Khám phá đại từ phản thân là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh

24/12/2024

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là một khái niệm quan trọng giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ để nhấn mạnh chủ thể trong câu hoặc làm rõ hành động mà chủ thể tự thực hiện lên chính mình. Vậy đại từ phản thân là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp và học thuật? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ minh họa giúp bạn làm chủ cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh.

kham-pha-dai-tu-phan-than-la-gi-va-cach-su-dung-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ hành động mà chủ thể của câu thực hiện lên chính bản thân mình

Định nghĩa đại từ phản thân là gì?

Đại từ phản thân là gì trong tiếng Anh? Đây là những từ được sử dụng để chỉ hành động mà chủ thể của câu thực hiện lên chính bản thân mình. Khi một người hoặc vật thực hiện một hành động lên chính mình, thay vì dùng các đại từ thông thường, chúng ta sử dụng đại từ phản thân để nhấn mạnh rằng hành động đó hướng về chính chủ thể. 

Ví dụ, trong câu “I see myself in the mirror (Tôi nhìn thấy mình trong gương), từ “myself (mình)” chính là đại từ phản thân, cho thấy rằng hành động “see (nhìn thấy)” tác động lên chính bản thân người nói.

Các loại đại từ phản thân

Đại từ phản thân thường được tạo thành bằng cách thêm hậu tố “-self” đối với các đại từ số ít, và “-selves” đối với các đại từ số nhiều.Các đại từ này thường đi kèm với động từ trong câu để chỉ ra hành động được thực hiện bởi chính chủ thể.

Đại từ phản thân số ít

Các đại từ phản thân số ít được dùng khi chủ ngữ trong câu là một cá nhân hoặc một vật duy nhất. Dưới đây là các đại từ phản thân số ít trong tiếng Anh:

  • Myself: Tôi tự
  • Yourself: Bạn tự
  • Himself: Anh ấy tự
  • Herself: Cô ấy tự
  • Itself: Nó tự (dùng cho vật hoặc động vật)

Những đại từ này giúp thể hiện hành động được thực hiện lên chính bản thân người, vật mà chủ ngữ đề cập. Ví dụ: She hurt herself (Cô ấy làm đau chính mình).

Đại từ phản thân số nhiều

Khi chủ ngữ của câu là một nhóm người hoặc vật, ta sử dụng các đại từ phản thân số nhiều. Các đại từ này bao gồm:

  • Ourselves: Chúng tôi tự
  • Yourselves: Các bạn tự
  • Themselves: Họ tự

Những đại từ này thường được sử dụng khi chủ ngữ trong câu chỉ một nhóm người hoặc một nhóm vật. Ví dụ: They enjoyed themselves at the party (Họ tận hưởng chính mình tại buổi tiệc).

kham-pha-dai-tu-phan-than-la-gi-va-cach-su-dung-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Trong tiếng Anh, đại từ phản thân thường xuất hiện sau động từ chính hoặc sau giới từ, tùy thuộc vào cấu trúc câu

Vị trí của đại từ phản thân trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đại từ phản thân thường xuất hiện sau động từ chính hoặc sau giới từ, tùy thuộc vào cấu trúc câu. Dưới đây là các vị trí phổ biến của đại từ phản thân trong câu:

  • Sau động từ chính: Đại từ phản thân thường theo sau động từ chính khi chủ thể của hành động thực hiện hành động lên chính mình.
    • Ví dụ: She hurt herself (Cô ấy tự làm mình bị thương).
  • Sau động từ và trước tân ngữ (nếu có): Khi động từ có tân ngữ, đại từ phản thân sẽ đứng sau động từ và trước tân ngữ.
    • Ví dụ: He blamed himself for the mistake (Anh ấy tự trách mình về lỗi lầm).
  • Sau giới từ: Đại từ phản thân cũng có thể đứng sau các giới từ khi chúng chỉ mối quan hệ giữa hành động và chủ thể.
    • Ví dụ: She looked at herself in the mirror (Cô ấy nhìn thấy mình trong gương).
  • Trong câu phủ định hoặc câu hỏi: Đại từ phản thân có thể xuất hiện trong các câu phủ định hoặc câu hỏi, nhưng vẫn tuân theo quy tắc vị trí trên.
    • Ví dụ: Did she enjoy herself at the party? (Cô ấy có vui vẻ trong buổi tiệc không?).

