Hướng dẫn chi tiết cho người học tiếng Anh: Khi nào dùng “Was”/”Were”

Khi học tiếng Anh, một trong những vấn đề thường gặp phải là việc sử dụng đúng các dạng động từ "Was" và "Were"

Hướng dẫn chi tiết cho người học tiếng Anh: Khi nào dùng “Was”/”Were”

21/07/2023

Khi học tiếng Anh, một trong những vấn đề thường gặp phải là việc sử dụng đúng các dạng động từ “Was” và “Were”. Vậy, khi nào dùng “Was”/”Were”? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai từ này trong câu, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh của bạn.

huong-dan-chi-tiet-cho-nguoi-hoc-tieng-anh-khi-nao-dung-was-were-hinh-1.jpg

“Was” và “Were” đều là các dạng của động từ “to be” trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả thì quá khứ của chủ từ

Định nghĩa và ý nghĩa của “Was” và “Were”

“Was” và “Were” đều là các dạng của động từ “to be” trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả thì quá khứ của chủ từ (subject).

  • Was: Được sử dụng với các chủ từ là “I”, “he”, “she”, “it”, hoặc bất cứ danh từ nào số ít (singular) trong thì quá khứ. Ví dụ:
    • She was at home yesterday (Cô ấy đã ở nhà hôm qua).
    • I was tired after work (Tôi mệt sau giờ làm việc).
  • Were: Được sử dụng với các chủ từ là “you”, “we”, “they”, hoặc bất cứ danh từ nào số nhiều (plural) trong thì quá khứ. Ví dụ:
    • They were students last year (Họ là sinh viên năm ngoái).
    • We were happy to see you (Chúng tôi rất vui khi gặp bạn).

Ý nghĩa chung: Cả “Was” và “Were” đều dùng để biểu thị trạng thái hoặc tình trạng đã xảy ra trong quá khứ. Sự lựa chọn giữa “Was” và “Were” phụ thuộc vào chủ từ (subject) của câu, với “Was” cho những chủ từ số ít và “Were” cho những chủ từ số nhiều.

Khi nào dùng “Was”/”Were” trong các tình huống cụ thể

Việc sử dụng đúng “was” và “were” không chỉ giúp câu văn của bạn rõ ràng hơn mà còn giúp bạn tránh được các lỗi ngữ pháp phổ biến. Hãy cùng xem xét một số tình huống cụ thể để xác định khi nào dùng “Was”/”Were”:

Câu khẳng định (Affirmative sentences)

  • Was: Sử dụng với các chủ từ số ít (singular subjects) như “I”, “he”, “she”, “it”, và bất cứ danh từ nào số ít.
    • She was a great dancer. (Cô ấy là một vũ công xuất sắc).
    • I was in Paris last summer (Tôi đã ở Paris vào mùa hè năm ngoái).
    • It was a beautiful day yesterday (Hôm qua là một ngày đẹp).
  • Were: Sử dụng với các chủ từ số nhiều (plural subjects) như “you”, “we”, “they”, và bất cứ danh từ nào số nhiều.
    • They were happy to hear the news (Họ rất vui khi nghe tin tức đó).
    • We were friends in college (Chúng tôi là bạn bè khi còn học đại học). 
    • You were my best friends in high school (Bạn là những người bạn thân nhất của tôi trong trường trung học).

Câu phủ định (Negative sentences)

  • Was not (wasn’t): Được sử dụng với tất cả các chủ từ số ít (singular subjects):
    • She wasn’t at home yesterday (Cô ấy không ở nhà hôm qua).
    • I wasn’t sure about the answer (Tôi không chắc về câu trả lời đó).
  • Were not (weren’t): Được sử dụng với tất cả các chủ từ số nhiều (plural subjects):
    • They weren’t interested in the movie (Họ không hứng thú với bộ phim đó).
    • We weren’t invited to the party (Chúng tôi không được mời đến buổi tiệc).
huong-dan-chi-tiet-cho-nguoi-hoc-tieng-anh-khi-nao-dung-was-were-hinh-2.jpg

Sử dụng đúng “was” và “were” giúp câu văn của bạn rõ ràng hơn, tránh được các lỗi ngữ pháp phổ biến

Câu hỏi (Questions)

  • Was: Đặt ở đầu câu để hỏi về trạng thái của chủ từ số ít (singular subjects):
    • Was she at the meeting? (Cô ấy có ở cuộc họp không?).
    • Was it difficult to find? (Việc tìm nó khó không?).
  • Were: Đặt ở đầu câu để hỏi về trạng thái của chủ từ số nhiều (plural subjects):
    • Were they at the concert last night? (Họ có ở buổi hòa nhạc tối qua không?).
    • Were you happy with the result? (Bạn có hài lòng với kết quả không?).

