Thứ tự tính từ miêu tả trong Tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả

Việc nắm vững quy tắc ngữ pháp giúp tạo ra những câu văn mạch lạc, tự nhiên.

Thứ tự tính từ miêu tả trong Tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả

16/07/2023

Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng nhưng thường gây bối rối cho người học. Thứ tự tính từ miêu tả không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn, mà còn phản ánh sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các quy tắc và mẹo để ghi nhớ thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và linh hoạt hơn.

thu-tu-tinh-tu-mieu-ta-trong-tieng-Anh-1

Tầm quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh không thể bỏ qua trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh

Trước khi nắm thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh, bạn cần biết định nghĩa tính từ. Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) là một loại từ được sử dụng để mô tả tính chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Tính từ thường đi đôi với danh từ để cung cấp thông tin thêm về đối tượng đó. Ví dụ, trong câu “a beautiful flower” (một bông hoa đẹp), “beautiful” là tính từ mô tả đặc điểm của “flower” (hoa). Tính từ có thể diễn tả màu sắc (blue – xanh), tính chất (friendly – thân thiện), kích thước (large – lớn), tình trạng (broken – bị hỏng), và nhiều thuộc tính khác của vật thể hoặc người.

Nhờ vào tính từ, ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng hơn, cho phép chúng ta truyền đạt ý tưởng và cảm xúc một cách chi tiết và sinh động. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày, khi chúng ta cần diễn đạt một cách rõ ràng và mạch lạc những gì chúng ta thấy, cảm nhận, hoặc suy nghĩ.

thu-tu-tinh-tu-mieu-ta-trong-tieng-Anh-2

Ngữ pháp giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc câu và cách sắp xếp ý tưởng một cách logic.

Chức năng của tính từ trong tiếng Anh

Tiếp theo, để có thể hiểu rõ cách sắp xếp thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh chính xác, bạn cần biết qua về chức năng của tính từ. Chức năng của tính từ trong tiếng Anh bao gồm hai chức năng chính.

Chức năng miêu tả

  • Miêu tả tính chất hoặc đặc điểm

Miêu tả tính chất hoặc đặc điểm là một trong những chức năng quan trọng của tính từ trong tiếng Anh. Tính từ giúp bổ sung thông tin, làm rõ hoặc tạo ra hình ảnh cụ thể hơn về danh từ hoặc đại từ mà chúng miêu tả. Chúng có thể thể hiện nhiều khía cạnh khác nhau như kích thước, hình dáng, màu sắc, mùi vị, cảm xúc, nhiều đặc điểm khác.

Ví dụ, khi bạn nói “a tall building” (một tòa nhà cao), tính từ “tall” không chỉ cung cấp thông tin về chiều cao của tòa nhà mà còn giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn về tòa nhà đó. Tương tự, trong câu “a delicious cake” (một chiếc bánh ngon), tính từ “delicious” giúp người nghe hình dung được hương vị hấp dẫn của chiếc bánh, tạo ra một cảm giác tích cực và mong muốn thưởng thức nó.

  • Miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái

Miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái là một chức năng quan trọng khác của tính từ trong tiếng Anh. Tính từ có thể truyền tải các cảm xúc và trạng thái của con người hoặc sự vật, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng hoặc tình trạng cụ thể trong một bối cảnh nhất định.

Ví dụ, khi bạn nói “a happy child” (một đứa trẻ vui vẻ), tính từ “happy” không chỉ đơn thuần miêu tả trạng thái cảm xúc của đứa trẻ mà còn giúp người nghe hình dung được niềm vui và sự hạnh phúc mà đứa trẻ đang trải qua. Tính từ “happy” gợi lên hình ảnh một đứa trẻ tươi cười, tràn đầy năng lượng tích cực, mang lại cảm giác vui vẻ cho cả người nghe. Việc sử dụng tính từ để miêu tả cảm xúc giúp chúng ta truyền tải một cách chi tiết và sâu sắc những trải nghiệm cảm xúc của con người.

Tương tự, trong câu “a broken vase” (một cái bình bị vỡ), tính từ “broken” mô tả trạng thái hiện tại của chiếc bình, cho biết rằng nó không còn nguyên vẹn nữa. Tính từ “broken” không chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về tình trạng vật lý của chiếc bình mà còn có thể gợi lên cảm giác tiếc nuối hoặc mất mát đối với người sở hữu chiếc bình đó. Trạng thái “broken” có thể làm người nghe hình dung được sự hỏng hóc, các mảnh vỡ, và tình huống khiến chiếc bình không còn sử dụng được nữa.