Các trường hợp sử dụng đại từ phản thân

Đại từ phản thân trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là các trường hợp phổ biến mà bạn thường gặp phải khi sử dụng đại từ phản thân:

Chỉ hành động mà chủ thể tự thực hiện

Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của đại từ phản thân là để chỉ hành động mà chủ thể thực hiện lên chính mình. Khi một người hoặc vật làm một việc gì đó mà tác động trực tiếp đến bản thân mình, chúng ta sử dụng đại từ phản thân để diễn đạt điều đó.

Ví dụ:

  • I cut myself while cooking (Tôi đã cắt mình khi đang nấu ăn).
  • She blamed herself for the mistake (Cô ấy tự trách mình vì sai lầm đó).
  • He looked at himself in the mirror (Anh ấy nhìn chính mình trong gương).

Trong các ví dụ trên, hành động “cắt”, “trách” và “nhìn” đều là những hành động chủ thể thực hiện đối với chính mình, vì vậy đại từ phản thân (myself, herself, himself) được sử dụng để chỉ rõ điều này.

Nhấn mạnh hành động của chủ thể

Đại từ phản thân còn được dùng để nhấn mạnh chủ thể của hành động trong câu. Điều này giúp người nói tăng cường sự chú ý vào hành động mà chủ thể thực hiện, làm nổi bật sự tự lực hoặc sự quan trọng của hành động đó.

Ví dụ:

  • I did it myself! (Tôi đã tự làm nó!).
  • The manager himself came to the meeting (Chính người quản lý đã đến cuộc họp).
  • She completed the project all by herself (Cô ấy hoàn thành dự án một mình).

Khi nói “I did it myself”, người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện hoàn toàn bởi chính bản thân mà không có sự giúp đỡ nào từ người khác. Tương tự, trong câu “The manager himself”, đại từ phản thân “himself” làm nổi bật rằng chính người quản lý đã tham gia, không phải ai khác.

Thể hiện cảm xúc hoặc tình cảm

Đại từ phản thân cũng được sử dụng trong các câu để thể hiện cảm xúc hoặc tình cảm, đặc biệt khi người nói muốn làm rõ rằng họ là người bị ảnh hưởng trực tiếp bởi hành động hoặc cảm giác đó. Trong trường hợp này, đại từ phản thân giúp làm nổi bật cảm xúc mà người nói cảm nhận đối với chính bản thân mình.

Ví dụ:

  • He enjoyed himself at the party (Anh ấy đã tận hưởng bữa tiệc).
  • I am proud of myself (Tôi tự hào về bản thân mình).

Trong ví dụ “He enjoyed himself”, việc sử dụng “himself” giúp làm rõ rằng anh ấy không chỉ tham gia vào bữa tiệc mà thực sự tận hưởng nó, thể hiện cảm giác hài lòng và vui vẻ. Tương tự, “I am proud of myself” nhấn mạnh sự tự hào mà người nói cảm thấy về bản thân mình.

Trong câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh

Đại từ phản thân còn có thể được sử dụng trong câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh để yêu cầu ai đó thực hiện một hành động đối với chính bản thân mình. Đây là cách thức thông dụng trong giao tiếp hàng ngày khi muốn yêu cầu người khác làm điều gì đó với chính họ.

Ví dụ:

  • Did you hurt yourself? (Bạn có bị thương không?).
  • Wash yourself before dinner (Rửa mặt đi trước khi ăn cơm).

