Trong tiếng Anh, việc hiểu rõ cấu trúc câu là nền tảng để giao tiếp và viết chính xác. Một trong những đơn vị ngữ pháp quan trọng nhất chính là mệnh đề. Vậy mệnh đề là gì, có những loại nào, và cách sử dụng ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ các loại mệnh đề trong tiếng Anh, từ mệnh đề danh từ, mệnh đề tính ngữ đến mệnh đề trạng ngữ, đi kèm ví dụ dễ hiểu và hệ thống phân loại chi tiết.
Mệnh đề là gì?
Mệnh đề là gì? Mệnh đề (clause) là một nhóm từ bao gồm chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate). Vị ngữ thường chứa động từ. Một mệnh đề có thể là một câu hoàn chỉnh hoặc chỉ là một phần của câu.
Ví dụ:
She didn’t come because she was sick (Cô ấy đã không đến vì cô ấy bị ốm.) → Câu này gồm hai mệnh đề:
- She didn’t come
- because she was sick
I know that he is telling the truth (Tôi biết rằng anh ấy đang nói sự thật.) → Câu này cũng gồm hai mệnh đề:
- I know
- that he is telling the truth
Các loại mệnh đề trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các loại mệnh đề (clauses) được chia theo chức năng trong câu. Dưới đây là hệ thống phân loại đầy đủ và dễ hiểu kèm ví dụ:
I. Phân loại theo chức năng trong câu
Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Khái niệm: Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
Đặc điểm nhận biết:
- Thường bắt đầu bằng: that, if, whether, what, who, whom, whose, which, how, why, when, where…
- Không thể tách rời khỏi câu chính vì nó là thành phần thiết yếu.
Ví dụ:
- What she said surprised me. → “What she said” là chủ ngữ của câu.
- I don’t know if he will come. → “if he will come” là tân ngữ của động từ know.
- The problem is that he lied. → “that he lied” là bổ ngữ cho chủ ngữ the problem.
Mệnh đề tính ngữ (Adjective Clause hay Relative Clause)
Khái niệm: Mệnh đề tính ngữ bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó, giúp làm rõ hơn danh từ/đại từ đó.
Đặc điểm nhận biết:
- Thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ: who, whom, whose, which, that.
- Có thể dùng dấu phẩy nếu là mệnh đề không xác định (non-defining clause).
Ví dụ:
- The girl who is sitting over there is my cousin. → “who is sitting over there” bổ nghĩa cho “the girl”.
- This is the book that I borrowed from the library. → “that I borrowed from the library” bổ nghĩa cho “the book”.
Lưu ý:
- “who”, “whom”, “whose” dùng cho người
- “which” dùng cho vật
- “that” dùng cho cả người và vật (trong mệnh đề xác định)
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause)
Khái niệm: Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ mệnh đề chính. Nó cung cấp thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, kết quả, nhượng bộ…
Đặc điểm nhận biết:
- Thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc như: because, although, if, when, while, as, since, before, after, so that, in order that, even though…
- Mệnh đề trạng ngữ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Ví dụ:
- We stayed at home because it was raining. → Mệnh đề “because it was raining” chỉ nguyên nhân.
- If you study hard, you will pass the exam. → Mệnh đề “if you study hard” chỉ điều kiện.
- Although he was tired, he kept working. → Mệnh đề “Although he was tired” chỉ sự nhượng bộ.
II. Phân loại theo khả năng đứng độc lập
Mệnh đề độc lập (Independent Clause)
Khái niệm: Là mệnh đề có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Nó chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt ý trọn vẹn.
Ví dụ:
- She likes chocolate.
- They went to the park.
Các mệnh đề độc lập có thể nối với nhau bằng liên từ kết hợp như and, but, or, so, for, yet, nor để tạo thành câu ghép.
Ví dụ:
- I wanted to go out, but it started to rain.
Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause)
Khái niệm: Là mệnh đề không thể đứng một mình, dù có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, vì nó không diễn đạt một ý trọn vẹn. Phải đi kèm với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Because she was tired… → Người đọc không biết điều gì xảy ra tiếp theo nếu không có mệnh đề chính đi kèm.
- …that he lied → Không thể đứng riêng; cần mệnh đề chính như I know that he lied.
Tóm tắt bảng phân loại:
| Loại mệnh đề | Chức năng chính | Dấu hiệu thường gặp | Ví dụ |
| Mệnh đề danh từ | Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ | what, that, if, whether, who, how… | I know that he is right. |
| Mệnh đề tính ngữ | Bổ nghĩa cho danh từ | who, whom, whose, which, that | The girl who sings well is my friend. |
| Mệnh đề trạng ngữ | Chỉ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích… | because, although, if, when, while, so that… | We stayed home because it rained. |
| Mệnh đề độc lập | Tự đứng thành một câu hoàn chỉnh | Không có dấu hiệu đặc biệt | I passed the test. |
| Mệnh đề phụ thuộc | Phải đi kèm mệnh đề chính để tạo câu hoàn chỉnh | Bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ | If it rains tomorrow, (phải có mệnh đề chính) |
Yêu cầu trình độ tiếng Anh tại Trường Đại học VinUni
Toàn bộ chương trình học tại Trường Đại học VinUni được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, vì vậy sinh viên cần có nền tảng ngoại ngữ tốt để đáp ứng yêu cầu học thuật. Theo quy định tuyển sinh chính thức, thí sinh phải có chứng chỉ IELTS với điểm tổng tối thiểu 6.5 và không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc một văn bằng tương đương khác được chấp nhận.
Để hỗ trợ sinh viên chuẩn bị tốt hơn trước khi bước vào chương trình chính khóa, VinUni cung cấp khóa học Pathway English – chương trình dự bị tiếng Anh. Khóa học này được thiết kế nhằm phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết. Bên cạnh đó, sinh viên còn được làm quen với môi trường học tập quốc tế và rèn luyện sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động học thuật.
Việc nắm vững kiến thức về mệnh đề là gì và các loại mệnh đề sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và linh hoạt hơn trong cả giao tiếp và viết học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng thành thạo vào thực tế nhé!














