VinUni Banner

Phân độ suy hô hấp: Khi nào cần can thiệp y tế khẩn cấp?

26/05/2025

Suy hô hấp là một tình trạng nguy hiểm khi hệ hô hấp không thể cung cấp đủ oxy hoặc loại bỏ CO₂ hiệu quả, dẫn đến rối loạn chức năng cơ thể. Để đánh giá mức độ nghiêm trọng, các chuyên gia y tế phân loại suy hô hấp theo nhiều cấp độ khác nhau, hay còn gọi là phân độ suy hô hấp. Việc nhận biết chính xác các cấp độ này giúp xác định thời điểm cần can thiệp y tế khẩn cấp, từ đó cải thiện cơ hội sống cho bệnh nhân. Vậy suy hô hấp được phân độ như thế nào? Khi nào cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau.

phan-do-suy-ho-hap-khi-nao-can-can-thiep-y-te-khan-cap-hinh-1.jpg

Suy hô hấp là một tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời

Tổng quan về suy hô hấp

Suy hô hấp là tình trạng phổi không thể thực hiện hiệu quả quá trình trao đổi khí, khiến cơ thể không nhận đủ oxy (hypoxia), tích tụ quá nhiều CO₂ (hypercapnia) hoặc cả hai. Đây là một tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân gây suy hô hấp rất đa dạng, bao gồm:

  • Bệnh lý phổi mạn tính: Các bệnh như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (Chronic Obstructive Pulmonary Disease – COPD), hen suyễn, xơ phổi, lao phổi,… làm suy giảm chức năng phổi trong thời gian dài, khiến quá trình trao đổi khí trở nên khó khăn.
  • Nhiễm trùng hô hấp cấp tính: Viêm phổi nặng, viêm phế quản cấp hoặc hội chứng suy hô hấp cấp tính (Acute Respiratory Distress Syndrome – ARDS) có thể làm phổi tổn thương nghiêm trọng, dẫn đến suy hô hấp cấp.
  • Rối loạn thần kinh – cơ: Các bệnh như nhược cơ, hội chứng Guillain-Barré, xơ cứng teo cơ một bên (Amyotrophic Lateral Sclerosis – ALS) gây yếu hoặc liệt cơ hô hấp, khiến việc thở trở nên khó khăn.
  • Tổn thương hệ thần kinh trung ương hoặc tủy sống: Đột quỵ, chấn thương sọ não, tổn thương tủy sống có thể làm mất khả năng kiểm soát hô hấp.
  • Tắc nghẽn đường thở: Dị vật, phù nề thanh quản, viêm thanh quản cấp có thể gây cản trở luồng khí vào phổi, làm giảm lượng oxy cung cấp cho cơ thể.
  • Ngộ độc hoặc tác dụng phụ của thuốc: Quá liều thuốc giảm đau nhóm opioid, thuốc an thần, hoặc các chất ức chế hô hấp có thể làm giảm phản xạ thở, dẫn đến suy hô hấp.
phan-do-suy-ho-hap-khi-nao-can-can-thiep-y-te-khan-cap-hinh-2.jpg

Không phải tất cả các trường hợp suy hô hấp đều cần cấp cứu ngay lập tức

Phân độ suy hô hấp

Suy hô hấp có thể xảy ra đột ngột (cấp tính) hoặc tiến triển từ từ trong các bệnh lý mạn tính. Mức độ nguy hiểm của tình trạng này được đánh giá dựa trên phân độ suy hô hấp, từ đó bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, có thể bao gồm thở oxy, thông khí nhân tạo hoặc các biện pháp can thiệp chuyên sâu khác.

Tiêu chí Độ 1 (Còn bù nhẹ) Độ 2 (Còn bù, nguy cơ nặng hơn) Độ 3 (Mất bù, nguy kịch)
Nhịp thở Tăng < 30% Tăng 30-50% Tăng > 50%, có thể chậm dần, không đều hoặc ngưng thở
Dấu hiệu hô hấp Không co kéo Co kéo cơ hô hấp phụ (không có lõm ngực) Co kéo mạnh, có thể mất hiệu quả thở
Nhịp tim Nhịp tim nhanh (±) Nhịp tim nhanh Nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường
Huyết áp Tăng Tăng Tăng hoặc giảm bất thường
Tri giác Tỉnh táo Kích thích, lơ mơ nhẹ Lơ mơ, mất ý thức
Đáp ứng với oxy Trẻ không tím khi thở khí trời Không tím khi thở oxy (SpO₂ > 92%) Tím tái ngay cả khi thở oxy (SpO₂ < 92%)
PaO₂ (FiO₂ = 21%) 60 – 80 mmHg 40 – 60 mmHg < 40 mmHg
Đánh giá tổng quát Còn bù Còn bù nhưng cần theo dõi Mất bù, nguy kịch

Khi nào cần can thiệp y tế khẩn cấp?

