Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức và cách dùng đúng

Thì hiện tại tiếp diễn và một số kiến thức cần biết

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức và cách dùng đúng

10/07/2023

Trong quá trình học và giao tiếp tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên cần sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên, bạn có chắc chắn đã nắm vững cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết của Thì hiện tại tiếp diễn là gì chưa? Nếu bạn cảm thấy chưa tự tin, hãy dành thời gian để ôn tập kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng này thông qua bài viết dưới đây nhé!

tong-hop-kien-thuc-ve-thi-tiep-dien-so-1

Tổng quan về Thì hiện tại tiếp diễn

Định nghĩa về Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được dùng để diễn tả sự việc hoặc hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Hành động hoặc sự việc đó vẫn đang tiếp tục và chưa chấm dứt.

Ví dụ:

  • He is playing chess. (Anh ấy đang chơi cờ)
  • Hoa is making coffee for her father. (Hoa đang pha cà phê cho bố của cô ấy)
  • Is Tom doing his homework? (Có phải Tom đang làm bài tập về nhà không?)
  • He is not answering my calls at this time. (Anh ấy không trả lời điện thoại của tôi ngay lúc này)
thi-tiep-dien-la-gi-so-2

Khái niệm Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Công thức và dấu hiệu nhận diện Thì hiện tại tiếp diễn

Trong những tình huống giao tiếp hàng ngày và cả khi ôn luyện cho kỳ thi IELTS, chắc chắn bạn sẽ đôi lần bắt gặp Thì hiện tại tiếp diễn xuất hiện trong câu. Tuy nhiên bạn đã thật sự nắm vững công thức Thì hiện tại tiếp diễn hay chưa? Một số dấu hiệu để nhận diện loại Thì này là gì? Hãy cùng VinUni ôn tập ngay nhé!

Cấu trúc Thì hiện tại tiếp diễn

Câu khẳng định

Công thức S + am/ is/ are + Ving
  • I + am + Ving
  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving
  • You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving
Ví dụ – I am studying Math now. (Tôi đang học toán.)

– She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện trên điện thoại.)

– We are preparing for our parents’ wedding anniversary. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ.)

– The cat is playing with some toys. (Con mèo đang chơi với mấy thứ đồ chơi.)

Câu phủ định

Công thức S + am/are/is + not + Ving
Chú ý

(Viết tắt)

is not = isn’t

are not = aren’t

Ví dụ – I am not cooking dinner. (Tôi đang không nấu bữa tối.)

– He is not (isn’t) feeding his dogs. (Anh ấy đang không cho những chú chó cưng ăn.)

– Be careful! I think they are lying. (Cẩn thận đấy! Tôi nghĩ họ đang nói dối.)

Câu nghi vấn

Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No):

Công thức Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?

 A: Yes, S + am/is/are.

      No, S + am/is/are + not.

Ví dụ Q: Are you taking a photo of me? (Bạn đang chụp ảnh tôi phải không?)

 A: Yes, I am.

Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-:

Công thức Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?
Ví dụ – What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

– What is he studying right now? (Anh ta đang học gì vậy?)

cau-truc-thi-tiep-dien-so-3

Tổng hợp các công thức về Thì tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn

Để nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu sau:

Trạng từ chỉ thời gian:

  • Now (bây giờ)
  • Right now (ngay bây giờ)
  • At the moment (ngay lúc này)
  • At present (hiện tại)
  • It’s + giờ + now (bây giờ là … giờ)

Ví dụ:

  • My mom is not watching television at the moment. (Lúc này mẹ tôi đang không xem tivi)
  • It is raining now. (Trời đang mưa)

Động từ gây chú ý:

  • Look!/Watch! (Nhìn kìa)
  • Listen! (Nghe này)
  • Keep silent! (Hãy im lặng)
  • Watch out!/Look out! (Coi chừng)
dau-hieu-nhan-biet-thi-tiep-dien-so-4

Một số dấu hiệu nhận biết Thì tiếp diễn

Cách dùng Thì hiện tại tiếp diễn

Sau đây là một số trường hợp thường dùng Thì hiện tại tiếp diễn bạn cần ghi nhớ:

Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • It’s raining now. (Trời đang mưa)
  • She is watching a movie. (Cô ấy đang xem phim)

Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.

  • Ví dụ: Tom is looking for a job. (Tom đang tìm việc)

Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là kế hoạch đã được lên lịch sẵn.

  • Ví dụ: Nam is flying to Ha Noi tomorrow. (Nam sẽ bay đến Hà Nội vào ngày mai)

Diễn tả sự phàn nàn về hành động nào đó do người khác gây ra, thường đi kèm với “always”.

