Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều lớp nghĩa thú vị và cách sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Một trong số đó là “Get out”. Vậy Get out là gì? Cụm từ này không chỉ mang nghĩa đen là “ra ngoài” mà còn có thể ám chỉ việc thoát khỏi tình huống khó khăn, để lộ bí mật hoặc đơn giản là lời mời gọi thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này cũng như những cấu trúc và thành ngữ liên quan.
Tìm hiểu Get out là gì?
Trước khi khám phá các cấu trúc mở rộng, hãy cùng tìm hiểu “Get out là gì“. Cụm từ “Get out” trong tiếng Anh là một phrasal verb (cụm động từ) gồm “Get (lấy, đạt được, đi đến…)” và “out (ra ngoài)”. Khi kết hợp, “Get out” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng thực tế:
Sử dụng khi một thông tin hay bí mật bị phát hiện
Khi thông tin hoặc bí mật không được giữ kín và bị “lọt ra ngoài”, người bản xứ thường sử dụng “Get out”. Ví dụ:
- I tried to keep it a secret, but somehow the news got out (Tôi đã cố giữ bí mật, nhưng bằng cách nào đó tin tức vẫn bị lộ).
Trong trường hợp này, “Get out” đồng nghĩa với “leak”: Bị rò rỉ, phát tán.
Mô tả việc rời khỏi một phương tiện hoặc một không gian đóng kín
Một trong những nghĩa cơ bản của “Get out” là rời khỏi một nơi hoặc phương tiện như xe hơi, phòng, nhà, thang máy… Ví dụ:
- She got out of the car and ran towards the building (Cô ấy bước ra khỏi xe và chạy về phía tòa nhà).
So với “Get off” dành cho tàu, xe buýt, máy bay, “Get out of” thường áp dụng cho phương tiện cá nhân hoặc không gian nhỏ.
Đi đến nơi khác, gặp gỡ mọi người và tận hưởng cuộc sống
Trong văn cảnh nhẹ nhàng hơn, “Get out” còn được dùng để khuyến khích ai đó đi ra ngoài, giao lưu hoặc tận hưởng cuộc sống. Ví dụ:
- You’ve been working too hard. You need to get out more and have some fun (Bạn làm việc nhiều quá rồi. Bạn cần ra ngoài và tận hưởng một chút).
Ở đây, “Get out” mang một sắc thái tích cực, khích lệ người khác sống vui vẻ và cân bằng.
Cấu trúc liên quan đến “Get out”
Ngoài cách dùng cơ bản, cụm từ “Get out” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác với vai trò là động từ chính hoặc bổ trợ cho hành động khác.
Đưa ai/cái gì ra khỏi một nơi hoặc tình huống
“Get someone/something out (of…)” mang ý nghĩa giải thoát ai đó khỏi tình huống, không gian hoặc cảm xúc tiêu cực. Ví dụ:
- We need to get the kids out of the building now! (Chúng ta cần đưa bọn trẻ ra khỏi tòa nhà ngay lập tức!).
- He finally got himself out of that toxic relationship (Anh ấy cuối cùng cũng thoát khỏi mối quan hệ độc hại đó).
Dùng để nói về việc sản xuất hoặc xuất bản thứ gì đó
“Get something out” còn mang nghĩa là sản xuất, xuất bản hoặc hoàn thành một sản phẩm cụ thể. Ví dụ:
- The newspaper managed to get the evening edition out on time (Tòa soạn đã kịp xuất bản ấn bản buổi tối đúng giờ)/
- I’m trying to get my new book out by the end of the year (Tôi đang cố xuất bản cuốn sách mới trước cuối năm).
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Get out”
Bên cạnh những cách dùng chính, “Get out” còn xuất hiện trong nhiều cụm thành ngữ phổ biến, mang nghĩa bóng hoặc biểu cảm hài hước:
- Get out of hand: Vượt khỏi tầm kiểm soát
- This party is getting out of hand! (Bữa tiệc này đang vượt quá tầm kiểm soát!).
- Get out of here!: Dùng để thể hiện sự bất ngờ, hoài nghi (kiểu “Thật không thể tin được!”)
- You won the lottery? Get out of here! (Bạn trúng số sao? Đừng đùa nữa!).
- Get out of bed on the wrong side: Thức dậy với tâm trạng xấu
- He must’ve gotten out of bed on the wrong side this morning (Anh ấy chắc hẳn đã thức dậy với tâm trạng tồi tệ sáng nay).
- Get out while you can: Rút lui trước khi quá muộn
- If I were you, I’d get out while I still could (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ rời khỏi đó khi còn có thể).
Những cụm này thường xuất hiện trong văn nói, thể hiện cá tính và cảm xúc người dùng.
VinUni xét tuyển tiếng Anh đầu vào ra sao?
Việc hiểu rõ cụm từ “Get out là gì” cùng các cách sử dụng linh hoạt không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và phân tích ngữ cảnh. Đây đều là những chủ điểm quan trọng trong kỳ thi IELTS. Các cụm động từ phức tạp như “Get out” thường xuất hiện nhiều trong phần Listening (Nghe) và Reading (Đọc), nơi bạn cần phản xạ ngôn ngữ tốt để hiểu đúng nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể.
Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ tương đương). Đây là mức yêu cầu thể hiện rõ tầm quan trọng của việc sử dụng thành thạo tiếng Anh trong môi trường học thuật hiện đại, nơi các cấu trúc ngôn ngữ phức tạp được sử dụng phổ biến.

Pathway English tại VinUni là khóa học tiếng Anh tăng cường, giúp sinh viên phát triển 4 kỹ năng và tư duy học thuật
Đối với những bạn chưa đạt được trình độ này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English – khóa học tăng cường tiếng Anh giúp sinh viên phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và làm quen với tư duy học thuật.
Thông qua lộ trình học tập cá nhân hóa và sự đồng hành sát sao từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, sinh viên sẽ dần nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách hệ thống. Đây chính là bước đệm cần thiết để tự tin hòa nhập và chinh phục môi trường học thuật hiện đại tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhanh chóng














