Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức và cách dùng đúng

Thì hiện tại đơn và các kiến thức liên quan

Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức và cách dùng đúng

08/07/2023

Trong số các Thì tiếng Anh, Thì Hiện tại đơn (Present Simple tense) được đánh giá là thì cơ bản và dễ học nhất. Việc nắm rõ ý nghĩa và công thức sử dụng sẽ giúp bạn tránh các lỗi sai không đáng có khi làm bài thi, đồng thời cung cấp nền tảng vững chắc để học các kiến thức nâng cao sau này. Để giúp bạn áp dụng Thì này một cách chính xác, bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết về công thức và dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn, kèm theo các ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hiểu hơn.

thi-hien-tai-don-so-1

Tổng quan về Thì hiện tại đơn

 Định nghĩa về Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present) được dùng để miêu tả các hành động chung chung hoặc thói quen lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày; các chân lý, sự thật hiển nhiên; hoặc những hành động/ sự kiện diễn ra ở thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • She goes to the gym every morning. (Cô ấy đi tập thể dục mỗi sáng)
  • The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông)
khai-niem-thi-hien-tai-don-so-2

Định nghĩa về Thì hiện tại đơn

Công thức và dấu hiệu nhận diện Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những Thì cơ bản và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Vì vậy, việc nắm vững công thức Thì hiện tại đơn cũng như một số dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn tránh mắc phải các lỗi sai không đáng có. 

Cấu trúc thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là một trong những Thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được chia thành hai dạng cho động từ “to be” và động từ thường. Mỗi dạng đều có công thức và cách dùng khác nhau, cụ thể: 

Thể khẳng định

Động từ thường: 

  • Công thức: S + V(-s/-es) + O/A
  • Ví dụ: Natural milk of mammals contains lactose. (Sữa tự nhiên của động vật có vú có chứa đường lactose.)

Động từ to be:

  • Công thức: S + am/is/are + N/Adj
  • Ví dụ: Keanu Reeves is the nicest guy in Hollywood. (Keanu Reeves là người đàn ông tử tế nhất Hollywood.)

Thể phủ định

Động từ thường: 

  • Công thức: S + do/does + not + V + O/A
  • Ví dụ: I do not go to work on foot. (Tôi không đi bộ đi làm.)

Động từ to be:

  • Công thức: S + am/are/is + not + N/Adj
  • Ví dụ: Justin Bieber is not Selena Gomez’s husband. (Justin Bieber không phải là chồng của Selena Gomez.)

Thể nghi vấn 

Công thức Ví dụ
Câu hỏi Yes/No Q: Do/Does (not) + S + V + O/A?

A: – Yes, S + do/does.

– No, S + don’t/doesn’t.

Q: Do you visit your parents in Dallas every weekend? (Có phải bạn về thăm bố mẹ ở Dallas mỗi cuối tuần không?)

A: No, I don’t

Câu hỏi Yes/No Q: Am/Are/Is (not) + S + N/Adj?

A: – Yes, S + am/are/is.

– No, S + am not/aren’t/isn’t.

Q: Is this your pen? (Cây bút mực này của bạn phải không?)

A: Yes, this is

Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- Wh- + do/does (not) + S + V(nguyên thể)….? What does your mother do? (Mẹ của bạn làm nghề gì?)
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- Wh- + am/are/is (not) + S + N/Adj? Where are the best place for reading in the city? (Nơi tốt nhất để đọc sách trong thành phố là ở đâu?)

Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn

Quá khứ đơn và hiện tại đơn là 2 loại Thì có cấu cấu và cách sử dụng gần giống nhau. Do đó, nếu không nắm và hiểu rõ được cách sử dụng của từng cấu trúc, thì việc nhầm lẫn là điều khó tránh khỏi. Sau đây là một số dấu hiệu nhận biết về Thì hiện tại đơn bạn nên biết. 

  • Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn thông qua các từ/cụm từ chỉ thời gian như: every day/month/year, twice a week, this year,…
  • Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): never (không bao giờ), hardly (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), often (thường), usually (thường xuyên), always (luôn luôn).
dau-hieu-nhan-biet-thi-hien-tai-don-so-3

Một số dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn

Cách dùng Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ việc diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, các sự thật hiển nhiên, đến các lịch trình cố định và hướng dẫn. Sau đây là một số cách dùng cơ bản:

Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên hay một thói quen thường nhật

Ví dụ:

  • Office staff usually take a nap at their office at noon.
  • My father frequently watches the news on VTV3 at 7pm.

