Khám phá chi tiết 10 nguyên lý Kinh tế học quan trọng nhất

31/08/2023

Kinh tế học là một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn, khám phá cách thức hoạt động của nền kinh tế và các quyết định của các cá nhân và tổ chức. Để hiểu rõ hơn về nền kinh tế và các hiện tượng kinh tế, các nhà Kinh tế học đã phát triển nhiều nguyên lý cơ bản. Dưới đây là 10 nguyên lý Kinh tế học quan trọng nhất mà mọi người nên biết để nắm vững kiến thức cơ bản về lĩnh vực này.

kham-pha-chi-tiet-10-nguyen-ly-kinh-te-hoc-quan-trong-nhat-hinh-1.jpg

10 nguyên lý cơ bản của Kinh tế học, được biết đến dưới tên gọi “Ten Principles of Economics”

Nguồn gốc ra đời của 10 nguyên lý Kinh tế học cơ bản 

10 nguyên lý cơ bản của Kinh tế học, được biết đến dưới tên gọi “Ten Principles of Economics”, là nền tảng quan trọng trong việc giới thiệu và giải thích các khái niệm cơ bản của Kinh tế học. Những nguyên lý này đã được phổ biến rộng rãi nhờ tác phẩm “Nguyên lý Kinh tế học” của Paul Samuelson – một trong những nhà Kinh tế học nổi tiếng hàng đầu của thế kỷ 20.

Cuốn sách này được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1948, không chỉ được xem là một công trình có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực Kinh tế học, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giáo dục kinh tế hiện đại. 

Trong cuốn sách của mình, Samuelson đã trình bày 10 nguyên lý Kinh tế học quan trọng. Những nguyên lý này được thiết kế để giải thích các khái niệm nền tảng về hành vi kinh tế của con người và cách thức hoạt động của nền kinh tế. Đây là những nguyên lý cơ bản mà bất kỳ ai muốn hiểu rõ về Kinh tế học đều cần phải nắm vững.

Phân tích 10 nguyên lý Kinh tế học cơ bản mà cuốn sách của Paul Samuelson đề cập

Những nguyên lý Kinh tế học trong cuốn sách “Nguyên lý Kinh tế học” của Paul Samuelson cung cấp một cái nhìn tổng quát và hệ thống về các yếu tố cơ bản của Kinh tế học, giúp giải thích cách thức hoạt động của nền kinh tế và hành vi của con người trong các tình huống kinh tế khác nhau.

Nguyên lý 1: Con người phải đối mặt với các sự đánh đổi 

Nguyên lý này thể hiện thực tế rằng nguồn lực là có hạn trong khi nhu cầu và mong muốn của con người là vô hạn. Do đó, để quyết định sử dụng tài nguyên vào một mục đích nào đó, con người phải chấp nhận từ bỏ một lựa chọn khác. Đây là một khái niệm trung tâm trong Kinh tế học và giải thích lý do tại sao mọi quyết định kinh tế đều bao gồm một sự đánh đổi.

Ví dụ: Nếu bạn có 1 triệu đồng và quyết định chi tiền để mua một chiếc điện thoại mới, bạn phải từ bỏ việc sử dụng số tiền đó cho một kỳ nghỉ hoặc đầu tư vào chứng khoán. Quyết định này liên quan đến sự đánh đổi giữa giá trị mà bạn nhận được từ việc có chiếc điện thoại mới và những lợi ích bạn từ bỏ.

Sự đánh đổi là điều không thể tránh khỏi vì tài nguyên (như thời gian, tiền bạc, và năng lượng) luôn hạn chế so với nhu cầu và mong muốn của con người. Hiểu rõ về sự đánh đổi giúp chúng ta đưa ra quyết định hợp lý hơn và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên để đạt được mục tiêu cá nhân và xã hội.

Nguyên lý 2: Chi phí cơ hội của một thứ là cái mà bạn từ bỏ để có nó 

Chi phí cơ hội là khái niệm trung tâm trong Kinh tế học, thể hiện giá trị của lựa chọn bị bỏ qua khi quyết định thực hiện một hành động nào đó. Đây là cách đo lường sự đánh đổi mà chúng ta phải chấp nhận khi lựa chọn giữa các cơ hội.

Ví dụ, bạn có 500.000 đồng và đang cân nhắc giữa việc mua một chiếc áo mới hoặc tiết kiệm số tiền này cho một chuyến du lịch sau này. Nếu bạn quyết định mua áo, chi phí cơ hội là việc bạn từ bỏ cơ hội trải nghiệm một chuyến du lịch mà bạn có thể có trong tương lai. Ngược lại, nếu bạn chọn tiết kiệm tiền, chi phí cơ hội là niềm vui và sự hài lòng ngay lập tức từ việc có một chiếc áo mới.

kham-pha-chi-tiet-10-nguyen-ly-kinh-te-hoc-quan-trong-nhat-hinh-2.jpg

Chi phí cơ hội thể hiện giá trị của lựa chọn bị bỏ qua khi quyết định thực hiện một hành động nào đó

Nguyên lý 3: Con người suy nghĩ theo lợi ích biên 

Nguyên lý này nói rằng khi đưa ra quyết định, con người thường dựa vào sự phân tích lợi ích biên và chi phí biên. Lợi ích biên (marginal benefit) là giá trị thêm mà bạn nhận được từ việc thực hiện một hành động thêm, trong khi chi phí biên (marginal cost) là chi phí bổ sung từ việc thực hiện hành động đó. Con người sẽ tiếp tục thực hiện hành động khi lợi ích biên lớn hơn chi phí biên.

