Tổng hợp các tính từ so sánh bất quy tắc thường gặp
Các cấu trúc câu so sánh như so sánh hơn, so sánh nhất được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp. Với công thức này, các tính từ hay trạng từ được coi là yếu tố quan trọng nhất. Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu một số tính từ so sánh bất quy tắc thường gặp và cách sử dụng chi tiết trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Tìm hiểu chung về tính từ so sánh bất quy tắc
Tính từ so sánh bất quy tắc là những tính từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc biến đổi thường gặp trong các cấu trúc câu so sánh. Cụ thể trong mẫu câu so sánh hơn, các tính từ ngắn sẽ được thêm hậu tố er còn tính từ dài thêm tiền tố more. Với cấu trúc so sánh hơn nhất, chúng ta cần biến đổi bằng cách thêm hậu tố est với tính từ ngắn và tiền tố the most với tính từ dài. Tuy nhiên với các tính từ so sánh bất quy tắc, khi sử dụng chúng ta sẽ không tuân theo cách biến đổi này. Nắm vững kiến thức này sẽ là chìa khóa quan trọng để bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và lưu loát đồng thời dễ dàng vượt qua các đề thi từ cơ bản đến nâng cao.
Ví dụ:
- She lives further away from the city center than I do. (Cô ấy sống xa trung tâm thành phố hơn tôi.)
- My grandmother is older than my grandfather. (Bà tôi lớn tuổi hơn ông tôi.)
- He is the elder of the two brothers. (Anh ấy là người anh cả trong hai anh em.)
Tổng hợp tính từ so sánh bất quy tắc thường gặp
Dưới đây là một số tính từ so sánh bất quy tắc thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
good (tốt) | better | best |
ill (tệ, ốm yếu) | worse | worst |
little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest |
far | farther/further | farthest/furthest |
old (chỉ người, vật) | older | oldest |
old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | elder | eldest |
bad (xấu) | worse | worst |
late (đến muộn) | later | last |
late (đến sau) | later | latest |
Ví dụ:
- His performance was worse than I expected. (Màn trình diễn của anh ấy tệ hơn tôi mong đợi.)
- She has the least amount of homework in the class. (Cô ấy có ít bài tập nhất trong lớp.)
Ngoài các tính từ so sánh bất quy tắc thường gặp, trong tiếng Anh còn một số tính từ biến đối được cả hai dạng er/est và more/most, cụ thể như sau:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
clever (thông thái) | cleverer/more clever | cleverest/most clever |
friendly (thân thiện) | friendlier/more friendly | friendliest/most friendly |
simple (đơn giản) | simpler/more simple | simplest/most simple |
narrow (chật hẹp) | narrower/more narrow | narrowest/most narrow |
gentle (nhẹ nhàng) | gentler/more gentle | gentlest/most gentle |
quiet (im lặng) | quieter/more quiet | quietest/most quiet |
common (phổ biến) | commoner/more common | commonest/most common |
Ví dụ:
- My new neighbor is friendlier than the previous one. (Người hàng xóm mới của tôi thân thiện hơn người trước.)
- This type of error is more common in older software. (Loại lỗi này phổ biến hơn trong phần mềm cũ.)
Đặc biệt người học cần đặc biệt lưu ý những tính từ tuyệt đối hay những tính từ không xuất hiện dạng so sánh là perfect (hoàn hảo), unique (duy nhất), complete (hoàn toàn), empty (trống rỗng), full (đầy), dead (chết), alive (sống), eternal (vĩnh cửu), infinite (vô hạn), impossible (bất khả thi), final (cuối cùng), blind (mù), fatal (gây tử vong), dead (đã tử vong), left (trái), right (phải),…
Hiện nay khi đủ điều kiện xét tuyển vào VinUni, ngoài học lực và các hoạt động ngoại khóa, bạn cần đảm bảo cung cấp chứng chỉ IELTS band từ 6.5 trở lên, trong đó không có kỹ năng nào có điểm thấp hơn 6.0. Nếu không đáp ứng tiêu chí trên, người học nên tham gia chương trình khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English. Khi kết quả trình độ tiếng Anh đầu ra của khóa học này tương đương CEFR B2+ bạn sẽ đủ điều kiện nhập học VinUni.
Bài viết trên đã tổng hợp một số tính từ so sánh bất quy tắc thường gặp và cách sử dụng chi tiết trong ngữ pháp tiếng Anh. Để ghi nhớ nội dung này lâu hơn, đừng quên luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập liên quan nhé!