VinUni Banner

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản: Quy trình chuẩn và lưu ý quan trọng

25/07/2025

Trong các tình huống cấp cứu hoặc gây mê hồi sức, kỹ thuật đặt ống nội khí quản là một thủ thuật không thể thiếu, giúp duy trì thông khí hiệu quả và đảm bảo chức năng hô hấp cho bệnh nhân. Đây là một kỹ năng lâm sàng quan trọng đòi hỏi bác sĩ phải nắm vững quy trình thực hiện, biết cách xử lý các biến chứng cũng như đánh giá đúng chỉ định và chống chỉ định. Việc đặt ống nội khí quản đúng kỹ thuật không chỉ giúp cứu sống người bệnh trong những phút giây sinh tử mà còn giảm thiểu nguy cơ tổn thương đường hô hấp và các biến chứng hậu thủ thuật.

ky-thuat-dat-ong-noi-khi-quan-quy-trinh-chuan-va-luu-y-quan-trong-hinh-1.jpg

Đặt ống nội khí quản là thủ thuật đưa ống nhựa vào khí quản qua miệng hoặc mũi để duy trì đường thở cho bệnh nhân

Tại sao kỹ thuật đặt ống nội khí quản lại quan trọng?

Đặt ống nội khí quản là quá trình đưa một ống nhựa (ống nội khí quản) qua miệng hoặc mũi vào khí quản nhằm duy trì đường thở cho bệnh nhân. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân ngưng thở, ngưng tim cần hồi sức cấp cứu
  • Gây mê trong phẫu thuật để kiểm soát hô hấp
  • Bệnh nhân hôn mê, tổn thương thần kinh trung ương
  • Các tình huống có nguy cơ tắc nghẽn đường thở

Việc đặt ống không đúng kỹ thuật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như chấn thương thanh quản, hít sặc, thiếu oxy não, hoặc thậm chí tử vong. Vì vậy, nắm vững kỹ thuật đặt ống nội khí quản là yêu cầu bắt buộc đối với bác sĩ gây mê hồi sức, cấp cứu và bác sĩ nội trú chuyên ngành hô hấp.

Chỉ định và chống chỉ định trong đặt ống nội khí quản

Trước khi tiến hành kỹ thuật đặt ống nội khí quản, việc đánh giá đầy đủ các chỉ định và chống chỉ định có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người bệnh và nâng cao hiệu quả can thiệp. Dưới đây là những tình huống cụ thể cần được cân nhắc kỹ lưỡng:

Chỉ định

Đặt ống nội khí quản được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân ngừng hô hấp hoặc ngừng tuần hoàn: Nhằm đảm bảo thông khí hiệu quả trong hồi sức tim phổi (Cardiopulmonary Resuscitation – CPR).
  • Hôn mê sâu (Glasgow ≤ 8 điểm): Mất phản xạ bảo vệ đường thở, nguy cơ hít sặc.
  • Suy hô hấp cấp nặng: khi PaO₂ < 60 mmHg hoặc PaCO₂ > 50 mmHg dù đã được hỗ trợ thở oxy đầy đủ.
  • Chuẩn bị cho gây mê toàn thân trong phẫu thuật lớn: Đặc biệt với những trường hợp có nguy cơ ức chế hô hấp hoặc mất phản xạ đường thở sau mổ.
  • Không có phản xạ ho, cần hút đờm dãi sâu: Giúp đảm bảo sự thông thoáng đường thở.
  • Phù nề đường thở, chấn thương vùng mặt – cổ hoặc bỏng hô hấp: Phòng ngừa tắc nghẽn đường thở tiến triển.
  • Bệnh nhân cần kiểm soát thông khí cơ học dài ngày tại ICU (Intensive Care Unit – Đơn vị hồi sức tích cực).

