Trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi là một phần quan trọng trong việc giao tiếp, giúp người nói kiểm tra thông tin hoặc tìm kiếm sự xác nhận từ người nghe. Tuy nhiên, không phải tất cả các câu hỏi đuôi đều giống nhau. Một số câu hỏi đuôi mang tính đặc biệt, với cấu trúc và cách sử dụng có phần phức tạp hơn so với các câu hỏi đuôi thông thường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại câu hỏi đuôi đặc biệt và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.
Câu hỏi đuôi là gì?
Trước khi đi sâu vào các loại câu hỏi đuôi đặc biệt, hãy cùng ôn lại khái niệm câu hỏi đuôi. Câu hỏi đuôi (tag questions) là một cấu trúc câu trong đó phần cuối của câu (đuôi câu) là một câu hỏi, và phần trước thường là một câu khẳng định hoặc phủ định. Ví dụ:
- You are coming to the party, aren’t you? (Bạn sẽ đến bữa tiệc, phải không?).
- She doesn’t like pizza, does she? (Cô ấy không thích pizza, phải không?).
Câu hỏi đuôi thường được dùng để kiểm tra thông tin, hoặc thể hiện sự nghi ngờ, tò mò về một điều gì đó.
Các loại câu hỏi đuôi đặc biệt
Mặc dù câu hỏi đuôi thông thường rất phổ biến, nhưng có một số câu hỏi đuôi đặc biệt, mang tính chất khác biệt và sử dụng trong những tình huống cụ thể. Dưới đây là những loại câu hỏi đuôi đặc biệt mà bạn có thể gặp trong tiếng Anh.
Câu hỏi đuôi với các trạng ngữ mang nghĩa phủ định
Một trong những dạng câu hỏi đuôi đặc biệt thường gặp là câu hỏi đuôi với các trạng ngữ mang nghĩa phủ định như “never (không bao giờ)”, “seldom (hiếm khi)”, “barely (hầu như không)”, “hardly (gần như không)”, “scarcely (khó có thể / hầu như không)”.
Khi các trạng từ phủ định này xuất hiện ở phần đầu câu, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định, vì bản thân các trạng từ này đã mang ý nghĩa phủ định. Ví dụ:
- He has never been to Paris, has he? (Anh ấy chưa bao giờ đến Paris, phải không?).
- She seldom goes out, does she? (Cô ấy hiếm khi ra ngoài, phải không?).
- You hardly know him, do you? (Bạn hầu như không biết anh ấy, đúng không?).
Câu hỏi đuôi với “Let’s”
Trong câu hỏi đuôi bắt đầu bằng “Let’s”, phần đuôi sẽ luôn sử dụng cụm từ “shall we” như một cấu trúc mặc định. Cấu trúc: Let’s + V (nguyên thể), shall we?
Ví dụ:
- Let’s go for a walk, shall we? (Chúng ta đi dạo nhé, được không?).
- Let’s start the meeting, shall we? (Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé, được không?).
Cấu trúc câu hỏi đuôi với đại từ bất định
Trường hợp 1: Câu hỏi đuôi với các đại từ bất định mang nghĩa phủ định
Khi chủ ngữ trong câu hỏi đuôi là các đại từ bất định có nghĩa phủ định như “Nobody (Không ai)” hoặc “No one (Không một ai)”, động từ trong phần đuôi sẽ sử dụng ở thể khẳng định và ở dạng số nhiều, bao gồm các động từ như “are”, “were”, “have”, “do” kết hợp với chủ ngữ mặc định là “they”. Cấu trúc này áp dụng cho cả các động từ chính và trợ động từ.
Cấu trúc:
- Nobody/No one + is + Subject complement (bổ ngữ), are they?
- No one is at the door, are they? (Không ai ở cửa cả, phải không?).
- Nobody is interested in the proposal, are they? (Không ai quan tâm đến đề xuất này, phải không?).
- Nobody/No one + Vs/es, do they?
- No one knows the answer, do they? (Không ai biết câu trả lời, đúng không?).
- Nobody likes waiting, do they? (Không ai thích chờ đợi, phải không?).
- Nobody/No one + has + V3/ed (động từ phân từ), have they?
- Nobody has finished their homework, have they? (Không ai hoàn thành bài tập, phải không?).
- No one has seen that movie, have they? (Không ai đã xem bộ phim đó, phải không?).
Lưu ý: Khi chủ ngữ là “Nothing (Không gì)”, người học áp dụng cấu trúc tương tự nhưng phần đuôi sử dụng “it” thay vì “they”. Ví dụ:
- Nothing is more important than honesty, is it? (Không có gì quan trọng hơn sự trung thực, phải không?).
- Nothing changes overnight, does it? (Không có gì thay đổi qua một đêm, phải không?).
Trường hợp 2: Câu hỏi đuôi với các đại từ bất định mang nghĩa khẳng định
Khi chủ ngữ trong câu hỏi đuôi là các đại từ bất định mang nghĩa khẳng định như “Everyone (Mọi người)”, “Someone (Người nào đó)”, “Everybody (Mọi người)”, “Somebody (Ai đó)”, “Anyone (Bất cứ ai)”, “Anybody (Bất kỳ ai)”, động từ trong phần đuôi sẽ được xác định theo động từ ở mệnh đề chính.
