Trong quá trình học tiếng Anh, bạn chắc hẳn từng phân vân không biết “Allow to V hay Ving” mới là cách sử dụng đúng. Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn với người học ở mọi trình độ. Bởi lẽ, “Allow” có thể đi với nhiều cấu trúc khác nhau tùy vào ngữ cảnh, đối tượng tác động và giọng văn trang trọng hay không. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của từng dạng cấu trúc đi kèm với “Allow”, đồng thời phân biệt với các động từ tương tự như “Permit”, “Let” hay “Advise”.
Allow là gì?
“Allow” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cho phép, chấp thuận hoặc tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra. Đây là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong các văn bản học thuật và cả trong các văn bản mang tính pháp lý. Ví dụ:
- My parents allowed me to go to the party (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc).
- The software allows users to edit videos easily (Phần mềm này cho phép người dùng chỉnh sửa video một cách dễ dàng).
Ngoài vai trò là động từ, trong một số trường hợp đặc biệt, “Allow” còn xuất hiện trong các cụm động từ hay cấu trúc cố định mang nghĩa cụ thể khác.
Cấu trúc “Allow” trong tiếng Anh
Động từ “Allow” có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và cách dùng chuẩn xác nhất kèm ví dụ minh họa.
Cấu trúc: S + Allow + Sb + to V + Sth
Đây là cấu trúc phổ biến và thường gặp nhất của “Allow”, được dùng khi người nói cho phép ai đó làm một việc gì đó cụ thể.
Công thức: Subject + allow + someone + to + Verb (infinitive) + something
Ví dụ:
- The teacher allowed us to leave early (Giáo viên đã cho phép chúng tôi rời đi sớm).
- My parents allowed me to borrow the car (Bố mẹ tôi đã cho phép tôi mượn xe).
Lưu ý: Khi có tân ngữ (ai đó) đứng sau “Allow”, thì phải dùng to V.
Cấu trúc S + Allow + V-ing
Khác với cấu trúc trên, dạng này dùng khi không có đối tượng cụ thể (tân ngữ), mà chỉ nói đến hành động được cho phép nói chung. Ví dụ:
- Most schools don’t allow smoking on campus (Hầu hết các trường không cho phép hút thuốc trong khuôn viên).
- This app allows recording the screen easily (Ứng dụng này cho phép ghi màn hình một cách dễ dàng).
Đây là lúc gây ra sự nhầm lẫn giữa “Allow to V hay Ving”, bạn hãy ghi nhớ:
- Có tân ngữ → dùng to V
- Không có tân ngữ → dùng V-ing
Cấu trúc S + Allow + for + Sb/Sth
Cấu trúc này mang ý nghĩa tính đến, dành chỗ hoặc tạo điều kiện cho điều gì xảy ra. Ví dụ:
- The design allows for future expansion (Thiết kế này cho phép mở rộng trong tương lai).
- You should allow for traffic when planning your trip (Bạn nên tính đến tình trạng giao thông khi lên kế hoạch cho chuyến đi).
Đây là cách diễn đạt thường gặp trong các tình huống nói về kế hoạch, thiết kế hoặc dự đoán.
Cấu trúc: S + Allow + of + Sth
Đây là một cách dùng khá trang trọng và ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc văn bản chính thức. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa chấp nhận, thừa nhận hoặc công nhận điều gì đó. Ví dụ:
- The evidence does not allow of any other interpretation (Bằng chứng không cho phép bất kỳ cách diễn giải nào khác).
- This rule allows of no exceptions (Quy tắc này không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào).
Hãy lưu ý rằng “Allow of” chỉ dùng với danh từ (Sth), không đi kèm tân ngữ là người.
Cấu trúc: S + Allow + Sb + out/in/up…
Trong cấu trúc này, “Allow” đi kèm với các giới từ chỉ phương hướng như in, out, up, down… để thể hiện việc cho phép ai đó di chuyển theo một hướng nhất định. Ví dụ:
- The guard didn’t allow him in (Người bảo vệ không cho anh ta vào).
- They allowed the dog out for a walk (Họ cho con chó ra ngoài đi dạo).
Cách dùng này thường xuất hiện trong văn nói hằng ngày hoặc trong miêu tả hành động cụ thể.
Cấu trúc: Allow that + Clause
Cấu trúc “Allow that” là cách diễn đạt trang trọng thường dùng trong văn viết hoặc tranh luận học thuật. Nó mang nghĩa chấp nhận hoặc thừa nhận rằng một điều gì đó là đúng. Ví dụ:
- I allow that she might have had good intentions (Tôi thừa nhận rằng cô ấy có thể đã có ý tốt).
- We must allow that mistakes were made (Chúng ta phải thừa nhận rằng đã có những sai lầm xảy ra).
Đây là một cách thể hiện sự công nhận một quan điểm hoặc khả năng có thể xảy ra, dù không hoàn toàn chắc chắn.
