VinUni Banner

“Think” là gì trong tiếng Anh? Những điều bạn cần biết về động từ này

28/12/2024

Trong tiếng Anh, việc hiểu đúng các động từ cơ bản là rất quan trọng, bởi chúng không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. Một trong những động từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh chính là “think”. Vậy “think” là gì và nó có những ứng dụng như thế nào trong cuộc sống cũng như trong giao tiếp hàng ngày? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về động từ này trong bài viết dưới đây.

think-la-gi-trong-tieng-anh-nhung-dieu-ban-can-biet-ve-dong-tu-nay-hinh-1.jpg

Trong tiếng Anh, “think” là một động từ có nghĩa là “suy nghĩ”, “nghĩ” hoặc “có quan điểm về điều gì đó”

Động từ “think” là gì?

Đầu tiên, để hiểu rõ hơn về động từ “think” là gì, chúng ta cần phân tích ý nghĩa cơ bản của từ này. Trong tiếng Anh, “think” là một động từ có nghĩa là “suy nghĩ”, “nghĩ” hoặc “có quan điểm về điều gì đó”. Động từ này thường được dùng để diễn tả hành động sử dụng trí óc để phân tích, nhận thức hay tưởng tượng về một vấn đề nào đó.

“Think” cũng có thể mang những sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh, và có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cấu trúc câu khác nhau. Ngoài ra, từ “think” cũng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, chẳng hạn như “cho rằng”, “lý luận”, “có suy nghĩ về” và những biến thể khác tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Các nghĩa và cách sử dụng động từ “think”

Như đã đề cập, động từ “think” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của động từ “think”:

Suy nghĩ, tư duy

Một trong những nghĩa cơ bản nhất của “think” là gì đó là “suy nghĩ” hoặc “sử dụng trí óc để tư duy”. Khi bạn phải đưa ra quyết định hoặc khi bạn cần tập trung vào một vấn đề, bạn sẽ sử dụng động từ “think”. Ví dụ:

  • I’m thinking about going to the park this afternoon (Tôi đang suy nghĩ về việc đi công viên vào chiều nay).
  • She thinks a lot about her future (Cô ấy suy nghĩ nhiều về tương lai của mình).

Cho rằng, nghĩ rằng

“Think” còn có thể mang nghĩa “cho rằng”, “nghĩ rằng”, tức là khi bạn có một ý kiến hoặc một suy đoán nào đó về một vấn đề. Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến của động từ này trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:

  • I think it’s going to rain later (Tôi nghĩ trời sẽ mưa sau đó).
  • He thinks that the project will be completed by next week (Anh ấy nghĩ rằng dự án sẽ hoàn thành vào tuần sau).

Lý luận, cân nhắc

Trong một số trường hợp, “think” được dùng để diễn tả hành động lý luận hoặc cân nhắc một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. Cách sử dụng này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ chỉ hành động suy nghĩ kỹ càng, như “carefully think”, “seriously think”. Ví dụ:

  • Before making a decision, you should think carefully (Trước khi đưa ra quyết định, bạn nên suy nghĩ kỹ).
  • He’s thinking seriously about moving to another city (Anh ấy đang cân nhắc nghiêm túc về việc chuyển đến thành phố khác).

Tưởng tượng, mường tượng

Bên cạnh các nghĩa trên, “think” còn có thể mang nghĩa “tưởng tượng”, “mường tượng” một điều gì đó, ví dụ như khi bạn nghĩ về một tình huống hoặc hình dung về một điều gì đó mà chưa chắc chắn. Ví dụ:

  • I can’t think of a solution to this problem (Tôi không thể tưởng tượng ra một giải pháp cho vấn đề này).
  • Can you think of any good restaurants in the area? (Bạn có thể nghĩ ra nhà hàng nào ngon ở khu vực này không?).

