Những điều bạn cần biết về cấu trúc So sánh nhất trong tiếng Anh

So sánh nhất trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng

Những điều bạn cần biết về cấu trúc So sánh nhất trong tiếng Anh

21/07/2023

So sánh nhất trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và so sánh giữa các đối tượng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về So sánh nhất, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, các quy tắc và ví dụ minh họa chi tiết.

nhung-dieu-ban-can-biet-ve-cau-truc-so-sanh-nhat-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Để tạo thành So sánh nhất, ta thêm hậu tố “-est” vào cuối tính từ ngắn hoặc dùng “most” trước tính từ dài

Định nghĩa và cách sử dụng So sánh nhất trong tiếng Anh

So sánh nhất (superlative) trong tiếng Anh là một dạng của tính từ hoặc trạng từ dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm, nhằm biểu thị rằng đối tượng đó có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất về một đặc tính nào đó. Để tạo thành So sánh nhất, ta thường thêm hậu tố “-est” vào cuối tính từ ngắn hoặc dùng “most” trước tính từ dài.

Tính từ ngắn (Short adjectives)

Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “y”. Với những tính từ này, ta thêm đuôi “-est” để tạo thành dạng So sánh nhất.

  • Ví dụ:
    • “big” → “biggest” (lớn nhất): The elephant is the biggest animal in the zoo (on voi là con vật lớn nhất trong sở thú).
    • “fast” → “fastest” (nhanh nhất): Usain Bolt is the fastest runner in the world (Usain Bolt là vận động viên chạy nhanh nhất thế giới).
    • “happy” → “happiest” (đổi “y” thành “i” và thêm “est”): She is the happiest person I know (Cô ấy là người hạnh phúc nhất mà tôi biết).
    • “early” → “earliest”: This is the earliest I’ve ever arrived at work (Đây là lần tôi đến nơi làm việc sớm nhất).

Tính từ dài (Long adjective)

Tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở lên (trừ những từ kết thúc bằng “y”). Với những tính từ này, ta thêm “most” trước tính từ để tạo thành dạng So sánh nhất.

  • Ví dụ:
    • “beautiful” → “most beautiful” (đẹp nhất): This is the most beautiful garden in the city (Đây là khu vườn đẹp nhất trong thành phố).
    • “interesting” → “most interesting” (thú vị nhất): This is the most interesting book I have ever read (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc). 
    • “important” → “most important (quan trọng nhất): This decision is the most important one we have to make (Quyết định này là quyết định quan trọng nhất chúng ta phải đưa ra).

Ngoại lệ bất quy tắc

Một số tính từ có cách chuyển đổi đặc biệt hoặc không tuân theo quy tắc của cấu trúc So sánh nhất trong tiếng Anh thông thường như sau:

  • “good” → “best”: This is the best meal I’ve ever had (Đây là bữa ăn ngon nhất tôi từng ăn).
  • “bad” → “worst”: That was the worst experience of my life (Đó là trải nghiệm tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi).
  • “far”→ “farthest”: She lives in the farthest house from here (Cô ấy sống ở ngôi nhà xa nhất từ ​​đây).
  • “little” → “least”: He has the least experience in the team (Anh ấy có ít kinh nghiệm nhất trong đội).
  • “much/many” → “most”: She has the most friends in her school (Cô ấy có nhiều bạn nhất ở trường).

Một số lưu ý bổ sung khi thêm đuôi “-est” vào tính từ

Khi tính từ kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est”.

  • “big” → “biggest”: This is the biggest apple I’ve ever seen (Đây là quả táo lớn nhất mà tôi từng thấy).
  • “hot” → “hottest”: Today is the hottest day of the year (Hôm nay là ngày nóng nhất trong năm)

Khi tính từ kết thúc bằng “e”, ta chỉ thêm “-st”.

  • “large” → “largest”: This is the largest room in the house (Đây là căn phòng lớn nhất trong nhà).
  • “nice” → “nicest”: She is the nicest person I’ve ever met (Cô ấy là người đẹp nhất tôi từng gặp).
nhung-dieu-ban-can-biet-ve-cau-truc-so-sanh-nhat-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Chú ý cách dùng đúng của So sánh nhất giúp bạn nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh hiệu quả

Cách dùng So sánh nhất trong câu

Sử dụng đúng dạng So sánh nhất sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Sử dụng với danh từ đếm được 

Công thức: the + tính từ So sánh nhất + danh từ đếm được (Countable nouns)

Ví dụ:

  • She is the tallest girl in the class (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp).
  • That is the funniest joke I’ve ever heard (Đó là câu nói đùa vui nhất mà tôi từng nghe).

