Linking words là gì? Cách sử dụng và tầm quan trọng của từ nối

29/07/2023

Linking words là gì? Linking words, hay còn được gọi là các từ nối, là một phần không thể thiếu trong việc viết và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về linking words, cùng những ví dụ minh họa để bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả trong văn phong của mình.

linking-words-la-gi-cach-su-dung-va-tam-quan-trong-cua-tu-noi-hinh-1.jpg

Linking words được sử dụng để kết nối các câu, các đoạn văn hoặc các ý tưởng lại với nhau một cách mạch lạc

Tầm quan trọng của linking words trong tiếng Anh

Linking words là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các câu, các đoạn văn hoặc các ý tưởng lại với nhau một cách mạch lạc. Những từ này không chỉ giúp cho văn bản của bạn trở nên mượt mà và logic hơn mà còn là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao điểm số trong các kỳ thi quan trọng như IELTS. 

Thêm vào đó, sử dụng linking words cũng giúp tăng tính thuyết phục của văn bản. Chúng giúp bạn chuyển từ các ý tưởng chung chung sang những điểm cụ thể, từ đó làm cho lập luận của bạn trở nên mạch lạc và trôi chảy hơn. Ví dụ, khi bạn sử dụng linking words như “therefore” hay “consequently” để kết luận, điều này cho thấy mối liên hệ hậu quả một cách rõ ràng, giúp người đọc nhận ra logic của lập luận mà không cần phải nghĩ nhiều.

Như vậy bạn đã hiểu rõ định nghĩa “linking words là gì” phải không nào, việc sử dụng linking words không chỉ là để cải thiện kỹ thuật viết văn mà còn là một phương tiện mạnh mẽ để nâng cao tính thuyết phục và hiệu quả truyền đạt ý tưởng trong mọi loại văn bản chuyên nghiệp.

linking-words-la-gi-cach-su-dung-va-tam-quan-trong-cua-tu-noi-hinh-2.jpg

Sử dụng các từ này một cách chính xác, bạn có thể tăng tính logic và sự liên kết giữa các câu

Các loại linking words thông dụng và cách sử dụng

Dưới đây là những linking words thông dụng giúp cải thiện sự liên kết giữa các ý trong văn bản. Bằng cách sử dụng các từ này một cách chính xác, bạn có thể tăng tính logic và sự liên kết giữa các câu trong bài viết hoặc bài nói của mình. Hãy cùng khám phá cách áp dụng chúng để tăng sự mạch lạc và logic trong diễn đạt.