Kết hợp với các từ khác

“Think” còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm động từ mang nghĩa đặc biệt. Một số cụm động từ phổ biến với “think” bao gồm:

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ
Think of Nghĩ đến, nhớ đến She’s always thinking of her family (Cô ấy luôn nghĩ về gia đình mình).
Think about Suy nghĩ về I need to think about the offer before deciding (Tôi cần suy nghĩ về lời đề nghị trước khi quyết định).
Think over Cân nhắc, suy nghĩ lại You should think over the proposal before making a decision (Bạn nên cân nhắc lại đề xuất trước khi quyết định).
Think through Suy nghĩ thấu đáo, suy nghĩ kỹ lưỡng Let’s think through all the options before we make a choice (Chúng ta hãy suy nghĩ kỹ lưỡng tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định).
Think ahead to Suy nghĩ về tương lai, lên kế hoạch cho sự kiện, tình huống tương lai We need to think ahead to next year’s budget (Chúng ta cần suy nghĩ trước về ngân sách cho năm tới).
Think back to  Nhớ lại, suy nghĩ về một sự kiện, tình huống trong quá khứ I often think back to my childhood and the fun we had (Tôi thường nhớ lại thời thơ ấu của mình và những khoảnh khắc vui vẻ).
Think something out Suy nghĩ kỹ về một vấn đề, tình huống trước khi quyết định hoặc hành động You should think this plan out before presenting it to the team (Bạn nên suy nghĩ kỹ kế hoạch này trước khi trình bày nó với đội nhóm).
Think up Nghĩ ra, sáng tạo ra một ý tưởng, giải pháp mới Can you think up a new marketing strategy for the campaign? (Bạn có thể nghĩ ra một chiến lược Marketing mới cho chiến dịch không?).

Cấu trúc ngữ pháp với động từ “think”

Khi sử dụng động từ “think”, bạn sẽ cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp đi kèm để diễn đạt đúng nghĩa. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản với động từ “think”:

Think + (that) + mệnh đề

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn diễn tả một suy nghĩ hoặc nhận định về một vấn đề nào đó. Mệnh đề sau “that” có thể là một câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi. Ví dụ:

  • I think that he’s a good person (Tôi nghĩ rằng anh ấy là một người tốt).
  • She thinks that the meeting was helpful (Cô ấy nghĩ rằng cuộc họp đã hữu ích).

Think + about + N/V-ing

Khi sử dụng cấu trúc “think about danh từ/động từ thêm -ing”, bạn đang diễn tả việc suy nghĩ về một vấn đề cụ thể hoặc một hành động nào đó. “About” chỉ sự suy nghĩ chi tiết, cụ thể hơn về một chủ đề hoặc một hành động. Ví dụ:

  • I think about my friends every day (Tôi suy nghĩ về bạn bè của mình mỗi ngày).
  • He’s thinking about changing his job (Anh ấy đang suy nghĩ về việc thay đổi công việc).

Think + of + N/V-ing

Cấu trúc “think of danh từ/động từ thêm -ing” thể hiện sự suy nghĩ về một việc gì đó, đặc biệt là khi bạn muốn bày tỏ quan điểm hoặc ý kiến của mình về một vấn đề nào đó. Ví dụ:

  • What do you think of the new movie? (Bạn nghĩ gì về bộ phim mới?).
  • I think of traveling to Europe next summer (Tôi nghĩ đến việc du lịch châu Âu vào mùa hè tới).

Think + (of/about) + V-ing

Cấu trúc này diễn tả suy nghĩ về một hành động mà bạn có kế hoạch thực hiện trong tương lai hoặc đang cân nhắc thực hiện. Ví dụ:

  • I think about going to the concert tonight (Tôi đang suy nghĩ về việc đi xem hòa nhạc tối nay).
  • She’s thinking of taking a vacation next month (Cô ấy đang suy nghĩ về việc nghỉ phép vào tháng tới).