Lưu ý: Khi diễn tả một lời phàn nàn, ta thường dùng cấu trúc “S + to be + always + V-ing” thay vì dùng Thì hiện tại đơn.

Ví dụ: Your son is always chatting in the class.

Diễn tả một sự thật, một chân lý

Ví dụ:

  • 75% of Russian territory is located in Asia.
  • In Vietnam, women from 18 years old are able to make marriage registration legally.

Diễn tả những sự sắp xếp thời gian cố định và khó có khả năng thay đổi như lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch

Ví dụ:

  • The flight from HCMC to Singapore departs at 8am tomorrow.
  • The showcase of Japanese pianists starts at 6pm at Hanoi Opera House.

Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • Jane feels excited thinking about meeting her little niece.
  • Luke is hungry; he wants something to eat as soon as possible.

Diễn tả các hướng dẫn, chỉ dẫn

Ví dụ:

  • Walk straight down the main road and take the first right turn, you will reach Mrs. Lan’s grocery shop.
  • Cut the strawberry into slices and put it on the cake.

Sử dụng trong các câu điều kiện loại I

Ví dụ:

  • If people smoke, they will suffer the risk of lung cancer.
  • If my dog sees strangers, it barks.
cach-dung-thi-hien-tai-don-so-4

Hướng dẫn cách dùng Thì hiện tại đơn

Quy tắc thêm s/es vào sau động từ với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít

Trong Thì hiện tại đơn, đối với các chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (He/ She/ It), động từ phải thêm “S” hoặc “ES”. Các nguyên tắc cụ thể như sau:

Thêm “S” vào sau hầu hết các động từ

Ví dụ:

  • come → comes
  • sit → sits
  • learn → learns

Thêm “ES” vào sau các động từ kết thúc bằng đuôi CH, SH, X, S, O

Ví dụ:

  • crush → crushes
  • fix → fixes
  • kiss → kisses
  • box → boxes
  • quiz → quizzes

Giữ nguyên “Y” và thêm “S” nếu trước “Y” là một nguyên âm (a, e, i, o, u)

Ví dụ:

  • obey → obeys
  • slay → slays
  • annoy → annoys
  • display → displays

Đổi “Y” thành “I” và thêm “ES” nếu trước “Y” là một phụ âm

Ví dụ:

  • marry → marries
  • study → studies
  • carry → carries
  • worry → worries

Trường hợp đặc biệt

Động từ “have” khi đi với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít biến đổi thành “has”.

Ví dụ:

  • They have three children. (Họ có 3 người con.)
  • She has two children. (Cô ấy có 2 người con.)
quy-tac-them-s-es-so-5

Hướng dẫn cách thêm s/es

Xây dựng nền tảng ngữ pháp, kỹ năng tiếng Anh toàn diện cùng Pathway English của VinUni

VinUni là một trong những trường Đại học hàng đầu tại Việt Nam, luôn đặt ra những tiêu chuẩn cao về năng lực tiếng Anh cho sinh viên. Để được xét tuyển vào VinUni, ứng viên cần đạt tối thiểu 6.0 IELTS hoặc chứng chỉ tương đương. Tuy nhiên, đối với những bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English – một khóa học nhằm xây dựng nền tảng ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh toàn diện.

Pathway English không chỉ giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để thành công trong môi trường học thuật quốc tế. Khóa học được thiết kế chuyên sâu, bao gồm các bài học về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và cả việc rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện bằng tiếng Anh. Tham gia Pathway English, sinh viên sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cam kết giúp từng học viên đạt được mục tiêu cá nhân và sẵn sàng cho những thách thức học thuật tại VinUni.

dieu-kien-tieng-anh-tai-vinuni-so-6

Trình độ tiếng Anh của sinh viên VinUni

Bài viết trên đã cung cấp chi tiết những kiến thức xoay quanh Thì hiện tại đơn. Hy vọng sẽ giúp bạn phân biệt nhanh chóng và sử dụng thành thạo cấu trúc này, đừng quên nắm thật chắc các kiến thức cơ bản về cách sử dụng, công thức cũng như ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết căn bản nhé!