Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS hay gặp nhất

16/08/2023

Sở hữu một vốn từ vựng tốt không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày mà còn là bí quyết góp phần nâng cao band điểm IELTS hiệu quả. Hiện nay học từ theo từng topic cụ thể là phương pháp tương đối hiệu quả được nhiều người học lựa chọn. Ngay sau đây hãy cùng khám phá ngay bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS hay gặp nhất nhé!

bo-tu-vung-chu-de-phim-anh-ielts-1

Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS hay gặp nhất

Bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS

Movies (phim ảnh) là chủ đề quen thuộc trong các bài thi tiếng Anh, nhất là đề thi IELTS. Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS mà bạn nên ghi nhớ:

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
romance movie = chick flick phim lãng mạn low-budget film phim kinh phí thấp
adventure movie phim phiêu lưu special effect hiệu ứng
comedy phim hài movie buff = film buff người am hiểu về phim ảnh
documentary phim tài liệu soundtrack = film score = Background music nhạc phim
action movie phim hành động film-goer = movie-goer người xem phim
animated movie = cartoon phim hoạt hình film review bài bình luận phim
crime movie phim hình sự director đạo diễn sản xuất
horror phim kinh dị movie star ngôi sao điện ảnh
musical phim ca nhạc sequel phần tiếp theo
producer nhà sản xuất phim supporting actor nam phụ
screenwriter biên kịch supporting actress nữ phụ
art director giám đốc nghệ thuật protagonist vai chính diện
cinematographer = cameraman nhà quay phim antagonist vai phản diện
editor biên tập viên premiere buổi công chiếu phim
actor diễn viên nam character nhân vật
actress diễn viên nữ cast dàn diễn viên
lead actor nam chính filmgoer người hay xem phim ở rạp
lead actress nữ chính cowboy movie phim cao bồi
bo-tu-vung-chu-de-phim-anh-ielts-2

Bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS

Tổng hợp Collocations (cụm từ kết hợp) chủ đề Movies

Nếu bạn muốn cải thiện band điểm IELTS của mình hiệu quả thì hãy ghi nhớ ngay một số Collocations (cụm từ kết hợp) chủ đề Movies như sau:

Collocations Nghĩa Ví dụ
a perennial favorite nhân vật được yêu thích trong thời gian dài The series ‘Friends’ remains a perennial favorite on television, attracting audiences of all ages. (Series ‘Friends’ vẫn luôn là một bộ phim được yêu thích trên truyền hình, thu hút khán giả mọi lứa tuổi.)
a movie buff mọt phim My brother is a real movie buff, he knows everything about classic films. (Anh trai tôi là một người mê phim thực sự, anh ấy biết mọi thứ về phim kinh điển.)
to propel someone into stardom nâng đỡ ai đó thành ngôi sao The role in the blockbuster movie propelled Jennifer Lawrence into stardom. (Vai diễn trong bộ phim bom tấn đã đưa Jennifer Lawrence trở thành ngôi sao.)
a prolific actor diễn viên đóng nhiều tác phẩm Leonardo DiCaprio is a prolific actor with a long list of successful films. (Leonardo DiCaprio là một diễn viên nổi tiếng với danh sách dài những bộ phim thành công.)
a star-studded cast dàn diễn viên có nhiều người nổi tiếng The new Marvel movie boasts a star-studded cast of Hollywood’s biggest names. (Bộ phim mới của Marvel tự hào có dàn diễn viên nổi tiếng gồm những tên tuổi lớn nhất Hollywood.)
revolve/center around someone/something xoay quanh ai đó/cái gì The entire plot of the novel revolves around the mysterious disappearance of the main character. (Toàn bộ cốt truyện của cuốn tiểu thuyết xoay quanh sự mất tích bí ẩn của nhân vật chính.)
to be loosely based on something dựa theo cái gì The movie is loosely based on a true story, with many fictional elements added. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật, có thêm nhiều yếu tố hư cấu.)
to bore someone to death rất chán While it features a prolific actor in the lead role and a star-studded cast, the plot bores me to death. (Mặc dù phim có sự góp mặt của một diễn viên xuất sắc trong vai chính và dàn diễn viên toàn sao, nhưng cốt truyện rất chán.)
to blow one’s mind làm ai đó choáng ngợp The ending of the movie was so unexpected that it blew my mind. (Cái kết của phim quá bất ngờ khiến tôi choáng ngợp.)

Tìm hiểu bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS là bí quyết giúp bạn nâng cao band điểm hiệu quả đồng thời có thể giao tiếp thành thạo hơn. Chính vì thế người học đừng quên luyện tập thường xuyên trong các đoạn hội thoại hàng ngày để nhanh chóng ghi nhớ cách sử dụng phần kiến thức này.

Nếu đang quan tâm đến trường Đại học VinUni, bạn cần sở hữu chứng chỉ IELTS từ 6.5, ngoài ra không có kỹ năng nào dưới 6.0. Trong trường hợp không đáp ứng điều kiện này, VinUni sẽ hỗ trợ người học đăng ký chương trình Pathway English để cải thiện trình độ ngoại ngữ.

bo-tu-vung-chu-de-phim-anh-ielts-3

Trường Đại học VinUni mang đến cho người học chương trình đào tạo chuẩn quốc tế với các môn học hầu hết bằng tiếng Anh

Bài viết đã tổng hợp bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS thường gặp nhất trong đề thi. Mong rằng với những chia sẻ này bạn đã bổ sung vốn từ cho bản thân, ngoài ra đừng quên luyện tập các kỹ năng khác như ngữ pháp, khả năng đọc hiểu, phát âm để nâng cao số điểm của bản thân nhé!