Nguyên lý 4: Con người phản ứng với những thay đổi trong động lực

Nguyên lý này nói về sự thay đổi hành vi của con người khi động lực (như giá cả, thuế, hay các chính sách) thay đổi. Con người sẽ điều chỉnh hành vi của mình để tối đa hóa lợi ích cá nhân khi các yếu tố bên ngoài thay đổi. 

Ví dụ, nếu giá của một loại thực phẩm giảm, người tiêu dùng có xu hướng mua nhiều hơn loại thực phẩm đó. Ngược lại, nếu giá tăng, họ có thể mua ít hơn hoặc chuyển sang sản phẩm thay thế. Người tiêu dùng phản ứng với sự thay đổi trong giá cả bằng cách điều chỉnh lượng hàng hóa mà họ mua, nhằm tối ưu hóa chi phí và lợi ích tiêu dùng của họ.

Nguyên lý 5: Thương mại có thể làm cho mọi người đều có lợi 

Thương mại tạo cơ hội cho các bên tham gia để chuyên môn hóa và trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ, giúp cải thiện tổng mức sống của tất cả các bên. Bằng cách trao đổi, các quốc gia hoặc cá nhân có thể tận dụng được lợi thế so sánh của mình và gia tăng hiệu quả sản xuất và tiêu dùng. Ví dụ, các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất hàng hóa mà mình có lợi thế so sánh và trao đổi với các quốc gia khác sẽ dẫn đến sự gia tăng trong tổng phúc lợi.

Nguyên lý 6: Thị trường thường là phương thức tốt nhất để tổ chức hoạt động kinh tế 

Nguyên lý này cho rằng thị trường là phương thức hiệu quả nhất để tổ chức các hoạt động kinh tế. Thị trường hoạt động dựa trên nguyên tắc cung và cầu, nơi các quyết định về sản xuất và tiêu dùng được điều chỉnh qua cơ chế giá cả. Thị trường giúp phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả và khuyến khích sự đổi mới và cạnh tranh.

Nguyên lý 7: Chính phủ có thể cải thiện kết quả thị trường

Mặc dù thị trường thường hoạt động hiệu quả, nhưng đôi khi có những tình huống thị trường thất bại, chẳng hạn như các vấn đề về môi trường hay bất bình đẳng. Chính phủ có thể can thiệp để cải thiện kết quả này bằng cách điều chỉnh các chính sách, quy định và cung cấp các dịch vụ công cộng. Ví dụ, chính phủ có thể áp dụng thuế để giảm ô nhiễm hoặc cung cấp giáo dục miễn phí để nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động.

Nguyên lý 8: Tăng trưởng kinh tế dài hạn phụ thuộc vào năng suất 

Tăng trưởng kinh tế lâu dài chủ yếu được thúc đẩy bởi sự gia tăng năng suất lao động. Khi năng suất tăng, nền kinh tế có khả năng sản xuất nhiều hơn với cùng một lượng tài nguyên, dẫn đến tăng trưởng và cải thiện mức sống. Các yếu tố như công nghệ, đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu & phát triển có thể thúc đẩy năng suất.

kham-pha-chi-tiet-10-nguyen-ly-kinh-te-hoc-quan-trong-nhat-hinh-3.jpg

Chu kỳ kinh tế là các giai đoạn lên xuống của hoạt động kinh tế, bao gồm các pha tăng trưởng, suy thoái, phục hồi và ổn định

Nguyên lý 9: Tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp thường có mối quan hệ ngược chiều

Nguyên lý này được đặt tên theo nhà Kinh tế học Alban William Phillips, người đầu tiên phát hiện ra mối quan hệ này trong nghiên cứu của ông vào năm 1958. Nguyên lý mô tả mối quan hệ thường thấy giữa tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp, được gọi là “Đường Phillips”. 

Theo nguyên lý này, khi tỷ lệ lạm phát tăng, tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng giảm và ngược lại. Đây là một mối quan hệ ngược chiều, phản ánh rằng các chính sách kinh tế nhằm giảm tỷ lệ thất nghiệp có thể dẫn đến tăng tỷ lệ lạm phát, và các chính sách nhằm giảm tỷ lệ lạm phát có thể dẫn đến tăng tỷ lệ thất nghiệp.

