Hướng dẫn chi tiết về bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm Quốc tế

19/08/2023

Bảng phiên âm Quốc tế (IPA – International Phonetic Alphabet) là công cụ quan trọng giúp người học và người sử dụng ngôn ngữ hiểu rõ hơn về cách phát âm chính xác của các từ. Được phát triển để tạo ra một hệ thống phiên âm chính xác và đồng nhất, IPA giúp giải quyết những vấn đề về phát âm không nhất quán trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm Quốc tế, từ cấu trúc đến cách sử dụng trong thực tế.

huong-dan-chi-tiet-ve-bang-chu-cai-tieng-anh-phien-am-quoc-te-hinh-1.jpg

Mục đích chính của bảng IPA là cung cấp một hệ thống thống nhất để phiên âm âm thanh của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới

Giới thiệu về IPA

Bảng phiên âm Quốc tế IPA được phát triển bởi Hiệp hội Phiên âm Quốc tế vào cuối thế kỷ 19. Mục đích chính của bảng IPA là cung cấp một hệ thống thống nhất để phiên âm âm thanh của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới. Hệ thống này sử dụng các ký hiệu đặc biệt để đại diện cho từng âm thanh cụ thể, giúp người học ngôn ngữ hiểu rõ hơn về cách phát âm của từ mà không phụ thuộc vào chữ viết của từng ngôn ngữ. 

Bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm Quốc tế IPA bao gồm nhiều ký hiệu đại diện cho các âm thanh cụ thể với 44 âm trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm.

Nguyên âm (Vowels)

Nguyên âm trong IPA được phân loại dựa trên vị trí của lưỡi và hình dáng của môi khi phát âm. Chúng thường được chia thành ba nhóm chính:

  • Nguyên âm đơn (Monophthongs): Là các nguyên âm có một âm tiết duy nhất, phát âm ổn định từ đầu đến cuối. Các ký hiệu nguyên âm đơn trong IPA bao gồm:
    • [iː] như trong từ “see”
    • [æ] như trong từ “cat”
    • [ʌ] như trong từ “cup”
  • Nguyên âm đôi (Diphthongs): Là các nguyên âm bao gồm sự chuyển từ một âm thanh này sang âm thanh khác trong cùng một âm tiết. Điều này tạo ra một sự thay đổi liên tục trong âm thanh. Ví dụ:
    • [aɪ] như trong từ “fly”
    • [eɪ] như trong từ “day”
    • [əʊ] như trong từ “go”
  • Nguyên âm trung (Central Vowels): Là các nguyên âm được phát âm ở giữa miệng, không tạo ra sự căng thẳng lớn như các nguyên âm khác. Ví dụ:
    • [ə] như trong từ “sofa”
    • [ʌ] như trong từ “cup”

Nguyên âm được phân loại thêm dựa trên các đặc điểm như độ cao của lưỡi (cao, trung bình, thấp) và vị trí lưỡi (trước, giữa, sau). Hình dáng của môi (mở, khép, tròn) cũng ảnh hưởng đến âm thanh của nguyên âm.

Phụ âm (Consonants)

Phụ âm trong IPA được phân loại dựa trên cách phát âm và nơi mà âm thanh được tạo ra trong miệng. Các phụ âm được chia thành nhiều nhóm chính:

  • Phụ âm tắc (Plosives): Là những âm được tạo ra bằng cách chặn hoàn toàn dòng khí và sau đó thả lỏng nhanh chóng, gây ra một tiếng nổ nhẹ. Ví dụ:
    • [p] như trong từ “pat”
    • [t] như trong từ “tap”
    • [k] như trong từ “cat”
  • Phụ âm xát (Fricatives): Là âm được tạo ra bằng cách ép không khí qua một khe hở nhỏ, tạo ra tiếng xì xào hoặc xì xèo. Ví dụ:
    • [f] như trong từ “fan”
    • [s] như trong từ “see”
    • [θ] như trong từ “think”
  • Phụ âm bật hơi (Affricates): Là sự kết hợp của âm tắc và âm xát, nơi âm bắt đầu với một sự chặn và kết thúc bằng một sự xát. Ví dụ:
    • [tʃ] như trong từ “chop”
    • [dʒ] như trong từ “juice”
  • Phụ âm rung (Liquids): Là âm thanh được tạo ra mà không có sự chặn hoàn toàn, bao gồm:
    • [l] như trong từ “lake”
    • [r] như trong từ “red”
  • Phụ âm mũi (Nasals): Là âm thanh được tạo ra bằng cách cho không khí thoát ra qua mũi. Ví dụ:
    • [m] như trong từ “man”
    • [n] như trong từ “no”
    • [ŋ] như trong từ “sing”
  • Phụ âm lỏng (Liquids): Là nhóm phụ âm được phát âm bằng cách không hoàn toàn chặn luồng không khí mà tạo ra một âm thanh có thể di chuyển linh hoạt trong khoang miệng. 
    • [l] như trong từ “lake”
    • [r] như trong từ “red”
  • Phụ âm bán nguyên (Glides): Là các âm được phát âm bằng cách bắt đầu ở một vị trí gần giống như một nguyên âm và chuyển tiếp một cách nhanh chóng sang một phụ âm khác. Chúng được gọi là “bán nguyên” vì chúng có đặc điểm của cả phụ âm và nguyên âm.
    • [w] như trong từ “wet”
    • [j] như trong từ “yes”

