Gây tê tủy sống, hay còn gọi là gây tê dưới nhện, là một trong những kỹ thuật vô cảm thường được áp dụng nhờ vào hiệu quả nhanh, độ an toàn cao và cách thực hiện tương đối đơn giản. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ thủ thuật y khoa nào, gây tê tủy sống có thể đi kèm với một số nguy cơ. Việc hiểu rõ tai biến thường gặp khi gây tê tủy sống sẽ giúp bệnh nhân chủ động hơn trong việc phòng ngừa và hợp tác với bác sĩ trong quá trình điều trị. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn trong bài viết sau.
Gây tê tủy sống là gì?
Tên chính xác của kỹ thuật gây tê tủy sống là gây tê khoang dưới màng nhện. Đây một phương pháp gây tê vùng bằng cách đưa lượng thuốc tê phù hợp vào khoang dưới màng nhện, nơi chứa dịch não tủy. Sau khi được tiêm, thuốc tê hòa vào dịch não tủy, làm loãng nồng độ so với ban đầu và tác động trực tiếp lên các rễ thần kinh. Điều này gây ra hiện tượng mất cảm giác và liệt tạm thời chức năng vận động tại vùng được chi phối. Vì đây là kỹ thuật chuyên sâu trong lĩnh vực gây mê hồi sức nên chỉ nên thực hiện bởi những bác sĩ có kinh nghiệm và hiểu rõ các nguyên tắc chuyên môn.
Mặc dù gây tê tủy sống là phương pháp vô cảm hiệu quả và thường an toàn, nhưng vẫn tiềm ẩn một số các tai biến thường gặp khi gây tê tủy sống. Việc nắm bắt những tai biến có thể xảy ra sẽ giúp người bệnh không hoang mang, đồng thời giúp đội ngũ y tế theo dõi và can thiệp kịp thời khi cần thiết.
Cơ chế tác dụng của gây tê tủy sống
Khi thuốc tê được đưa vào khoang dưới màng nhện, nó sẽ nhanh chóng thấm vào các rễ thần kinh tủy sống cùng các nhánh giao cảm nằm trên và dưới vị trí tiêm. Tại đây, thuốc có tác dụng ức chế đường dẫn truyền xung động thần kinh, từ đó làm tê liệt tạm thời các dây thần kinh cảm giác, vận động cũng như hệ thần kinh giao cảm. Tác động này thường ảnh hưởng đến hai chi dưới, thành bụng và cả các cơ quan nội tạng trong ổ bụng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả vô cảm
Tác dụng của thuốc tê và mức độ lan rộng của vùng vô cảm có thể bị chi phối bởi nhiều yếu tố như:
- Vị trí tiêm thuốc
- Tư thế của bệnh nhân tại thời điểm tiêm
- Tổng liều lượng và thể tích thuốc được sử dụng
- Tốc độ và lực bơm thuốc vào khoang dưới màng nhện
- Loại thuốc tê được lựa chọn và thời gian tác dụng của nó
- Trọng lượng riêng của thuốc (hyperbaric, isobaric hay hypobaric)
Những tai biến thường gặp khi gây tê tủy sống
Việc nhận biết sớm và hiểu rõ các biến chứng này sẽ giúp bệnh nhân chủ động theo dõi, phối hợp điều trị và hạn chế rủi ro. Những tai biến thường gặp khi gây tê tủy sống cụ thể như sau:
Nhức đầu
Đây là tai biến thường gặp nhất của gây tê tủy sống, xảy ra do rò rỉ dịch não tủy qua vị trí chọc kim. Cơn đau thường có tính chất thay đổi theo tư thế, đau nhiều ở vùng đỉnh đầu và hai bên thái dương, giảm khi nằm xuống hoặc kê đầu thấp. Tình trạng này thường tự khỏi sau vài ngày. Để hạn chế, nên sử dụng kim chọc dò loại nhỏ và thao tác đúng kỹ thuật.
Đau lưng
Đau lưng sau gây tê tủy sống thường nhẹ và không nghiêm trọng hơn so với gây mê toàn thân. Nếu kỹ thuật chọc kim đường giữa được thực hiện chính xác, không gây tổn thương các cơ hoặc mô cạnh cột sống, thì cảm giác đau sẽ rất ít và nhanh chóng biến mất.
Hạ huyết áp
Huyết áp có thể giảm nhẹ trong khoảng 20–30 phút sau khi tiêm thuốc tê do hiện tượng giãn mạch gây ra bởi phong bế thần kinh giao cảm. Trường hợp hạ huyết áp nhẹ thường không cần can thiệp. Tuy nhiên, nếu tụt huyết áp nhiều, bác sĩ có thể truyền dịch nhanh, nâng chân bệnh nhân, hỗ trợ hô hấp bằng oxy và sử dụng atropin nếu kèm theo nhịp tim chậm.
Giảm hô hấp
Trong đa số trường hợp, gây tê tủy sống không làm suy giảm hô hấp. Tuy nhiên, nếu mức gây tê quá cao, thuốc có thể ảnh hưởng đến các cơ hô hấp như cơ hoành hoặc cơ liên sườn. Điều này dễ xảy ra hơn khi bệnh nhân được sử dụng thêm thuốc tiền mê nhóm morphin như morphine hoặc dolosal.
