Trong tiếng Anh, cụm động từ “pick up” xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết, với nhiều nghĩa đa dạng tùy theo ngữ cảnh. Không chỉ đơn giản mang nghĩa “nhặt lên” hay “đón ai đó,” “pick up” còn được dùng để diễn tả việc cải thiện kỹ năng, học thêm điều mới hoặc phục hồi tình trạng. Vậy pick up là gì? Ý nghĩa và cách dùng pick up trong tiếng Anh ra sao? Hãy cùng chúng tôi làm rõ ngay trong bài viết này nhé!
Pick up là gì?
Pick up là một cụm từ tiếng Anh đa nghĩa, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, nghĩa phổ biến nhất của pick up là nhặt lên hoặc nhận lấy một vật nào đó từ một vị trí nào đó.
Khi sử dụng pick up với nghĩa như vậy, nó thường được sử dụng như một động từ phrasal với nhiều cấu trúc khác nhau.
Ví dụ:
- I need to pick up some milk on my way home. (Tôi cần mua sữa trên đường về nhà.)
- Can you pick up my sister from the airport? (Bạn có thể đón em gái tôi từ sân bay không?)
- I’m going to pick up my clothes from the dry cleaner.” (Tôi sẽ đến lấy quần áo của mình từ tiệm giặt ủi.)
Cách dùng pick up chuẩn trong tiếng Anh
Để sử dụng “pick up” một cách chuẩn xác trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này trong từng ngữ cảnh cũng như các cấu trúc thường đi kèm. Từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết, “pick up” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, và việc nắm vững cách dùng sẽ giúp câu nói trở nên tự nhiên và đúng chuẩn hơn. Vậy trong tiếng Anh, nghĩa của pick up là gì? Hãy cùng chúng tôi làm rõ ngay nhé!
Pick someone up / Pick up someone
Ý nghĩa 1: Đón ai đó, thường bằng phương tiện (to go and collect someone, often in a vehicle).
Ví dụ:
- Can you pick me up at the airport tomorrow? (Bạn có thể đón tôi ở sân bay ngày mai không?)
- He picked his kids up from daycare after work. (Anh ấy đón bọn trẻ từ nhà trẻ sau giờ làm.)
Ý nghĩa 2: Bắt giữ ai đó (thường bởi cảnh sát) (to arrest someone and take them to a police station).
Ví dụ:
- The police picked up the suspect near the crime scene. (Cảnh sát bắt giữ nghi phạm gần hiện trường vụ án.)
- They picked him up for speeding last night. (Họ bắt anh ta vì tội chạy quá tốc độ tối qua.)
Ý nghĩa 3: Tán tỉnh hoặc làm quen với ai đó (to start talking to someone you don’t know, often with romantic intentions).
Ví dụ:
- He tried to pick up a girl at the bar last night. (Anh ấy cố tán tỉnh một cô gái ở quán bar tối qua.)
- She was picked up by a stranger at the club. (Cô ấy được một người lạ làm quen ở câu lạc bộ.)
Pick something up / Pick up something
Ý nghĩa 1: Nhặt hoặc nâng vật gì lên (to lift something up from a surface).
Ví dụ:
- Please pick up your toys from the floor. (Làm ơn nhặt đồ chơi của con dưới sàn lên.)
- She picked up the book and started reading. (Cô ấy nhặt cuốn sách lên và bắt đầu đọc.)
Ý nghĩa 2: Mua hoặc lấy được thứ gì đó (to buy or obtain something, often casually).
Ví dụ:
- I picked up some flowers for my mom at the market. (Tôi mua ít hoa cho mẹ ở chợ.)
- He picked up a new jacket during the sale. (Anh ấy mua một chiếc áo khoác mới trong đợt giảm giá.)
Ý nghĩa 3: Học hoặc tiếp thu kỹ năng, kiến thức (to learn or acquire something informally).
Ví dụ:
- Kids often pick up bad habits from their friends. (Trẻ con thường học thói xấu từ bạn bè.)
- I picked up a few photography tricks from a workshop. (Tôi học được vài mẹo chụp ảnh từ một buổi hội thảo.)
Ý nghĩa 4: Nhận được tín hiệu, âm thanh (to receive or detect a signal or sound).
Ví dụ:
- The radio can’t pick up any stations in this area. (Đài radio không bắt được đài nào ở khu vực này.)
- The microphone picked up some background noise. (Micro thu được một số tiếng ồn xung quanh.)
Ý nghĩa 5: Tiếp tục một chủ đề hoặc câu chuyện (to return to a subject or situation to continue it).
Ví dụ:
- Let’s pick up this discussion tomorrow. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào ngày mai.)
- The book picks up the story where it left off. (Cuốn sách tiếp tục câu chuyện từ chỗ nó dừng lại.)
Ý nghĩa 6: Nhiễm bệnh hoặc thứ gì không mong muốn (to catch an illness or something undesirable).
Ví dụ:
- I picked up a cold during my trip. (Tôi bị cảm lạnh trong chuyến đi.)
- He picked up a virus from the public computer. (Anh ấy nhiễm virus từ máy tính công cộng.)
VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào bao nhiêu?
Trường Đại học VinUni nổi bật với môi trường học tập đạt chuẩn quốc tế, nơi toàn bộ chương trình giảng dạy được thực hiện hoàn toàn bằng tiếng Anh. Nhờ vậy, sinh viên không chỉ được trang bị nền tảng kiến thức chuyên môn vững chắc mà còn có cơ hội rèn luyện nhiều kỹ năng mềm cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Để đáp ứng tiêu chí tuyển sinh của VinUni, thí sinh cần đạt IELTS tối thiểu 6.5, với từng kỹ năng không dưới 6.0. Ngoài ra, các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương như TOEFL iBT, Pearson Test of English (Academic) hoặc Cambridge CAE – C1 Advanced cũng được chấp nhận.
Trong trường hợp chưa đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào, thí sinh có thể tham gia Pathway English – chương trình được thiết kế nhằm nâng cao toàn diện khả năng tiếng Anh. Khóa học tập trung giúp người học thành thạo kỹ năng viết luận, thuyết trình, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật. Tham gia Pathway English sẽ giúp sinh viên tự tin hòa nhập vào chương trình chính khóa, giảm áp lực ngôn ngữ và tối ưu kết quả học tập.
Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ, bạn đã nắm được khái niệm pick up là gì? Có thể thấy, “pick up” là một cụm động từ linh hoạt, dễ áp dụng trong nhiều tình huống hàng ngày. Khi đã quen với các cấu trúc thường gặp của “pick up,” bạn sẽ dễ dàng sử dụng chúng để làm cho câu nói hoặc bài viết thêm sinh động và chuẩn xác. Vì vậy, hãy luyện tập thường xuyên và vận dụng “pick up” trong các tình huống giao tiếp thực tế để biến nó thành một phần tự nhiên trong vốn tiếng Anh của bạn.















