VinUni Banner

Stand out là gì? Cách dùng stand out trong tiếng Anh

26/08/2025

Stand out là một trong những cụm từ tiếng Anh được dùng rất phổ biến, đặc biệt trong giao tiếp, các bài thi và kiểm tra học thuật. Vậy, stand out là gì? Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ, hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này.

Stand out là gì?

Stand out là gì? Trong tiếng Anh, stand out được dùng để chỉ sự nổi bật, xuất sắc hoặc khác biệt so với những yếu tố xung quanh. Có nghĩa là họ nổi bật và thu hút sự chú ý nhiều hơn so với những người hoặc sự vật trong cùng bối cảnh.

Ví dụ:

  • Her talent really stood out among the other contestants in the competition.
    (Tài năng của cô ấy thực sự nổi bật so với các thí sinh khác trong cuộc thi.)
  • The new building’s unique architecture makes it stand out in the city skyline.
    (Kiến trúc độc đáo của tòa nhà mới khiến nó nổi bật trên đường chân trời của thành phố.)
Stand-out-la-gi-cach-dung-stand-out-trong-tieng-anh-so 1.jpg

Stand out là gì?

Cách dùng “stand out” trong tiếng Anh

Stand out trong tiếng Anh có 2 hàm nghĩa chính như sau:

Stand out với nghĩa: Dễ nhận ra, dễ gây chú ý

  • The bright red dress really stood out in the sea of black and white outfits.
    (Chiếc váy đỏ rực thực sự dễ nhận ra giữa biển trang phục đen trắng.)
  • The tall lighthouse stands out against the coastal landscape.
    (Ngọn hải đăng cao vút nổi bật trên nền cảnh quan ven biển.)

Stand out với nghĩa: Vượt trội, tốt hơn hẳn so với phần còn lại

  • Her academic achievements really stand out among her peers. (Thành tích học tập của cô ấy thực sự vượt trội so với bạn bè đồng trang lứa.)
  • This restaurant’s food quality and service stand out compared to other places in town. (Chất lượng đồ ăn và dịch vụ của nhà hàng này nổi bật hơn hẳn so với những nơi khác trong thành phố.)
Stand-out-la-gi-cach-dung-stand-out-trong-tieng-anh-so 2.jpg

Stand out cũng mang ý nghĩa vượt trội, hơn hẳn so với những điều còn lại.

Cấu trúc của Stand out

Cấu trúc của “stand out” sẽ có sự khác nhau dựa trên từng giới từ đi kèm theo sau, tuy nhiên ý nghĩa chính của 3 cấu trúc sau đây vẫn chủ yếu để mô tả cho sự nổi bật, quan trọng hơn của người hoặc vật nào đó. 

Stand out + as/among/above  

“Stand out” kết hợp với các giới từ “as”, “among” hoặc “above” được dùng để mô tả cho sự tốt hơn hoặc quan trọng hơn của người/vật nào đó so với người/vật còn lại.

S + stand out + as/among/above + noun/noun phrase

Ví dụ: 

  • He stands out as the best candidate for the job. (Anh ấy nổi bật là ứng viên tốt nhất cho công việc.)
  • His football skill stands out among the players. (Kỹ năng đá bóng của anh ấy tốt hơn hẳn những cầu thủ còn lại.)

Stand out + from/against/in 

Theo sau cụm động từ “stand out” là các giới từ “from”, “against” hoặc “in” mô tả cho sự nổi bật, dễ chú ý hoặc dễ nhìn thấy của người/vật nào đó. 

S + stand out + from/against/in + noun/noun phrase

Ví dụ: 

  • Her bright white dress stands out from the crowd. (Chiếc váy trắng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật so với đám đông.)
  • The bright color of the car stands out against the dull background. (Màu sáng của chiếc xe nổi bật so với nền xám xịt.)

Stand out + on

Khi “stand out” đi với giới từ “on” tạo thành cấu trúc mô tả cho hành động nổi lên trên bề mặt của vật nào đó.

S + stand out + on + noun/noun phrase

Ví dụ: The veins stood out on his throat and temples. (Các tĩnh mạch nổi lên trên cổ và thái dương của anh ấy.)

Stand-out-la-gi-cach-dung-stand-out-trong-tieng-anh-so 3

Môi trường học chuẩn quốc tế tại VinUni giúp bạn tiếp cận với tiếng Anh nhiều hơn.

Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của stand out là gì?

Tương tự nhiều cụm từ khác, stand out cũng có những cụm từ trái nghĩa và đồng nghĩa, cụ thể như sau:

Từ đồng nghĩa

  • Be prominent: Nổi bật, đáng chú ý.
  • Attract attention: Thu hút sự chú ý.
  • Shine: Tỏa sáng.
  • Distinguish oneself: Khác biệt, nổi trội.
  • Outshine: Làm cho ai/ cái gì kém nổi bật hơn.
  • Emerge: Nổi lên.

Từ trái nghĩa

  • Blend in: Kết hợp hoặc hòa trộn vào môi trường xung quanh.
  • Conform to: Tuân thủ, làm theo, phù hợp với.
  • Disappear into the crowd: Biến mất trong đám đông.
  • Fade into obscurity: Trở nên ít quan trọng hoặc bị lãng quên.
  • Be unnoticed: Không được chú ý.
  • Camouflage: Ngụy trang, che đậy.

Yêu cầu trình độ tiếng Anh tại Trường Đại học VinUni

Tại Đại học VinUni, toàn bộ chương trình học được giảng dạy bằng tiếng Anh. Điều này đòi hỏi sinh viên phải có nền tảng ngoại ngữ vững chắc để đáp ứng các tiêu chuẩn học thuật quốc tế. Theo quy định tuyển sinh, thí sinh cần đạt IELTS tối thiểu 6.5 và không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu văn bằng, chứng chỉ tương đương được trường công nhận.

Nhằm giúp sinh viên sẵn sàng trước khi bước vào chương trình chính khóa, VinUni triển khai khóa học Pathway English – một chương trình dự bị tiếng Anh được thiết kế để nâng cao đồng thời bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Ngoài ra, khóa học còn giúp sinh viên làm quen với môi trường học tập quốc tế, phát triển sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong thuyết trình, làm việc nhóm và viết học thuật.

Stand-out-la-gi-cach-dung-stand-out-trong-tieng-anh-so 4

VinUni triển khai khóa học Pathway English giúp sinh viên đạt chuẩn đầu vào.

Trong quá trình học, việc hiểu rõ stand out là gì đóng vai trò quan trọng để bạn diễn đạt ý tưởng nổi bật, gây ấn tượng mạnh trong giao tiếp và các bài viết học thuật. Việc ôn luyện thường xuyên giúp bạn tổng hợp các kiến thức liên quan đến cụm từ stand out, giải đáp thắc mắc stand out là gì và mở rộng ra các cụm từ khác. Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn có thể hiểu và dễ dàng sử dụng được cụm từ này vào các tình huống phù hợp. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng những kiến thức này một cách tự nhiên trong thực tế nhé!

Xem thêm: On board là gì? Nghĩa, cấu trúc và ví dụ chi tiết

Banner footer