Tính từ cũng có thể được sử dụng để miêu tả các trạng thái tạm thời hoặc dài hạn của con người và sự vật. Chẳng hạn, trong câu “an excited audience” (một khán giả hào hứng), tính từ “excited” miêu tả trạng thái tạm thời của khán giả, cho biết họ đang rất phấn khích và mong chờ điều gì đó. Ngược lại, trong câu “a permanent resident” (một cư dân lâu dài), tính từ “permanent” miêu tả trạng thái dài hạn của người cư dân, cho biết rằng họ sẽ sống ở đó trong một khoảng thời gian dài mà không có ý định rời đi.

Nhờ vào tính từ, chúng ta có thể làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và chi tiết hơn, truyền tải không chỉ thông tin mà còn cả cảm xúc và trạng thái một cách sâu sắc và tinh tế. Điều này giúp cải thiện sự hiểu biết và kết nối giữa người nói và người nghe, làm cho giao tiếp trở nên hiệu quả và ý nghĩa hơn.

thu-tu-tinh-tu-mieu-ta-trong-tieng-Anh-3

Nắm vững ngữ pháp giúp chúng ta viết và nói chính xác hơn.

Chức năng phân loại

  • Phân loại danh từ theo nhóm hoặc loại

Phân loại danh từ theo nhóm hoặc loại là một chức năng quan trọng khác của tính từ trong tiếng Anh. Tính từ có thể được sử dụng để phân loại hoặc xác định nhóm mà danh từ thuộc về, giúp làm rõ hoặc đặc biệt hóa đối tượng được nhắc đến. Điều này không chỉ giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về danh từ mà còn giúp làm phong phú thêm ngữ nghĩa của câu.

Ví dụ, khi bạn nói “a medical student” (một sinh viên y khoa), tính từ “medical” xác định nhóm mà sinh viên thuộc về, cụ thể là lĩnh vực y khoa. Điều này cho người nghe biết rằng sinh viên này không phải là sinh viên của một ngành học nào khác mà đang theo học ngành y. Tính từ “medical” giúp đặc biệt hóa và giới hạn phạm vi của danh từ “student,” mang lại một hình ảnh cụ thể và rõ ràng hơn về đối tượng được nhắc đến.

Tương tự, trong câu “an electric car” (một chiếc xe điện), tính từ “electric” phân loại danh từ “car” thành một nhóm cụ thể là xe chạy bằng điện thay vì các loại xe chạy bằng xăng hoặc dầu. Điều này giúp người nghe biết ngay lập tức loại xe mà bạn đang nói đến, đồng thời mang lại các thông tin liên quan đến công nghệ và nguồn năng lượng mà xe sử dụng.

Tính từ phân loại cũng thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để đặc biệt hóa các đối tượng. Ví dụ, trong kinh doanh, các cụm từ như “a corporate lawyer” (một luật sư doanh nghiệp) hoặc “a financial advisor” (một cố vấn tài chính) đều sử dụng tính từ để phân loại danh từ, làm rõ lĩnh vực chuyên môn mà những người này đang hoạt động. Trong giáo dục, các cụm từ như “a high school teacher” (một giáo viên trung học) hoặc “an elementary school student” (một học sinh tiểu học) cũng sử dụng tính từ để phân loại và xác định nhóm đối tượng cụ thể.

Việc sử dụng tính từ để phân loại danh từ không chỉ giúp truyền đạt thông tin một cách hiệu quả mà còn giúp tạo ra sự rõ ràng và chi tiết trong giao tiếp. Nó cho phép người nói và người nghe hiểu chính xác hơn về các đối tượng được đề cập, đồng thời giúp tạo ra các mô tả cụ thể và chính xác hơn trong văn bản cũng như lời nói. Nhờ vậy, ngôn ngữ trở nên phong phú và dễ hiểu hơn, tăng cường khả năng truyền đạt thông tin và ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.