Chống chỉ định

Đặt ống nội khí quản không có chống chỉ định tuyệt đối, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu. Tuy nhiên, cần hết sức thận trọng và có chiến lược can thiệp phù hợp khi gặp các yếu tố nguy cơ sau:

  • Dị dạng vùng mặt, cổ hoặc bất thường giải phẫu đường thở trên: Gây khó khăn khi tiếp cận và quan sát thanh môn.
  • Khối u vùng hầu họng, thanh quản: Nguy cơ chảy máu hoặc tắc nghẽn do khối u.
  • Rối loạn đông máu nặng hoặc đang chảy máu vùng miệng – họng: Tăng nguy cơ xuất huyết khi thao tác.
  • Chấn thương sọ mặt hoặc gãy nền sọ: Chống chỉ định đặt ống qua đường mũi do nguy cơ xuyên vào sọ.
  • Bỏng nặng vùng mặt và đường thở: mô phù nề nhanh chóng có thể làm cản trở đặt ống.

Trong các trường hợp trên, cần cân nhắc sử dụng các phương tiện hỗ trợ như nội soi mềm, video laryngoscope, đồng thời chuẩn bị sẵn phương án mở khí quản cấp cứu nếu cần thiết. Việc thực hiện nên do bác sĩ có kinh nghiệm đảm trách, đảm bảo tối ưu hóa an toàn cho người bệnh.

ky-thuat-dat-ong-noi-khi-quan-quy-trinh-chuan-va-luu-y-quan-trong-hinh-2.jpg

Đánh giá kỹ lưỡng các chỉ định và chống chỉ định trước khi đặt ống nội khí quản là yếu tố then chốt để bảo đảm an toàn cho bệnh nhân

Chuẩn bị trước khi tiến hành kỹ thuật

Công tác chuẩn bị đặt ống nội khí quản cần được thực hiện kỹ lưỡng và hệ thống nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh và tăng khả năng thành công của thủ thuật. Chuẩn bị bao gồm ba khía cạnh chính:

Chuẩn bị nhân lực

  • Bác sĩ thực hiện: Có kinh nghiệm lâm sàng hoặc được giám sát trực tiếp bởi bác sĩ chuyên môn nếu đang trong giai đoạn đào tạo.
  • Điều dưỡng hỗ trợ: Phối hợp chuẩn bị dụng cụ, thuốc và hỗ trợ trong suốt quá trình thực hiện.
  • Người hỗ trợ bóp bóng và theo dõi bệnh nhân: Có thể là bác sĩ, điều dưỡng hoặc nhân viên y tế được huấn luyện, sẵn sàng hỗ trợ thông khí bằng bóng Ambu và theo dõi sinh hiệu liên tục.

Chuẩn bị phương tiện

  • Ống nội khí quản (Endotracheal Tube – ETT): Chọn cỡ phù hợp với bệnh nhân:
    • Nam trưởng thành: ETT 8.0 – 8.5 mm
    • Nữ trưởng thành: ETT 7.5 – 8.0 mm
  • Đèn soi thanh quản (laryngoscope): Kèm lưỡi đèn phù hợp (Macintosh hoặc Miller).
  • Máy hút đờm dãi: Có đầu hút mềm, hoạt động tốt.
  • Thuốc tiền mê, thuốc giãn cơ: Nếu tiến hành trong điều kiện gây mê.
  • Ống nghe (ống nghe y tế): Kiểm tra vị trí ống sau đặt.
  • Băng keo cố định ống: Đảm bảo ống được cố định chắc chắn sau khi đặt.
  • Bóng Ambu và nguồn oxy: Luôn sẵn sàng hỗ trợ thông khí và oxy hóa trước – trong – sau thủ thuật.

Tư thế bệnh nhân

  • Tư thế sniffing (ngửi mùi): Bệnh nhân nằm ngửa, đầu hơi ngửa ra sau, cổ gập nhẹ.
  • Dùng gối thấp kê dưới đầu: Giúp tạo đường thẳng giữa miệng – hầu – thanh quản, thuận lợi cho quan sát và đưa ống nội khí quản vào đúng vị trí.
ky-thuat-dat-ong-noi-khi-quan-quy-trinh-chuan-va-luu-y-quan-trong-hinh-3-1.jpg

Chuẩn bị đặt ống nội khí quản phải được tiến hành bài bản và cẩn trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nâng cao hiệu quả thủ thuật

Quy trình thực hiện kỹ thuật đặt ống nội khí quản

Để thực hiện kỹ thuật đặt ống nội khí quản một cách an toàn và hiệu quả, người làm thủ thuật cần tuân thủ chặt chẽ theo quy trình gồm các bước cụ thể. Mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo đường thở được kiểm soát tốt, hạn chế biến chứng và tối ưu hóa kết quả điều trị. 

