Tất tần tật về cấu trúc ngữ pháp Writing Task 1 trong IELTS

19/08/2023

Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp Writing Task 1 của bài thi IELTS là điều rất quan trọng để đạt điểm cao. Writing Task 1 yêu cầu thí sinh phân tích, mô tả và tóm tắt thông tin từ biểu đồ, đồ thị, bảng biểu hoặc sơ đồ. Bài viết dưới đây là tổng quan chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp quan trọng cần biết để chinh phục phần thi này.

tat-tan-tat-ve-cau-truc-ngu-phap-writing-task-1-trong-ielts-hinh-1.jpg

IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết một bài báo cáo dài khoảng 150 từ trong vòng 20 phút

Giới thiệu tổng quan về Writing Task 1 trong IELTS

IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết một bài báo cáo dài khoảng 150 từ trong vòng 20 phút. Nhiệm vụ của thí sinh là phân tích, mô tả và tóm tắt thông tin được trình bày dưới các dạng biểu đồ, đồ thị, bảng biểu hoặc sơ đồ. Các dạng thông tin thường gặp bao gồm:

  • Biểu đồ đường (line graph)
  • Biểu đồ cột (bar chart)
  • Biểu đồ tròn (pie chart)
  • Bảng biểu (table)
  • Sơ đồ (diagram)
  • Quy trình (process)
  • Bản đồ (map)

Bài viết của thí sinh trong Writing Task 1 được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính:

  • Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Khả năng hoàn thành yêu cầu của đề bài, bao gồm việc mô tả và giải thích chính xác các thông tin từ biểu đồ hoặc sơ đồ.
  • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết): Khả năng sắp xếp thông tin một cách logic, mạch lạc và sử dụng các từ nối để liên kết các câu và đoạn văn.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sự đa dạng và chính xác trong việc sử dụng từ vựng để mô tả thông tin.
  • Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp): Khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác và hợp lý.

Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong Writing Task 1

Việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp Writing Task 1 là vô cùng quan trọng để có thể đạt được điểm cao. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp mà bạn cần lưu ý:

Thì hiện tại đơn và quá khứ đơn

Trong Writing Task 1, bạn thường phải mô tả các số liệu trong quá khứ hoặc hiện tại. Do đó, việc sử dụng thì hiện tại đơn và quá khứ đơn là vô cùng quan trọng.

  • Thì hiện tại đơn: Dùng để mô tả các sự thật chung hoặc các thông tin hiện tại. 
    • Ví dụ: The graph shows the number of students enrolled in university (Biểu đồ hiển thị số lượng sinh viên theo học tại trường đại học).
  • Thì quá khứ đơn: Dùng để mô tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. 
    • Ví dụ: In 2010, the number of students enrolled in university increased significantly (Năm 2010, số lượng sinh viên theo học đại học tăng đáng kể).

Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành được sử dụng để mô tả các sự kiện đã hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Thì hiện tại hoàn thành: Dùng để mô tả các sự kiện đã xảy ra và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. 
    • Ví dụ: The number of students has increased over the last decade (Số lượng sinh viên đã tăng lên trong thập kỷ qua).
  • Thì quá khứ hoàn thành: Dùng để mô tả một sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ. 
    • Ví dụ: By 2010, the number of students had increased significantly (Đến năm 2010, số lượng sinh viên đã tăng lên đáng kể).

Sử dụng mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ giúp bạn cung cấp thêm thông tin chi tiết về một đối tượng mà không cần viết nhiều câu ngắn trong Writing Task 1. Có hai loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề xác định và mệnh đề không xác định.

  • Mệnh đề xác định (Defining Clauses): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định đối tượng. 
    • Ví dụ: The number of students who enrolled in university increased significantly (Số lượng sinh viên đăng ký vào trường đại học tăng đáng kể).
  • Mệnh đề không xác định (Non-defining Clauses): Cung cấp thông tin thêm, không cần thiết để xác định đối tượng. 
    • Ví dụ: The number of students, which increased significantly, shows a positive trend (Số lượng sinh viên tăng đáng kể cho thấy xu hướng tích cực).
  • Mệnh đề quan hệ phức hợp giúp tăng độ phức tạp của câu, qua đó nâng cao điểm Grammar. 
  • Ví dụ: The line graph, which compares the sales of four different products over ten years, shows a significant increase in sales of smartphones (Biểu đồ đường so sánh doanh số của bốn sản phẩm khác nhau trong mười năm cho thấy sự gia tăng đáng kể về doanh số bán điện thoại thông minh).
tat-tan-tat-ve-cau-truc-ngu-phap-writing-task-1-trong-ielts-hinh-2.jpg

Tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc ngữ pháp Writing Task 1 trong IELTS để đạt điểm cao

Sử dụng câu bị động

Câu bị động giúp bạn tập trung vào hành động hoặc sự kiện hơn là chủ thể thực hiện hành động. Câu bị động thường được sử dụng trong Writing Task 1 để mô tả các quá trình hoặc các sự kiện mà chủ thể không quan trọng. Ví dụ: 

  • The data was collected from various sources (Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau).
  • A significant rise was observed in the number of students enrolling in universities (Một sự gia tăng đáng kể đã được quan sát thấy trong số lượng sinh viên ghi danh vào các trường đại học).

