Tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và rõ ràng hơn cho câu nói. Đây là loại từ không chỉ miêu tả đặc điểm, tính chất mà còn giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm, vị trí, chức năng của tính từ trong câu, cũng như cách sắp xếp chúng theo trật tự chuẩn mực trong tiếng Anh. Những kiến thức này sẽ là nền tảng hữu ích cho việc sử dụng tính từ một cách hiệu quả và tự nhiên trong giao tiếp và học thuật.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là adjective. Đây là loại từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp làm rõ hơn về tính chất, đặc điểm, trạng thái, hoặc số lượng của chúng.
Ví dụ:
- Beautiful (xinh đẹp) – She is a beautiful girl.
- Happy (hạnh phúc) – He looks very happy today.
- Big (to lớn) – They live in a big house.
- Red (màu đỏ) – I like the red car.
- Delicious (ngon) – The cake tastes delicious.
Các vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là các vị trí phổ biến của tính từ:
1. Trước danh từ
Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Công thức: Adjective + Noun
Ví dụ:
- She has a beautiful dress.
- We visited an ancient city.
2. Sau động từ liên kết
Tính từ đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, become, feel, look, sound, taste, smell, get,…
Công thức: Subject + Linking Verb + Adjective
Ví dụ:
- The cake is delicious.
- He looks tired after the trip.
- This idea sounds interesting.
3. Sau danh từ
Tính từ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Đây là cách sử dụng hiếm, thường thấy trong văn phong trang trọng, thơ ca, hoặc khi danh từ đi cùng các từ như something, anything, nothing, someone,…
Ví dụ:
- There is nothing special about this.
- We need someone reliable for this job.
- The soldiers present were honored for their bravery.
4. Trong câu cảm thán
Tính từ được dùng trong câu cảm thán, thường đứng đầu câu trước danh từ.
Công thức: What/How + Adjective + Noun!
Ví dụ:
- What a beautiful day!
- How wonderful it is!
5. Sau “too” hoặc “enough”
- Với too: Tính từ đi sau để diễn tả sự quá mức.
Công thức: Too + Adjective + (to Verb)
Ví dụ: It’s too cold to go outside. - Với enough: Tính từ đứng trước để diễn tả sự đủ.
Công thức: Adjective + enough + (to Verb)
Ví dụ: She is strong enough to carry this bag.
6. Trong cụm so sánh
Tính từ xuất hiện trong các cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất hoặc so sánh bằng.
Ví dụ:
- This house is bigger than that one.
- She is the most talented student in the class.
- He runs as fast as a cheetah.
Chức năng của tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có các chức năng chính sau đây:
1. Bổ nghĩa cho danh từ
Tính từ được dùng để mô tả hoặc làm rõ đặc điểm của danh từ, giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về tính chất, trạng thái, kích thước, màu sắc, hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác của danh từ đó.
Ví dụ:
- She has a beautiful dress. (beautiful bổ nghĩa cho dress).
- They live in a big house. (big bổ nghĩa cho house).
2. Làm vị ngữ trong câu
Tính từ có thể đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) để mô tả chủ ngữ.
Ví dụ:
- The sky is blue. (blue mô tả chủ ngữ sky).
- He feels happy today. (happy mô tả cảm giác của he).
- The soup smells delicious. (delicious miêu tả mùi vị của soup).
3. So sánh tính chất
Tính từ được dùng để so sánh đặc điểm giữa hai hoặc nhiều đối tượng, bao gồm:
- So sánh hơn (Comparative): -er hoặc more.
- So sánh nhất (Superlative): -est hoặc most.
Ví dụ:
- This book is thicker than that one. (so sánh hơn).
- She is the most talented student in her class. (so sánh nhất).
4. Bổ nghĩa trong cụm danh từ hoặc cụm tính từ
Tính từ có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm bổ nghĩa đầy đủ.
Ví dụ:
- A very interesting story. (very bổ nghĩa cho interesting).
- An extremely large building. (extremely bổ nghĩa cho large).
5. Diễn đạt cảm xúc, đánh giá hoặc quan điểm
Tính từ giúp người nói/ người viết thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm về một sự vật, sự việc.
Ví dụ:
- This movie is amazing! (amazing thể hiện cảm xúc tích cực).
- The weather today is terrible. (terrible thể hiện cảm xúc tiêu cực).
6. Mô tả số lượng hoặc mức độ
Một số tính từ có chức năng chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ.
Ví dụ:
- I need some water. (some chỉ số lượng).
- There are few options left. (few chỉ số lượng ít).
7. Bổ nghĩa cho đại từ bất định
Tính từ trong tiếng Anh có thể bổ nghĩa cho các đại từ như something, anything, nothing, someone,…
Ví dụ:
- I need something sweet.
- Is there anything interesting to do today?
Trật tự của các loại tính từ trong câu
Trong tiếng Anh, khi sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, các tính từ cần được sắp xếp theo một trật tự nhất định để câu trở nên tự nhiên và dễ hiểu. Trật tự của các loại tính từ trong câu thường tuân theo quy tắc:
OSASCOMP
- O: Opinion (ý kiến, đánh giá)
- S: Size (kích thước)
- A: Age (độ tuổi)
- S: Shape (hình dạng)
- C: Color (màu sắc)
- O: Origin (xuất xứ, nguồn gốc)
- M: Material (chất liệu)
- P: Purpose (mục đích, chức năng)
1. Opinion (ý kiến):
- Miêu tả quan điểm, cảm xúc hoặc sự đánh giá cá nhân.
- Ví dụ: beautiful (đẹp), wonderful (tuyệt vời), terrible (tệ).
Ví dụ: A beautiful dress.
2. Size (kích thước):
- Miêu tả kích thước của danh từ.