Đặt nội khí quản qua đường miệng

Tư thế bệnh nhân

  • Bệnh nhân nằm ngửa.
  • Điều chỉnh sao cho miệng – hầu – thanh quản cùng nằm trên một trục thẳng để tối ưu tầm nhìn thanh môn.
  • Tư thế thường dùng: Jackson biến đổi, với đầu cao hơn vai khoảng 8–10 cm để tạo góc phù hợp.

Kỹ thuật

  • Người thực hiện cầm đèn soi thanh quản bằng tay trái, tay phải mở rộng miệng bệnh nhân, tránh tổn thương môi, răng và lưỡi.
  • Đưa đèn soi vào mép phải, trượt dọc theo lưỡi, gạt lưỡi sang trái để quan sát.
  • Khi thấy mép gập lưỡi – nắp thanh quản, nâng đèn lên nhẹ nhàng theo hướng trục cán đèn, không bẩy lên răng.
  • Quan sát lỗ thanh môn rõ ràng.
  • Nếu cần, có thể ấn sụn giáp nhẹ để cải thiện tầm nhìn (manipulation của trợ thủ).
  • Đưa ống nội khí quản (từ mép phải) qua dây thanh âm. Khi bóng (cuff) vượt qua dây thanh âm khoảng 2cm, dừng lại.
  • Dùng bơm tiêm 10ml bơm cuff với áp lực vừa đủ để không bị rò khí khi thông khí.
  • Rút đèn soi nhẹ nhàng ra khỏi miệng.
  • Giữ ống nội khí quản bằng cách kẹp giữa ngón cái và trỏ.
  • Thông khí bằng bóng Ambu và kiểm tra vị trí ống:
    • Nghe phế trường 2 bên và hõm nách.
    • Nếu tiếng thở rõ và đều cả hai bên, ống đã đúng vị trí.

Cố định và bảo vệ đường thở

  • Cố định ống bằng băng dính y tế hoặc dải vải chuyên dụng.
  • Đặt canuyn răng miệng để tránh bệnh nhân cắn gãy ống.
  • Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và SpO₂.

Đặt nội khí quản qua đường mũi

Chuẩn bị

  • Ưu tiên chọn lỗ mũi bên phải.
  • Dùng thuốc gây tê co mạch (như Xylocaine + Ephedrine) để làm rộng khoang mũi, giảm chảy máu.

Kỹ thuật

  • Đưa ống nội khí quản vuông góc với mặt, mép vát hướng vào vách ngăn mũi.
  • Vừa đẩy vừa xoay nhẹ ống để giảm nguy cơ tổn thương mô.
  • Đưa vào sâu khoảng 15–16 cm rồi dùng đèn soi thanh quản như đặt đường miệng để hỗ trợ đưa ống vào thanh môn.
  • Tiếp tục các bước tương tự như kỹ thuật qua miệng: đưa ống qua dây thanh âm, bơm cuff, xác định vị trí, cố định ống.

Duy trì mê sau đặt nội khí quản

Tùy hình thức hô hấp:

  • Tự thở với thuốc mê bốc hơi: thuốc điều chỉnh qua bình chuyên dụng.
  • Thở máy hoặc bóp bóng: duy trì mê bằng phối hợp:
    • Thuốc mê bay hơi,
    • Thuốc giãn cơ,
    • Fentanyl (tiêm bolus hoặc truyền bằng bơm tiêm điện).

Trước khi kết thúc:

  • Giảm dần thuốc mê.
  • Nếu dùng thuốc mê bay hơi: ngưng thuốc, mở van tối đa, bóp bóng để xả mê ra khỏi hệ thống.