Cấu trúc: Allow me + to V / Allow me to introduce myself
Cấu trúc này thường thấy trong giao tiếp lịch sự, đặc biệt khi bạn muốn giới thiệu bản thân hoặc đề xuất thực hiện một hành động nào đó một cách trang trọng. Ví dụ:
- Allow me to introduce our guest speaker (Cho phép tôi được giới thiệu diễn giả khách mời của chúng ta).
- Allow me to explain the process in detail (Cho phép tôi được giải thích quy trình một cách chi tiết).
Cách nói này rất hiệu quả trong các tình huống ngoại giao, thuyết trình hoặc thư từ trang trọng.

Động từ “Allow” được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh, tùy theo mục đích và hoàn cảnh cụ thể
Cấu trúc Allow trong câu bị động
Khi chuyển câu chủ động có “Allow” sang bị động, bạn cần lưu ý điều chỉnh cấu trúc phù hợp. Cách làm giống như với các động từ tường thuật hoặc động từ cho phép khác.
Công thức: S + be + allowed + to V + (by someone). Ví dụ:
- Active (Chủ động): My boss allowed me to work from home (Sếp của tôi đã cho phép tôi làm việc tại nhà).
- Passive (Bị động): I was allowed to work from home (by my boss) (Tôi đã được cho phép làm việc tại nhà (bởi sếp của tôi)).
Lưu ý: Ở bị động, “to V” vẫn được giữ nguyên sau “Allowed”.
Phân biệt cấu trúc Allow với Permit, Let, và Advise
Dưới đây là so sánh rõ ràng, ngắn gọn giữa Allow, Permit, Let và Advise. Chúng là bốn động từ thường gây nhầm lẫn vì đều liên quan đến việc cho phép hoặc đề xuất làm điều gì đó:
Allow và Permit
Hai từ này gần như đồng nghĩa, đều mang nghĩa cho phép. Tuy nhiên, “Permit” thường trang trọng hơn. So sánh:
| Allow | Permit |
| My boss allowed me to leave early (Sếp của tôi đã cho phép tôi rời đi sớm). | The city permits parking here (Thành phố cho phép đỗ xe tại đây). |
| Less formal (Ít trang trọng hơn) | More formal/legal tone (Mang sắc thái trang trọng/hợp pháp hơn). |
Cả hai đều dùng với cấu trúc Sb + to V.
Allow và Let
“Let” cũng có nghĩa là cho phép, nhưng không dùng to. So sánh cấu trúc:
- Allow: S + allow + Sb + to V
- Let: S + let + Sb + bare infinitive (V)
Ví dụ:
- She allowed her son to go out (Cô ấy cho phép con trai mình ra ngoài).
- She let her son go out (Cô ấy để con trai mình ra ngoài).
→ Cả hai câu đều mang ý nghĩa tương tự nhau, nhưng:
- “Allow” trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết hoặc khi nhấn mạnh đến sự cho phép theo quy tắc.
- “Let” thân mật hơn, thường dùng trong văn nói hàng ngày.
Allow và Advise
“Advise” mang nghĩa khuyên bảo, nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh cho phép (gián tiếp), thường dùng với cấu trúc to V. Ví dụ:
- He advised me to apply for a visa early (Anh ấy khuyên tôi nộp đơn xin visa sớm).
- The doctor allowed me to exercise after the treatment (Bác sĩ cho phép tôi tập thể dục sau khi điều trị).
Dù cùng dùng “to V”, nhưng “Advise” mang tính gợi ý/đề xuất, còn “Allow” là cho phép.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh ra sao?
Việc nắm vững ngữ pháp, đặc biệt là cách sử dụng đúng các cấu trúc như “Allow to V hay Ving”, không chỉ giúp người học tránh được những lỗi sai phổ biến mà còn là một phần thiết yếu trong hành trình chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS. Những cấu trúc này thường xuyên xuất hiện trong cả phần thi Viết và Nói, nơi người học cần sử dụng chính xác về mặt ngữ pháp để đạt điểm cao.
Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni – một trong những trường đại học giảng dạy 100% bằng tiếng Anh, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 và không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc các chứng chỉ tương đương. Với yêu cầu cao về năng lực ngôn ngữ, kiến thức ngữ pháp vững chắc như cấu trúc “Allow” sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi làm bài thi và giao tiếp trong môi trường học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh tại trường.

Để xét tuyển vào VinUni, ứng viên cần IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương
Nếu chưa đạt chuẩn đầu vào, thí sinh có thể tham gia chương trình Pathway English. Đây là khóa học dự bị tiếng Anh chuyên sâu nhằm phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp và tư duy học thuật. Đây là bước đệm cần thiết để sinh viên không chỉ đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào mà còn sẵn sàng thích nghi và thành công trong hành trình học tập tại VinUni – nơi đào tạo những nhà lãnh đạo tương lai toàn cầu.
Xem thêm bài viết: Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 2 3 trong tiếng Anh