- Ví dụ: big (to), small (nhỏ), tall (cao), tiny (nhỏ xíu).
Ví dụ: A big house.
3. Age (độ tuổi):
- Chỉ độ tuổi hoặc thời gian.
- Ví dụ: new (mới), old (cũ), young (trẻ), ancient (cổ xưa).
Ví dụ: An old car.
4. Shape (hình dạng):
- Chỉ hình dáng hoặc hình học của vật.
- Ví dụ: round (tròn), square (vuông), long (dài).
Ví dụ: A round table.
5. Color (màu sắc):
- Miêu tả màu sắc của vật.
- Ví dụ: red (đỏ), blue (xanh), black (đen).
Ví dụ: A red apple.
6. Origin (xuất xứ):
- Chỉ nguồn gốc, quốc gia hoặc địa phương.
- Ví dụ: Vietnamese (người Việt), Japanese (người Nhật), French (người Pháp).
Ví dụ: A Japanese dish.
7. Material (chất liệu):
- Chỉ chất liệu của vật.
- Ví dụ: wooden (gỗ), silk (lụa), plastic (nhựa).
Ví dụ: A wooden chair.
8. Purpose (mục đích):
- Chỉ mục đích hoặc chức năng của danh từ, thường được hình thành từ danh từ + “ing”.
- Ví dụ: running (chạy), cooking (nấu ăn), sleeping (ngủ).
Ví dụ: A sleeping bag.
Bài tập về tính từ trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Chọn tính từ đúng
Chọn tính từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
- She has a very ______ dress.
a. beautiful
b. beautifully
c. beauty - The book is ______ than the movie.
a. interesting
b. more interesting
c. most interesting - This cake tastes ______.
a. sweetly
b. sweet
c. sweetness - He is a ______ boy who always helps others.
a. kind
b. kindly
c. kindness - They bought a ______ table for the dining room.
a. wooden
b. wood
c. woods
Bài tập 2: Sắp xếp tính từ theo đúng trật tự
Sắp xếp các tính từ dưới đây theo đúng trật tự trước danh từ.
- (red, small) apple
- (old, wooden, large) chair
- (beautiful, new, silk) dress
- (delicious, round, big) cake
- (blue, Japanese, small) car
Bài tập 3: Điền từ thích hợp
Điền tính từ phù hợp vào chỗ trống dựa trên nghĩa của câu.
- This is a ______ story. I can’t stop reading it! (ý kiến)
- The giraffe is a ______ animal. (kích thước)
- She has ______ hair and ______ eyes. (màu sắc)
- This bag is made of ______ leather. (chất liệu)
- My grandfather is ______, but he is still very strong. (độ tuổi)
Bài tập 4: Điền tính từ đúng dạng
Điền dạng đúng của các tính từ trong ngoặc vào chỗ trống.
- She is the ______ (good) student in her class.
- This book is ______ (interesting) than the one I read yesterday.
- The weather today is ______ (bad) than it was last week.
- He always tells ______ (funny) stories that make us laugh.
- That movie was ______ (exciting) than I expected.
Đáp án
Bài tập 1
- a. beautiful
- b. more interesting
- b. sweet
- a. kind
- a. wooden
Bài tập 2
- small red apple
- large old wooden chair
- beautiful new silk dress
- big round delicious cake
- small blue Japanese car
Bài tập 3
- interesting
- tall
- black, brown
- genuine
- old
Bài tập 4
- best
- more interesting
- worse
- funny
- more exciting
VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?
VinUni là một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với mô hình giáo dục quốc tế tiên tiến và phương pháp giảng dạy đổi mới. Trường mang đến môi trường học tập hiện đại, kết hợp chặt chẽ với các đối tác quốc tế để cung cấp cho sinh viên những trải nghiệm học tập phong phú và đa dạng.
Để được xét tuyển vào các chương trình học tại VinUni, ứng viên cần đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu 6.5 IELTS, với không kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc tương đương). Với những ứng viên chưa đáp ứng được yêu cầu này, trường cung cấp chương trình Pathway English, giúp cải thiện trình độ tiếng Anh để đạt chuẩn đầu vào.
Chương trình Pathway English tại VinUni không tính tín chỉ, được thiết kế nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết cho việc học tập tại trường. Chương trình chia thành hai cấp độ: Pathway Trung cấp và Pathway Nâng cao. Sinh viên hoàn thành Pathway Trung cấp hoặc có trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2 (IELTS 6.0) có thể tham gia Pathway Nâng cao. Sau khi kết thúc chương trình, sinh viên sẽ đạt trình độ CEFR B2+ và đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào của trường.
Khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ được trang bị kỹ năng đọc, viết, nghe, và nói tiếng Anh học thuật ở cả cấp độ cơ bản và nâng cao. Ngoài ra, chương trình cung cấp kiến thức về ngữ pháp, phát âm, từ vựng học thuật, tài liệu học tập đã được phân loại kỹ lưỡng và xác thực, bao gồm cả tài liệu nghe nhìn. Bên cạnh đó, sinh viên được hỗ trợ chiến lược học tập, đánh giá thường xuyên và tương tác trực tiếp với giảng viên cùng các dịch vụ hỗ trợ ngoài lớp học. Mục tiêu chính là giúp sinh viên đạt kết quả học tập tối ưu.
Bài viết này đã giới thiệu các khái niệm cơ bản về tính từ trong tiếng Anh, các vị trí và trật tự của tính từ trong câu, cũng như cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Ngoài ra, những bài tập thực hành kèm theo cũng giúp củng cố kiến thức và cải thiện khả năng sử dụng tính từ trong giao tiếp hàng ngày và học thuật. Hy vọng với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tính từ trong tiếng Anh và đạt được kết quả tốt trong việc học tập và giao tiếp.















