Trong quá trình học tiếng Anh, bạn chắc hẳn đã từng bắt gặp cụm từ look for trong sách vở, bài thi hoặc khi giao tiếp với người bản ngữ. Tuy nhiên, không phải ai cũng thực sự hiểu rõ look for là gì và cách sử dụng nó sao cho tự nhiên. Việc nắm vững ý nghĩa và cách dùng cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt quan điểm, suy nghĩ của mình một cách chính xác hơn. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết về các cấu trúc của look for thông qua các ví dụ minh họa cụ thể.
Look for là gì?
Từ điển Cambridge giải thích cho câu hỏi look for là gì như sau: “to search for”. Cụ thể look for là một cụm đồng từ thường gặp trong tiếng Anh với nghĩa tìm kiếm một người, một vật hay sự việc cụ thể. Ngoài ra trong một số trường hợp cụm từ này còn mang nghĩa mong chờ hoặc kỳ vọng một điều sẽ xảy ra.
Trong giao tiếp hàng ngày, look for được ứng dụng linh hoạt ở nhiều thì và cấu trúc khác nhau, phù hợp với nhiều ngữ cảnh. Khi sử dụng look for, người học cần phân biệt với các cụm tương tự như look at (nhìn vào), look after (chăm sóc) hay look into (xem xét, điều tra) để tránh nhầm lẫn ý nghĩa. Thành thạo cách dùng look for sẽ giúp bạn diễn đạt ý muốn tìm kiếm hay trông đợi một cách tự nhiên hơn trong tiếng Anh, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp cả trong văn nói lẫn văn viết.
Ví dụ:
- I’m looking for my wallet. (Tôi đang tìm ví của mình.)
- She is looking for a new job in Marketing. (Cô ấy đang tìm một công việc mới trong ngành Marketing.)
- We are looking for ways to improve customer service. (Chúng tôi đang tìm cách cải thiện dịch vụ khách hàng.)
- He looks for inspiration in nature when writing poems. (Anh ấy tìm cảm hứng từ thiên nhiên khi viết thơ.)
- They are looking for volunteers to help with the event. (Họ đang tìm tình nguyện viên để hỗ trợ cho sự kiện.)
Cấu trúc thường gặp với look for
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp của look for mà bạn cần ghi nhớ:
look for + sb/sth:
- I’m looking for my phone. (Tôi đang tìm điện thoại của mình.)
- She is looking for her best friend in the crowd. (Cô ấy đang tìm người bạn thân trong đám đông.)
- We are looking for a good restaurant nearby. (Chúng tôi đang tìm một nhà hàng ngon gần đây.)
- He’s looking for an answer to this problem. (Anh ấy đang tìm một lời giải cho vấn đề này.)
- They are looking for new opportunities in the market. (Họ đang tìm kiếm cơ hội mới trên thị trường.)
look out for sb/sth:
- Look out for pickpockets in crowded areas. (Hãy cẩn thận kẻ móc túi ở nơi đông người.)
- She always looks out for her younger brother. (Cô ấy luôn trông chừng em trai mình.)
- You should look out for signs of fatigue. (Bạn nên để ý dấu hiệu mệt mỏi.)
- We look out for each other in this neighborhood. (Chúng tôi luôn để ý, chăm sóc lẫn nhau trong khu phố này.)
- Look out for falling rocks on this road. (Cẩn thận đá rơi trên con đường này.)
look to sb for sth:
- The team looks to the coach for guidance. (Đội bóng trông cậy vào huấn luyện viên để được chỉ dẫn.)
- We look to our parents for support. (Chúng tôi trông cậy vào bố mẹ để nhận sự hỗ trợ.)
- Students often look to their teachers for advice. (Học sinh thường tìm đến thầy cô để xin lời khuyên.)
- They look to the government for solutions. (Họ trông cậy vào chính phủ để tìm giải pháp.)
- He looked to his friends for encouragement. (Anh ấy trông cậy vào bạn bè để nhận sự động viên.)
look to sb to do sth:
- We look to the leader to make the final decision. (Chúng tôi mong người lãnh đạo đưa ra quyết định cuối cùng.)
- They look to her to solve the conflict. (Họ trông chờ cô ấy giải quyết mâu thuẫn.)
- The company looks to the marketing team to increase sales. (Công ty trông chờ đội marketing tăng doanh số.)
- I look to you to keep this secret. (Tôi mong bạn giữ bí mật này.)
- We look to the committee to organize the event. (Chúng tôi trông cậy ban tổ chức lên kế hoạch cho sự kiện.)
look round/around for sth:
- We looked around for a nice café to rest. (Chúng tôi đi quanh tìm một quán cà phê dễ chịu để nghỉ.)
- She is looking round for a gift for her friend. (Cô ấy đang đi quanh tìm quà cho bạn mình.)
- They looked around for the perfect apartment. (Họ đi khắp nơi tìm căn hộ ưng ý.)
- I looked around for my bag but couldn’t find it. (Tôi đi quanh tìm túi nhưng không thấy.)
- We are looking around for a good deal on a car. (Chúng tôi đang đi quanh tìm một chiếc xe giá tốt.)
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni
Chương trình giảng dạy tại trường Đại học VinUni được thực hiện hoàn toàn bằng tiếng Anh nhằm giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập với môi trường giáo dục quốc tế. Để đảm bảo sinh viên có thể theo sát nội dung giảng dạy, VinUni yêu cầu thí sinh đạt trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
Đối với những người chưa đạt yêu cầu, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Đây là khóa học dự bị được thiết kế nhằm giúp sinh viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, phát triển tiếng Anh học thuật, tư duy phản biện và giao tiếp. Kết thúc chương trình, người học sẽ đủ điều kiện trúng tuyển vào VinUni nếu vượt qua bài kiểm tra mà trường tổ chức với số điểm như yêu cầu.
Tóm lại, look for là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa tìm kiếm hoặc mong đợi một người hoặc một việc gì đó. Việc hiểu rõ look for là gì sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Hãy luyện tập qua ví dụ thực tế để cụm từ này trở thành một phần tự nhiên trong vốn tiếng Anh của bạn nhé!















