Hướng dẫn cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 trong tiếng Anh

26/08/2023

Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt các tình huống giả định và kết quả của chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2, cách sử dụng chúng một cách hiệu quả và những lưu ý quan trọng khi áp dụng vào giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng. 

huong-dan-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-va-2-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh giúp người học diễn đạt các tình huống giả định và kết quả của chúng

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional Sentence)

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional Sentence) được sử dụng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó. Câu điều kiện loại 1 bao gồm mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).

Cách sử dụng:

  • Điều kiện có thể xảy ra trong tương lai:
    • Ví dụ: If it doesn’t rain, we will go to the beach (Nếu trời không mưa, chúng tôi sẽ đi biển).
  • Mệnh lệnh:
    • Ví dụ: If you see John, tell him to call me (Nếu bạn gặp John, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi).
  • Kết hợp với các từ nối khác:
    • Ví dụ: If you don’t hurry, you will miss the bus (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ xe buýt).

Một số điểm lưu ý:

  • Mệnh đề điều kiện (if-clause) có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
    • Ví dụ: If you leave now, you will arrive on time (Nếu bạn rời đi bây giờ, bạn sẽ đến kịp giờ).
    • Ví dụ: You will arrive on time if you leave now (Bạn sẽ đến kịp giờ nếu bạn rời đi bây giờ).
  • Will thường được sử dụng trong mệnh đề chính để chỉ kết quả có thể xảy ra.
    • Ví dụ: If he works late, he will miss the last train (Nếu anh ấy làm việc muộn, anh ấy sẽ lỡ chuyến tàu cuối cùng).
  • Có thể thay thế “will” bằng các từ chỉ khả năng hoặc mong muốn khác như can, may, might, should, must,…
    • Ví dụ: If it’s sunny, we can have a picnic (Nếu trời nắng, chúng ta có thể đi picnic).
    • Ví dụ: If you finish your homework, you may watch TV (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể xem TV).
huong-dan-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-va-2-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional Sentence)

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional Sentence) được sử dụng để diễn tả các tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, thường là các giả định hoặc mơ ước. Câu điều kiện loại 2 bao gồm mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu).

Cách sử dụng:

  • Tình huống không có thật ở hiện tại:
    • Ví dụ: If I were a millionaire, I would buy a big house (Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn).
  • Giả định về tương lai:
    • Ví dụ: If he studied harder, he would get better grades (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đạt điểm cao hơn).
  • Diễn tả mong ước:
    • Ví dụ: If I had a car, I would drive to work (Nếu tôi có xe, tôi sẽ lái xe đi làm).

Một số điểm lưu ý:

  • Mệnh đề điều kiện (if-clause) có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
    • Ví dụ: If I were you, I would take the job (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó).
    • Ví dụ: I would take the job if I were you (Tôi sẽ nhận công việc đó nếu tôi là bạn.)
  • Thay “was” bằng “were” cho tất cả các ngôi trong mệnh đề điều kiện (if-clause) để chỉ rõ đây là giả định.
    • Ví dụ: If he were taller, he would play basketball (Nếu anh ấy cao hơn, anh ấy sẽ chơi bóng rổ).
  • Có thể thay “would” bằng “could” hoặc “might” trong mệnh đề chính để chỉ khả năng hoặc sự cho phép.
    • Ví dụ: If she had more time, she could learn another language (Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy có thể học một ngôn ngữ khác).
    • Ví dụ: If I knew his number, I might call him (Nếu tôi biết số của anh ấy, tôi có thể sẽ gọi cho anh ấy).
huong-dan-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-va-2-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Câu điều kiện loại 2 bao gồm mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause)

Bảng tổng hợp cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2

Bảng sau đây cung cấp cái nhìn tổng quan về cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2, giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Tiêu chí Câu điều kiện loại 1 Câu điều kiện loại 2
Định nghĩa Diễn tả những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn. Diễn tả những tình huống giả định, không có thực, hoặc ít có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc Mệnh đề If (If-clause): If + chủ ngữ + động từ chia ở Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Mệnh đề chính (Main clause): Chủ ngữ + will + động từ nguyên mẫu (bare infinitive)

Mệnh đề If (If-clause): If + chủ ngữ + động từ chia ở Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Mệnh đề chính (Main clause): Chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu (bare infinitive)

Ví dụ – If it rains, we will stay at home (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà).

– If she studies hard, she will pass the exam (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi).

– If I won the lottery, I would travel around the world (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới).

– If she had more time, she would learn another language (Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ học một ngôn ngữ khác).

Động từ “to be” Không có lưu ý đặc biệt. Sử dụng “were” cho tất cả các ngôi (I, you, he, she, it, we, they).
Mục đích sử dụng Dùng cho các tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

– If he works hard, he will succeed (Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ thành công).

– If she calls me, I will answer (Nếu cô ấy gọi tôi, tôi sẽ trả lời).

Dùng cho các tình huống giả định, không có thực hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

– If he worked hard, he would succeed (Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ thành công). 

– If she called me, I would answer (Nếu cô ấy gọi tôi, tôi sẽ trả lời).

Sử dụng câu điều kiện loại 1 và loại 2 trong bài thi IELTS Writing

Trong bài thi IELTS Writing, việc sử dụng câu điều kiện loại 1 và loại 2 một cách chính xác và hiệu quả có thể giúp nâng cao điểm số của bạn. Câu điều kiện giúp thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và khả năng diễn đạt các tình huống giả định hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng câu điều kiện loại 1 và loại 2 trong bài thi IELTS Writing.

