Bạn loay hoay không biết hand out là gì và cách dùng của nó như thế nào trong tiếng Anh? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hand out là gì, các cách dùng thông dụng, cụm từ thường gặp, cũng như từ đồng nghĩa và trái nghĩa để áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết.
Hand out là gì?
Hand out là gì? Hand out là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, nghĩa chính là phát, phân phát cái gì đó cho nhiều người. Ngoài ra, tùy ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa trao tặng, phân công hoặc đưa ra (hình phạt, lời khuyên, giải thưởng…).
Các nghĩa thường gặp của Hand out:
a) Phát, phân phát (thông dụng nhất)
- The company handed out flyers to promote their new product.
(Công ty phát tờ rơi để quảng bá sản phẩm mới.)
b) Trao tặng, phát phần thưởng, giải thưởng
- They are handing out medals to the winners.
(Họ đang trao huy chương cho những người chiến thắng.)
c) Đưa ra (lời khuyên, hình phạt, chỉ thị…)
- The judge handed out a severe sentence.
(Thẩm phán đưa ra một bản án nghiêm khắc.)
Các cụm từ phổ biến với Hand out
Dưới đây là những cụm và cách dùng thông dụng nhất với hand out, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng:
a) Hand something out
Nghĩa: Phát, phân phát một vật gì đó cho nhiều người.
- The teacher handed the test papers out to the students.
(Giáo viên phát bài kiểm tra cho học sinh.)
b) Hand out something to somebody
Nghĩa: Phát cái gì cho ai.
- Volunteers handed out food to the homeless.
(Các tình nguyện viên phát thức ăn cho người vô gia cư.)
c) Hand out punishment
Nghĩa: Đưa ra hình phạt.
- The principal handed out punishments to the students who broke the rules.
(Hiệu trưởng đưa ra hình phạt cho những học sinh vi phạm.)
d) Hand out awards/prizes
Nghĩa: Trao giải thưởng, phần thưởng.
- The committee handed out awards to the best performers.
(Ban tổ chức trao giải thưởng cho những người biểu diễn xuất sắc nhất.)
e) Hand out advice
Nghĩa: Đưa ra lời khuyên (thường dùng khi ai đó hay cho lời khuyên, đôi khi hàm ý tiêu cực).
- He’s always handing out advice even when nobody asks for it.
(Anh ta lúc nào cũng cho lời khuyên dù chẳng ai hỏi.)
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Hand out
Ngoài nghĩa phổ biến, hand out còn có nhiều từ/cụm từ khác mang nghĩa tương tự hoặc trái nghĩa. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh.
| Nhóm | Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
| Đồng nghĩa | give out | Phát, phân phát |
| distribute | Phân phối, phân phát | |
| pass out | Phát (thường là giấy tờ, tài liệu) | |
| deliver | Giao, trao tận tay | |
| dole out | Phát chia từng phần nhỏ | |
| present | Trao (giải thưởng, quà) | |
| Trái nghĩa | keep | Giữ lại |
| withhold | Giữ lại, không phát | |
| take back | Lấy lại | |
| collect | Thu lại, gom lại |
Trường Đại học VinUni có yêu cầu Tiếng Anh đầu vào không?
Với chương trình đào tạo đạt chuẩn quốc tế, toàn bộ học phần tại Trường Đại học VinUni được giảng dạy bằng tiếng Anh. Vì vậy, sinh viên cần có trình độ ngoại ngữ đủ tốt để theo kịp tiến độ học tập. Nhà trường yêu cầu đầu vào tối thiểu IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương như TOEFL hay TOEIC.
Nhằm trang bị cho sinh viên trước khi bước vào chương trình chính khóa, VinUni tổ chức khóa dự bị Pathway English, tập trung phát triển tiếng Anh học thuật và xây dựng nền tảng vững chắc cho môi trường học tập quốc tế. Khóa học giúp rèn luyện toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết; đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp, làm quen với phương pháp học tập hiện đại và hỗ trợ sinh viên nhanh chóng hòa nhập vào môi trường học tập tại đây.
Qua bài viết này, bạn đã biết hand out là gì, các nghĩa phổ biến, cấu trúc và ví dụ minh họa cụ thể. Nắm vững cách dùng và các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn sử dụng hand out tự nhiên, chính xác hơn, đồng thời mở rộng vốn từ vựng để giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau.