Trong các câu hỏi như “Did you hurt yourself?”, đại từ phản thân “yourself” được dùng để hỏi về tình trạng của người nghe, nhấn mạnh rằng người đó có thể đã tự làm đau bản thân mình. Trong câu mệnh lệnh “Wash yourself before dinner”, người nói yêu cầu đối phương làm hành động rửa mặt đối với chính mình.

kham-pha-dai-tu-phan-than-la-gi-va-cach-su-dung-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Đại từ phản thân trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau

Những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ phản thân

Mặc dù đại từ phản thân là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng nhiều người học vẫn gặp phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Các lỗi này thường xuất hiện do hiểu nhầm về cách dùng đại từ phản thân trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách sửa chữa chúng:

Sử dụng đại từ phản thân không cần thiết

Đại từ phản thân được sử dụng khi hành động do chính chủ thể thực hiện và ảnh hưởng đến chính mình. Tuy nhiên, nhiều người có thể sử dụng đại từ phản thân một cách thừa thãi trong các câu không cần nhấn mạnh hành động hoặc chủ thể.

  • Sai: She hurt herself the door.
  • Đúng: She hurt herself on the door.

Giải thích: Trong câu này, đại từ phản thân “herself” là cần thiết vì “she” là người thực hiện hành động và chịu ảnh hưởng từ chính hành động đó. Tuy nhiên, phần “the door” cần phải có giới từ “on” để chỉ nơi xảy ra hành động.

Nhầm lẫn với các đại từ khác

Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa đại từ phản thân và các đại từ nhân xưng thông thường như “I”, “he” hoặc “they”. Các đại từ phản thân như “myself”, “yourself”, “himself” chỉ được sử dụng khi chủ thể thực hiện hành động lên chính mình, chứ không thể dùng chúng thay thế đại từ nhân xưng.

  • Sai: Me and John hurt myself.
  • Đúng: John and I hurt ourselves.

Giải thích: Trong câu trên, “myself” là sai vì nó chỉ đại diện cho “I” và phải được dùng khi người nói thực hiện hành động lên chính mình. Thay vào đó, “ourselves” phải được dùng để chỉ cả hai người “John and I” cùng thực hiện hành động đó.

Sử dụng đại từ phản thân trong câu không phải là mệnh đề phản thân

Đại từ phản thân chỉ được sử dụng khi chủ thể tự thực hiện hành động lên chính mình, tạo thành mệnh đề phản thân. Nếu hành động không ảnh hưởng đến chính chủ thể hoặc không có sự tự hành động, đại từ phản thân sẽ không được sử dụng.

  • Sai: She saw herself in the mirror (Câu này đúng, nhưng nếu muốn nói về người khác, không thể dùng đại từ phản thân.)
  • Đúng: She saw her in the mirror.

Giải thích: Mặc dù câu “She saw herself in the mirror” là đúng và hợp lý khi cô ấy đang nhìn chính mình, nhưng nếu muốn chỉ người khác, chúng ta phải sử dụng đại từ nhân xưng thay vì đại từ phản thân. Câu đúng là “She saw her in the mirror” (Cô ấy nhìn thấy cô ấy trong gương).

kham-pha-dai-tu-phan-than-la-gi-va-cach-su-dung-trong-tieng-anh-hinh-4.jpg

Đại từ phản thân chỉ được sử dụng khi chủ thể tự thực hiện hành động lên chính mình, tạo thành mệnh đề phản thân

Một số bài tập thực hành về đại từ phản thân

Dưới đây là một số bài tập thực hành về đại từ phản thân giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức:

Bài tập 1: Điền đại từ phản thân

Hãy điền vào chỗ trống với đại từ phản thân thích hợp.

  1. She looked at ________ in the mirror. (herself)
  2. They did the project ________ without any help. (themselves)
  3. I hurt ________ while playing soccer. (myself)
  4. He blamed ________ for the mistake. (himself)
  5. We should prepare ________ for the meeting tomorrow. (ourselves)
  6. You should be careful not to cut ________ with that knife. (yourself)
  7. The children enjoyed ________ at the amusement park. (themselves)
  8. John and Mary, you should help ________ with the work. (yourselves)

Bài tập 2: Chọn câu đúng

Hãy chọn câu đúng.

