Dạng bài tập tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh là dạng bài thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng anh đặc biệt là kỳ thi IELTS. Vậy làm sao để có thể dành trọn điểm với dạng bài này? Bài viết sau đây, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu phương pháp cũng như tổng hợp một số cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến nhất. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục đích của việc sử dụng từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, nhiều người hiện nay vẫn chỉ sử dụng những từ vựng mang tính cơ bản để phục vụ mục đích nói và viết. Khiến câu văn không cụ thể, đôi khi không rõ nghĩa, gây khó hiểu cho người nghe.
Chính vì vậy, việc sử dụng thành thạo các từ đồng – trái nghĩa trong tiếng anh sẽ giúp bạn tránh khỏi tình trạng trên. Đặc biệt là trong các cuộc giao tiếp sẽ trở nên trơn tru. Giúp văn phong phù hợp ngữ cảnh, hơn nữa giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh.
Đặc biệt, đối với các bạn thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Thì việc nắm vững bộ từ đồng nghĩa trái nghĩa trong Tiếng Anh thường gặp sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi này.
Tổng hợp các từ đồng – trái nghĩa trong tiếng Anh thường gặp
Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn làm cho câu văn trở nên phong phú và linh hoạt hơn. Sau đây là danh sách các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.
Từ đồng nghĩa trong tiếng anh
Một số từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng anh như:
Các danh từ đồng nghĩa
- Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
- Employee – Staff: Nhân viên
- Travelers – Commuters: Người đi lại
- Route – Road – Track: Tuyến đường
- Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
- Chance – Opportunity: Cơ hội
- Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
- Attraction – Allurement: Sự hấp dẫn;
- Bicycle – Bike: Xe đạp;
Các động từ đồng nghĩa
- Accentuate – Emphasize: Nhấn mạnh;
- Announce – Inform: Thông báo;
- Book – Reserve: Đặt trước;
- Confirm – Bear out: Xác nhận;
- Decrease – Reduce: Giảm ;
- Finish – Complete: Hoàn thành;
- Grow – Raise: Tăng thêm;
- Require – Ask for: Yêu cầu;
- Seek – Search for: Tìm kiếm;
- Like – Enjoy: Yêu thích
- Visit – Come round to: Ghé thăm
Các tính từ đồng nghĩa
- Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
- Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
- Quiet – Silence – Mute: Im lặng
- Lucky – Fortunate: May mắn
- Effective – Efficient: Hiệu quả
- Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
- Bad – Terrible: Tệ hại
- Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
- Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc
- Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi
- Pretty – Rather: Tương đối
- Rich – Wealthy: Giàu có
Từ trái nghĩa trong tiếng anh
Sau đây là một số dạng từ trái nghĩa tiếng Anh bạn nên bỏ túi ngay:
Từ chỉ khoảng cách – vị trí
- High >< Low: Cao >< Thấp
- Right >< Left: Phải >< Trái
- Above >< Below: Bên trên >< Phía dưới
- Front >< Back: Phía trước >< Phía sau
- Long >< Short: Xa >< Gần
- Southeast >< Northwest: Đông Nam >< Tây Bắc
- Northeast >< Southwest: Đông Bắc >< Tây Nam
- Vertical >< Horizontal: Dọc >< Ngang
- North >< South: Bắc >< Nam
- Up >< Down: Lên >< Xuống
- East >< West: Đông >< Tây
- Far >< Near: Xa >< Gần
- Inside >< Outside: Phía trong >< Bên ngoài
- Under >< Above: Ở dưới >< Trên cao
Tình trạng – Số lượng
- Before >< After: Trước >< Sau
- Good >< Bad: Tốt >< Xấu
- Loud >< Quiet: Ồn ào >< Yên tĩnh
- Cool >< Warm: Lạnh >< Ấm
- Alone >< Together: Cô đơn >< Cùng nhau
- Private >< Public: Riêng tư >< Công cộng
- Dark >< Light: Tối >< Sáng
- Right >< Wrong: Đúng >< Sai
- Slow >< Fast: Chậm >< Nhanh
- Sad >< Happy: Buồn >< Vui
- Big >< Small: To >< Nhỏ
- Wide >< Narrow: Rộng Rãi >< Chật Hẹp
- Empty >< Full: Trống rỗng >< Đầy đủ
- Begin >< End: Bắt đầu >< Kết thúc
- First >< Last: Đầu tiên >< Cuối cùng
- Young >< Old: Trẻ >< Già
Hy vọng rằng với những thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp bạn đạt điểm cao khi gặp các bài tập dạng từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh. Chúc bạn đạt được thành tích cao trong kỳ thi IELTS sắp tới nhé!
Để đáp ứng yêu cầu xét tuyển vào trường Đại học VinUni, ứng viên cần sở hữu chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương khác. Với những ứng viên chưa đạt mức điểm này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Đây là khóa học hỗ trợ sinh viên nâng cao năng lực tiếng Anh học thuật, tập trung phát triển toàn diện các kỹ năng Đọc, Nghe, Nói và Viết. Đồng thời, chương trình còn giúp củng cố kiến thức ngữ pháp, phát âm và mở rộng vốn từ vựng, chuẩn bị hành trang vững chắc cho quá trình học chuyên ngành tại VinUni.















