Trong kỳ thi IELTS, phần Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả, phân tích hoặc so sánh dữ liệu được cung cấp dưới dạng biểu đồ, sơ đồ hoặc quy trình. Một trong những dạng bài ít phổ biến hơn nhưng rất thường gây khó khăn cho thí sinh là dạng mô tả quá trình tiến hóa – ví dụ như đề IELTS Writing Task 1 Horse Evolution (Sự tiến hóa của ngựa). Để viết tốt dạng đề này, bạn không chỉ cần kỹ năng ngôn ngữ vững vàng mà còn phải biết cách xử lý thông tin một cách khoa học và mạch lạc. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách làm bài từng bước, từ phân tích đề đến xây dựng đoạn văn hoàn chỉnh.

Trong IELTS Writing Task 1, chủ đề Horse Evolution thường đi kèm sơ đồ tiến trình mô tả quá trình tiến hóa của ngựa qua hàng triệu năm
Hiểu rõ đề bài IELTS Writing Task 1 Horse Evolution
Đề bài thường có dạng gì?
Trong phần thi IELTS Writing Task 1 với chủ đề Horse Evolution, thí sinh thường được cung cấp một sơ đồ tiến trình (process diagram) mô tả quá trình tiến hóa của loài ngựa qua hàng triệu năm. Hình minh họa này thể hiện sự thay đổi dần dần về hình thái cơ thể, đặc biệt là về kích thước, cấu trúc chân và đôi khi kèm theo sự thay đổi về môi trường sống. Khác với các sơ đồ quy trình sản xuất thông thường, dạng này tập trung vào sự chuyển biến theo thời gian, không có các bước tuần tự mà là một quá trình biến đổi liên tục.
Yêu cầu cụ thể của đề bài
- Mô tả đầy đủ các giai đoạn tiến hóa được thể hiện trong hình.
- So sánh các đặc điểm nổi bật giữa các giai đoạn, đặc biệt là sự khác biệt về kích thước, hình dáng chân, và môi trường sống.
- Tuyệt đối không đưa ra ý kiến cá nhân hay suy đoán ngoài hình ảnh.
- Đảm bảo viết khoảng 150 từ, sử dụng ngôn ngữ khách quan và học thuật.
Các bước làm bài IELTS Writing Task 1 Horse Evolution
Dưới đây là các bước cụ thể để xử lý bài IELTS Writing Task 1 Horse Evolution, giúp bạn viết bài hiệu quả, logic và đạt điểm cao:
Bước 1: Phân tích sơ đồ Horse Evolution
Trước khi bắt đầu viết bài IELTS Writing Task 1 Horse Evolution, bạn cần dành thời gian quan sát và phân tích kỹ lưỡng sơ đồ. Sơ đồ thường thể hiện quá trình tiến hóa qua các yếu tố như:
- Thời kỳ (Million years ago)
- Tên loài (Species name)
- Đặc điểm nổi bật (Key characteristics)
- Môi trường sống (Habitat)
Ví dụ minh họa:
| Thời kỳ
(Million years ago) |
Tên loài
(Species name) |
Đặc điểm nổi bật
(Key characteristics) |
Môi trường sống
(Habitat) |
| 40 | Eohippus | Nhỏ, chân nhiều ngón | Rừng |
| 30 | Mesohippus | To hơn, chân giảm số ngón | Rừng thưa |
| 20 | Merychippus | Dài hơn, ngón trung tâm phát triển | Đồng cỏ |
| 10 | Equus (hiện đại) | Một ngón chính, móng lớn | Đồng cỏ rộng |
Cách phân tích hiệu quả sơ đồ:
- Quan sát sự thay đổi về kích thước: Các loài sau có xu hướng lớn hơn so với tổ tiên ban đầu.
- Ghi chú cấu trúc chân: Số lượng ngón giảm dần, ngón trung tâm phát triển, móng to hơn → thích nghi tốt hơn với việc di chuyển trên mặt đất cứng.
- Ghi nhận môi trường sống: Từ rừng rậm chuyển dần sang đồng cỏ rộng → cho thấy sự thích nghi với môi trường ngày càng mở.
- Tổng quát xu hướng tiến hóa: Qua thời gian, loài ngựa có xu hướng tăng kích thước, giảm số ngón chân và thích nghi với môi trường sống khô, rộng mở hơn.
Bước 2: Lập dàn ý bài viết
Một bài viết Task 1 tốt nên có cấu trúc rõ ràng:
Introduction (Giới thiệu ngắn)
- Paraphrase lại đề bài, nêu rõ bạn sẽ mô tả sơ đồ tiến hóa của loài ngựa.
- Giới thiệu sơ lược quá trình tiến hóa.
Overview (Tổng quan)
- Tóm tắt xu hướng chính
- Tránh đi vào chi tiết ở đoạn này
Body Paragraph: Giai đoạn từ Eohippus đến Mesohippus
- Chia thành 1–2 đoạn, mô tả theo trình tự thời gian (từ cổ xưa đến hiện đại).
- Nhấn mạnh các điểm so sánh rõ rệt: Chiều dài chân (Leg length), số lượng ngón chân (number of toes), kích thước tổng thể (overall size), môi trường sống (habitat).
