Tổng hợp đầy đủ các cấu trúc make trong tiếng Anh

30/01/2025

Trong tiếng Anh, cấu trúc make rất đa dạng và có nhiều ứng dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Bài viết này sẽ tổng hợp những cấu trúc make trong tiếng Anh thông dụng nhất cùng với các ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

tong-hop-day-du-cac-cau-truc-make-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Tổng hợp các cấu trúc make trong tiếng Anh

Tổng hợp các cấu trúc make trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc make trong tiếng Anh, bao gồm ý nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Make + something

  • Nghĩa: Tạo ra hoặc làm ra một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • She made a cake for his birthday.
      (Cô ấy làm một chiếc bánh cho sinh nhật anh ấy.)
    • They made a mess in the kitchen.
      (Họ đã làm lộn xộn nhà bếp.)

2. Make + somebody + do something

  • Nghĩa: Bắt ai đó làm gì.
  • Ví dụ:
    • The teacher made us rewrite the essay.
      (Giáo viên bắt chúng tôi viết lại bài luận.)
    • His jokes always make me laugh.
      (Những câu đùa của anh ấy luôn khiến tôi cười.)

3. Be made of + something

  • Nghĩa: Được làm từ chất liệu gì (có thể thấy chất liệu ban đầu).
  • Ví dụ:
    • This table is made of wood.
      (Cái bàn này được làm từ gỗ.)
    • The necklace is made of gold.
      (Sợi dây chuyền được làm từ vàng.)

4. Be made from + something

  • Nghĩa: Được làm từ chất liệu gì (không còn nhận ra chất liệu ban đầu).
  • Ví dụ:
    • Paper is made from wood pulp.
      (Giấy được làm từ bột gỗ.)
    • Cheese is made from milk.
      (Phô mai được làm từ sữa.)

5. Make + somebody + adjective

  • Nghĩa: Khiến ai đó trở nên thế nào.
  • Ví dụ:
    • His stories always make me happy.
      (Những câu chuyện của anh ấy luôn làm tôi vui.)
    • This movie made her sad.
      (Bộ phim này khiến cô ấy buồn.)

6. Make + it + adjective

  • Nghĩa: Làm cho điều gì trở nên thế nào.
  • Ví dụ:
    • Let’s make it simple.
      (Hãy làm cho nó đơn giản.)
    • We should make it easier for customers.
      (Chúng ta nên làm cho nó dễ dàng hơn cho khách hàng.)

7. Make sure + that clause

  • Nghĩa: Đảm bảo rằng.
  • Ví dụ:
    • Make sure you lock the door before leaving.
      (Hãy đảm bảo rằng bạn khóa cửa trước khi rời đi.)
    • I made sure that everything was ready.
      (Tôi đã đảm bảo rằng mọi thứ đều sẵn sàng.)

8. Make use of + something

  • Nghĩa: Tận dụng hoặc sử dụng điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • We should make use of the available resources.
      (Chúng ta nên tận dụng những nguồn lực sẵn có.)
    • He made use of his free time to learn English.
      (Anh ấy đã tận dụng thời gian rảnh để học tiếng Anh.)

9. Make a decision / Make a choice

  • Nghĩa: Đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • You need to make a decision quickly.
      (Bạn cần đưa ra quyết định nhanh chóng.)
    • She made the right choice.
      (Cô ấy đã đưa ra lựa chọn đúng đắn.)

10. Make progress

  • Nghĩa: Tiến bộ.
  • Ví dụ:
    • She is making great progress in her studies.
      (Cô ấy đang đạt được nhiều tiến bộ trong học tập.)
    • They made significant progress on the project.
      (Họ đã đạt được tiến bộ đáng kể trong dự án.)

11. Make friends (with somebody)

  • Nghĩa: Kết bạn (với ai đó).
  • Ví dụ:
    • He found it easy to make friends with people.
      (Anh ấy thấy dễ dàng kết bạn với mọi người.)
    • She made a lot of new friends at university.
      (Cô ấy đã kết bạn được rất nhiều người mới ở trường đại học.)

12. Make a difference

  • Nghĩa: Tạo ra sự khác biệt.
  • Ví dụ:
    • Her help really made a difference.
      (Sự giúp đỡ của cô ấy thực sự tạo ra sự khác biệt.)
    • Small actions can make a big difference.
      (Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
  1. Make a mistake
  • Nghĩa: Phạm sai lầm.
  • Ví dụ:
    • Everyone makes mistakes sometimes.
      (Ai cũng phạm sai lầm đôi lúc.)
    • He admitted that he had made a mistake.
      (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã phạm sai lầm.)

14. Make money

  • Nghĩa: Kiếm tiền.
  • Ví dụ:
    • She works hard to make money for her family.
      (Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền cho gia đình.)
    • They made a lot of money from the business.
      (Họ kiếm được rất nhiều tiền từ việc kinh doanh.)

15. Make somebody’s day

  • Nghĩa: Làm ai đó vui.
  • Ví dụ:
    • Your kind words really made my day.
      (Những lời nói tử tế của bạn thực sự làm tôi vui cả ngày.)
    • The surprise gift made her day.
      (Món quà bất ngờ đã làm cô ấy rất vui.)

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

Để đủ điều kiện xét tuyển vào các chương trình học tại VinUni, thí sinh cần đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương. Đối với những thí sinh chưa đáp ứng yêu cầu này, VinUni triển khai chương trình Pathway English nhằm nâng cao năng lực tiếng Anh, giúp đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào.

Chương trình Pathway English tại VinUni được thiết kế đặc biệt, không tính tín chỉ, tập trung cải thiện trình độ tiếng Anh và phát triển các kỹ năng học thuật cần thiết cho quá trình học tập. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên sẽ thành thạo tiếng Anh học thuật ở cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, chương trình còn cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc về ngữ pháp, phát âm, từ vựng học thuật và tài liệu học tập được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng.

tong-hop-day-du-cac-cau-truc-make-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm vững một số cấu trúc make trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên trong những tình huống khác nhau.

Banner footer