VinUni Banner

Tìm hiểu Available đi với giới từ gì trong tiếng Anh

07/08/2025

Available đi với giới từ gì?” là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt khi muốn sử dụng từ này cho đúng ngữ cảnh. Tùy vào từng trường hợp, “available” sẽ đi kèm các giới từ khác nhau như to, for, hay at. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ available đi với giới từ gì, và cách tránh những lỗi phổ biến.

tim-hieu-available-di-voi-gioi-tu-gi-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Hiểu available đi với giới từ gì giúp tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản

Available đi với giới từ gì?

Available đi với giới từ gì?” là câu hỏi thường gặp ở cả người mới học tiếng Anh lẫn những bạn đã có nền tảng vững nhưng muốn nâng cao khả năng diễn đạt chuyên nghiệp và chính xác hơn. 

Từ “available” nghĩa là “có sẵn”, “sẵn sàng”, “có thể dùng được” xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn viết và văn nói; đặc biệt trong môi trường học thuật, công sở, hay giao tiếp qua Email. 

Tuy nhiên, việc chọn đúng giới từ đi kèm với “available” không phải lúc nào cũng dễ, bởi mỗi giới từ sẽ mang đến một ý nghĩa và cách hiểu khác nhau. Ví dụ, “available to” thường chỉ sự tiếp cận của ai đó với một dịch vụ hay thông tin; trong khi “available for” lại diễn tả sự phù hợp cho một mục đích, hoạt động hoặc người nào đó; còn “available at” thường dùng để nói về địa điểm hoặc thời gian cụ thể. 

Nếu không phân biệt rõ, bạn rất dễ dùng sai, gây hiểu nhầm về nội dung hoặc khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên, thậm chí mất đi tính chuyên nghiệp trong một số tình huống quan trọng như phỏng vấn, viết báo cáo, gửi Email cho đối tác. Chính vì vậy, hiểu rõ cách dùng “available” với từng giới từ không chỉ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chính xác hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ.

tim-hieu-available-di-voi-gioi-tu-gi-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Available đi với giới từ gì là kiến thức cần thiết khi viết bài luận học thuật

Tóm lại, tùy theo ngữ cảnh, “available” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, phổ biến nhất là to, for và at.

  • Available to: Dùng khi muốn nói điều gì đó có sẵn cho ai. Ví dụ: The document is available to all employees (Tài liệu này có sẵn cho tất cả nhân viên).
  • Available for: Dùng khi nói đến sự sẵn sàng cho một mục đích, hoạt động hoặc người nào đó. Ví dụ: I’m available for a meeting tomorrow (Tôi rảnh để họp vào ngày mai).
  • Available at: Dùng để chỉ thời điểm hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: The product will be available at 10 a.m. (Sản phẩm sẽ có sẵn vào lúc 10 giờ sáng).

Ngoài ra, trong một số tình huống ít gặp hơn, “available from” cũng được dùng khi muốn nói đến nguồn cung cấp. Ví dụ: Tickets are available from the front desk.

Việc lựa chọn đúng giới từ giúp câu văn rõ nghĩa, tự nhiên và chính xác hơn trong từng hoàn cảnh giao tiếp.

tim-hieu-available-di-voi-gioi-tu-gi-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Dùng đúng available đi với giới từ gì giúp thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.

Cách tránh những lỗi phổ biến khi sử dụng available 

“Available đi với giới từ gì?” là thắc mắc thường gặp khi người học tiếng Anh muốn sử dụng từ này chính xác trong các ngữ cảnh học thuật hoặc công việc. Mặc dù “available” mang nghĩa đơn giản là “có sẵn” hoặc “sẵn sàng”, nhưng giới từ đi kèm lại thay đổi tùy theo ý định diễn đạt, và việc nhầm lẫn giữa các giới từ có thể khiến câu văn sai ngữ pháp hoặc truyền đạt sai thông điệp.

Dưới đây là một số lỗi phổ biến cần tránh khi sử dụng “available” cũng như cách để sử dụng đúng trong từng trường hợp cụ thể.

Dùng nhầm giữa “available to” và “available for”

Đây là lỗi phổ biến nhất. “Available to” dùng khi nói về việc ai đó có thể tiếp cận hoặc sử dụng một thứ gì đó. Ví dụ: “The information is available to students”. 

Trong khi đó, “available for” diễn tả sự sẵn sàng dành cho một hoạt động, mục đích hoặc một người cụ thể. Ví dụ: “I’m available for a meeting tomorrow”. 

Người học thường nhầm lẫn hai giới từ này vì cả hai đều có nghĩa gần giống nhau. Để tránh nhầm, hãy ghi nhớ: “to” đi với người, “for” đi với hoạt động hoặc mục đích.

Quên “available at” dùng cho thời gian hoặc địa điểm

Khi nói đến thời điểm cụ thể hoặc vị trí mà điều gì đó có sẵn, nhiều bạn lại nhầm lẫn và dùng “to” hoặc “for”. Trong thực tế, “available at” mới là lựa chọn đúng trong những trường hợp này. Ví dụ: “The doctor is available at 3 p.m.” hoặc “The item is available at our main store”. 