Động từ này có thể là khẳng định hoặc phủ định và sẽ kết hợp với chủ ngữ mặc định là “they”. Nếu câu sử dụng động từ tobe, ta dùng “are” hoặc “were”, còn nếu là trợ động từ, ta sử dụng “do” hoặc “have”. Ví dụ:
- Everyone is happy, aren’t they? (Mọi người đều hạnh phúc, phải không?).
- Somebody was at the door, weren’t they? (Có ai đó ở cửa, phải không?).
- Someone has already called you, haven’t they? (Có người đã gọi bạn rồi, phải không?).
- Everybody loves pizza, don’t they? (Mọi người đều yêu thích pizza, phải không?).
Như vậy, các câu hỏi đuôi với đại từ bất định có thể mang tính phủ định hoặc khẳng định tùy theo ngữ cảnh và động từ chính của mệnh đề.
Câu hỏi đuôi với “There”
Khi câu hỏi đuôi bắt đầu với “There”, phần đuôi sẽ sử dụng động từ đã có trong mệnh đề chính và kết hợp với chủ ngữ “there”.
- There is/are + danh từ, isn’t/aren’t there?
- Ví dụ: There is a meeting tomorrow, isn’t there? (Có một cuộc họp vào ngày mai, phải không?).
- There isn’t/aren’t + danh từ, is/are there?
- Ví dụ: There aren’t any chairs in the room, are there? (Không có ghế nào trong phòng, phải không?).
- There will be + danh từ, won’t there?
- Ví dụ: There will be a concert next week, won’t there? (Sẽ có một buổi hòa nhạc vào tuần sau, phải không?).
Câu hỏi đuôi của câu mệnh lệnh
Khi câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “Don’t + động từ nguyên thể (To infinitive)” hoặc “Động từ nguyên thể (To infinitive) + O”, phần đuôi sẽ sử dụng cụm từ mặc định “will you”. Ví dụ:
- Don’t be late, will you? (Đừng đến muộn, được không?).
- Help me with this, will you? (Giúp tôi với cái này, được không?),
Câu hỏi đuôi với chủ ngữ “I” kết hợp với một số động từ như “think / believe / expect / reckon,… that” + clause (mệnh đề)
Khi câu hỏi đuôi bắt đầu bằng chủ ngữ “I” kết hợp với các động từ như “think (suy nghĩ)”, “believe (tin tưởng)”, “expect (mong đợi)”, “reckon (tính toán)”,… câu hỏi đuôi sẽ được áp dụng cho phần mệnh đề phụ theo sau các động từ này. Ví dụ:
- She believes that they will succeed in their project, won’t they? (Cô ấy tin rằng họ sẽ thành công trong dự án của mình, phải không?).
- He expects that the meeting will be delayed, won’t it? (Anh ấy dự đoán rằng cuộc họp sẽ bị hoãn, phải không?).
Trong các ví dụ trên, động từ chính trong mệnh đề phụ (sau “that”) lần lượt là “will succeed” và “will be delayed”. Các động từ này sẽ được chuyển sang dạng phủ định khi sử dụng trong câu hỏi đuôi.
Lưu ý: Khi chủ ngữ khác “I”, câu hỏi đuôi sẽ được xây dựng dựa trên động từ theo sau chủ ngữ đó. Ví dụ:
- They think that the event will be a success, don’t they? (Họ nghĩ rằng sự kiện sẽ thành công, phải không?).
- She expects that he will attend the conference, doesn’t she? (Cô ấy dự đoán rằng anh ấy sẽ tham gia hội nghị, phải không?).
Trong các câu này, chủ ngữ là “they” và “she”, động từ theo sau là “think” và “expects”. Vì đây là động từ thường, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng trợ động từ “don’t” hoặc “doesn’t”.
Như vậy, câu hỏi đuôi đặc biệt là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người nói yêu cầu xác nhận hoặc phản hồi từ người nghe. Việc nắm vững cách sử dụng câu hỏi đuôi này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng các câu hỏi đuôi đặc biệt này để nâng cao khả năng ngữ pháp của mình và trở nên thành thạo trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu tiếng Anh như thế nào?
Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, ứng viên cần đạt tối thiểu IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc cung cấp các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Trong trường hợp chưa đạt chuẩn này, bạn vẫn có thể tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để xác định năng lực và được sắp xếp vào chương trình dự bị tiếng Anh như Pathway English.

Xét tuyển vào VinUni, ứng viên cần đạt tối thiểu IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương
Chương trình Pathway English tại VinUni không chỉ tập trung nâng cao năng lực ngôn ngữ mà còn chú trọng rèn luyện các kỹ năng học thuật cốt lõi như đọc hiểu chuyên sâu, viết luận học thuật, phản biện và thuyết trình. Với lộ trình gồm hai cấp độ (Trung cấp và Nâng cao), sinh viên được học theo trình độ phù hợp, đồng thời phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh như nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp và từ vựng.
Đây là bước đệm vững chắc giúp sinh viên tự tin chinh phục môi trường học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh và sẵn sàng trở thành công dân toàn cầu mà VinUni hướng đến đào tạo.
Xem thêm bài viết: Tất tần tật về cách trả lời câu hỏi đuôi trong tiếng Anh











