Tìm hiểu prevent đi với giới từ gì để tránh lỗi ngữ pháp

17/09/2024

Ngữ pháp tiếng Anh có nhiều quy tắc và ngoại lệ mà người học cần nắm vững để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Một trong những điểm thường gây nhầm lẫn là cách sử dụng giới từ với động từ “prevent”. Vậy prevent đi với giới từ gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các giới từ phù hợp với động từ “prevent” và cách sử dụng chúng đúng cách để tránh lỗi ngữ pháp.

tim-hieu-prevent-di-voi-gioi-tu-gi-de-tranh-loi-ngu-phap-hinh-1.jpg

Trong tiếng Anh, “prevent” có nghĩa là ngăn chặn hoặc ngăn ngừa một hành động hoặc sự việc nào đó xảy ra

Hiểu đúng về động từ “Prevent”

Trước khi khám phá prevent đi với giới từ gì, hãy cùng làm rõ nghĩa và cách sử dụng của động từ “prevent”. Trong tiếng Anh, “prevent” có nghĩa là ngăn chặn hoặc ngăn ngừa một hành động hoặc sự việc nào đó xảy ra. Động từ này thường được dùng trong các câu để chỉ việc làm điều gì đó nhằm ngăn ngừa một vấn đề hoặc sự cố.

Ví dụ: The new regulations are designed to prevent accidents on the road (Các quy định mới được thiết kế để ngăn ngừa tai nạn giao thông).

  • Prevention (n): Sự ngăn ngừa hoặc hành động ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Danh từ “prevention” thường được dùng để nói về hành động hoặc quy trình ngăn ngừa các vấn đề hoặc rủi ro. Nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ y tế đến an ninh. Ví dụ:
    • The company has invested in the prevention of workplace accidents (Công ty đã đầu tư vào việc ngăn ngừa tai nạn lao động).
    • Effective prevention of crime requires community involvement. (Việc ngăn ngừa tội phạm hiệu quả đòi hỏi sự tham gia của cộng đồng).
  • Preventive (adj): Có tính chất ngăn ngừa hoặc nhằm mục đích ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Tính từ “preventive” thường được dùng để mô tả các biện pháp, hành động hoặc thiết bị có mục đích ngăn ngừa vấn đề hoặc rủi ro trước khi chúng xảy ra. Ví dụ:
    • We should take preventive steps to ensure safety (Chúng ta nên thực hiện các bước ngăn ngừa để đảm bảo an toàn).
    • Preventive maintenance can extend the life of machinery (Bảo trì ngăn ngừa có thể kéo dài tuổi thọ của máy móc).
tim-hieu-prevent-di-voi-gioi-tu-gi-de-tranh-loi-ngu-phap-hinh-2.jpg

Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, “prevent” thường đi kèm với các giới từ “from”, “against” và “by”

Các giới từ thường được sử dụng với “Prevent”

Để sử dụng “prevent” đúng cách, cần biết các giới từ phù hợp đi kèm. Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, “prevent” thường đi kèm với các giới từ “from”, “against” và “by”. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể với từng giới từ.

Prevent + From

Giới từ “from” thường được sử dụng với động từ “prevent” để chỉ việc ngăn ngừa một hành động hoặc sự việc xảy ra. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “prevent” trong câu. Cấu trúc: prevent + someone/something + from + V-ing/noun.

Ví dụ:

  • The security measures will prevent unauthorized access from happening (Các biện pháp an ninh sẽ ngăn chặn việc truy cập trái phép xảy ra).
  • We need to prevent the problem from escalating (Chúng ta cần ngăn chặn vấn đề khỏi việc leo thang).

Prevent + Against

Mặc dù ít phổ biến hơn, giới từ “against” cũng có thể được sử dụng với “prevent” để chỉ việc ngăn ngừa một điều gì đó xảy ra. Thường thì giới từ này đi kèm với các danh từ chỉ các mối nguy hiểm hoặc rủi ro. Cấu trúc: prevent + something + against + noun.

Ví dụ: 

  • The vaccine helps prevent the spread of the virus against future outbreaks (Vaccine giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus chống lại các đợt bùng phát trong tương lai).
  • Vaccinations help prevent diseases against which people are vulnerable (Tiêm chủng giúp phòng ngừa các bệnh mà mọi người dễ mắc phải).

Cấu trúc “Be prevented by”

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu bị động, nơi “prevent” được chuyển thành dạng bị động với giới từ “by” để chỉ ra tác nhân hoặc biện pháp ngăn chặn. Cấu trúc: [S + be] + prevented + by + [noun/verb-ing].

Ví dụ:

  • The problem was prevented by the implementation of strict safety measures (Vấn đề đã được ngăn chặn nhờ việc thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt).
  • The spread of the disease was prevented by the rapid response of the healthcare team (Sự lây lan của bệnh đã được ngăn chặn nhờ phản ứng nhanh chóng của đội ngũ y tế.

Như vậy, việc tìm hiểu prevent đi với giới từ gì giúp người học sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn và tránh được các lỗi thường gặp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả trong việc học và sử dụng tiếng Anh.

tim-hieu-prevent-di-voi-gioi-tu-gi-de-tranh-loi-ngu-phap-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu ứng viên có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (với không kỹ năng nào dưới 6.0) để được xét tuyển vào các chương trình học

Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (với không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương để được xét tuyển vào các chương trình học. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Khóa học này giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết, đồng thời cải thiện kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng cần thiết để học chuyên ngành tại VinUni. Tham gia chương trình Pathway English sẽ là một bước quan trọng để bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình học tập tại một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam.

Xem thêm bài viết: Ứng dụng cấu trúc “before” trong tiếng Anh: Cách sử dụng và lưu ý