Câu điều kiện loại 1 trong bài thi IELTS Writing

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn. Đây là cách tuyệt vời để nói về những kết quả có thể xảy ra nếu một số hành động hoặc thay đổi được thực hiện. Ví dụ:

  • Task 2:
    • Đề bài: Many people believe that if more money is spent on improving the infrastructure of cities, it will lead to better living standards. To what extent do you agree or disagree? (Nhiều người tin rằng nếu chi nhiều tiền hơn để cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố, điều đó sẽ dẫn đến mức sống tốt hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?).
    • Trả lời: If governments invest more in public transportation, it will reduce traffic congestion and pollution, leading to improved living standards for city residents (Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng, tình trạng tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm sẽ giảm, dẫn đến cải thiện mức sống cho người dân thành phố).
  • Task 1:  
    • Đề bài: The graph below shows the number of people visiting different tourist attractions over a ten-year period (Biểu đồ bên dưới cho thấy số lượng người đến thăm các điểm tham quan du lịch khác nhau trong khoảng thời gian mười năm).
    • Trả lời: If the number of visitors continues to increase at the current rate, the park will need additional facilities to accommodate them (Nếu số lượng du khách tiếp tục tăng theo tốc độ hiện tại, công viên sẽ cần thêm các cơ sở vật chất để phục vụ họ).
huong-dan-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-va-2-trong-tieng-anh-hinh-4.jpg

Trong bài thi IELTS Writing, việc sử dụng câu điều kiện loại 1 và loại 2 một cách chính xác và hiệu quả có thể giúp nâng cao điểm số của bạn

Câu điều kiện loại 2 trong bài thi IELTS Writing

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống giả định, không có thực, hoặc ít có khả năng xảy ra. Đây là cách tốt để thảo luận về các tình huống giả định hoặc các thay đổi lớn mà bạn muốn thấy trong tương lai. Ví dụ:

  • Task 2:
    • Đề bài: Some people believe that if a country is to progress, it must invest heavily in education. Do you agree or disagree? (Một số người tin rằng nếu một quốc gia muốn tiến bộ, họ phải đầu tư mạnh vào giáo dục. Bạn đồng ý hay không đồng ý?).
    • Trả lời: If the government invested more in education, it would lead to a more educated workforce, which in turn would boost the economy (Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, nó sẽ dẫn đến lực lượng lao động có trình độ cao hơn, từ đó thúc đẩy nền kinh tế).
  • Task 1: Viết một bức thư (Writing a letter):
    • Đề bài: Write a letter to a friend describing a city you have recently visited (Viết một lá thư cho một người bạn mô tả một thành phố mà bạn vừa ghé thăm).
    • Trả lời: If I lived in that city, I would definitely visit the museums and historical sites more often, as they are both educational and fascinating (Nếu tôi sống ở thành phố đó, tôi chắc chắn sẽ ghé thăm các bảo tàng và di tích lịch sử thường xuyên hơn vì chúng vừa mang tính giáo dục vừa hấp dẫn).

Lưu ý khi sử dụng câu điều kiện trong bài thi IELTS Writing

  • Đảm bảo đúng ngữ pháp: Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng Thì của động từ trong câu điều kiện loại 1 và loại 2.
  • Sử dụng linh hoạt: Kết hợp câu điều kiện với các loại câu khác để tạo nên sự phong phú và linh hoạt trong bài viết của bạn.
  • Phù hợp với ngữ cảnh: Đảm bảo rằng câu điều kiện phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của đoạn văn hoặc bài viết.
  • Rõ ràng và mạch lạc: Tránh sử dụng câu điều kiện quá phức tạp mà không làm rõ ý chính. Câu văn nên rõ ràng và dễ hiểu.
  • Tăng Độ đa dạng ngôn ngữ: Sử dụng câu điều kiện giúp bạn thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ và khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp, điều này sẽ được đánh giá cao trong kỳ thi IELTS.
huong-dan-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-va-2-trong-tieng-anh-hinh-5.jpg

VinUni nổi bật với hệ thống giáo dục tiên tiến, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên được tuyển chọn kỹ lưỡng

VinUni xét tuyển đầu vào yêu cầu tiếng Anh ra sao?

Việc hiểu và sử dụng đúng câu điều kiện loại 1 và 2 là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 và sử dụng chúng hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt và đạt được nhiều thành công trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và đạt điểm số tốt trong những kỳ thi quan trọng như IELTS. 

VinUni là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam, với mục tiêu trở thành nơi đào tạo ra những nhà lãnh đạo tương lai có tầm ảnh hưởng quốc tế. VinUni nổi bật với hệ thống giáo dục tiên tiến, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên được tuyển chọn kỹ lưỡng từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới.

Để được xét tuyển vào VinUni, một trong những yêu cầu quan trọng là trình độ tiếng Anh. Cụ thể, ứng viên cần phải đạt tối thiểu 6.5 điểm IELTS hoặc có các chứng chỉ tương đương. Điều này đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để tiếp thu kiến thức và tham gia vào môi trường học tập quốc tế. Tuy nhiên, nếu ứng viên chưa đạt mức điểm này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English – một khóa học tiếng Anh học thuật giúp sinh viên nâng cao các kỹ năng cần thiết.

Pathway English được thiết kế kỹ lưỡng để phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh. Kết thúc khóa học, sinh viên không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn nắm vững kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng học thuật. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho sinh viên trong việc học các môn chuyên ngành và hòa nhập vào môi trường học tập quốc tế tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Phương pháp học vocabulary for IELTS đơn giản, hiệu quả

Banner footer