Bước 3: Sử dụng từ vựng và cấu trúc học thuật
Để nâng cao điểm số ở IELTS Writing Task 1 Horse Evolution, hãy chú ý:
Từ vựng mô tả quá trình
- Gradually evolved: Tiến hóa dần dần
- Developed into: Phát triển thành
- Underwent changes: Trải qua những thay đổi
- Transition: Sự chuyển đổi
- Adaptation: Sự thích nghi
Cấu trúc so sánh
- Compared to the earlier species… (So với các loài trước đó…)
- In contrast to… (Trái ngược với… hoặc Ngược lại với…)
- While Eohippus had four toes, Equus has only one (Trong khi Eohippus có bốn ngón chân, Equus chỉ còn một ngón)
Cụm từ liên kết (Linking devices)
- Over the course of 40 million years: Trong suốt 40 triệu năm
- Subsequently: Sau đó / Kế tiếp đó
- As a result: Do đó / Kết quả là
- Meanwhile: Trong khi đó
Bước 4: Viết bài chi tiết
Introduction
The diagram shows the evolutionary stages of the modern horse over a period of 40 million years. It provides information about how the structure of the foot and the environment of the species have changed (Sơ đồ cho thấy các giai đoạn tiến hóa của loài ngựa hiện đại trong khoảng thời gian 40 triệu năm. Nó cung cấp thông tin về cách cấu trúc bàn chân và môi trường sống của loài này đã thay đổi).
Overview
Overall, the evolution of the horse has involved significant physical transformations. These include an increase in body size, a reduction in the number of toes, and a shift in habitat from forested areas to open grasslands (Tổng thể, quá trình tiến hóa của loài ngựa đã trải qua những sự thay đổi đáng kể về mặt thể chất. Những thay đổi này bao gồm sự gia tăng về kích thước cơ thể, sự giảm dần số lượng ngón chân và sự chuyển dịch môi trường sống từ các khu rừng sang những đồng cỏ rộng mở).
Body Paragraph 1
The earliest ancestor of the horse, known as Eohippus, lived around 40 million years ago. It was a small creature with four distinct toes on each foot and inhabited dense forests. Around 30 million years ago, this species evolved into Mesohippus. The Mesohippus was larger in size, and its foot structure had changed to three toes. This transition also coincided with a move to a slightly more open environment – sparse woodlands.
(Tổ tiên sớm nhất của loài ngựa, được gọi là Eohippus, sống cách đây khoảng 40 triệu năm. Đây là một sinh vật nhỏ, có bốn ngón chân riêng biệt trên mỗi chân và sinh sống trong các khu rừng rậm rạp. Khoảng 30 triệu năm trước, loài này tiến hóa thành Mesohippus. Mesohippus có kích thước lớn hơn, và cấu trúc chân đã thay đổi thành ba ngón chân. Sự chuyển đổi này cũng đi kèm với sự thay đổi môi trường sống – chuyển sang khu rừng thưa thớt hơn).
Body Paragraph 2
Approximately 20 million years ago, Merychippus emerged as the next evolutionary stage. It had become even larger and more adapted to running on open ground. One toe—the central one—became dominant, and the other toes began to shrink. By 10 million years ago, the modern horse, Equus, had developed. This species has only a single toe, which evolved into a large hoof, allowing it to run efficiently in open grasslands. The environmental shift reflects the biological adaptation necessary for survival in wide, flat terrain.
(Khoảng 20 triệu năm trước, Merychippus xuất hiện như một giai đoạn tiến hóa tiếp theo. Loài này đã trở nên lớn hơn và thích nghi tốt hơn với việc chạy trên các vùng đất trống. Một ngón chân – ngón giữa – trở nên vượt trội, trong khi các ngón còn lại bắt đầu thu nhỏ lại. Đến khoảng 10 triệu năm trước, ngựa hiện đại (Equus) đã phát triển. Loài này chỉ còn một ngón chân duy nhất, tiến hóa thành móng guốc lớn, giúp nó chạy hiệu quả trên những đồng cỏ rộng lớn. Sự thay đổi môi trường sống phản ánh quá trình thích nghi sinh học cần thiết để sinh tồn trên địa hình bằng phẳng và rộng mở).
VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?
Việc thành thạo các dạng bài như IELTS Writing Task 1 Horse Evolution không chỉ giúp thí sinh cải thiện kỹ năng mô tả và phân tích học thuật mà còn là nền tảng để đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Đây cũng là một yêu cầu thiết yếu trong quá trình xét tuyển vào nhiều trường đại học hiện nay.
Với đặc thù chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, Trường Đại học VinUni đặt ra mức đầu vào tối thiểu là IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương, nhằm đảm bảo sinh viên có đủ năng lực ngôn ngữ để thích nghi và phát triển trong môi trường học thuật chuyên sâu.

Nếu chưa đạt yêu cầu tiếng Anh đầu vào, bạn có thể học chương trình Pathway English sau bài kiểm tra phân loại tại VinUni
Nếu bạn chưa đạt yêu cầu đầu vào tiếng Anh, VinUni cung cấp lộ trình hỗ trợ thông qua bài kiểm tra phân loại và chương trình Pathway English – một khóa học được thiết kế chuyên biệt để củng cố kỹ năng ngôn ngữ và học thuật.
Đây là bước chuẩn bị quan trọng để sinh viên sẵn sàng hội nhập vào môi trường đại học đẳng cấp quốc tế, không chỉ về ngôn ngữ mà còn về tư duy và phương pháp học tập. Vì vậy, việc luyện tập nghiêm túc các dạng bài như IELTS Writing Task 1 là bước đi đầu tiên vững chắc trên hành trình chinh phục cánh cửa tri thức tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Hướng dẫn cách học từ bài mẫu IELTS Writing task 2 giúp bạn đạt điểm cao