Nôn mửa
Nguyên nhân chính của nôn là do tụt huyết áp gây thiếu oxy lên não sau khi gây tê. Tình trạng này thường chỉ diễn ra trong thời gian ngắn và được kiểm soát hiệu quả bằng các biện pháp hỗ trợ tuần hoàn.
Bí tiểu
Sau phẫu thuật, người bệnh có thể gặp tình trạng bí tiểu tạm thời do hệ thần kinh kiểm soát chức năng bàng quang chưa phục hồi hoàn toàn. Thông thường, biến chứng này sẽ tự hết sau vài giờ đến vài ngày.
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng sau gây tê tủy sống rất hiếm nhưng có thể xảy ra nếu không tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc vô khuẩn khi thực hiện. Do đó, việc sử dụng dụng cụ tiệt trùng và đảm bảo kỹ thuật sạch là bắt buộc.
Di chứng thần kinh
Đây là tai biến nặng nhưng rất hiếm gặp, bao gồm: liệt dây thần kinh VI, tổn thương chùm đuôi ngựa, viêm rễ thần kinh hoặc viêm dày dính màng não tủy. Để hạn chế tối đa nguy cơ, bác sĩ cần đánh giá kỹ tiền sử bệnh lý và tuân thủ tuyệt đối kỹ thuật an toàn.
Chọn VinUni để học Y khoa và Điều dưỡng – Hành trình trở thành chuyên gia chăm sóc sức khỏe toàn diện
Trong hành trình trở thành bác sĩ hay điều dưỡng chuyên nghiệp, việc nắm vững kỹ thuật lâm sàng như gây tê tủy sống là điều thiết yếu. Không chỉ giúp người bệnh hiểu rõ quy trình và chủ động hơn trong kiểm tra sức khỏe, các kiến thức này còn rèn luyện sự cẩn trọng, tư duy phản biện và trách nhiệm chuyên môn cho sinh viên ngành y ngay từ trên ghế giảng đường. Đây cũng là minh chứng cho thấy, quá trình học tập ngành Y cần đi liền giữa lý thuyết và thực hành, từ những kiến thức nền tảng đến kỹ năng ứng dụng trong thực tiễn lâm sàng.
Một ví dụ điển hình là kỹ thuật gây tê tủy sống. Mặc dù thường an toàn và hiệu quả, nhưng nếu thực hiện không đúng quy trình, vẫn có thể xảy ra tai biến thường gặp khi gây tê tủy sống như nhức đầu, tụt huyết áp, đau lưng hoặc bí tiểu sau mổ. Chính vì vậy, sinh viên cần được trang bị không chỉ kiến thức chuyên sâu mà còn là kỹ năng thực hành chính xác và khả năng nhận diện, xử lý biến chứng kịp thời.
Tại Viện Khoa học Sức khỏe thuộc Trường Đại học VinUni, sinh viên ngành Bác sĩ Y khoa được đào tạo bài bản với chương trình giảng dạy xoay quanh ba trụ cột: năng lực chuyên môn lâm sàng, đạo đức nghề nghiệp và tư duy nghiên cứu khoa học. Không chỉ học lý thuyết, sinh viên còn được trực tiếp thực hành trong môi trường bệnh viện hiện đại, tiếp cận với hệ thống trang thiết bị tiên tiến, làm việc cùng các bác sĩ và giảng viên giàu kinh nghiệm trong và ngoài nước.
Thông qua sự hợp tác chiến lược với Đại học Pennsylvania – một trong những trường Y danh tiếng, VinUni mang đến nền tảng giáo dục y khoa hiện đại, toàn diện và hội nhập quốc tế. Sinh viên sau khi tốt nghiệp không chỉ vững vàng về chuyên môn mà còn có khả năng lãnh đạo, đồng cảm và thích ứng với các thách thức của hệ thống y tế hiện đại.
Không chỉ dừng lại ở chương trình Bác sĩ Y khoa, VinUni còn chú trọng phát triển đào tạo Cử nhân Điều dưỡng với chuẩn đầu ra tiệm cận các hệ thống y tế tiên tiến. Trong mô hình chăm sóc sức khỏe hiện đại, điều dưỡng đóng vai trò trung tâm trong việc phối hợp điều trị, chăm sóc liên tục và đảm bảo an toàn cho người bệnh. Sinh viên điều dưỡng tại VinUni được đào tạo toàn diện để làm việc hiệu quả trong nhóm đa chuyên ngành, có khả năng xử lý tình huống lâm sàng và thực hiện các kỹ thuật chăm sóc với độ chính xác cao, nhân văn và chuẩn mực.
VinUni cam kết xây dựng một môi trường giáo dục tích hợp, nơi mỗi sinh viên ngành Y khoa và Điều dưỡng đều được phát triển toàn diện về năng lực, tư duy và đạo đức nghề nghiệp. Đây là nền tảng vững chắc để các bạn không chỉ trở thành những chuyên gia y tế xuất sắc, mà còn là những người tiên phong trong hành trình bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Xem thêm: Vì sao cần lấy nước tiểu để làm xét nghiệm?















