VinUni Banner

Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Refuse – Refuse to V hay Ving?

26/08/2025

“Refuse” là một từ tiếng Anh quen thuộc, thường xuất hiện cả trong giao tiếp hàng ngày lẫn các bài thi học thuật. Tuy vậy, không ít người vẫn băn khoăn khi gặp cấu trúc refuse to V hay Ving, đâu mới là cách dùng đúng?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng và phân biệt ý nghĩa của từng trường hợp refuse to V hay Ving. Nhờ đó, bạn sẽ nắm vững cấu trúc này và áp dụng chuẩn xác trong cả văn nói lẫn văn viết.

Refuse là gì?

Theo Oxford English Dictionary, refuse là một từ tiếng Anh đa nghĩa, vừa có thể là động từ, vừa có thể là danh từ.

Khi là động từ, “refuse” mang các nghĩa sau:

  • Từ chối làm điều gì: to say or show that you will not do something that somebody has asked you to do – tức là nói hoặc thể hiện rằng bạn sẽ không thực hiện một việc nào đó khi được yêu cầu.
  • Từ chối nhận hoặc chấp nhận: to say that you do not want something that has been offered to you – nói rằng bạn không muốn hoặc không nhận thứ đã được trao hoặc đề nghị.
  • Không cho phép hoặc không đáp ứng: to say that you will not allow something; to say that you will not give or allow somebody something that they want or need – nghĩa là không đồng ý cho phép hoặc không đáp ứng điều ai đó muốn hoặc cần.

Khi là danh từ, “refuse” có nghĩa là:

Rác thải, vật liệu bỏ đi: waste material that has been thrown away – chỉ những vật liệu đã bị loại bỏ, không còn giá trị sử dụng.

nhung-kien-thuc-co-ban-ve-cau-truc-refuse-refuse-to-v-hay-ving-so 1

Refuse trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Vậy refuse to V hay Ving, đâu mới là công thức đúng? Hãy tiếp tục theo dõi bài viết để tìm câu trả lời nhé!

Refuse to V hay Ving? Cấu trúc refuse to V

Trong quá trình bạn học tiếng Anh, đặc biệt là khi đến phần tìm hiểu refuse to V hay Ving, bạn cần lưu ý rằng với nghĩa “từ chối làm điều gì”, “refuse” thường đi kèm cấu trúc to V, chứ không dùng với Ving. Cụ thể:

Cấu trúc refuse to V

Refuse to V là cấu trúc đặc trưng nhất của từ này. Việc ghi nhớ kỹ cấu trúc này giúp bạn tự tin với những bài tập tiếng Anh hơn.

S + refuse + to + V

Ví dụ:

  • The chairman refused to accept the manager’s apology. (Chủ tịch đã từ chối chấp nhận lời xin lỗi của người quản lý.)
  • She refuses to eat outside because there are too many bugs that could get on her food. (Cô ấy từ chối việc ăn ở ngoài, có quá nhiều côn trùng có thể bám lên thức ăn của cô ấy.)

Cấu trúc refuse được dùng để từ chối ai, điều gì

Đây cũng là một trong những cấu trúc chính của refuse. Thường ở cấu trúc này, refuse được sử dụng ở dạng một ngoại động từ.

S + refuse + somebody/something

Ví dụ:

  • Although they are close, he still refuses his friend a favour. (Mặc dù thân thiết, nhưng cậu ấy vẫn từ chối giúp đỡ bạn mình.)
  • Jack flatly refuses any offers of financial help. (Jack thẳng thừng từ chối bất kỳ đề nghị hỗ trợ tài chính nào.)

Để từ chối lời mời hay đề nghị gì đó

Để từ chối lời mời hay đề nghị gì đó, bạn dùng cấu trúc:

S + refuse + an invitation/ an offer/ a request

Ví dụ:

  • Marry refused an invitation to a night pool party with high school friends last night. (Marry từ chối lời mời tham dự bữa tiệc hồ bơi với bạn cấp ba vào đêm hôm qua.)
  • He refused an offer of a place in the zoo. (Anh ta từ chối cơ hội vào sở thú.)
nhung-kien-thuc-co-ban-ve-cau-truc-refuse-refuse-to-v-hay-ving-so 2

Refuse to V hay Ving? Đâu mới là công thức đúng của refuse?

Lưu ý về cách dùng refuse

Khi sử dụng refuse ở vai trò động từ, thường có một số trạng từ đi kèm phía trước dùng để nhấn mạnh thêm hoặc có thể hiểu chúng như những cụm từ ghép:

S + adv (flatly, simply, consistently…) + refuse

Ví dụ:

  • John consistently refuses to listen to any explanation. (John kiên định từ chối nghe bất kỳ lời giải thích nào.)
  • She simply refuses to do what she’s told. (Cô ấy thường không muốn làm những thứ bị bắt buộc.)

Qua việc liệt kê các cách dùng khác nhau, bạn có thể dễ dàng trả lời câu hỏi “refuse to V hay Ving?”. Động từ refuse chỉ có một cấu trúc refuse to V, refuse không đi với Ving.

Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni và cách hiểu “refuse to V hay Ving”

Tại Đại học VinUni, khả năng tiếng Anh luôn được xem là điều kiện tiên quyết để sinh viên có thể học tập hiệu quả trong môi trường giáo dục chuẩn quốc tế. Trường yêu cầu ứng viên nộp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, chẳng hạn IELTS tối thiểu 6.5, với không kỹ năng nào dưới 6.0.

Đối với những thí sinh chưa đạt yêu cầu đầu vào, VinUni đã xây dựng chương trình Pathway English như một bước đệm học thuật vững chắc. Khóa học này không chỉ nâng cao năng lực tiếng Anh học thuật mà còn giúp bạn phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và khả năng làm việc nhóm. Sinh viên được học trong môi trường hiện đại, với phương pháp lấy người học làm trung tâm và giảng viên giàu kinh nghiệm. Sau khi hoàn thành và đạt chuẩn đầu ra, sinh viên có thể tham gia chương trình cử nhân tại VinUni nếu vượt qua bài kiểm tra đánh giá của trường.

nhung-kien-thuc-co-ban-ve-cau-truc-refuse-refuse-to-v-hay-ving-so 3

VinUni yêu cầu đầu vào với ứng viên có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.

Bên cạnh đó, khi học tiếng Anh học thuật, bạn cũng nên nắm rõ cách sử dụng cấu trúc refuse to V hay Ving. Đây là một trong những điểm ngữ pháp thường gặp trong các bài viết và tình huống giao tiếp trang trọng. Việc phân biệt chính xác refuse to V hay Ving sẽ giúp câu văn của bạn rõ nghĩa, mạch lạc hơn, đồng thời tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp trong môi trường học thuật và quốc tế.

Xem thêm: Ought to là gì? Nghĩa, cấu trúc và cách dùng chuẩn

Banner footer