Nếu muốn thể hiện rõ ràng thông tin về thời gian hoặc nơi chốn, hãy sử dụng “at”.

Dùng sai giới từ trong ngữ cảnh viết trang trọng

Trong Email công việc hay văn bản chính thức, việc dùng sai giới từ sau “available” có thể làm giảm tính chuyên nghiệp. Ví dụ sai thường gặp là: “I’m available to discussing the proposal”, trong khi cách viết đúng phải là: “I’m available for a discussion about the proposal”. 

Nếu theo sau “available” là danh từ chỉ hoạt động (meeting, discussion, interview…), hãy dùng “for”. Nếu là người thì dùng “to”.

Bỏ qua những giới từ mở rộng như “available from” hoặc “available on”

Ngoài các giới từ phổ biến kể trên, “available” còn có thể đi với “from” để chỉ nguồn cung cấp hoặc “on” khi nói đến nền tảng kỹ thuật số. Ví dụ: “Tickets are available from the counter” hoặc “The file is available on our website”. Nhiều bạn chỉ học thuộc một vài giới từ cơ bản mà bỏ qua các cấu trúc nâng cao, dẫn đến diễn đạt chưa đầy đủ hoặc thiếu tự nhiên.

Tóm lại, để sử dụng chính xác và linh hoạt tính từ “available”, bạn cần nắm rõ từng giới từ đi kèm trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu đúng “available đi với giới từ gì?” không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp mà còn tránh được những lỗi diễn đạt thường gặp trong công việc, học tập và giao tiếp hàng ngày.

tim-hieu-available-di-voi-gioi-tu-gi-trong-tieng-anh-hinh-4.jpg

Available đi với giới từ gì là kiến thức nền tảng trong tiếng Anh học thuật

Trường Đại học VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh như thế nào khi xét tuyển?

Trường Đại học VinUni đặt trọng tâm lớn vào khả năng sử dụng tiếng Anh của sinh viên ngay từ vòng tuyển sinh. Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là chìa khóa để sinh viên có thể học tập, nghiên cứu và hợp tác trong môi trường học thuật hoàn toàn bằng tiếng Anh – nơi mọi bài giảng, tài liệu, dự án đều gắn liền với yêu cầu cao về năng lực ngôn ngữ.

Theo đó, ứng viên cần có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế với mức điểm tương đương IELTS 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0 để đủ điều kiện xét tuyển vào chương trình chính khóa. Ngoài ra, các chứng chỉ như TOEFL iBT hoặc PTE Academic cũng được chấp nhận nếu đạt mức điểm tương đương.

Tiêu chí này không phải để làm khó thí sinh, mà nhằm đảm bảo rằng bạn đủ khả năng tiếp cận nguồn tài liệu quốc tế, thảo luận học thuật, trình bày quan điểm cá nhân và viết các bài luận mang tính nghiên cứu. 

Tuy nhiên, không phải ai cũng sẵn sàng về mặt ngôn ngữ ngay từ đầu, và Trường Đại học VinUni hoàn toàn hiểu điều đó. Thay vì từ chối cơ hội của những bạn chưa đạt chuẩn tiếng Anh, nhà trường xây dựng lộ trình chuyển tiếp rõ ràng thông qua chương trình Pathway English. Đây là giai đoạn khởi động quan trọng, nơi bạn không chỉ học thêm tiếng Anh mà còn làm quen với cách học đại học, phương pháp phản biện, kỹ năng làm việc nhóm và quản lý thời gian. 

Trong suốt khóa học bạn sẽ tiếp cận tiếng Anh không phải theo kiểu học thuộc, mà theo kiểu áp dụng, hiểu cách diễn đạt trong ngữ cảnh thật. Ví dụ, một chủ đề nhỏ như “available đi với giới từ gì?” không chỉ được giảng giải mà còn được đưa vào Email giả định, bài viết học thuật, hoặc đoạn hội thoại mô phỏng để bạn hiểu rõ: “available to” dùng cho người, “available for” dùng cho mục đích, “available at” cho thời gian và địa điểm, và quan trọng hơn là biết khi nào thì dùng cái nào cho đúng.

tim-hieu-available-di-voi-gioi-tu-gi-trong-tieng-anh-hinh-5.jpg

Sinh viên Trường Đại học VinUni có tư duy phản biện và kỹ năng làm việc toàn cầu.

Khi kết thúc chương trình Pathway, bạn sẽ không chỉ cải thiện điểm số tiếng Anh mà còn trở nên tự tin hơn khi bước vào các lớp học chính, sẵn sàng đối thoại cùng giảng viên, tiếp nhận kiến thức học thuật chuyên sâu cũng như hòa nhập vào đời sống học đường có yếu tố quốc tế rõ nét. Với cách làm này, Trường Đại học VinUni không chỉ đặt ra tiêu chuẩn đầu vào rõ ràng, mà còn tạo điều kiện thực tế để sinh viên đạt tới tiêu chuẩn đó một cách vững vàng và bền lâu.

Banner footer