Sử dụng các cấu trúc so sánh

So sánh là một phần không thể thiếu trong Writing Task 1. Dưới đây là một số cấu trúc so sánh thường gặp:

So sánh hơn 

  • The number of students in 2020 was higher than in 2010 (Số lượng sinh viên năm 2020 cao hơn năm 2010).
  • Electricity consumption was greater in the winter months compared to the summer months (Lượng điện tiêu thụ vào những tháng mùa đông cao hơn so với những tháng mùa hè).

So sánh kém 

  • The sales of smartphones in 2019 were lower than in 2018 (Doanh số bán điện thoại thông minh năm 2019 thấp hơn năm 2018).
  • CO2 emissions in the city were less in 2021 compared to 2020 (Lượng khí thải CO2 trong thành phố năm 2021 thấp hơn so với năm 2020).

So sánh bằng

  • The population of City A is the same as the population of City B (Dân số của Thành phố A bằng dân số của Thành phố B).
  • The percentage of renewable energy used in both countries is equal (Tỷ lệ năng lượng tái tạo được sử dụng ở cả hai quốc gia là như nhau).

Các cấu trúc câu dự đoán 

Việc sử dụng các cấu trúc câu dự đoán trong Writing Task 1 là rất hữu ích để mô tả xu hướng và dự đoán sự thay đổi trong tương lai. Dưới đây là một số cấu trúc câu dự đoán phổ biến mà bạn có thể sử dụng:

  • Dự đoán với “will” và “be going to”
    • It is predicted that the population will increase significantly over the next decade (Dự đoán rằng dân số sẽ tăng đáng kể trong thập kỷ tới).
    • The trend is going to continue in the coming years (Xu hướng sẽ tiếp tục trong những năm tới).
  • Dự đoán với “likely to” và “expected to”
    • The unemployment rate is likely to decrease next year (Tỷ lệ thất nghiệp có khả năng giảm vào năm tới).
    • The company’s revenue is expected to grow by 10% (Doanh thu của công ty dự kiến sẽ tăng 10%).
  • Dự đoán với “set to” và “projected to”
    • The economy is set to recover after the pandemic (Nền kinh tế sẽ hồi phục sau đại dịch).
    • Global temperatures are projected to rise by 2 degrees Celsius (Nhiệt độ toàn cầu dự kiến sẽ tăng 2 độ C).
  • Dự đoán với “anticipated to” và “forecast to”
    • The population of the city is anticipated to double by 2050 (Dân số của thành phố dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào năm 2050).
    • The budget deficit is forecast to decrease in the next fiscal year (Thâm hụt ngân sách dự kiến sẽ giảm trong năm tài chính tới).
  • Dự đoán với các cụm từ chỉ khả năng khác
    • The new product is bound to attract a lot of attention (Sản phẩm mới chắc chắn sẽ thu hút nhiều sự chú ý).
    • The initiative is sure to boost local tourism (Sáng kiến này chắc chắn sẽ thúc đẩy du lịch địa phương).
    • The project is on track to be completed ahead of schedule (Dự án đang đi đúng hướng để hoàn thành trước thời hạn).
tat-tan-tat-ve-cau-truc-ngu-phap-writing-task-1-trong-ielts-hinh-3.jpg

Việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp Writing Task 1 là vô cùng quan trọng để có thể đạt được điểm cao

Từ vựng thường được sử dụng trong Writing Task 1

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ thường được sử dụng trong Writing Task 1 để giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng và mạch lạc:

Introduction (Giới thiệu)

  • The graph/table/chart/diagram shows… (Biểu đồ/bảng/sơ đồ cho thấy…).
  • According to the graph/table… (Theo biểu đồ/bảng…).
  • The data presented in the graph/table illustrates… (Dữ liệu trong biểu đồ/bảng minh họa…).

