Make up for là gì? Có phải là một loại trang điểm, một phong cách makeup không? Cụm từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, trong giao tiếp và khi học tiếng Anh. Vậy, cụm từ này có ý nghĩa và được sử dụng như thế nào trong các câu giao tiếp? Hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Make up for là gì?
Make up for là một cụm động từ trong tiếng Anh được hình thành từ hai thành phần “make up” và “for”. Nhưng khi kết hợp lại, chúng mang một ý nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của nó. Cụ thể, “make up for” có nghĩa là bù đắp, đền bù hay khắc phục một sai sót, tổn thất bằng cách mang lại điều gì đó tích cực hơn để cân bằng lại. Để hiểu rõ khái niệm make up for là gì bạn có thể tham khảo ví dụ sau:
She bought him a thoughtful gift to make up for forgetting his birthday. (Cô ấy mua cho anh ấy một món quà ý nghĩa để đền bù vì đã quên sinh nhật anh ấy.)
Ngữ cảnh sử dụng cụm “make up for”
Cụm “make up for” thường được dùng trong nhiều tình huống nhằm thể hiện hành động bù đắp, sửa chữa hoặc thay thế cho những sai sót, tổn thất hay điều chưa hoàn thiện. Sau đây là một số ngữ cảnh quen thuộc mà cụm từ này hay xuất hiện:
| Ngữ cảnh | Ví dụ |
| Lỗi lầm cá nhân | She brought flowers to make up for her mistake. (Cô ấy mang hoa để bù đắp cho lỗi lầm của mình.) |
| Thiếu sót trong học tập | He studied extra hard to make up for missing classes. (Anh ấy học hành chăm chỉ hơn để bù đắp cho việc vắng lớp.) |
| Sự cố hoặc trục trặc | The company offered a refund to make up for the inconvenience. (Công ty đã đưa ra hoàn tiền để bù đắp cho sự bất tiện.) |
| Thay thế hoặc cải thiện | She baked a cake to make up for not being able to attend the party. (Cô ấy nướng bánh để để bù đắp vì không thể tham dự buổi tiệc.) |
Cách sử dụng make up for trong tiếng Anh
Cụm động từ make up for là một trong những cấu trúc phổ biến thường gặp trong giao tiếp và học thuật. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách dùng chính xác của nó trong từng ngữ cảnh. Vậy make up for mang ý nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng chúng tôi làm rõ ngay nhé!
Make up for lost time là gì?
Lost time là một cụm danh từ (noun phrase) có nghĩa là thời gian đã mất đi trong quá khứ. Ghép với make up for (bồi thường, bù đắp) sẽ tạo ra một cụm từ có ý nghĩa riêng biệt. Make up for lost time mang ý nghĩa là bù đắp thời gian đã mất. Thường sẽ kết hợp thêm một hành động, sự việc nào đó để tạo ra câu có nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ: After many years in prison, he’s home with his kids and making up for lost time. (Sau nhiều năm trong trại giam, anh ta trở về nhà với những đứa con của mình và bù đắp cho khoảng thời gian đã mất.)
Make up for something là gì?
Make up for something là cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh. Something ở đây để chỉ một sự vật, sự việc gì đó nói chung, mọi người có thể thay đổi tùy ý. Dùng để chỉ việc thay thế một cái gì đó bị mất hoặc bị hư hỏng hay bù đắp cho một cái gì đó xấu bằng một thứ tốt hơn.
Ví dụ: This year’s good harvest will make up for last year’s bad one. (Mùa thu hoạch tươi tốt năm nay sẽ bù đắp cho vụ mùa năm ngoái.)
Make up for it là gì?
Make up for it nối giữa make up for với đại từ tạo thành một cụm động từ. It ở đây không chỉ cụ thể một người hay sự vật, hiện tượng nào đó mà sử dụng tương tự như something. Đều có nghĩa là làm một điều gì đó tốt hơn như một cách để sửa chữa hoặc cải thiện vấn đề trước đó.
Ví dụ: We’re trying to make up for it the best we can. (Chúng tôi đang cố gắng bù đắp hết mức có thể.)
Một số cách sử dụng khác
Make up for là gì? Make up là một cụm động từ khá thông dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Có ý nghĩa hòa giải, giảng hòa, làm lành, bù đắp,… Khi kết hợp với for cùng cụm danh từ khác sẽ mang đến ý nghĩa là cho ai đó, cái gì đó,…
Ví du: If I were you, I would send her a present to make up for being late. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gửi anh ấy một món quà để đền bù việc đã đến muộn.)
Ngoài ra còn có thể sử dụng cấu trúc make up + something + for + O. Đây là một cách dùng khác của cụm động từ make up for. Cách này cũng mang đến một câu với ý nghĩa tương đương, chỉ khác ở vị trí sắp xếp các cụm từ với nhau.
Ví dụ: Alex made up an excuse for breaking the vase. (Alex bịa ra một cái cớ cho việc làm vỡ lọ hoa.)
Điều kiện tiếng Anh đầu vào tại VinUni là gì?
Toàn bộ chương trình học tại Trường Đại học VinUni được thiết kế và giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Do đó, sinh viên cần có nền tảng ngoại ngữ vững vàng để đảm bảo khả năng tiếp thu kiến thức hiệu quả. Theo quy định tuyển sinh, ứng viên phải có chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu là 6.5 và không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh tương đương.
Nhằm giúp sinh viên chuẩn bị tốt trước khi bước vào giai đoạn học tập chính thức, VinUni tổ chức khóa học dự bị tiếng Anh là Pathway English. Khóa học này được xây dựng để phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết), đồng thời tăng cường sự tự tin trong giao tiếp học thuật và hỗ trợ sinh viên làm quen với môi trường học tập quốc tế tại trường.
Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ, bạn đã nắm vững được ý nghĩa của cụm từ make up for là gì? Cụm từ make up for là một trong những cụm từ quan trọng giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên hiệu quả, đặc biệt khi bạn cần diễn tả hành động bù đắp, khắc phục những thiếu sót hoặc lỗi lầm. Khi sử dụng make up for, bạn cần chú ý đảm bảo rằng ngữ cảnh sử dụng phù hợp và rõ ràng. Tránh dùng trong các tình huống không cần thiết hoặc có thể gây hiểu lầm.