Theo dõi trong duy trì mê:

  • Mạch, huyết áp
  • SpO₂, SaCO₂, EtCO₂

Rút ống nội khí quản sau khi gây mê

Tiêu chuẩn rút ống

  • Bệnh nhân tỉnh, thực hiện theo y lệnh: há miệng, thè lưỡi, nắm tay, nhấc đầu giữ được 5 giây.
  • Tự thở đều, tần số >14 lần/phút, Vt >8ml/kg.
  • Huyết áp, mạch ổn định.
  • SpO₂ ≥ 98%, độ phục hồi giãn cơ ≥ 90% (TOF hoặc lâm sàng).
  • Nếu chưa đạt: đánh giá lại thuốc giãn cơ, Fentanyl; có thể dùng Naloxone hoặc thuốc giải giãn cơ.

Kỹ thuật rút ống

  • Hút sạch họng và miệng bằng ống hút vô khuẩn.
  • Nếu có ống thông dạ dày – hút sạch dịch.
  • Xả cuff bằng bơm tiêm.
  • Đưa ống hút vô khuẩn vào trong ống nội khí quản, vừa hút vừa rút ống ra nhẹ nhàng.
  • Quan sát bệnh nhân sau rút, đảm bảo hô hấp ổn định.

Lựa chọn theo học ngành Y khoa – Điều dưỡng tại Trường Đại học VinUni

Với đặc thù đòi hỏi độ chính xác cao, thao tác thành thạo và khả năng ứng biến linh hoạt, kỹ thuật đặt ống nội khí quản là ví dụ điển hình cho việc bác sĩ cần vừa vững chuyên môn, vừa giỏi kỹ năng thực hành. Để làm chủ kỹ thuật này và nhiều kỹ năng quan trọng khác trong lâm sàng, một nền tảng đào tạo y khoa bài bản là điều kiện tiên quyết. 

Chương trình Bác sĩ Y khoa tại Trường Đại học VinUni, với sự kết hợp giữa lý thuyết chuyên sâu và thực hành thực tế, chính là môi trường lý tưởng để sinh viên phát triển toàn diện. Dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia và sự hợp tác chặt chẽ với Đại học Pennsylvania – một trong những đại học uy tín và chất lượng trên thế giới – sinh viên sẽ được rèn luyện để trở thành những bác sĩ chuyên nghiệp, có tư duy phản biện, khả năng nghiên cứu và lòng trắc ẩn.

ky-thuat-dat-ong-noi-khi-quan-quy-trinh-chuan-va-luu-y-quan-trong-hinh-4.jpg

Viện Khoa học Sức khỏe VinUni kết hợp đào tạo, nghiên cứu và thực hành, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục y khoa tại Việt Nam

Không dừng lại ở lĩnh vực bác sĩ lâm sàng, ngành Điều dưỡng cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng chăm sóc sức khỏe toàn diện. Những kỹ thuật như đặt ống nội khí quản không thể thiếu vai trò phối hợp từ đội ngũ điều dưỡng chuyên nghiệp. Hiểu rõ điều đó, chương trình Cử nhân Điều dưỡng tại VinUni được thiết kế chuẩn quốc tế bởi Đại học Pennsylvania, nhằm đào tạo những điều dưỡng viên không chỉ thuần thục kỹ năng mà còn đủ khả năng tham gia quản lý, lãnh đạo, thậm chí ứng phó hiệu quả trong các tình huống y tế khẩn cấp như dịch bệnh, thiên tai. Đây là nền tảng để mỗi sinh viên Điều dưỡng VinUni có thể trở thành nhân tố tiên phong trong đổi mới chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Với mục tiêu nâng tầm giáo dục y khoa tại Việt Nam, Viện Khoa học Sức khỏe VinUni là nơi kết hợp giữa giảng dạy, nghiên cứu và thực hành lâm sàng. Dù bạn theo đuổi ngành Bác sĩ Y khoa hay Điều dưỡng, VinUni mang đến môi trường học tập chất lượng, đề cao tính nhân văn và tư duy đổi mới. Nếu bạn muốn vừa giỏi chuyên môn, vừa tạo giá trị cho cộng đồng, VinUni chính là nơi phù hợp để bắt đầu.

Xem thêm bài viết: Thường xuyên khó thở nên làm gì? Cảnh báo bệnh lý cần lưu ý

Banner footer