Trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS Speaking và IELTS Writing việc sử dụng các cụm từ (phrase) hay thành ngữ (idiom) là bí quyết giúp chúng ta dễ dàng đạt số điểm cao. Một trong các cụm từ có vai trò như trên thường được thí sinh sử dụng là In terms of. Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu In terms of là gì cũng như cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!
In terms of là gì?
Nếu đang thắc mắc In terms of là gì thì bạn cần ghi nhớ đây là một cụm từ đa nghĩa, vừa có thể làm cụm từ (phrase) vừa có thể làm thành ngữ (idiom). Khi đóng vai trò làm cụm từ (phrase), chúng ta có thể dịch In terms of thành “xét về mặt, xét về vấn đề,…”; còn khi làm thành ngữ (idiom) cụm từ này lại mang nghĩa “dưới dạng.” Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp của In terms of:
In terms of + Danh động từ + Mệnh đề:
- In terms of improving communication, the new app has been effective. (Về mặt cải thiện giao tiếp, ứng dụng mới đã rất hiệu quả.)
- In terms of reducing waste, the policy has shown significant results. (Về mặt giảm thiểu rác thải, chính sách đã cho thấy kết quả đáng kể.)
- In terms of managing time, she has developed a great system. (Về mặt quản lý thời gian, cô ấy đã phát triển một hệ thống tuyệt vời.)
- In terms of learning new skills, online courses are very useful. (Về việc học các kỹ năng mới, các khóa học trực tuyến rất hữu ích.)
- In terms of solving problems, teamwork has proven to be effective. (Về giải quyết vấn đề, làm việc nhóm đã chứng tỏ hiệu quả.)
In terms of + Danh từ/Cụm danh từ + Mệnh đề:
- In terms of customer satisfaction, the company has improved a lot. (Về sự hài lòng của khách hàng, công ty đã cải thiện rất nhiều.)
- In terms of economic growth, this country has made great progress. (Về tăng trưởng kinh tế, đất nước này đã có những tiến bộ lớn.)
- In terms of employee productivity, the new policy is a success. (Về năng suất của nhân viên, chính sách mới là một thành công.)
- In terms of safety measures, this factory meets all standards. (Về các biện pháp an toàn, nhà máy này đáp ứng mọi tiêu chuẩn.)
Cụm đồng nghĩa với In terms of
Trong quá trình làm bài bên cạnh In terms of bạn cũng cần linh hoạt sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa sau:
- With regard to: Về, liên quan đến
- In regard to: Về, liên quan đến
- As regards: Về, liên quan đến Regarding: Liên quan đến, về
- Concerning: Liên quan đến, về With respect to: Về, liên quan đến
- Pertaining to: Liên quan đến In reference to: Về, liên quan đến
- When it comes to: Khi nói đến, về
- From the perspective of: Từ quan điểm của
- In the context of: Trong bối cảnh của
- On the subject of: Về chủ đề của
- In light of: Xét đến, dựa trên
- As far as … is concerned: Về mặt, liên quan đến
- Relative to: So với, liên quan đến
Chương trình giảng dạy tại trường Đại học VinUni được thực hiện hoàn toàn bằng tiếng Anh nhằm giúp sinh viên sẵn sàng cho các cơ hội toàn cầu. Cách tiếp cận này trang bị cho người học những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp tự tin và đạt thành tích xuất sắc trong học tập. Để đảm bảo sinh viên dễ dàng theo dõi nội dung giảng dạy tại trường, VinUni đặt ra tiêu chuẩn cao về trình độ tiếng Anh ngay từ đầu vào.
Cụ thể các ứng viên cần sở hữu chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0. Đối với những người chưa đạt yêu cầu, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Đây là khóa học dự bị được thiết kế nhằm giúp sinh viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, phát triển tiếng Anh học thuật, tư duy phản biện và giao tiếp. Kết thúc chương trình, người học sẽ đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào ngôn ngữ của trường và tự tin tham gia học tập trong chuyên ngành đã chọn.
Bài viết trên đã chia sẻ chi tiết, chính xác nhất In terms of là gì cũng như cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh. Mong rằng qua nội dung này bạn sẽ hiểu rõ cách sử dụng của cụm từ này để ứng dụng vào bài làm một cách hiệu quả nhất.