Các âm thanh khác

  • Âm bật hơi (Aspiration): /pʰ/ (như trong “pat” khi phát âm mạnh), /tʰ/ (như trong “top” khi phát âm mạnh).
  • Âm nhấn (Clicks): Mặc dù ít phổ biến trong tiếng Anh, IPA cũng bao gồm ký hiệu cho âm nhấn, chẳng hạn như /ʘ/, /ǃ/, /ǂ/ (thường thấy trong một số ngôn ngữ châu Phi).

Các ký tự đặc biệt

Ngoài các ký hiệu cho nguyên âm và phụ âm, bảng IPA còn bao gồm các ký hiệu phụ trợ để chỉ các yếu tố khác của âm thanh:

  • Tông độ (Tone): Trong một số ngôn ngữ, âm thanh có thể thay đổi tông độ để thay đổi nghĩa. Các ký hiệu tông độ giúp biểu diễn điều này.
  • Trọng âm (Stress): Ký hiệu trọng âm chỉ ra các phần của từ hoặc câu mà cần được nhấn mạnh hơn.
  • Nhịp (Intonation): Các ký hiệu nhịp biểu diễn sự thay đổi trong cao độ của âm thanh trong câu.
huong-dan-chi-tiet-ve-bang-chu-cai-tieng-anh-phien-am-quoc-te-hinh-2.jpg

Việc sử dụng bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm Quốc tế IPA giúp bạn phát âm từ ngữ một cách chính xác và đồng nhất

Cách sử dụng bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm Quốc tế

Việc sử dụng bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm Quốc tế IPA giúp bạn phát âm từ ngữ một cách chính xác và đồng nhất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng bảng IPA để cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp của bạn:

Luyện tập phát âm và cải thiện kỹ năng nghe

Sử dụng bảng IPA để luyện tập phát âm có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng nói. Để thực hiện điều này:

  • Phát âm theo ký hiệu IPA: Dựa trên ký hiệu IPA của từ, hãy luyện tập phát âm từng âm thanh một cách chính xác. Ví dụ, đối với từ “shoe” với phiên âm /ʃuː/, bạn cần luyện phát âm âm “sh” (/ʃ/) và âm “oo” dài (/uː/).
  • Ghi âm và so sánh: Ghi âm bản thân khi phát âm các từ theo IPA và so sánh với phiên âm chuẩn trong từ điển hoặc các tài liệu học tập để kiểm tra sự chính xác của phát âm của bạn.
  • Nhận diện âm thanh trong nghe: Khi nghe các từ hoặc câu trong tiếng Anh, cố gắng nhận diện các âm thanh dựa trên ký hiệu IPA. Điều này giúp bạn phân biệt các âm thanh tương tự và hiểu rõ hơn về cách chúng được phát âm trong ngữ cảnh cụ thể.

So sánh phiên âm giữa các ngôn ngữ

Nếu bạn học nhiều ngôn ngữ, bảng IPA có thể giúp bạn so sánh cách phát âm của cùng một âm thanh trong các ngôn ngữ khác nhau. Để làm điều này:

  • So sánh ký hiệu IPA: Nghiên cứu ký hiệu IPA cho các âm thanh tương tự trong các ngôn ngữ khác nhau để hiểu sự khác biệt và tương đồng trong cách phát âm. Ví dụ, âm /r/ có thể được phát âm khác nhau trong tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.
  • Ứng dụng trong học ngôn ngữ mới: Áp dụng kiến thức về IPA khi học ngôn ngữ mới để hiểu rõ hơn về cách phát âm của các từ trong ngôn ngữ đó.
huong-dan-chi-tiet-ve-bang-chu-cai-tieng-anh-phien-am-quoc-te-hinh-3.jpg

Sử dụng tài nguyên học tập một cách hiệu quả có thể giúp bạn nhanh chóng làm quen và thành thạo cách phát âm chính xác