  • Xác định số lượng hoặc mức độ

Xác định số lượng hoặc mức độ là một chức năng quan trọng khác của tính từ trong tiếng Anh. Tính từ có thể cho biết số lượng hoặc mức độ của danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được đề cập. Điều này không chỉ làm cho câu văn trở nên phong phú và cụ thể hơn mà còn mang lại sự rõ ràng, chính xác trong việc diễn đạt thông tin.

Ví dụ, khi bạn nói “few people” (ít người), tính từ “few” chỉ ra số lượng ít của danh từ “people” (người), giúp người nghe hình dung được rằng số người tham gia hoặc có mặt là không nhiều. Điều này có thể mang lại một cảm giác về sự khan hiếm hoặc thiếu hụt, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Tính từ “few” giúp đặc biệt hóa và cụ thể hóa thông tin về số lượng người, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Tương tự, trong câu “many books” (nhiều sách), tính từ “many” chỉ ra số lượng lớn của danh từ “books” (sách), cho người nghe biết rằng có rất nhiều sách. Tính từ “many” giúp người nghe hình dung được một khối lượng lớn sách, có thể là trong một thư viện, một cửa hàng sách, hoặc một bộ sưu tập cá nhân. Điều này mang lại sự phong phú và chi tiết cho câu văn, làm rõ hơn về số lượng sách đang được đề cập.

Tính từ xác định số lượng hoặc mức độ cũng rất hữu ích trong việc diễn đạt các khái niệm về thời gian, kích thước, và cường độ. Ví dụ, trong câu “several hours” (vài giờ), tính từ “several” chỉ ra một khoảng thời gian không cụ thể nhưng lớn hơn một vài đơn vị, giúp người nghe ước lượng được khoảng thời gian cần thiết. Hay trong câu “extreme heat” (nhiệt độ cực cao), tính từ “extreme” chỉ ra mức độ cường độ của nhiệt độ, giúp người nghe hiểu rằng nhiệt độ đang ở mức rất cao và có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể.

thu-tu-tinh-tu-mieu-ta-trong-tieng-Anh-4

Việc sử dụng đúng ngữ pháp giúp tránh những hiểu lầm và nâng cao sự chính xác trong truyền đạt thông tin.

Trật tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi sử dụng nhiều tính từ để miêu tả một danh từ, có một trật tự nhất định mà bạn cần tuân theo, thường được gọi là thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh. Trật tự này giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Trật tự thông thường của các tính từ miêu tả là:

  • Opinion (ý kiến): lovely, beautiful, delicious.
  • Size (kích thước): big, small, tall.
  • Age (độ tuổi): new, old, young.
  • Shape (hình dáng): round, square, long.
  • Color (màu sắc): red, blue, green.
  • Origin (xuất xứ): American, Vietnamese, Chinese.
  • Material (chất liệu): wooden, plastic, metal.
  • Purpose (mục đích): sleeping (as in “sleeping bag”), cooking (as in “cooking pot”).

Ví dụ cụ thể:

  • A lovely small old round red American wooden table. (Một cái bàn gỗ nhỏ tròn đỏ cũ dễ thương)
  • A beautiful large new square blue Chinese plastic box. (Một cái hộp nhựa Trung Quốc xanh vuông mới lớn đẹp)

Việc tuân theo thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh này giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn đối với người nói tiếng Anh bản ngữ.

thu-tu-tinh-tu-mieu-ta-trong-tieng-Anh-5

Ngữ pháp là nền tảng cơ bản để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác như đọc, viết và nghe.

Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

Một mẹo phổ biến để ghi nhớ thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh là sử dụng câu thần chú “OSASCOMP,” trong đó mỗi chữ cái đại diện cho một loại tính từ theo thứ tự.

  • O (Opinion) – Ý kiến
  • S (Size) – Kích thước
  • A (Age) – Độ tuổi
  • S (Shape) – Hình dáng
  • C (Color) – Màu sắc
  • O (Origin) – Xuất xứ
  • M (Material) – Chất liệu
  • P (Purpose) – Mục đích

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng câu thần chú này.

Opinion + Size + Age + Shape + Color + Origin + Material + Purpose:

  • A beautiful (Opinion) large (Size) old (Age) round (Shape) blue (Color) Italian (Origin) wooden (Material) dining (Purpose) table.
  • Một cái bàn ăn bằng gỗ tròn lớn cũ màu xanh đẹp của Ý.

