Khi học tiếng Anh, một trong những câu hỏi thường gặp là liệu ta nên sử dụng “Start to V” hay “Start Ving” trong câu. Đây là một vấn đề ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với người học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích sự khác biệt giữa “Start to V hay Ving“, cách sử dụng đúng và những lưu ý quan trọng để tránh sai sót.

Động từ “start” trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi động một hành động, sự việc hoặc quá trình nào đó
Động từ “start” trong tiếng Anh là gì?
Động từ “start” trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi động một hành động, sự việc hoặc quá trình nào đó. Đây là một động từ rất phổ biến và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành động bắt đầu làm một việc gì đó cho đến việc khởi động các thiết bị hoặc quá trình.
Ví dụ:
- She started working at 9 AM (Cô ấy bắt đầu làm việc lúc 9 giờ sáng).
- We need to start the meeting now (Chúng ta cần bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ).
- He started his own business last year (Anh ấy bắt đầu kinh doanh riêng vào năm ngoái).
- The car won’t start (Chiếc xe không thể khởi động).

Trước khi đi sâu vào sự khác biệt giữa hai cấu trúc Start to V hay Ving, chúng ta cần hiểu rõ cách sử dụng “start” trong tiếng Anh
Giải thích cơ bản về start to V hay Ving?
Trước khi đi sâu vào sự khác biệt giữa hai cấu trúc này, chúng ta cần hiểu rõ cách sử dụng “start” trong tiếng Anh. Động từ “start” có thể được theo sau bởi cả hai dạng động từ: to V (nguyên mẫu có “to”) và Ving (dạng động từ thêm “-ing”). Tuy nhiên, có một số quy tắc và ngữ cảnh khác nhau mà bạn cần phải nắm vững để lựa chọn cách sử dụng đúng.
Start to V: Diễn tả sự bắt đầu với mục đích rõ ràng
Khi bạn sử dụng start to V, điều này thường mang ý nghĩa bạn bắt đầu làm gì đó vì một mục đích rõ ràng hoặc có kế hoạch thực hiện điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
- I started to learn Spanish last year (Tôi bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha vào năm ngoái).
- She started to write her novel a few months ago (Cô ấy bắt đầu viết cuốn tiểu thuyết của mình vài tháng trước).
Trong những ví dụ này, hành động bắt đầu là một sự kiện có ý định rõ ràng, có thể là một quyết định đã được lên kế hoạch từ trước.
Start Ving: Diễn tả sự bắt đầu một hành động mà không cần quá nhiều suy nghĩ trước
Ngược lại, khi sử dụng start Ving, người ta thường muốn diễn tả một hành động bắt đầu mà không nhất thiết phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hay kế hoạch từ trước.
Ví dụ:
- I started learning Spanish last year (Tôi bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha vào năm ngoái).
- She started writing her novel a few months ago (Cô ấy bắt đầu viết cuốn tiểu thuyết của mình vài tháng trước).
Như bạn có thể thấy, cấu trúc này vẫn diễn tả hành động bắt đầu nhưng không nhất thiết phải có một sự chuẩn bị đặc biệt trước đó. Điều này thường thấy khi người ta bắt đầu làm một việc gì đó một cách tự nhiên hoặc theo bản năng.
Start to V hay Ving: Các trường hợp ngoại lệ và lưu ý
Mặc dù có một sự khác biệt cơ bản trong cách sử dụng start to V và start Ving, nhưng đôi khi, hai cấu trúc này có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự lựa chọn giữa “Start to V hay Ving” phụ thuộc vào sự thay đổi trong cách diễn đạt và ý định của người nói.
Không có sự khác biệt rõ rệt trong nhiều trường hợp
Trong nhiều tình huống, cả hai cấu trúc này đều có thể sử dụng mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, chẳng hạn khi bạn chỉ muốn diễn tả hành động bắt đầu một việc gì đó mà không quan tâm đến quá trình lên kế hoạch hay chuẩn bị.