Sử dụng với danh từ không đếm được

Công thức: the + tính từ So sánh nhất 

Ví dụ:

  • This water is the coldest (Nước này là lạnh nhất).
  • That was the most exciting moment of my life (Đó là khoảnh khắc thú vị nhất trong đời tôi).

Các cấu trúc bổ trợ

  • Trong mệnh đề quan hệ: He is the kindest person who I know (Anh ấy là người tốt bụng nhất mà tôi biết).
  • Sử dụng với từ chỉ mức độ:
    • This is by far the most difficult exam I have ever taken (Đây là kỳ thi khó nhất tôi từng tham gia).
    • She is easily the most talented singer here (Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất ở đây).
nhung-dieu-ban-can-biet-ve-cau-truc-so-sanh-nhat-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Sử dụng đúng dạng So sánh nhất sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả hơn trong tiếng Anh

Các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi sử dụng So sánh nhất 

Khi sử dụng So sánh nhất trong tiếng Anh, người học thường gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng:

Sử dụng sai cấu trúc So sánh nhất

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai cấu trúc của tính từ hoặc trạng từ ở dạng So sánh nhất. Quy tắc chung là thêm “-est” vào cuối các tính từ ngắn (một hoặc hai âm tiết) và sử dụng “most” trước các tính từ dài (ba âm tiết trở lên). Ví dụ: “smallest” (nhỏ nhất) và “most beautiful” (đẹp nhất). Để khắc phục lỗi này, người học cần nắm vững quy tắc và thực hành nhiều.

  • Ví dụ sai: She is more tallest than her sister.
  • Sửa đúng: “She is taller than her sister.”
  • Trong ví dụ sai, “more tallest” là không chính xác vì “tallest” đã là hình thức So sánh nhất của từ “tall”. Thay vào đó, cần sử dụng từ “taller” khi so sánh hai người với nhau.

Không sử dụng “the” trước So sánh nhất

Một lỗi khác là quên sử dụng “the” trước tính từ hoặc trạng từ ở dạng So sánh nhất. 

  • Lỗi: Mount Everest is highest mountain in the world.
  • Khắc phục: Mount Everest is the highest mountain in the world.

Để tránh lỗi này, hãy nhớ rằng So sánh nhất luôn đi kèm với “the” trước tính từ hoặc trạng từ.

Sử dụng sai tính từ hoặc trạng từ

Một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc chung và có dạng So sánh nhất bất quy tắc đã được liệt kê ở trên. Ví dụ: “good” trở thành “the best” và “bad” trở thành “the worst.” Để khắc phục lỗi này, người học cần học thuộc lòng các trường hợp bất quy tắc và thực hành sử dụng chúng thường xuyên.

Bằng cách chú ý và thực hành thường xuyên, người học có thể dần dần khắc phục các lỗi này và sử dụng So sánh nhất một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh.

nhung-dieu-ban-can-biet-ve-cau-truc-so-sanh-nhat-trong-tieng-anh-hinh-4.jpg

Khi sử dụng So sánh nhất trong tiếng Anh, người học thường gặp một số lỗi phổ biến

Lập bảng cấu trúc So sánh nhất, So sánh bằng, So sánh hơn 

Dưới đây là một bảng so sánh các cấu trúc So sánh nhất (Superlative), So sánh bằng (Equal Comparison) và So sánh hơn (Comparative) trong tiếng Anh:

Loại so sánh Cấu trúc Ví dụ
So sánh nhất the + tính từ ngắn nhất/ tính từ dài nhất + trong nhóm

Được dùng để so sánh một đối tượng với nhóm đối tượng khác và cho biết đối tượng đó có đặc điểm mạnh nhất hoặc yếu nhất trong nhóm đó.

the tallest in the group (cao nhất trong nhóm), the most beautiful in the class (đẹp nhất trong lớp):

  • He is the tallest boy in the group
  • She is the most beautiful girl in the class
So sánh bằng as + tính từ ngắn/tính từ dài + as

Dùng để so sánh hai đối tượng, cho biết chúng có đặc điểm bằng nhau.

as tall as (cao như), as good as (tốt như)

  • John is as tall as his brother
  • Her performance was as good as I expected
So sánh hơn tính từ ngắn hơn/tính từ dài hơn + hơn

Dùng để so sánh hai đối tượng, cho biết đối tượng nào có đặc điểm mạnh hơn hoặc yếu hơn.

taller than (cao hơn), more efficient than (hiệu quả hơn hơn)

  • This building is taller than the one next to it
  • The new model is more efficient than the old one

Bảng này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh và áp dụng chúng vào việc diễn đạt một cách chính xác.