Trong các câu điều kiện không có thật ở quá khứ

Trong các câu điều kiện loại 2, “Were” được sử dụng thay cho “Was” dù ngôi chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Các trường hợp sử dụng “were” trong thức giả định:

  • Để diễn tả một điều không có thật ở hiện tại. Ví dụ: It were crucial that she attend the meeting (Quan trọng là cô ấy tham dự cuộc họp).
  • Để diễn tả một điều không có thật ở quá khứ. Ví dụ: I wish I were taller when I was younger (Tôi ước mình cao hơn khi còn nhỏ).
  • Để diễn tả một điều không có thật ở tương lai. Ví dụ: If it were sunny tomorrow, we could go to the beach (Nếu ngày mai nắng, chúng ta có thể đi biển).
  • Để diễn tả một điều được mong ước. Ví dụ: If only he were more patient with his kids (Giá mà anh ấy kiên nhẫn hơn với con cái).

Những ví dụ này cho thấy “were” có thể được sử dụng để biểu thị các điều không có thật, mong muốn, hoặc điều kiện trong thực giả định, không phụ thuộc vào số lượng của chủ ngữ.

Trong câu điều ước loại 2, khi sử dụng cấu trúc với “wish”, người học chỉ có thể sử dụng thể were cho tất cả các trường hợp chủ ngữ, không phân biệt ngôi thứ nhất, thứ ba, số ít hay số nhiều. Đây là một quy tắc trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Ví dụ:

  • I wish I were taller (Tôi ươc tôi cao hơn): Chủ ngữ là ngôi thứ nhất, số ít.
  • He wishes he were here (Anh ấy ước gì anh ấy ở đây): Chủ ngữ là ngôi thứ ba, số ít.
  • We wish we were rich (Chúng tôi ước mình giàu có): Chủ ngữ là ngôi thứ nhất, số nhiều.
  • They wish they were on vacation (Họ ước họ đang đi nghỉ): Chủ ngữ là ngôi thứ ba, số nhiều.

Như vậy, dù chủ ngữ là gì, “were” là hình thức phù hợp được sử dụng trong cấu trúc câu điều ước loại 2 này. 

Sự khác biệt giữa “Was” và “Were” trong các thì khác nhau

Ngoài việc sử dụng trong thì quá khứ đơn như đã đề cập, “Was” và “Were” cũng có thể được sử dụng trong các thì khác như thì hiện tại hoàn thành và thì tương lai trong mệnh đề điều kiện. Ví dụ: “She was studying when I called” (Thì hiện tại hoàn thành) và “If I were you, I would go” (Thì tương lai trong mệnh đề điều kiện).

Sử dụng “Was” và “Were” trong văn viết hình thức: Trong các văn bản chuyên môn hoặc trang trọng, việc chọn giữa “Was” và “Were” cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của văn bản. Ví dụ: “The data was analyzed” (Dữ liệu đã được phân tích) và “The results were inconclusive” (Kết quả không rõ ràng).

Các trường hợp đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày: Có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng “Were” trong các câu hỏi giả định, như trong các lời khuyên hoặc biểu đạt mong muốn. Ví dụ: “If I were you, I would take a break” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nghỉ ngơi).

huong-dan-chi-tiet-cho-nguoi-hoc-tieng-anh-khi-nao-dung-was-were-hinh-3.jpg

Có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng “Were” trong các câu hỏi giả định, như trong các lời khuyên hoặc biểu đạt mong muốn

Các lưu ý khi sử dụng “Was” và “Were”

Khi sử dụng “Was” và “Were” trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng để bạn cần nhớ để sử dụng chính xác:

Sự khác biệt về chủ từ (Subject-Verb Agreement)

Để tránh nhầm lẫn, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng “Was” và “Were”. Đầu tiên, hãy luôn xác định ngôi chủ ngữ trước khi chọn dạng động từ phù hợp. Thứ hai, trong các văn bản học thuật hoặc trang trọng, cần chú ý đến sự nhất quán trong việc sử dụng thì.

