Tổng hợp các kiến thức về Câu phức và Câu ghép trong tiếng Anh

26/08/2023

Câu phức và Câu ghép trong tiếng Anh là một mảng kiến thức ngữ pháp quan trọng mà nhiều người học tiếng Anh cần chú ý. Nhưng trên thực tế, nhiều người chưa hiểu rõ về những kiểu câu này cho nên hay bị nhầm lẫn. Vậy câu ghép trong tiếng Anh là gì? Các dạng câu phức trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu nội dung trong bài viết dưới đây nhé!

Câu ghép và Câu phức trong tiếng Anh   

Giống như trong tiếng Việt, Câu phức và Câu ghép trong tiếng Anh đều là 2 loại câu được sử dụng nhằm mở rộng, làm phong phú ngữ pháp và nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong tiếng Anh. Trước tiên, bạn hãy cùng tìm hiểu về Câu ghép và Câu phức trong tiếng Anh được định nghĩa và có công thức như thế nào, cụ thể dưới đây:

tong-hop-cac-kien-thuc-ve-cau-phuc-va-cau-ghep-trong-tieng-anh-so-1.jpg

Câu ghép và Câu phức trong tiếng Anh là 2 dạng câu quan trọng.

Định nghĩa Câu ghép (Compound Sentence) trong tiếng Anh 

Câu ghép là kiểu câu được cấu tạo từ hai hay nhiều mệnh đề độc lập, trong đó những mệnh đề để tạo nên câu ghép đều là mệnh đề chính và chúng có thể tách ra để đứng riêng lẻ với nhau để cung cấp những thông tin độc lập.

Những mệnh đề độc lập của câu ghép trong tiếng Anh thường được liên kết với nhau bởi tè nối, liên từ, dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.

Cách hình thành câu ghép trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu ghép được hình thành bởi nhiều cách khác nhau:

Dùng liên từ (Conjunction) 

Để tạo thành câu ghép trong tiếng Anh, bạn có thể liên kết các vế câu với nhau bởi các liên từ chính như for, and, nor, but, or, yet, so. Khi kết hợp các vế câu, đứng trước liên từ là dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy, nếu hai mệnh đề ngắn và đơn giản thì bạn có thể lược bỏ dấu câu đi.

  • For (vì): từ chỉ nguyên nhân

He drinks much water, for he is thirsty.

(Anh ấy uống nhiều nước, vì anh ấy đang rất khát.)

  • And (và): từ nối

She went to the supermarket and she bought some tomato.

(Cô ấy đi siêu thị và cô ấy mua vài quả cà chua.)

  • Nor (không…cũng không):

Quan doesn’t watch T.V, nor does he play piano.

Quân không xem ti vi và cũng không chơi đàn.

  • But (nhưng): chỉ sự mâu thuẫn

He is handsome but he is not smart.

(Anh ấy đẹp trai nhưng Anh ấy không thông minh)

  • Or (hoặc) chỉ sự lựa chọn

You should study harder, or you will not pass the next exam.

(Bạn cần học hành chăm chỉ hơn hoặc bạn sẽ trượt kỳ thi tiếp theo.)

  • Yet (nhưng):

The weather was extremely cold, yet we enjoyed climbing the mountain .

(Thời tiết cực kỳ lạnh nhưng chúng tôi vẫn thích leo núi.)

  • So (vì vậy): chỉ kết quả của hành động trước đó

He is sick, so he doesn’t go to work today.

(Anh ấy bị ốm, nên anh ấy không đi làm hôm nay)

 Dùng trạng từ nối (Conjunctive adverb) 

Dùng trạng từ nối để nối hai mệnh đề tạo thành câu ghép tiếng Anh cũng được khá nhiều người lựa chọn hiện nay. Các trạng từ này thường đứng sau dấu phẩy và trước dấu chấm phẩy.

Ví dụ:

  • She is beautiful; however, she isn’t gentle.

(Cô ấy đẹp, tuy nhiên, cô ấy không dịu dàng.)

  • Phong had prepared carefully for the interview; consequently, he got the job.

(Phong đã chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn, kết quả là anh ấy có được công việc như ý.)

Dùng dấu chấm phẩy

Khi hai mệnh đề để tạo nên câu ghép có quan hệ gần gũi với nhau, có thể tách riêng, đứng độc lập thì chúng ta có thể liên kết chúng bằng dấu chấm phẩy (;)

Ví dụ:

My sister is cooking; my mother is reading newspaper.

(Chị gái tôi đang nấu ăn, mẹ tôi đang đọc tạp chí.)

Lưu ý: Bạn hoàn toàn không được dùng dấu phẩy để nối hai mệnh đề trong câu ghép khi không có từ nối.

tong-hop-cac-kien-thuc-ve-cau-phuc-va-cau-ghep-trong-tieng-anh-so-2.jpg

Công thức Câu ghép trong tiếng Anh khi dùng từ nối (Fanboys).