Loại từ Từ/Cụm từ Ví dụ Dịch nghĩa
Kết quả Therefore She didn’t study hard enough; therefore, she failed the exam. Do không học hành chăm chỉ, cô ấy đã thi rớt.
Consequently He missed the bus; consequently, he was late for work. Anh ta bỏ lỡ xe buýt, kết quả là anh ta đã đến muộn làm.
As a result The team worked hard; as a result, they won the championship. Đội đã làm việc chăm chỉ, kết quả là họ đã giành chiến thắng trong giải vô địch.
Thus The road was blocked; thus, we had to take a detour. Đường bị chặn, do đó chúng tôi phải đi đường vòng.
Nhấn mạnh Indeed It was a difficult task indeed. Đây là một nhiệm vụ khó khăn thật.
In fact She was, in fact, the best candidate for the job. Cô ấy thực sự là ứng viên xuất sắc nhất cho công việc.
Especially I love all sports, especially football. Tôi đặc biệt thích môn thể thao đá bóng.
Particularly He was particularly interested in the historical aspect of the story. Anh ta đặc biệt quan tâm đến khía cạnh lịch sử của câu chuyện.
Bổ sung Additionally Additionally, he provided some useful insights into the problem. Ngoài ra, anh ấy còn đưa ra một số gợi ý hữu ích về vấn đề.
Moreover The house is not only spacious but moreover very well designed. Ngôi nhà không chỉ rộng rãi mà hơn thế nữa còn được thiết kế rất đẹp.
Furthermore Furthermore, the weather forecast predicts rain for the weekend. Hơn nữa, dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa vào cuối tuần.
In addition In addition to his salary, he receives a yearly bonus. Ngoài lương, anh ta còn nhận được thưởng hàng năm.
Lý do Because He couldn’t attend the meeting because he was ill. Anh ta không thể tham dự cuộc họp vì anh ta bị ốm.
Since Since it was raining heavily, they decided to stay indoors. Vì trời đang mưa lớn, họ quyết định ở trong nhà.
As As he was driving too fast, he got pulled over by the police. Vì anh ta lái xe quá nhanh, anh ta bị cảnh sát dừng xe.
Due to The match was canceled due to bad weather conditions. Trận đấu bị hủy vì điều kiện thời tiết xấu.
Minh họa For example Many animals are endangered; for example, the giant panda. Nhiều loài động vật đang bị đe dọa; ví dụ như gấu trúc lớn.
For instance She loves outdoor activities; for instance, hiking and camping. Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời; ví dụ như leo núi và cắm trại.
Such as He has various hobbies, such as painting and photography. Anh ta có nhiều sở thích, như là vẽ tranh và chụp ảnh.
To illustrate To illustrate the point, let’s consider another scenario. Để minh họa cho điểm này, hãy xem xét một kịch bản khác.
Tương phản However She said she would come; however, she didn’t show up. Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến; tuy nhiên, cô ấy không xuất hiện.
Nevertheless The weather was bad; nevertheless, they decided to go out. Thời tiết rất xấu; tuy nhiên, họ quyết định đi ra ngoài.
On the other hand Some people prefer tea; on the other hand, others prefer coffee. Một số người thích uống trà; mặt khác, những người khác thích cà phê.
In contrast In contrast to his brother, he prefers quiet evenings at home. Khác với anh trai, anh ta thích các buổi tối yên tĩnh ở nhà.
So sánh Similarly She excels in sports; similarly, her brother excels in academics. Cô ấy xuất sắc trong môn thể thao; tương tự, anh trai cô ấy xuất sắc trong học tập.
Likewise They both enjoy traveling; likewise, they enjoy trying new foods. Cả hai đều thích du lịch; tương tự, họ cũng thích thử nghiệm các món ăn mới.
In comparison In comparison to last year, sales have increased by 20%. So với năm ngoái, doanh số đã tăng 20%.
Compared to Compared to traditional methods, the new technique is more efficient. So với các phương pháp truyền thống, kỹ thuật mới hiệu quả hơn.
Sắp xếp ý tưởng First, second, third First, gather all the materials; second, prepare the equipment; third, start the experiment. Trước hết, thu thập tất cả các tài liệu; thứ hai, chuẩn bị trang thiết bị; thứ ba, bắt đầu thực hiện thí nghiệm.
Next Next, we need to discuss the budget allocation. Tiếp theo, chúng ta cần thảo luận về phân bổ ngân sách.
Then He finished his homework; then, he went out to play. Anh đã làm xong bài tập về nhà; sau đó, anh ta ra ngoài chơi.
Finally Finally, after months of preparation, the event took place successfully. Cuối cùng, sau nhiều tháng chuẩn bị, sự kiện đã diễn ra thành công.
Tóm tắt In summary In summary, the project was completed ahead of schedule. Tóm lại, dự án đã hoàn thành sớm hơn kế hoạch.
To summarize To summarize, there are three main reasons for the problem. Tóm lại, có ba lý do chính dẫn đến vấn đề này.
Overall Overall, the team performed exceptionally well this season. Nhìn chung, đội đã thi đấu rất tốt trong mùa này.
Briefly Briefly, let’s review the main points discussed. Tóm gọn, hãy xem lại các điểm chính đã thảo luận.
Điều kiện If If it rains, we will stay indoors. Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.
Unless We will go for a walk unless it rains. Chúng ta sẽ đi dạo nếu trời không mưa.
Provided/providing that You can come to the party, provided that you bring a dish. Bạn có thể đến tiệc, miễn là bạn mang theo một món đồ ăn.
In case Take an umbrella in case it rains. Mang theo ô dù phòng khi trời mưa.

Sử dụng linking words không chỉ đơn thuần là việc chèn chúng vào các câu văn. Bạn cần phải biết cách sử dụng chúng sao cho tự nhiên và hợp lý. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các ý tưởng trong bài viết.

Một mẹo nhỏ để sử dụng linking words hiệu quả là hãy đọc lại bài viết của mình và kiểm tra xem các câu văn có kết nối với nhau một cách mạch lạc hay không. Nếu cảm thấy có sự đứt quãng hoặc khó hiểu, hãy thêm các từ nối phù hợp để cải thiện dòng chảy của bài viết. Ngoài ra, việc sử dụng các từ nối một cách đa dạng cũng rất quan trọng. Tránh lặp đi lặp lại một từ nối nhiều lần trong bài viết để giữ cho bài viết luôn thú vị. 

linking-words-la-gi-cach-su-dung-va-tam-quan-trong-cua-tu-noi-hinh-3.jpg

Nếu bạn đang chuẩn bị đăng ký vào VinUni, hãy nhớ rằng trường yêu cầu ít nhất điểm IELTS 6.5

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Tóm lại, linking words là gì? Linking words chính là những từ hoặc cụm từ giúp kết nối các ý tưởng, câu hoặc đoạn văn trong một bài viết. Việc sử dụng linking words đúng cách không chỉ giúp cải thiện sự mạch lạc mà còn làm cho bài viết trở nên chuyên nghiệp và dễ hiểu hơn. Hãy nhớ rằng, một bài viết tốt không chỉ dựa vào nội dung mà còn phụ thuộc vào cách bạn trình bày và kết nối các ý tưởng. Vì vậy, hãy rèn luyện kỹ năng sử dụng linking words để trở thành một người viết xuất sắc.

Nếu bạn đang chuẩn bị đăng ký vào VinUni, hãy nhớ rằng trường yêu cầu ít nhất điểm IELTS 6.5, với không kỹ năng nào dưới 6.0. Nếu bạn chưa đáp ứng điều kiện này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. 

Sau khi hoàn thành khóa học này, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, cũng như cải thiện ngữ pháp, phát âm và từ vựng để chuẩn bị cho việc học tập chuyên ngành tại VinUni. Chúc bạn thành công trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt được mục tiêu học tập của mình!

Xem thêm bài viết: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Phân loại và cách dùng đúng