Ví dụ:
- I started to run this morning = I started running this morning (Tôi bắt đầu chạy sáng nay).
- He started to play the guitar at a young age = He started playing the guitar at a young age. (Anh ấy bắt đầu chơi guitar từ khi còn nhỏ).
Những câu này có thể được sử dụng với cả hai cấu trúc mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong cảm nhận của người nói về hành động đó, như đã giải thích ở phần trước.
Cẩn trọng với động từ theo sau là “start” trong một số trường hợp
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ “start” trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi “start” được theo sau bởi các cấu trúc khác nhau mà không cần theo sau bởi “to V” hay “Ving”.
Start + Noun được sử dụng khi muốn diễn tả hành động bắt đầu một việc gì đó cụ thể, như công việc, doanh nghiệp, hoặc một dự án. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết hơn:
- She started a new job last week (Cô ấy bắt đầu công việc mới tuần trước).
- They started a business together (Họ bắt đầu một doanh nghiệp cùng nhau).
Start + up (cụm động từ): Đây là cụm từ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ với nghĩa là “khởi động” hoặc “bắt đầu hoạt động” một cái gì đó, chẳng hạn như một doanh nghiệp, dự án hay hệ thống công nghệ.
- She started up her own business last year (Cô ấy đã bắt đầu kinh doanh của riêng mình vào năm ngoái).
- The company is looking to start up a new project next month (Công ty đang có kế hoạch khởi động một dự án mới vào tháng tới).
Start + with (cấu trúc chỉ sự bắt đầu với một thứ gì đó):
- She started with a small budget and built the company over time (Cô ấy bắt đầu với một ngân sách nhỏ và xây dựng công ty theo thời gian).
- I started with basic exercises before moving to more advanced ones (Tôi bắt đầu với các bài tập cơ bản trước khi chuyển sang những bài tập nâng cao).
Những thành ngữ và cụm động từ khác có chứa “start”
Dưới đây là một số thành ngữ và cụm động từ phổ biến có chứa “start,” cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:
| Cụm từ/Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Start over | Làm lại từ đầu. | After the mistake, she decided to start over (Sau lỗi lầm đó, cô ấy quyết định làm lại từ đầu). |
| Start off | Bắt đầu một cách cụ thể, thường về sự kiện hoặc hoạt động. | He started off the meeting with a joke (Anh ấy bắt đầu cuộc họp bằng một câu đùa). |
| Start out | Bắt đầu hành trình, sự nghiệp hoặc kế hoạch. | She started out as an intern and is now a manager (Cô ấy bắt đầu là thực tập sinh và giờ đã là quản lý). |
| Start off on the wrong foot | Khởi đầu không suôn sẻ hoặc gặp rắc rối ngay từ đầu. | They started off on the wrong foot, but later became good friends (Họ khởi đầu không suôn sẻ nhưng sau này trở thành bạn tốt). |
| Start something (with someone) | Gây xung đột hoặc tranh cãi với ai đó. | Don’t start something you can’t finish (Đừng gây chuyện mà bạn không thể kết thúc được). |
| Start a fire | Làm phát sinh vấn đề, rắc rối hoặc khuấy động tình huống. | His speech started a fire among the audience (Bài phát biểu của anh ấy làm bùng lên tranh cãi trong khán giả). |
| Start from scratch | Bắt đầu từ con số không, không có lợi thế hay sự chuẩn bị trước. | After losing everything, they had to start from scratch (Sau khi mất hết, họ phải bắt đầu từ con số không). |
| Start out strong | Khởi đầu tốt hoặc ấn tượng. | The team started out strong but lost focus in the second half (Đội đã khởi đầu tốt nhưng mất tập trung ở hiệp hai). |
| Start something big | Bắt đầu một dự án hoặc ý tưởng lớn, tiềm năng. | He believes this partnership will start something big for the company (Anh ấy tin rằng sự hợp tác này sẽ mở ra điều lớn lao cho công ty). |