Ví dụ cấu trúc So sánh nhất tiếng anh trong các bài thi IELTS

So sánh nhất này thường được sử dụng để so sánh giữa các sự vật, sự việc, hoặc các tính chất trong các câu trả lời IELTS Speaking và Writing, đặc biệt là khi miêu tả, so sánh và phân tích các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.

Speaking (Nói)

  • Part 1: Chủ đề chung
    • Q: Which city in your country do you think is the most popular among tourists? (Theo bạn, thành phố nào ở quốc gia của bạn là nơi thu hút du khách nhất?).
    •  A: I believe Hanoi is the most popular city among tourists because of its rich history and cultural attractions (Tôi tin rằng Hà Nội là thành phố thu hút du khách nhất vì lịch sử phong phú và những điểm tham quan văn hóa đặc sắc).
  • Part 2: Chủ đề cá nhân
    • Q: Describe the best holiday you ever had (Hãy mô tả kỳ nghỉ tốt nhất bạn từng có)
    • A: The best holiday I ever had was in Bali, Indonesia. It’s the most beautiful place I’ve ever visited, with its stunning beaches and vibrant culture (Kỳ nghỉ tốt nhất mà tôi từng có là ở Bali, Indonesia. Đó là nơi đẹp nhất mà tôi từng ghé thăm, với những bãi biển tuyệt đẹp và văn hóa sôi động).
  • Part 3: Thảo luận sâu hơn
    • Q: What do you think is the most important quality for a good leader? (Theo bạn, phẩm chất quan trọng nhất của một nhà lãnh đạo xuất sắc là gì?).
    • A: I think the most important quality for a good leader is empathy because it helps them understand and support their team members effectively (Tôi cho rằng phẩm chất quan trọng nhất của một nhà lãnh đạo xuất sắc là sự thông cảm vì nó giúp họ hiểu và hỗ trợ thành viên trong nhóm một cách hiệu quả).

Writing (Viết)

  • Task 1: Biểu đồ
    • Topic: The table shows the highest and lowest average temperatures in cities around the world.
    • Example sentence: Tokyo has the highest average temperature among the cities listed, while Oslo has the lowest average temperature.
  • Task 2: Luận điểm
    • Topic: Some people think that technology has made life more difficult and complex, while others believe it has improved the quality of life.
    • Example sentence: In my opinion, smartphones have had the most significant impact on daily life, making communication faster and more convenient than ever before.
nhung-dieu-ban-can-biet-ve-cau-truc-so-sanh-nhat-trong-tieng-anh-hinh-5.jpg

Một trong những yếu tố quan trọng mà VinUni đánh giá khi xét tuyển sinh viên là trình độ tiếng Anh

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

VinUni là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập bởi tập đoàn Vingroup. Với mục tiêu trở thành một trong những trường đại học đẳng cấp quốc tế, VinUni không chỉ đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại mà còn chú trọng vào chất lượng giảng dạy và đội ngũ giảng viên xuất sắc.
Một trong những yếu tố quan trọng mà VinUni đánh giá khi xét tuyển sinh viên là trình độ tiếng Anh. Để đảm bảo sinh viên có khả năng theo kịp và thành công trong môi trường học tập quốc tế, VinUni yêu cầu ứng viên đạt tối thiểu 6.5 IELTS, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ tương đương khác. Điều này giúp đảm bảo rằng sinh viên có đủ kỹ năng ngôn ngữ để hiểu bài giảng 100% bằng tiếng anh, tham gia các hoạt động học thuật và giao tiếp hiệu quả với giảng viên và bạn bè quốc tế.
Tuy nhiên, đối với những ứng viên chưa đạt được mức yêu cầu này, VinUni cung cấp khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English. Đây là một chương trình đào tạo tiếng Anh được thiết kế đặc biệt để giúp sinh viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình trước khi chính thức bước vào chương trình đại học. Qua Pathway English, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật cơ bản, nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng. 

Sinh viên nhận được tài liệu phân loại và xác thực, bao gồm cả tài liệu nghe nhìn. Họ cũng được hỗ trợ chiến lược, đánh giá thường xuyên, tương tác với giảng viên và hỗ trợ ngoài lớp học để đạt kết quả tốt nhất. Chương trình này không chỉ giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống đại học mà còn mở ra cơ hội tiếp cận một nền giáo dục đẳng cấp quốc tế.

Bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc So sánh nhất trong tiếng Anh, bao gồm cách hình thành, quy tắc sử dụng và những ngoại lệ cần lưu ý. Những ví dụ minh họa rõ ràng và dễ hiểu đã giúp làm sáng tỏ các khái niệm quan trọng, từ đó giúp người đọc nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh, giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và tự tin hơn khi giao tiếp.

Banner footer