Opinion + Size + Age + Shape + Color + Origin + Material:

  • A lovely (Opinion) small (Size) new (Age) rectangular (Shape) black (Color) Japanese (Origin) metal (Material) box.
  • Một cái hộp kim loại chữ nhật nhỏ mới màu đen dễ thương của Nhật.

Bằng cách sử dụng câu thần chú “OSASCOMP,” bạn có thể dễ dàng nhớ và áp dụng thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh một cách chính xác.

thu-tu-tinh-tu-mieu-ta-trong-tieng-Anh-6

Các kỹ năng viết và nói sẽ trở nên mạch lạc và sâu sắc hơn khi được xây dựng trên nền tảng ngữ pháp vững chắc.

Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ

Trong tiếng Anh, việc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ phụ thuộc vào loại tính từ và cách chúng được sử dụng trong câu. Có hai loại tính từ chính.

Tính từ phối hợp (Coordinate Adjectives)

  • Đây là các tính từ có thể hoán đổi vị trí cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
  • Chúng thường được nối với nhau bằng dấu phẩy hoặc từ “and.”
  • Ví dụ: “It was a long, hot, tiring day.” (Có thể viết: “It was a long and hot and tiring day.”)

Tính từ không phối hợp (Non-coordinate Adjectives)

  • Đây là các tính từ không thể hoán đổi vị trí cho nhau mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.
  • Chúng thường không được ngăn cách bằng dấu phẩy.
  • Ví dụ: “She wore a beautiful red dress.” (Không thể viết: “She wore a red beautiful dress.”)

Quy tắc cụ thể cho dấu phẩy giữa các tính từ

  • Dấu phẩy giữa các tính từ phối hợp
    • Khi các tính từ phối hợp miêu tả một danh từ, hãy sử dụng dấu phẩy giữa chúng.
    • Ví dụ: “He is a smart, diligent, hardworking student.”
  • Không dùng dấu phẩy giữa các tính từ không phối hợp
    • Khi các tính từ không phối hợp miêu tả một danh từ, không sử dụng dấu phẩy.
    • Ví dụ: “She has a beautiful old wooden chair.”

Cách kiểm tra tính từ phối hợp

  • Hoán đổi vị trí: Nếu hoán đổi vị trí các tính từ mà câu vẫn có ý nghĩa, thì chúng là tính từ phối hợp và cần sử dụng dấu phẩy.
    • Ví dụ: “It was a boring, long meeting.” (Có thể viết: “It was a long, boring meeting.”)
  • Thêm từ “and”: Nếu thêm từ “and” giữa các tính từ mà câu vẫn có ý nghĩa, thì chúng là tính từ phối hợp và cần sử dụng dấu phẩy.
    • Ví dụ: “He is a tall, dark, handsome man.” (Có thể viết: “He is a tall and dark and handsome man.”)

Nhớ những quy tắc và mẹo kiểm tra này sẽ giúp bạn sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ một cách chính xác.

thu-tu-tinh-tu-mieu-ta-trong-tieng-Anh-7

Ngữ pháp giúp nâng cao khả năng tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

VinUni là một trường Đại học tiên phong tại Việt Nam, nơi tất cả các khóa học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều này đòi hỏi sinh viên phải có trình độ tiếng Anh tốt, với yêu cầu tối thiểu là đạt điểm IELTS 6.5 (hoặc tương đương), và không có kỹ năng nào dưới mức 6.0. Những yêu cầu này đảm bảo rằng sinh viên có thể theo kịp chương trình học tập và giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật quốc tế.

Đối với những sinh viên chưa đạt đủ điều kiện về trình độ tiếng Anh, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Chương trình này được thiết kế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của sinh viên, giúp bạn đạt được yêu cầu đầu vào và chuẩn bị tốt hơn cho hành trình học tập tại VinUni. Với sự hỗ trợ từ Pathway English, sinh viên có cơ hội nâng cao khả năng tiếng Anh, am hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Anh bao gồm cả cách sắp xếp thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh chính xác, tự tin tham gia vào môi trường học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh và tận dụng tối đa các cơ hội học tập và nghiên cứu tại VinUni.

thu-tu-tinh-tu-mieu-ta-trong-tieng-Anh-8

Ngữ pháp tiếng Anh cần thiết để truyền đạt ý tưởng mạch lạc.