Hướng dẫn chi tiết về Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh
Thì tương lai hoàn thành là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt những hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành. Qua đó, người học sẽ nắm vững hơn về cách sử dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.
Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành là một trong những thì phức tạp nhưng hữu ích trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về thì này, hãy cùng xem qua định nghĩa và công thức sử dụng sau đây:
Định nghĩa
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh đến kết quả hoặc trạng thái hoàn thành của hành động vào một thời điểm nào đó trong tương lai.
Công thức
Cấu trúc của Thì tương lai hoàn thành gồm:
- Khẳng định (Affirmative): S + will + have + V3 (past participle)
Ví dụ: She will have finished her homework by 8PM (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ tối).
- Phủ định (Negative): S + will not (won’t) + have + V3
Ví dụ: They won’t have left by the time you arrive (Họ sẽ không rời đi trước khi bạn đến).
- Nghi vấn (Interrogative): Will + S + have + V3?
Ví dụ: Will he have completed the project by next month? (Anh ấy sẽ hoàn thành dự án trước tháng sau chứ?).
Một trong những dấu hiệu nhận biết của Thì tương lai hoàn thành là các cụm từ chỉ thời gian như: “by the time”, “by next week”, “by the end of this month” và “by the time + mệnh đề hiện tại đơn”. Khi sử dụng thì này, ta nhấn mạnh rằng một hành động nào đó sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai, tạo nên một sự kỳ vọng hoặc dự đoán về kết quả của hành động đó.
Cách sử dụng Thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai:
Ví dụ: By next year, they will have completed the new bridge (Vào năm sau, họ sẽ hoàn thành cây cầu mới).
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai:
Ví dụ: She will have left by the time you arrive (Cô ấy sẽ rời đi trước khi bạn đến).
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trong khoảng thời gian cụ thể trong tương lai:
Ví dụ: By the end of this month, I will have worked here for five years (Đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc ở đây được năm năm).
- Dùng trong câu điều kiện loại 1 để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng:
Ví dụ: If he continues to work hard, he will have achieved his goals by the end of the year (Nếu anh ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình vào cuối năm).
Phân biệt Thì tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn và và thì tương lai tiếp diễn
Dưới đây là bảng phân biệt Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect), tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) và tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
Thì | Định nghĩa | Công thức | Ví dụ |
Tương lai hoàn thành | Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai | S + will have + V3 (past participle) | By 10 PM, I will have finished my homework. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai | S + will have been + V-ing | By next month, I will have been working at this company for five years. |
Tương lai tiếp diễn | Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai | S + will be + V-ing | This time next week, I will be traveling to Paris. |
Lỗi thường gặp và cách tránh khi sử dụng Thì tương lai hoàn thành
Khi sử dụng Thì tương lai hoàn thành, người học tiếng Anh thường gặp phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp và khả năng giao tiếp của bạn. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục.
Nhầm lẫn với các thì khác
Lỗi: Nhầm lẫn giữa Thì tương lai hoàn thành và các thì tương lai khác như thì tương lai tiếp diễn hay thì tương lai đơn.
- Ví dụ sai: By this time next week, I will be finished my project. (Dùng sai thì tương lai tiếp diễn thay vì Thì tương lai hoàn thành).
- Cách tránh: Hiểu rõ mục đích sử dụng của mỗi thì. Thì tương lai hoàn thành (will have + V3) được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ đúng: By this time next week, I will have finished my project.
Lỗi: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành thay vì Thì tương lai hoàn thành.
- Ví dụ sai: “By the end of the day, I have finished the report. (Dùng sai thì hiện tại hoàn thành thay vì Thì tương lai hoàn thành).
- Cách tránh: Nhớ rằng Thì tương lai hoàn thành (will have + V3) dùng để nói về một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm tương lai.
- Ví dụ đúng: “By the end of the day, I will have finished the report.”
Sử dụng sai cấu trúc
Lỗi: Sử dụng sai hình thức của động từ trong cấu trúc Thì tương lai hoàn thành.
- Ví dụ sai: By 2025, we will has achieved our goals. (Sử dụng sai hình thức ‘has’ thay vì ‘have’).
- Cách tránh: Hãy nhớ rằng cấu trúc Thì tương lai hoàn thành luôn là “will have + V3”.
- Ví dụ đúng: By 2025, we will have achieved our goals.
Lỗi: Thiếu “have” trong cấu trúc Thì tương lai hoàn thành.
- Ví dụ sai: By next week, I will finished the book. (Thiếu từ ‘have’ trong cấu trúc).
- Cách tránh: Xác định rõ cấu trúc “will have + V3” khi viết câu.
- Ví dụ đúng: By next week, I will have finished the book.
Lỗi: Sử dụng sai dạng phân từ quá khứ (V3) của động từ.
- Ví dụ sai: She will have went to the market by then. (Sử dụng sai dạng phân từ ‘went’ thay vì ‘gone’.)
- Cách tránh: Kiểm tra lại bảng động từ bất quy tắc để sử dụng đúng dạng V3.
- Ví dụ đúng: She will have gone to the market by then.
Bằng cách nắm vững các quy tắc và cấu trúc của Thì tương lai hoàn thành, bạn có thể tránh được các lỗi phổ biến và sử dụng ngữ pháp một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?
VinUni là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam, được đầu tư bởi Tập đoàn Vingroup. Với mục tiêu trở thành một cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới, VinUni không chỉ chú trọng vào chất lượng giảng dạy mà còn đặt ra các tiêu chuẩn đầu vào rất cao để đảm bảo tuyển chọn những sinh viên xuất sắc nhất.
Một trong những tiêu chí quan trọng để được xét tuyển vào VinUni là trình độ tiếng Anh. Theo đó, ứng viên cần có ít nhất 6.0 điểm IELTS hoặc một chứng chỉ tương đương. Điều này đảm bảo rằng sinh viên có đủ năng lực ngôn ngữ để theo kịp chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh, cũng như tham gia vào các hoạt động học thuật và ngoại khóa đa dạng của trường.
Đối với những sinh viên chưa đạt được mức điểm tiếng Anh yêu cầu, VinUni cung cấp khóa đào tạo tiếng Anh dự Pathway English, giúp họ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ trước khi chính thức bắt đầu chương trình học chính thức. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ phát triển kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật từ cơ bản đến nâng cao, cùng với việc tăng cường kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng học thuật.
Sinh viên sẽ nhận được hỗ trợ với chiến lược khung, thông tin phản hồi, đánh giá định kỳ, tương tác với giảng viên và hỗ trợ ngoài lớp học để đạt được kết quả tốt nhất. VinUni không chỉ là một nơi học tập mà còn là một cộng đồng đoàn kết, hỗ trợ và phát triển toàn diện cho mỗi sinh viên.
Bài viết đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về Thì Tương lai hoàn thành, từ cấu trúc câu, cách sử dụng, đến những ví dụ minh họa cụ thể. Thì Tương lai hoàn thành là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, hiểu rõ và áp dụng đúng thì này không chỉ nâng cao kỹ năng viết và nói mà còn giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn nắm vững hơn về thì này và áp dụng thành công trong việc học tiếng Anh của mình.