Những động từ có ý nghĩa tương tự “start”
Dưới đây là các động từ có ý nghĩa tương tự “start,” cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:
| Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Begin | Bắt đầu (thường mang tính trang trọng hơn “start”). | She began her journey at sunrise (Cô ấy bắt đầu hành trình của mình vào lúc bình minh). |
| Commence | Khởi đầu (thường dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc chính thức). | The meeting will commence at 9 a.m (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng). |
| Initiate | Khởi xướng, bắt đầu một quy trình hoặc hành động có kế hoạch. | They initiated the new project last week (Họ đã khởi xướng dự án mới vào tuần trước). |
| Launch | Khởi động (thường dùng cho chiến dịch, sản phẩm, sự kiện). | The company launched a new product yesterday (Công ty đã ra mắt sản phẩm mới hôm qua). |
| Embark | Bắt đầu một hành trình hoặc dự án lớn (thường kèm giới từ “on”). | He embarked on a career in medicine (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực y học). |
| Set out | Bắt đầu một hành trình hoặc kế hoạch cụ thể. | They set out to climb the mountain early in the morning (Họ bắt đầu leo núi từ sáng sớm). |
| Establish | Thành lập, khởi đầu một tổ chức hoặc hệ thống. | The school was established in 1990 (Ngôi trường được thành lập vào năm 1990). |
| Originate | Khởi nguồn, bắt đầu từ một điểm cụ thể. | The custom originated in ancient times (Phong tục này bắt nguồn từ thời cổ đại). |
| Kick off | Khởi động (thường dùng trong bối cảnh không trang trọng hoặc sự kiện). | The event will kick off with a speech by the CEO (Sự kiện sẽ bắt đầu với bài phát biểu của CEO). |
Các động từ này có thể được chọn tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng của câu nói hoặc văn bản.
Như vậy, câu hỏi “Start to V hay Ving?” không chỉ là một vấn đề ngữ pháp đơn giản, mà còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của người nói. Dù sự khác biệt giữa hai cấu trúc này có thể khá mờ nhạt trong nhiều trường hợp, nhưng hiểu rõ cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Hãy chú ý đến ý định, kế hoạch và bản chất của hành động khi chọn giữa “Start to V hay Ving” để đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng cách và phù hợp trong từng tình huống cụ thể.
VinUni xét tuyển đầu vào tiếng Anh như thế nào?
Để được xét tuyển vào các chương trình học tại trường Đại học VinUni, ứng viên cần đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào tối thiểu là 6.5 IELTS, với không có kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương. Đây là một tiêu chuẩn nhằm đảm bảo sinh viên có khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật tốt, đáp ứng được các yêu cầu trong môi trường giáo dục quốc tế.
Nếu chưa đạt đủ tiêu chuẩn này, bạn vẫn có cơ hội học tập tại VinUni thông qua chương trình Pathway English. Đây là một khóa học được thiết kế đặc biệt dành cho những thí sinh cần nâng cao trình độ tiếng Anh trước khi bước vào chương trình học chính thức.
Chương trình Pathway English giúp sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật như đọc, nghe, nói và viết, đồng thời củng cố kiến thức về ngữ pháp, phát âm và mở rộng từ vựng chuyên sâu. Khóa học không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh mà còn chuẩn bị nền tảng vững chắc để bạn thành công trong học tập và nghiên cứu tại VinUni.
Tham gia Pathway English là cơ hội để bạn rèn luyện kỹ năng, làm quen với môi trường giáo dục đạt chuẩn quốc tế, đồng thời mở ra cánh cửa để chinh phục những mục tiêu lớn hơn tại VinUni và xa hơn trong sự nghiệp.
Xem thêm bài viết: Tìm hiểu cấu trúc demand trong tiếng Anh: Học nhanh – hiểu sâu