Câu phức (Compound Sentence) trong tiếng Anh

Định nghĩa Câu phức trong tiếng Anh

Câu phức là câu được tạo nên bởi hai hay nhiều mệnh đề, thường là mệnh đề độc lập với mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc thường đứng sau và đi kèm với các liên từ như because, even though, although, while,… Cũng có những câu phức xuất hiện các đại từ quan hệ như which, who, whom, whose,

Các dạng câu phức thường gặp

Câu phức đi với liên từ

Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả

Những liên từ thường được sử dụng như:  As/since/because, Because of/Due to/Owing to. Chúng được dùng để giải thích nguyên nhân của một sự việc.

  • Cấu trúc câu phức với as/ since/ because:
    As/since/because + Clause, Clause
    Clause + as/since/because + Clause
    Ví dụ:

    Many wild species die because their habitats are destroyed.

    (Nhiều loài động vật hoang dã chết do môi trường sống của chúng bị phá hủy.)

  • Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh với Because of/Due to/Owing to:
    Because of/Due to/Owing to + Noun/Gerund, Clause
    Clause + because/due to/owing to + Noun/Gerund 
    Ví dụ:

    Because of consuming time, I don’t use Facebook anymore.

    (Vì thấy tốn thời gian, tôi không còn dùng Facebook nữa.)

Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ: Although/Though/Even though, Despite/In spite of

Tuy những liên từ này đều dùng để chỉ quan hệ nhượng bộ, nhưng Despite/In spite of được dùng trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Còn Although/Though/Even though lại đứng trước một mệnh đề.

  • Cấu trúc câu phức với: Although/Though/Even though:
    Although/Though/Even though + Clause, Clause
    Clause + although/though/even though + Clause
    Ví dụ:

    Although Quan has studied English for 12 years, he cannot speak fluently.

    (Mặc dù Quân đã học tiếng Anh 12 năm, anh ấy vẫn không thể nói một cách trôi chảy.)

  • Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh với Despite/In spite of:
    Despite/In spite of + Noun/Gerund, Clause
    Clause + despite/in spite of + Noun/Gerund
    Despite the fact that + Clause, Clause 
    Ví dụ:

    • Despite singing well, she doesn’t want to become a singer.

    (Mặc dù hát hay, cô ấy không muốn trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.)

    • Despite the fact that she sings well, she does not want to become a singer.

    (Mặc dù cô ấy hát hay nhưng cô ấy không muốn trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.)

Liên từ chỉ quan hệ tương phản: While/Whereas – trong khi

  • Cấu trúc câu phức với While/Whereas:
    While + Clause, Clause. 
    Clause + while/whereas + ClauseLưu ý: Whereas không đứng ở đầu câu.
    Ví dụ:

    Vegetables are nutritious whereas sweets are unhealthy.

    (Rau củ quả thì nhiều dinh dưỡng trong khi đồ ngọt thì không tốt cho sức khỏe.)

Liên từ chỉ mục đích: In order that/so that – để mà

  • Cấu trúc câu phức với liên từ In order that/ so that như sau:
    Clause + in order that/so that + Clause
    Ví dụ:

    I switch off my computer so that I can stay focused on reading books.

    (Tôi tắt máy tính để mà có thể tập trung đọc sách.)

Câu phức đi với đại từ quan hệ

Câu phức trong tiếng Anh thường xuất hiện các đại từ quan hệ như: who, whom, which, whose,…

Ví dụ:

The boy who is talking to me now is my cousin.

(Cậu bé mà đang nói chuyện với tôi bây giờ là em họ của tôi).

tong-hop-cac-kien-thuc-ve-cau-phuc-va-cau-ghep-trong-tieng-anh-so-3.jpg

Ví dụ minh họa về Câu phức trong tiếng Anh.

Cách chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh

Để chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh, chúng ta có thể làm theo những cách dưới đây:

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ ở câu phức trong tiếng Anh thường có các đại từ quan hệ như: who, which, where, that, how. Mệnh đề này có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính trong câu

Ví dụ:

Câu đơn: The girl is wearing a green T-shirt. The girl is my sister. (Cô gái đang mặc chiếc áo phông màu xanh. Cô ấy là chị gái mình.)

=> Câu phức dùng mệnh đề quan hệ với đại từ quan hệ who như sau: The girl who is wearing a green T-shirt is my sister. (Cô gái người đang mặc chiếc áo phông màu xanh là chị gái mình.)

Trong câu phức tiếng Anh, mệnh đề quan hệ có thể nằm ở bất cứ vị trí nào trong câu. Nó có thể nằm độc lập hoặc nằm ngay sau danh từ mà nó bổ sung ý nghĩa.