  1. a) She hurt herself playing with the dog. b) She hurt her playing with the dog.
  2. a) I made the cake myself. b) I made the cake me.
  3. a) They found themselves in a difficult situation. b) They found them in a difficult situation.
  4. a) He looked at herself in the mirror. b) He looked at himself in the mirror.
  5. a) We did all the work themselves. b) We did all the work ourselves.

Bài tập 3: Đổi các câu sau sử dụng đại từ phản thân

Đổi các câu sau đây thành câu sử dụng đại từ phản thân.

  1. I will make the decision by me → I will make the decision myself.
  2. The manager himself came to the meeting → The manager himself came to the meeting.
  3. She went to the party alone → She went to the party by herself.
  4. They did the project with no help from anyone → They did the project themselves.
  5. He completed the homework by himself → He completed the homework by himself.

Bài tập 4: Chọn đại từ phản thân phù hợp

Hãy chọn đại từ phản thân phù hợp để hoàn thành câu.

  1. My sister did all the chores ________. a) herself b) myself c) himself
  2. We enjoyed ________ at the concert. a) ourselves b) yourself c) themselves
  3. He looked at ________ in the window. a) herself b) himself c) themselves
  4. You should take care of ________ during the trip. a) yourself b) yourselves c) himself
  5. They blamed ________ for the accident. a) yourself b) themselves c) myself

Các bài tập này sẽ giúp bạn luyện tập cách sử dụng đại từ phản thân trong các tình huống khác nhau, cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

Như vậy, đại từ phản thân là gì là câu hỏi quan trọng đối với người học tiếng Anh. Đây là các đại từ được sử dụng để chỉ hành động mà chủ thể tự thực hiện lên chính mình hoặc để nhấn mạnh chủ thể của hành động đó. Việc sử dụng đúng các đại từ này trong các tình huống phù hợp sẽ giúp người học giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Như vậy, hiểu và áp dụng đại từ phản thân đúng cách là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

kham-pha-dai-tu-phan-than-la-gi-va-cach-su-dung-trong-tieng-anh-hinh-5.jpg

Để ứng tuyển vào VinUni, sinh viên cần đạt điểm IELTS tối thiểu là 6.5 với không kỹ năng nào dưới 6.0

Yêu cầu trình độ tiếng anh đầu vào tại VinUni

Khi xét tuyển vào trường Đại học VinUni, một trong những yêu cầu quan trọng là trình độ tiếng Anh của sinh viên. Cụ thể, sinh viên cần đạt điểm IELTS tối thiểu là 6.5, với không kỹ năng nào dưới 6.0. Tuy nhiên, đối với những bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp trang bị kiến thức và kỹ năng học thuật cần thiết để học tập tại trường bằng tiếng Anh.

Pathway English là khóa học không tính tín chỉ, giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh và chuẩn bị cho các môn học tại VinUni. Chương trình này gồm hai cấp độ: Pathway English Trung cấp và Pathway English Nâng cao. Với chương trình Pathway English Nâng cao, sinh viên sẽ đạt được trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+, đáp ứng đủ yêu cầu đầu vào của VinUni. Đây là một cơ hội tuyệt vời để sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết, giúp sinh viên tự tin hơn trong quá trình học tập tại VinUni.

Ngoài ra, khóa học còn giúp sinh viên làm quen với phương pháp học tập chủ động thông qua các lớp thảo luận nhóm, nhiệm vụ và hoạt động học tập trực tuyến. Các chiến lược giảng dạy kết hợp với tài liệu học tập chất lượng sẽ hỗ trợ sinh viên đạt được kết quả tốt nhất và dễ dàng hội nhập vào môi trường học thuật tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Tìm hiểu cấu trúc Would you mind +/ Do you mind + trong tiếng Anh

Banner footer