Không phải tất cả các trường hợp suy hô hấp đều cần cấp cứu ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu sau, cần đưa đến bệnh viện ngay để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng:

Dấu hiệu nguy hiểm cần cấp cứu ngay

  • Khó thở ngày càng trầm trọng, không cải thiện dù đã sử dụng oxy liệu pháp. Đây là dấu hiệu cho thấy phổi không thể đảm bảo trao đổi khí hiệu quả, cần can thiệp chuyên sâu.
  • Tím tái môi, đầu ngón tay ngay cả khi đã thở oxy. Điều này chứng tỏ tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng, có thể dẫn đến tổn thương cơ quan.
  • Thay đổi ý thức: Bệnh nhân có thể lú lẫn, vật vã, lơ mơ hoặc hôn mê do não không được cung cấp đủ oxy.
  • Nhịp thở bất thường: Nếu nhịp thở quá nhanh (>40 lần/phút) hoặc quá chậm (<10 lần/phút), điều này cho thấy cơ thể đang cố gắng bù trừ hoặc bắt đầu suy kiệt.
  • Hạ oxy máu nghiêm trọng: Khi SpO₂ (độ bão hòa oxy trong máu) giảm xuống dưới 85%, bệnh nhân có nguy cơ tổn thương các cơ quan quan trọng.
  • Tăng CO₂ máu gây toan hô hấp: Khi PaCO₂ (áp lực CO₂ trong máu động mạch) vượt quá 50 mmHg và pH giảm xuống dưới 7.25, cơ thể bị nhiễm toan hô hấp nghiêm trọng, có thể dẫn đến ngừng thở nếu không can thiệp kịp thời.

Phương pháp can thiệp y tế

Tùy vào mức độ suy hô hấp, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp:

  • Oxy liệu pháp: Dành cho bệnh nhân suy hô hấp nhẹ hoặc trung bình, giúp tăng cường cung cấp oxy mà không cần hỗ trợ thở máy.
  • Thở máy không xâm lấn (Non-invasive Ventilation – NIV): Phương pháp này sử dụng mặt nạ để hỗ trợ hô hấp mà không cần đặt nội khí quản, giúp cải thiện trao đổi khí và giảm gánh nặng cho phổi. NIV đặc biệt hiệu quả trong điều trị suy hô hấp ở bệnh nhân COPD (Chronic Obstructive Pulmonary Disease – Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) – một bệnh lý gây hẹp đường thở tiến triển, làm giảm khả năng thông khí và dẫn đến tích tụ CO₂ trong máu.
  • Đặt nội khí quản, thở máy xâm lấn: Dành cho bệnh nhân suy hô hấp nặng, không thể tự thở hiệu quả. Khi đặt nội khí quản, bệnh nhân sẽ được hỗ trợ bằng máy thở để duy trì trao đổi khí.
  • Trao đổi oxy qua màng ngoài cơ thể (ExtraCorporeal Membrane Oxygenation – ECMO): Được chỉ định trong các trường hợp suy hô hấp tối cấp, khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp thở máy thông thường. ECMO giúp duy trì oxy hóa máu và loại bỏ CO₂, tạm thời thay thế chức năng phổi để bệnh nhân có thời gian hồi phục.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, mức độ thiếu oxy, tăng CO₂ máu và khả năng đáp ứng với các phương pháp hỗ trợ hô hấp.

phan-do-suy-ho-hap-khi-nao-can-can-thiep-y-te-khan-cap-hinh-3.jpg

Tùy vào mức độ suy hô hấp, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp

Vì sao chọn VinUni để theo học ngành Y khoa – Điều dưỡng?

Việc nhận biết và phân độ suy hô hấp có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong thực hành lâm sàng, giúp bác sĩ và nhân viên y tế kịp thời đưa ra phương án can thiệp phù hợp, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Để có thể đánh giá chính xác và xử trí hiệu quả các trường hợp suy hô hấp, các chuyên gia y tế cần không chỉ nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn phải có kỹ năng lâm sàng vững vàng và tư duy phản biện nhạy bén.

Tại Viện Khoa học Sức khỏe của trường Đại học VinUni, chương trình Bác sĩ Y khoa và Cử nhân Điều dưỡng được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, chú trọng cả lý thuyết lẫn thực hành lâm sàng. Sinh viên y khoa không chỉ được đào tạo để chẩn đoán và điều trị mà còn học cách phối hợp với điều dưỡng trong việc theo dõi bệnh nhân, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như suy hô hấp. Trong khi đó, sinh viên điều dưỡng được rèn luyện khả năng quan sát, xử lý nhanh nhạy, đảm bảo bệnh nhân luôn được theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời, góp phần tối ưu hóa kết quả điều trị.

phan-do-suy-ho-hap-khi-nao-can-can-thiep-y-te-khan-cap-hinh-4.jpg

Tại Viện Khoa học Sức khỏe của VinUni, chương trình Bác sĩ Y khoa và Cử nhân Điều dưỡng được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc t

Với sự hợp tác chiến lược cùng Đại học Pennsylvania, VinUni mang đến một môi trường học tập toàn diện, nơi sinh viên ngành Y khoa và Điều dưỡng được đào tạo chuyên sâu, thực hành thực tế và phát triển tư duy nghiên cứu. Dù bạn mong muốn trở thành bác sĩ hay điều dưỡng viên, VinUni sẽ trang bị cho bạn kiến thức, kỹ năng và tinh thần trách nhiệm để sẵn sàng đóng góp vào sự phát triển của nền y tế Việt Nam và thế giới.

Xem thêm bài viết: Zona thần kinh có lây không? Những hiểu lầm phổ biến cần tránh

Banner footer