Tìm hiểu tính từ so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc sử dụng tính từ so sánh nhất và so sánh hơn là một phần quan trọng để biểu đạt sự khác biệt giữa các đối tượng. Việc nắm vững cách sử dụng những tính từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn cải thiện kỹ năng viết và đọc hiểu. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về tính từ so sánh nhất và so sánh hơn, cũng như cách sử dụng chúng một cách chính xác.
Tính từ so sánh hơn là gì?
Tính từ so sánh hơn là dạng của tính từ được sử dụng để so sánh mức độ hay chất lượng giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, hoặc tính chất khác nhau. Dạng so sánh hơn thường được tạo ra bằng cách:
- Tính từ ngắn (1 âm tiết): Thêm hậu tố “-er” vào cuối từ. Ví dụ: fast (nhanh) → faster (nhanh hơn), tall (cao) → taller (cao hơn).
- Tính từ dài (2 âm tiết trở lên): Sử dụng từ “more” trước tính từ. Ví dụ: beautiful (đẹp) → more beautiful (đẹp hơn), interesting (thú vị) → more interesting (thú vị hơn).
Khi sử dụng tính từ so sánh hơn trong câu, bạn chỉ cần nhớ rằng sau tính từ so sánh hơn thường có từ “than” để so sánh hai đối tượng. Ví dụ:
- She is taller than her brother (Cô ấy cao hơn anh trai của cô ấy).
- This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia).
Tính từ so sánh nhất là gì?
Tính từ so sánh nhất (superlative adjectives) được sử dụng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm. Khi muốn nói rằng một đối tượng có đặc điểm nào đó nhất trong một nhóm, chúng ta sẽ sử dụng tính từ so sánh nhất. Dạng tính từ so sánh nhất thường được tạo ra bằng cách:
- Tính từ ngắn (1 âm tiết): Thêm hậu tố “-est” vào cuối từ. Ví dụ: Tall (cao) → Tallest (cao nhất), fast (nhanh) -> fastest (nhanh nhất).
- Tính từ dài (2 âm tiết trở lên): Sử dụng từ ” most” trước tính từ. Ví dụ: Expensive (đắt) → most expensive (đắt nhất), beautiful (đẹp) → most beautiful (đẹp nhất).
Để sử dụng tính từ so sánh nhất, bạn cần nhớ rằng trước tính từ so sánh nhất thường có mạo từ “the”. Ví dụ:
- He is the tallest student in the class (Cậu ấy là học sinh cao nhất trong lớp).
- This is the most beautiful painting in the gallery (Đây là bức tranh đẹp nhất trong phòng trưng bày).
Một số lưu ý khi sử dụng tính từ so sánh
Lưu ý một số trường hợp đặc biệt không tuân theo 2 quy tắc trên của tính từ so sánh hơn và so sánh nhất:
- Good/well (tốt) → Better (tốt hơn) → Best (tốt nhất)
- Bad (xấu) → Worse (xấu hơn) → Worst (xấu nhất)
- Far (xa) → Farther/Further (xa hơn) → Farthest/Furthest (xa nhất)
- Old (già) → Older (già hơn) hoặc Elder (chỉ dùng cho con cái, anh chị em) → Oldest (già nhất) hoặc Eldest.
- Little (ít) → Less (ít hơn) → Least (ít nhất)
- Much/Many (nhiều) → More/Much (nhiều hơn) → Most (nhiều nhất)
Khi sử dụng tính từ so sánh, bạn cần chú ý đến một số quy tắc đặc biệt như:
- Đối với các tính từ kết thúc bằng “-y”, bạn đổi “-y” thành “-i” trước khi thêm “-er” hoặc “-est”. Ví dụ: happy (vui) → happier (vui hơn) → happiest (vui nhất).
- Đối với các tính từ kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm đơn, bạn gấp đôi phụ âm trước khi thêm “-er” hoặc “-est”. Ví dụ: big (to) → bigger (to hơn) → biggest (to nhất).
Tình từ dùng được ở cả hai dạng “-er” / “-est” và “more” / “most”:
Tính từ | Comparative (-er) | Superlative (-est) | Comparative (more) | Superlative (most) |
---|---|---|---|---|
Common (phổ biến) | commoner | commonest | more common | most common |
Narrow (hẹp) | narrower | narrowest | more narrow | most narrow |
Clever (khéo léo) | cleverer | cleverest | more clever | most clever |
Quiet (im lặng) | quieter | quietest | more quiet | most quiet |
Simple (đơn giản) | simpler | simplest | more simple | most simple |
Friendly (thân thiện) | friendlier | friendliest | more friendly | most friendly |
Các tính từ tuyệt đối là những tính từ không thể so sánh được vì chúng diễn tả một tính chất tuyệt đối không thể so sánh hơn hay so sánh nhất. Ví dụ:
- Unique (duy nhất): Mỗi thứ đều có duy nhất một, không thể so sánh hơn hoặc nhất.
- Dead (chết): Không có mức độ so sánh cho trạng thái chết.
- Complete (hoàn thành): Không thể so sánh hơn hoặc nhất vì nó đã là đầy đủ.
- Absolute (tuyệt đối): Được sử dụng để chỉ sự tuyệt đối hoặc không thể thay đổi.
- Infinite (vô hạn): Không giới hạn, không thể so sánh được.
- Empty (trống rỗng): Không có gì để so sánh với trống rỗng.
Như vậy, việc nắm vững cách sử dụng tính từ so sánh nhất và so sánh hơn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn cải thiện kỹ năng viết và đọc hiểu trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo hơn trong việc sử dụng những tính từ này.
Đối với những bạn đang có dự định xét tuyển vào trường Đại học VinUni, yêu cầu tối thiểu về trình độ tiếng Anh là 6.5 IELTS, không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ tương đương). Nếu bạn chưa đạt được mức điểm này, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English của trường.
Kết thúc chương trình học, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng học thuật. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho việc học tập tại VinUni sau này.
Xem thêm bài viết: Câu điều kiện trong tiếng Anh – Cách dùng và dấu hiệu nhận biết