Bạn đang thắc mắc on board là gì và cách dùng ra sao trong tiếng Anh? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ on board là gì, phân biệt với onboard và nắm vững các cấu trúc phổ biến kèm ví dụ minh họa.
On board là gì?
On board là gì? On board có vài nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh, nhưng cơ bản là “trên tàu/thuyền/máy bay/xe” hoặc “tham gia, đồng ý, sẵn sàng cùng thực hiện”.
1.Trên phương tiện
Dùng khi nói ai đó hoặc vật gì đó đang ở trên một phương tiện vận chuyển.
- Ví dụ:
- All passengers are now on board the plane. → Tất cả hành khách đã ở trên máy bay.
- There are 20 crew members on board. → Có 20 thành viên thủy thủ đoàn trên tàu.
2. Tham gia, đồng ý
Dùng trong bối cảnh công việc hoặc dự án, nghĩa là ai đó đã đồng ý tham gia hoặc hỗ trợ.
- Ví dụ:
- We’re glad to have you on board. → Chúng tôi rất vui vì bạn đã tham gia cùng.
- Before we start the project, we need to get everyone on board. → Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần mọi người đồng thuận.
Các cấu trúc on board thường gặp
Dưới đây là tổng hợp cho bạn các cấu trúc thường gặp với on board kèm nghĩa, ví dụ và lưu ý cách dùng.
1. On board (trạng từ hoặc tính từ)
Nghĩa gốc: ở trên phương tiện (tàu, thuyền, máy bay, xe buýt, tàu vũ trụ…).
- Be on board: ở trên tàu/máy bay/phương tiện.
All passengers are now on board.
(Tất cả hành khách đã ở trên tàu.) - Come on board / Get on board: lên tàu, lên máy bay.
Please get on board quickly, the train is about to depart.
(Hãy nhanh chóng lên tàu, tàu sắp khởi hành.)
2. On board with (adj. phrase)
Nghĩa bóng: đồng ý, ủng hộ, tham gia vào kế hoạch/ý tưởng nào đó.
- Be on board with something: đồng ý với, ủng hộ kế hoạch/ý tưởng.
Are you on board with the new marketing strategy?
(Bạn có đồng ý với chiến lược marketing mới không?)
3. Bring someone on board
Nghĩa: mời ai đó tham gia nhóm, dự án, tổ chức.
- Bring someone on board: đưa ai đó vào nhóm/dự án.
We need to bring a new designer on board to improve the visuals.
(Chúng ta cần mời một nhà thiết kế mới tham gia để cải thiện hình ảnh.)
4. Come on board
Nghĩa: bắt đầu tham gia một tổ chức/dự án.
- Come on board: gia nhập đội nhóm.
We’re excited to have you come on board as our new project manager.
(Chúng tôi rất vui khi bạn tham gia với vai trò quản lý dự án mới.)
5. Have something on board
Nghĩa: có thứ gì đó mang theo trên tàu, xe, máy bay…
- Have + object + on board: mang thứ gì theo.
The plane has 200 passengers on board.
(Máy bay có 200 hành khách trên khoang.)
6. Onboard (động từ và tính từ)
Khi viết liền onboard, nghĩa thường liên quan tới quy trình tiếp nhận nhân sự mới hoặc thiết bị tích hợp.
- Onboard (v): đào tạo, hướng dẫn nhân viên mới.
The HR team will onboard new employees next week.
(Phòng nhân sự sẽ hướng dẫn nhân viên mới vào tuần tới.) - Onboard (adj): tích hợp sẵn trong thiết bị.
This laptop has an onboard graphics card.
(Chiếc laptop này có card đồ họa tích hợp sẵn.)
Điều kiện tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni
Với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế, toàn bộ học phần tại Trường Đại học VinUni được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Do đó, sinh viên cần có trình độ ngoại ngữ tốt để theo kịp. Trường yêu cầu đầu vào tối thiểu IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc chứng chỉ Tiếng Anh tương đương như TOEFL và TOEIC.
Để hỗ trợ sinh viên trước khi vào học chính khóa, VinUni triển khai khóa dự bị Pathway English, tập trung nâng cao tiếng Anh học thuật và xây dựng nền tảng vững chắc cho môi trường quốc tế. Khóa học rèn luyện toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời giúp sinh viên giao tiếp tự tin, làm quen phương pháp học hiện đại và dễ dàng hòa nhập vào môi trường học tập tại trường.
Qua bài viết này, bạn đã biết on board là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Nắm vững các cấu trúc on board và phân biệt với onboard sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong văn nói và văn viết.