  • Ví dụ: Ann is always coming late. (Ann lúc nào cũng đến trễ)

Diễn tả sự phát triển, thay đổi theo hướng tích cực hơn.

  • Ví dụ: My English speaking skill is improving thanks to ELSA Speak. (Kỹ năng nói tiếng Anh của tôi đang tiến bộ nhờ ELSA Speak)

Mô tả sự đổi mới (sự khác biệt so với ngày trước và bây giờ).

  • Ví dụ: Almost people are using email instead of writing letters. (Hầu hết mọi người đang sử dụng email thay vì viết thư)

Lưu ý khi dùng Thì hiện tại tiếp diễn

Để chia động từ thành dạng V-ing trong Thì hiện tại tiếp diễn, có một số quy tắc nhất định cần tuân theo như sau:

  • Đối với động từ kết thúc bằng “e” hoặc “ee”:
  • Động từ kết thúc bằng “e” → Bỏ “e” và thêm “ing”. Ví dụ: Write → writing, use → using, improve → improving,…
  • Động từ kết thúc bằng “ee” → Giữ nguyên và thêm “ing”. Ví dụ: See → seeing, agree → agreeing,…
  • Đối với động từ có 1 âm tiết và kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”: Nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ing”. Ví dụ: Stop → stopping, get → getting,…
  • Đối với động từ kết thúc bằng “h, w, x, y”: Chỉ cần thêm “ing”. Ví dụ: Know → knowing, say → saying.
  • Đối với động từ kết thúc bằng “ie”: Chuyển “ie” thành “y” và thêm “ing”. Ví dụ: Lie → lying, die → dying,…
  • Đối với động từ kết thúc bằng “c”: Thêm “k” sau “c” và sau đó thêm “ing”. Ví dụ: Traffic → trafficking, mimic → mimicking,…
luu-y-khi-dung-thi-tiep-dien-so-5

Quy tắc thêm “ing” trong Thì tiếp diễn

Tiêu chí xét tuyển đầu vào VinUni yêu cầu trình độ Tiếng Anh ra sao?

VinUni, là một trong những trường Đại học hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt chú trọng đến việc xác định trình độ Tiếng Anh của học viên đầu vào. Để được xem xét cho việc nhập học, sinh viên cần đạt tối thiểu điểm 6.5 trong kỳ thi IELTS (hoặc có chứng chỉ tương đương) để chứng minh khả năng sử dụng Tiếng Anh hiệu quả. Điều này phản ánh cam kết của VinUni trong việc đảm bảo môi trường học tập quốc tế và đạt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

Nếu thí sinh không đáp ứng được yêu cầu này, VinUni đề xuất chương trình Pathway English cho bạn lựa chọn. Chương trình này giúp các sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình trước khi bước vào các khóa học chính thức tại trường. Pathway English là một khóa học không tính tín chỉ, được thiết kế đặc biệt để phát triển năng lực ngôn ngữ và sự tự tin trong giao tiếp và viết bằng tiếng Anh. Chương trình Pathway English gồm hai cấp độ chính:

Pathway English Trung cấp:

  • Được thiết kế cho những sinh viên có trình độ tiếng Anh đầu vào ở mức CEFR B1 (IELTS 5.0 hoặc tương đương).
  • Sinh viên sẽ tham gia vào các khóa học trong học kỳ mùa Hè để nâng cao năng lực tiếng Anh.
  • Sau khi hoàn thành khóa học này, sinh viên sẽ tiến lên cấp độ Pathway Cao cấp.

Pathway English Cao cấp:

  • Dành cho những sinh viên đã hoàn thành chương trình Pathway English Trung cấp hoặc có trình độ tiếng Anh đầu vào ở mức CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương).
  • Sinh viên sẽ tiếp tục học trong học kỳ mùa Thu và mùa Xuân, bên cạnh các môn học đầu tiên của ngành học của mình.
  • Kết thúc chương trình, sinh viên sẽ có trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đáp ứng đủ yêu cầu tiếng Anh để nhập học tại VinUni.

Những yêu cầu này của VinUni nhằm mục đích đảm bảo rằng tất cả sinh viên có đủ năng lực để học tập và thành công trong môi trường học thuật quốc tế của trường.

vinuni-yeu-cau-trinh-do-tieng-anh-bao-nhieu-so-6

Trình độ tiếng Anh cần có khi học tại VinUni

Như vậy, VinUni vừa tổng hợp các kiến thức liên quan đến Thì hiện tại tiếp diễn. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và luyện thi của mình. Chúc bạn thành công!

Banner footer