Các cụm từ miêu tả sự biến động

Sử dụng các cụm từ này để miêu tả sự thay đổi trong biểu đồ, đồ thị:

  • Increase (n,v): tăng
  • Rise (n,v): tăng
  • Grow (v): phát triển, tăng trưởng
  • Climb (v): tăng
  • Surge (n,v): tăng vọt
  • Go up (v): tăng lên
  • Decrease (n,v): giảm
  • Decline (n,v): giảm
  • Drop (n,v): giảm
  • Fall (n,v): giảm
  • Go down (v): giảm xuống
  • Plummet (v): giảm mạnh
  • Fluctuate (v): dao động
  • Stabilize (v): ổn định

Numbers and Percentages (Số liệu và phần trăm)

  • The number of… (Số lượng…)
  • The percentage of… (Phần trăm của…)
  • A majority of… (Phần lớn…)
  • A minority of… (Thiểu số…)
  • A small/large proportion of… (Một tỷ lệ nhỏ/lớn của…)
  • Over half of… (Hơn một nửa…)
  • Approximately… (Khoảng…)
  • Nearly… (Gần…)
  • Roughly… (Xấp xỉ…)

Comparisons (So sánh)

  • Compared to… (So với…)
  • In comparison with… (So với…)
  • Similarly… (Tương tự như…)
  • Likewise… (Cũng như vậy…)
  • In contrast… (Ngược lại…)
  • On the other hand… (Mặt khác…)
  • Whereas… (Trong khi…)

Describing Changes (Mô tả sự thay đổi)

  • Dramatically (adv): đáng kể
  • Significantly (adv): đáng kể
  • Slightly (adv): nhẹ
  • Gradually (adv): dần dần
  • Steadily (adv): ổn định
  • Sharply (adv): mạnh
  • Rapidly (adv): nhanh chóng
  • Noticeably (adv): rõ ràng

Describing Amounts (Mô tả số lượng)

  • A considerable amount of… (Một lượng đáng kể…)
  • A significant number of… (Một số lượng đáng kể…)
  • A slight increase in… (Một sự tăng nhẹ trong…)
  • A steady rise in… (Một sự tăng ổn định trong…)
  • A dramatic fall in… (Một sự giảm đáng kể trong…)
  • A sharp drop in… (Một sự giảm mạnh trong…)

Connecting Words (Từ nối)

  • Additionally… (Ngoài ra…)
  • Furthermore… (Hơn nữa…)
  • Moreover… (Hơn thế nữa…)
  • However… (Tuy nhiên…)
  • Therefore… (Vì vậy…)
  • Consequently… (Do đó…)
  • As a result… (Kết quả là…)
  • Thus… (Vì vậy…)

Time Expressions (Biểu thị thời gian)

  • During the period… (Trong suốt giai đoạn…)
  • From (year) to (year)… (Từ năm … đến năm …)
  • Over the (next/past) (number) years… (Trong vòng (số) năm (tới/qua)…)
  • In the following (number) years… (Trong (số) năm tiếp theo…)
  • At the beginning of the period… (Vào đầu giai đoạn…)
  • By the end of the period… (Vào cuối giai đoạn…)

Miscellaneous (Các từ khác)

  • Reach a peak of… (Đạt đỉnh ở mức…)
  • Hit a low of… (Chạm mức thấp ở…)
  • Remain stable at… (Giữ ổn định ở mức…)
  • Level off at… (Ổn định ở mức…)
  • Peak at… (Đạt đỉnh ở mức…)
  • Bottom out at… (Chạm đáy ở mức…)
tat-tan-tat-ve-cau-truc-ngu-phap-writing-task-1-trong-ielts-hinh-4.jpg

VinUni yêu cầu ứng viên cần có chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu là 6.5 để được xét tuyển

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Với tầm nhìn trở thành một trong những trường đại học hàng đầu thế giới, trường Đại học VinUni cam kết mang đến cho sinh viên một môi trường học tập hiện đại, chất lượng cao và chuẩn bị kỹ năng cho sự nghiệp tương lai. Để đảm bảo chất lượng đầu vào và khả năng học tập bằng tiếng Anh, VinUni yêu cầu ứng viên cần có chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để được xét tuyển. Điều này đảm bảo rằng sinh viên có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong môi trường học thuật và giao tiếp hàng ngày. 

Tuy nhiên, nếu ứng viên chưa đạt được mức điểm này, VinUni cung cấp một chương trình dự bị tiếng Anh mang tên Pathway English. Chương trình này được thiết kế nhằm giúp sinh viên phát triển các kỹ năng cần thiết để theo học các chuyên ngành tại VinUni. Pathway English tập trung vào việc nâng cao các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật của sinh viên. 

Ngoài ra, sinh viên cũng sẽ được cải thiện ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ có đủ khả năng và tự tin để bước vào chương trình học chính thức tại VinUni, từ đó mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp trong tương lai. Pathway English không chỉ là cầu nối giúp sinh viên đạt chuẩn đầu vào mà còn là bước đệm vững chắc để họ thành công trong môi trường đại học quốc tế.

Như vậy, nắm vững cấu trúc ngữ pháp Writing Task 1 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong bài thi IELTS. Hãy chú ý đến các cấu trúc ngữ pháp quan trọng, luyện tập viết hàng ngày và sử dụng phản hồi để cải thiện kỹ năng viết của mình. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chuẩn bị cho phần Writing Task 1 trong kỳ thi IELTS. Chúc bạn thành công!

Xem thêm bài viết: Luyện tập suy nghĩ bằng tiếng Anh theo phương pháp chủ động