Dấu phẩy và từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh

  • Sử dụng dấu phẩy để phân tách câu khi cần thiết, đặc biệt là trong câu phức. Ví dụ: When he was young, he was very active (Khi anh ấy còn trẻ, anh ấy rất năng động).
  • Sử dụng các từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh để kết nối ý tưởng và thời gian một cách rõ ràng. Ví dụ: She was studying English when the phone rang (Cô ấy đang học tiếng Anh khi điện thoại reo).

Chính tả và ngữ pháp chính xác

Chú ý đến việc chính tả đúng của “Was” và “Were” để tránh nhầm lẫn và sai sót ngữ pháp. Ví dụ: The team was ready for the match (Đội đã sẵn sàng cho trận đấu). 

Những lưu ý này giúp bạn sử dụng “Was” và “Were” chính xác trong các tình huống khác nhau và bảo đảm sự rõ ràng và chính xác trong việc trình bày ý kiến và thông tin.

huong-dan-chi-tiet-cho-nguoi-hoc-tieng-anh-khi-nao-dung-was-were-hinh-4.jpg

Sử dụng “Was” và “Were” trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng để bạn cần nhớ để sử dụng chính xác

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu? 

VinUni là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập với mục tiêu cung cấp nền giáo dục đẳng cấp quốc tế. Để đảm bảo rằng sinh viên có thể theo kịp chương trình học tại đây, trường yêu cầu ứng viên có khả năng tiếng Anh toàn diện. 

Theo quy định tuyển sinh, một trong những yêu cầu về trình độ tiếng Anh là điểm IELTS tối thiểu 6.5, và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Điều này đảm bảo sinh viên có khả năng giao tiếp, đọc, viết và nghe tiếng Anh một cách hiệu quả.

Nếu ứng viên chưa đạt yêu cầu, họ có thể tham gia khóa học tiếng Anh chuẩn dự bị tên là Pathway English. Khóa học này giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh trước khi bắt đầu chương trình học chính thức. Đây là cơ hội tuyệt vời để ứng viên chuẩn bị tốt hơn, đảm bảo họ có thể thành công trong môi trường học tập tại VinUni.

Mô tả khóa học

Pathway English là môn không tính tín chỉ, giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh và kỹ năng học thuật cần thiết tại VinUni. 

  • Pathway English Nâng cao dành cho những ai đã hoàn thành Pathway English Trung cấp hoặc có trình độ tiếng Anh CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương).
  • Sinh viên Pathway Trung cấp sẽ học Pathway Cao cấp trong học kỳ mùa Thu và mùa Xuân, cùng một số môn học đầu tiên. Sau khóa học, sinh viên sẽ đạt trình độ tiếng Anh CEFR B2+ và đáp ứng yêu cầu tiếng Anh của VinUni.

Mục tiêu học tập 

Sau khi hoàn thành khóa học Pathway English, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật cơ bản, đồng thời nắm vững ngữ pháp, phát âm và từ vựng học thuật. 

  • Pathway có các lớp học sôi nổi với thảo luận nhóm, nhiệm vụ và hoạt động học trực tuyến. 
  • Sinh viên được cung cấp tài liệu phân loại và xác thực, bao gồm cả tài liệu nghe nhìn. 
  • Ngoài ra, sinh viên còn nhận được hỗ trợ chiến lược, thông tin phản hồi, đánh giá thường xuyên, tương tác với giảng viên và hỗ trợ ngoài lớp học để đạt kết quả tốt nhất.
huong-dan-chi-tiet-cho-nguoi-hoc-tieng-anh-khi-nao-dung-was-were-hinh-5.jpg

Pathway English là môn không tính tín chỉ, giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh và kỹ năng học thuật cần thiết tại VinUni

Bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về việc khi nào dùng “Was”/”Were trong tiếng Anh, giúp người học có thể nắm bắt và áp dụng đúng ngữ pháp. Chúng tôi đã đi qua các quy tắc căn bản cũng như các trường hợp đặc biệt, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai từ này trong các câu nói và viết hàng ngày. Hy vọng rằng những hướng dẫn chi tiết này sẽ hữu ích cho bạn, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình. Qua đó, bạn có thể giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.