Mệnh đề danh từ

Câu phức trong tiếng Anh được tạo nên từ mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng những từ để hỏi như: what, where, when, why, how và từ that. Mệnh đề danh từ thường nằm ở vị trí của danh từ chính trong câu, làm nhiệm vụ của danh từ.

​ Cấu trúc:

​ Cấu trúc: S + V + what, when, where, how, that,… + S + V.
Ví dụ:

Câu đơn:

  • I don’t agree with the teacher’s decision.

(Tôi không đồng tình với quyết định của giáo viên)

Câu dùng mệnh đề danh từ:

  • I don’t agree with what the teacher decided.

(Tôi không đồng tình với những gì mà giáo viên quyết định)

Lưu ý:

Đối với những mệnh đề danh từ nó không mang nghĩa nếu đứng  một mình. Vì vậy nó được coi là mệnh đề phụ thuộc trong câu và phải có mệnh đề độc lập đi kèm.

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ mang chức năng như một trạng từ trong câu. Nó bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính mà là mệnh đề phụ thuộc.

Mệnh đề trạng ngữ khá đa dạng. Nó có thể đi kèm những từ chỉ thời gian như when, while, since, as soon as,… hoặc những từ chỉ nơi chốn như where, anywhere, everywhere, wherever,…

Ví dụ:

  • When Lan gets home, she will clean her room.

(Khi Lan về đến nhà, cô ấy sẽ dọn dẹp phòng.)

  • We’ll travel anywhere you want.

(Chúng ta sẽ đi đến bất cứ đâu mà bạn muốn.)

tong-hop-cac-kien-thuc-ve-cau-phuc-va-cau-ghep-trong-tieng-anh-so-4.jpg

Chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh

VinUni xét tuyển đầu vào yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Trường đại học VinUni (VinUni) luôn hướng tới mục tiêu mang đến cho sinh viên một môi trường học tập và nghiên cứu tiên tiến cùng các chương trình đào tạo đạt chuẩn Quốc tế. VinUni hợp tác với các đối tác giáo dục danh tiếng trên thế giới như Đại học Pennsylvania và Đại học Cornell (Khối Ivy League), đem đến cho sinh viên những cơ hội học tập và phát triển toàn diện.

Tiếng Anh là một trong những tiêu chí xét tuyển quan trọng nếu bạn muốn theo học tại VinUni. Để đáp ứng yêu cầu đầu vào, bạn cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 hoặc một chứng chỉ tương đương. Điều này đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để theo học các khoá học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh tại trường.

Trình độ tiếng Anh cao không chỉ giúp sinh viên tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu, học hỏi từ các bạn bè quốc tế.

Tuy nhiên, đối với những thí sinh chưa đáp ứng được yêu cầu trên, VinUni có cung cấp khóa học nâng cao trình độ tiếng Anh thông qua chương trình Pathway English (thường dạy vào kỳ hè). Đây là một khóa học hỗ trợ nhằm trang bị cho sinh viên trình độ và các kỹ năng học thuật cần thiết, giúp họ đạt được tiêu chuẩn cần thiết để chính thức tham gia học tập tại trường.

Chương trình Pathway English không chỉ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp sinh viên làm quen với môi trường học tập tại VinUni, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho thành công trong tương lai.

  • Pathway English Nâng cao dành cho những sinh viên đã hoàn thành chương trình Pathway English Trung cấp hoặc có trình độ tiếng Anh đầu vào tương đương CEFR B2 (IELTS 6.5 hoặc tương đương)
  • Sinh viên sẽ tham gia vào chương trình Pathway Cao cấp trong hai học kỳ mùa Thu và mùa Xuân sau khi hoàn thành Pathway Trung cấp trong học kỳ mùa Hè, bên cạnh một số môn học khác. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên sẽ đạt trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni.
tong-hop-cac-kien-thuc-ve-cau-phuc-va-cau-ghep-trong-tieng-anh-so-5.jpg

Chương trình Pathway English không chỉ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp sinh viên làm quen với môi trường học tập tại VinUni

Và điều quan trọng là tất cả sinh viên tại VinUni, bất kể trình độ tiếng Anh như thế nào, cũng sẽ học một khóa kỹ năng viết và kỹ năng học tập bắt buộc trong năm đầu tiên. Ngoài ra còn có một loạt các khóa học giao tiếp tự chọn dành cho những sinh viên quan tâm để giúp cải thiện nhiều kỹ năng khác nữa .

Bài viết đã mang đến cho bạn tổng hợp những kiến thức hữu ích liên quan đến Câu ghép và Câu phức trong tiếng Anh, hy vọng bạn sẽ sử dụng linh hoạt để giúp cho việc giao tiếp của mình đạt hiệu quả cao từ đó làm tiền đề để đạt những điểm số mà bạn mong ước.

Banner footer