VinUni Banner

Promise to V hay Ving? Cấu trúc Promise thông dụng

26/08/2025

Như chúng ta đã biết, Promise dạng danh từ có nghĩa là lời hứa – dạng động từ có nghĩa là hứa hẹn. Vậy còn cấu trúc Promise thì sao? Sau Promise to V hay Ving? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Promise-to-v-hay-ving-cau-truc-promise-thong-dung-hinh-anh-1.jpg

Sau Promise to V hay Ving?

Sau Promise to V hay Ving?

Promise là một động từ tiếng Anh mang nghĩa hứa hẹn, cam kết hoặc đảm bảo sẽ làm điều gì đó hoặc điều gì đó sẽ xảy ra. Khi ai đó “promise” nghĩa là họ đang đưa ra một lời đảm bảo cho lời nói hoặc hành động của mình, tạo cho người nghe cảm giác tin tưởng rằng lời hứa đó sẽ được thực hiện.

Vậy Promise to V hay Ving? Promise to V chính là cấu trúc chuẩn, dùng để diễn tả lời hứa rằng ai đó sẽ thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc: Subject + promise + to + V

Ví dụ:

  • I promise to call you tomorrow (Tôi hứa sẽ gọi bạn vào ngày mai)
  • She promised to help me with my homework (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà)

Các cấu trúc khác của Promise

Ngoài promise + to V, promise còn được dùng trong một số cấu trúc khác như:

Promise + someone + something

Cấu trúc được dùng khi hứa hẹn cho ai cái gì hoặc hứa với ai về một điều gì đó. Ví dụ: 

  • My parents promised me a new bike for my birthday (Bố mẹ hứa cho tôi một chiếc xe đạp mới vào sinh nhật)
  • He promised his son a trip to the zoo (Anh ấy hứa với con trai một chuyến đi tới sở thú)

Promise + that + Clause

Cấu trúc được dùng khi hứa một điều gì đó, muốn nhấn mạnh chi tiết hoặc trong văn viết cần sự trang trọng. Ví dụ: 

  • He promised that he would be on time (Anh ấy hứa rằng sẽ đến đúng giờ)
  • The company promised that the product would be delivered in three days (Công ty hứa rằng sản phẩm sẽ được giao trong ba ngày)

Promise + O + N 

Cấu trúc được dùng khi hứa hẹn với ai cái gì đó. Ví dụ:

  • He promised me a promotion if I worked hard (Anh ấy hứa với tôi một vị trí thăng chức nếu tôi làm việc chăm chỉ)
  • They promised us a refund for the faulty product (Họ hứa với chúng tôi sẽ hoàn tiền cho sản phẩm lỗi)

Promise + N 

Cấu trúc dùng khi hứa hẹn về một thứ cụ thể, như một món quà, kết quả hoặc cam kết. Ví dụ: 

  • He promised a new bike for my birthday (Anh ấy hứa tặng tôi một chiếc xe đạp mới vào sinh nhật)
  • They promised better service to their customers (Họ hứa cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng)

Như vậy, sau “Promise to V hay Ving” đáp án Promise + to V là cấu trúc đúng và phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả lời hứa về một hành động cụ thể trong tương lai.  Promise không đi được với Ving, các bạn nên lưu ý để tránh sử dụng sai nhé!

Promise-to-v-hay-ving-cau-truc-promise-thong-dung-hinh-anh-2.jpg

Một số cấu trúc thông dụng của Promise

Yêu cầu chứng chỉ IELTS tại VinUni

Với định hướng xây dựng một môi trường giáo dục đạt chuẩn quốc tế, VinUni lựa chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy chính. Từ giáo trình, phương pháp giảng dạy đến các hoạt động học tập, tất cả đều sử dụng tiếng Anh. Do đó, sinh viên cần sở hữu nền tảng tiếng Anh vững chắc để có thể theo kịp chương trình và phát huy tối đa khả năng học tập.

Nhằm đảm bảo tiêu chuẩn đầu vào, VinUni yêu cầu ứng viên đạt tối thiểu IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc có chứng chỉ tương đương:

  • TOEFL iBT: từ 79 điểm trở lên, với ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
  • Pearson Test of English Academic (PTE Academic): tổng điểm tối thiểu 58, không kỹ năng giao tiếp nào dưới 50.
  • Cambridge Advanced English (CAE): tối thiểu 176 điểm, không kỹ năng nào dưới 169 ở bất kỳ phần thi nào.
Promise-to-v-hay-ving-cau-truc-promise-thong-dung-hinh-anh-3.jpg

Để có thể đạt yêu cầu đầu vào VinUni, sinh viên phải có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5

Đối với những bạn chưa đáp ứng yêu cầu hoặc chưa có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, VinUni mang đến lựa chọn thay thế: khóa Pathway English. Đây là chương trình dự bị không tính tín chỉ, được thiết kế để giúp tân sinh viên xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trước khi bắt đầu hành trình học tập. Các lớp học luôn mang nguồn năng lượng dồi dào, không khí năng động, cởi mở giúp sinh viên nhanh chóng hòa nhập. 

Ngoài giờ học lý thuyết, sinh viên còn tham gia thảo luận nhóm, thực hiện nhiệm vụ học tập và các hoạt động trực tuyến để tăng tính tương tác và hiệu quả học tập. Kết thúc khóa Pathway English, sinh viên được kỳ vọng đạt trình độ tương đương CEFR B2+, đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào để chính thức bắt đầu hành trình học tập tại VinUni.

Banner footer