Nguyên lý 10: Các nền kinh tế phát triển đều trải qua chu kỳ kinh tế

Nguyên lý này nêu rõ rằng các nền kinh tế phát triển không ổn định mà thay vào đó, chúng trải qua những chu kỳ kinh tế định kỳ. Chu kỳ kinh tế là các giai đoạn lên xuống của hoạt động kinh tế, bao gồm các pha tăng trưởng, suy thoái, phục hồi và ổn định. Các pha của chu kỳ kinh tế bao gồm:

  • Giai đoạn tăng trưởng (Expansion): Đây là giai đoạn mà nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ. Tăng trưởng GDP cao, lạm phát thường ở mức thấp, tỷ lệ thất nghiệp giảm và thu nhập tăng. Doanh nghiệp mở rộng sản xuất, đầu tư tăng và tiêu dùng cao.
  • Giai đoạn đỉnh (Peak): Đây là thời điểm mà nền kinh tế đạt đến mức hoạt động cao nhất trong chu kỳ. Sự tăng trưởng đạt đỉnh và các chỉ số kinh tế như GDP, việc làm, và sản xuất đạt mức cao nhất.
  • Giai đoạn suy thoái (Recession): Sau giai đoạn đỉnh, nền kinh tế bắt đầu suy giảm. GDP giảm, tỷ lệ thất nghiệp tăng, tiêu dùng giảm và sản xuất giảm. Doanh nghiệp có thể giảm đầu tư và cắt giảm chi phí.
  • Giai đoạn đáy (Trough): Đây là giai đoạn mà nền kinh tế đạt mức thấp nhất trong chu kỳ. Tăng trưởng chậm lại, nhưng nền kinh tế bắt đầu nhận thấy dấu hiệu phục hồi. Tỷ lệ thất nghiệp cao và hoạt động kinh tế ở mức thấp.
  • Giai đoạn phục hồi (Recovery): Sau giai đoạn đáy, nền kinh tế bắt đầu phục hồi. GDP bắt đầu tăng trở lại, tỷ lệ thất nghiệp giảm dần, và tiêu dùng cũng bắt đầu tăng. Doanh nghiệp và người tiêu dùng bắt đầu cảm thấy lạc quan hơn.

Hiểu biết về chu kỳ kinh tế giúp chính phủ và các nhà hoạch định chính sách đưa ra các biện pháp để giảm thiểu các tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội trong các giai đoạn khác nhau của chu kỳ.

kham-pha-chi-tiet-10-nguyen-ly-kinh-te-hoc-quan-trong-nhat-hinh-4.jpg

Theo học chuyên ngành Kinh tế tại VinUni, sinh viên sẽ được trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu trong lĩnh vực này

Vì sao chọn VinUni để theo học ngành Kinh tế?

Bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về 10 nguyên lý Kinh tế học cơ bản, từ những khái niệm cốt lõi đến những mối quan hệ phức tạp trong nền kinh tế. Hy vọng rằng những thông tin và phân tích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên lý kinh tế và áp dụng chúng vào thực tiễn một cách hiệu quả.

Khi chọn học ngành Kinh tế, trường Đại học VinUni là một sự lựa chọn hàng đầu dành cho bạn với chương trình Cử nhân Kinh tế tại Viện Khoa học và Giáo dục Khai phóng. Chương trình này đặc biệt chú trọng vào việc trang bị cho sinh viên các kỹ năng và năng lực thiết yếu để làm việc trong môi trường toàn cầu và trong thời kỳ hậu đại dịch. VinUni không ngừng cập nhật và phát triển chương trình giảng dạy nhằm đáp ứng nhu cầu của người học và xã hội, tập trung vào các nội dung phù hợp và cấp thiết.

Sinh viên của VinUni được trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu trong lĩnh vực kinh tế, cùng với các kiến thức liên ngành và công nghệ số. Họ sẽ phát triển tư duy phân tích, phản biện, sáng tạo và kỹ năng học tập suốt đời, đồng thời củng cố nền tảng đạo đức nghề nghiệp và tinh thần trách nhiệm xã hội. Chương trình cũng chú trọng vào khả năng lãnh đạo và tư duy khởi nghiệp, nhằm giải quyết các thách thức xã hội một cách hiệu quả. Đặc biệt, sinh viên sẽ có cơ hội tham gia thực tập hoặc dự án cuối khóa, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tiễn và xây dựng mạng lưới quan hệ sâu sắc với các doanh nghiệp. Điều này không chỉ hỗ trợ việc phát triển nghề nghiệp mà còn giúp các bạn chuẩn bị tốt nhất cho môi trường làm việc toàn cầu. 

VinUni tự hào là trường đại học tại Việt Nam có sự hợp tác chặt chẽ với hai trường đại học danh tiếng của Hoa Kỳ: Đại học Cornell và Đại học Pennsylvania (Penn). Đây là hai trong số những trường đại học hàng đầu thế giới, nổi bật trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu. Việc hợp tác này không chỉ đảm bảo rằng chương trình Cử nhân Kinh tế tại VinUni được xây dựng theo tiêu chuẩn quốc tế, mà còn mang lại cho sinh viên cơ hội tiếp cận với những tri thức tiên tiến và phương pháp giáo dục hiện đại.