Những cấu trúc này giúp bạn diễn đạt các ý tưởng và suy nghĩ một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.

think-la-gi-trong-tieng-anh-nhung-dieu-ban-can-biet-ve-dong-tu-nay-hinh-2.jpg

Khi sử dụng động từ “think”, bạn sẽ cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp đi kèm để diễn đạt đúng nghĩa

Các cách diễn đạt thay thế cho “think”

Mặc dù “think” là một động từ phổ biến và thông dụng, nhưng trong một số tình huống, bạn có thể sử dụng các động từ khác để thay thế nhằm làm phong phú hơn câu văn. Một số động từ có thể thay thế cho “think” bao gồm:

  • Believe: “Believe” có nghĩa là tin tưởng hoặc cho rằng điều gì đó là đúng. Động từ này thể hiện sự chắc chắn và niềm tin vào một quan điểm hoặc giả thuyết nào đó. Ví dụ: I believe she is telling the truth (Tôi tin rằng cô ấy đang nói sự thật).
  • Consider: “Consider” mang ý nghĩa cân nhắc hoặc xem xét điều gì đó một cách thận trọng, đặc biệt khi bạn đang đánh giá một quyết định hay quan điểm. Ví dụ: I consider him a good friend (Tôi xem anh ấy là một người bạn tốt).
  • Guess: “Guess” có nghĩa là đoán hoặc phỏng đoán, thường dùng khi bạn không hoàn toàn chắc chắn về một điều gì đó. Động từ này thường mang tính chất dựa trên phỏng đoán hơn là sự suy luận có căn cứ. Ví dụ: I guess it will rain tomorrow (Tôi đoán ngày mai sẽ có mưa).
  • Suppose: “Suppose” có nghĩa là cho là hoặc nghĩ là, thường dùng khi bạn đưa ra một giả thuyết hay một ý tưởng mà không hoàn toàn chắc chắn về nó. Ví dụ: I suppose he’s coming later (Tôi nghĩ là anh ấy sẽ đến sau).
  • Ponder: “Ponder” có nghĩa là suy ngẫm hoặc trầm tư về một vấn đề gì đó, thường trong một thời gian dài và một cách sâu sắc. Động từ này nhấn mạnh sự suy nghĩ thấu đáo và cẩn thận. Ví dụ: She pondered the question for hours (Cô ấy suy ngẫm về câu hỏi trong nhiều giờ).

Tuy nhiên, khi thay thế “think” bằng các động từ khác, bạn cần lưu ý rằng mỗi động từ có những sắc thái nghĩa và cảm xúc khác nhau, vì vậy việc lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng để đảm bảo câu văn rõ ràng và chính xác.

Như vậy, “think” là gì trong tiếng Anh, thì đây là một động từ vô cùng quan trọng trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau, từ suy nghĩ, cho rằng cho đến lý luận, tưởng tượng. Động từ “think” không chỉ đơn giản là hành động sử dụng trí óc để phân tích vấn đề mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. 

Sử dụng “think” một cách đúng đắn và linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy lưu ý đến các cấu trúc ngữ pháp, các cụm động từ và các cách thay thế “think” để làm phong phú thêm bài viết và lời nói của bạn trong giao tiếp tiếng Anh.

think-la-gi-trong-tieng-anh-nhung-dieu-ban-can-biet-ve-dong-tu-nay-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu thí sinh có điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để đủ điều kiện nhập học

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu? 

Khi tìm hiểu về các động từ như “think” trong tiếng Anh, bạn có thể nhận thấy rằng việc nắm vững các cụm động từ và cách sử dụng chính xác có thể giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Đây là một phần quan trọng trong hành trình học tiếng Anh, đặc biệt khi bạn đang chuẩn bị cho các yêu cầu xét tuyển vào các trường đại học uy tín, chẳng hạn như VinUni.

Trường Đại học VinUni yêu cầu thí sinh có điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để đủ điều kiện nhập học. Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được mức điểm này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học không tính tín chỉ nhưng rất quan trọng để trang bị cho sinh viên trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết.

Chương trình này giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh, từ đọc, viết, nghe, nói cho đến ngữ pháp học thuật. Sinh viên hoàn thành chương trình Pathway English sẽ có cơ hội tiếp tục học tập tại VinUni với trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+, đủ điều kiện tham gia các chương trình đào tạo chính thức tại trường.

Nhờ vào sự hỗ trợ toàn diện từ giảng viên và các tài liệu học tập được phân loại rõ ràng, sinh viên có thể phát triển kỹ năng tiếng Anh học thuật của mình, đồng thời chuẩn bị tốt cho việc học tập tại VinUni bằng tiếng Anh.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn cách sử dụng chính xác cấu trúc not only but also đảo ngữ

Banner footer