Sử dụng các nguồn tài nguyên học tập IPA hiệu quả

Khi học về bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm Quốc tế (IPA), việc sử dụng tài nguyên học tập một cách hiệu quả có thể giúp bạn nhanh chóng làm quen và thành thạo cách phát âm chính xác. Dưới đây là các tài nguyên học tập hữu ích và cách sử dụng chúng để cải thiện kỹ năng phiên âm của bạn:

Từ điển phiên âm Quốc tế

  • Sử dụng từ điển trực tuyến: Nhiều từ điển trực tuyến cung cấp phiên âm IPA cho từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tra cứu từ mới để xem cách chúng được phiên âm theo hệ thống IPA. Ví dụ, từ điển Oxford, Cambridge và Merriam-Webster đều cung cấp phiên âm IPA cho hầu hết các từ.
  • Xem ví dụ cụ thể: Khi tra cứu từ điển, hãy chú ý đến các ví dụ cụ thể về cách từ được phát âm. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng IPA trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Danh mục các ký hiệu IPA: Từ điển cũng thường cung cấp danh mục các ký hiệu IPA với giải thích chi tiết. Hãy làm quen với các ký hiệu này và luyện tập phát âm từng âm thanh để nâng cao khả năng nhận diện và phát âm chính xác.

Ứng dụng di động

  • Ứng dụng phiên âm: Có nhiều ứng dụng học tiếng Anh trên di động hỗ trợ việc học IPA, chẳng hạn như Forvo, Sounds: The Pronunciation App, hoặc English Pronunciation. Những ứng dụng này thường có chức năng phát âm và luyện tập theo ký hiệu IPA, giúp bạn luyện tập phát âm chính xác và cải thiện kỹ năng nghe.
  • Tính năng hỗ trợ: Một số ứng dụng cho phép bạn ghi âm và so sánh phát âm của bạn với bản mẫu chuẩn. Điều này giúp bạn nhận diện các lỗi phát âm và cải thiện chúng. Các ứng dụng cũng cung cấp bài tập tương tác để bạn luyện tập phát âm và nhận diện các âm thanh theo IPA.
  • Video hướng dẫn: Xem các video hướng dẫn trên youtube: YouTube và các nền tảng video khác có nhiều video hướng dẫn chi tiết về cách phát âm theo IPA. Tìm các video từ các giáo viên hoặc chuyên gia ngôn ngữ để xem các kỹ thuật phát âm cụ thể. Theo dõi cách phát âm và luyện tập cùng với video để cải thiện phát âm của bạn. Chú ý đến các yếu tố như ngữ điệu và cách nhấn nhá trong phát âm.

Sách và tài liệu học tập

  • Sách học ngữ âm: Nhiều sách học về ngữ âm cung cấp hướng dẫn chi tiết về bảng IPA và cách sử dụng nó. Các sách như “English Phonetics and Phonology” của Peter Roach hoặc “A Course in Phonetics” của Peter Ladefoged rất hữu ích.
  • Tài liệu từ các trang web học tập: Các trang web như IPA Chart hoặc Phonetics Focus cung cấp tài liệu học tập về IPA và các bài tập thực hành. Nhiều tài liệu học tập miễn phí có sẵn trên các trang web giáo dục và diễn đàn học tập, giúp bạn tiếp cận các thông tin và bài tập để nâng cao kỹ năng.
huong-dan-chi-tiet-ve-bang-chu-cai-tieng-anh-phien-am-quoc-te-hinh-4.jpg

Nếu bạn đang xem xét việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, thì yêu cầu tối thiểu là đạt 6.5 IELTS

VinUni đầu vào yêu cầu phải có IELTS bao nhiêu?

Nếu bạn đang xem xét việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, thì yêu cầu tối thiểu là đạt 6.5 IELTS với không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ tương đương). Đây là mức điểm cần thiết để đảm bảo bạn có khả năng giao tiếp và học tập hiệu quả tại môi trường học tập Quốc tế. 

Nếu điểm IELTS của bạn chưa đạt yêu cầu, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Kết thúc khóa học này, bạn sẽ phát triển toàn diện các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Đây là cơ hội tuyệt vời để chuẩn bị tốt nhất cho việc học chuyên ngành tại VinUni.

Như vậy, bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm Quốc tế IPA là công cụ quan trọng giúp bạn phát âm từ ngữ một cách chính xác và nhất quán. Bằng cách sử dụng bảng IPA để tra cứu, luyện tập, so sánh và cải thiện kỹ năng nghe, bạn có thể nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp của mình trong tiếng Anh. Hãy áp dụng các phương pháp và tài nguyên học tập được nêu trên để đạt được sự tự tin và thành công trong việc sử dụng tiếng Anh.

Xem thêm bài viết: Quy tắc phát âm s/es trong tiếng Anh – Bí quyết giao tiếp hiệu quả

Banner footer