VinUni Banner

Giải mã “Look up là gì”? Phân biệt với các cụm từ tương tự

19/08/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cụm từ “Look up” trong nhiều tình huống khác nhau, từ học tập, giao tiếp đến công việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ “Look up là gì”, cách sử dụng nó trong từng ngữ cảnh, cũng như phân biệt nó với những cụm từ có cấu trúc tương tự. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải mã cụ thể ý nghĩa của “Look up” và hướng dẫn cách phân biệt, sử dụng chính xác trong thực tế.

giai-ma-look-up-la-gi-phan-biet-voi-cac-cum-tu-tuong-tu-hinh-1.jpg

Nhiều người chưa hiểu rõ “Look up là gì”, cách dùng trong từng ngữ cảnh và phân biệt với các cụm tương tự

Tìm hiểu “Look up là gì”?

“Look up” là một phrasal verb (cụm động từ) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể, cụm từ này thường mang 3 nghĩa chính:

Tra cứu thông tin

Đây là nghĩa phổ biến và quen thuộc nhất khi hỏi “Look up là gì?”, nó chỉ hành động tìm kiếm thông tin trong sách, từ điển hoặc trên mạng. Ví dụ:

  • I need to look up the word in the dictionary (Tôi cần tra từ đó trong từ điển).
  • She looked up the address online (Cô ấy đã tra cứu địa chỉ trên mạng).

Cải thiện, tiến triển tốt hơn

Trong các ngữ cảnh tích cực, “Look up” còn mang nghĩa là mọi thứ đang dần trở nên tốt đẹp hơn. Ví dụ:

  • Things are finally looking up after months of struggle (Mọi chuyện cuối cùng cũng đang cải thiện sau nhiều tháng khó khăn).
  • After changing jobs, everything started to look up for him (Sau khi đổi công việc, mọi thứ bắt đầu tiến triển tốt hơn đối với anh ấy).

Đến thăm ai đó sau thời gian xa cách

Ít phổ biến hơn, nhưng “Look up” cũng được dùng khi bạn muốn diễn đạt ý định ghé thăm một người quen sau một thời gian không gặp. Ví dụ:

  • If you’re ever in town, make sure to look me up (Nếu bạn có dịp về thị trấn, nhớ ghé thăm tôi nhé).
  • When I was in New York, I looked up an old friend from college (Khi tôi ở New York, tôi đã ghé thăm một người bạn cũ thời đại học).

Như vậy, để trả lời chính xác câu hỏi “Look up là gì?”, bạn cần xem xét kỹ ngữ cảnh của câu nói. Từ một hành động đơn giản như tra cứu, đến sự tiến triển trong cuộc sống hoặc thậm chí là một lời mời thân mật, “Look up” là một cụm từ thú vị với nhiều tầng nghĩa đáng khám phá.

giai-ma-look-up-la-gi-phan-biet-voi-cac-cum-tu-tuong-tu-hinh-2.jpg

“Look up” là cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh

Phân biệt “Look up” với các cụm từ tương tự

Để hiểu rõ hơn về cách dùng “Look up”, chúng ta cần so sánh với những cụm từ gần nghĩa hoặc có thể gây nhầm lẫn như “Look for”, “Look into”, “Look after”, “Look at”, “Look out”.

Look up vs Look for

Cụm từ Nghĩa chính Ví dụ
Look up Tra cứu: Thiên về tra cứu thông tin (trong sách, internet…) I looked up the word (Tôi tra từ đó).
Look for Tìm kiếm vật / người bị mất: Mang nghĩa tìm kiếm một vật thể hoặc người nào đó đang bị thất lạc I’m looking for my keys (Tôi đang tìm chìa khóa).

Look up vs Look into

Cụm từ Nghĩa chính Ví dụ
Look up Tra cứu: Chỉ đơn thuần là tìm thông tin nhanh chóng Look up this term online (Tra cứu thuật ngữ này online).
Look into Điều tra, tìm hiểu kỹ lưỡng: Mang tính điều tra chuyên sâu Police are looking into it (Cảnh sát đang điều tra vụ đó).

Look up vs Look after

Cụm từ Nghĩa chính Ví dụ
Look up Tra cứu: Không liên quan đến hành động chăm sóc She looked up the term (Cô ấy tra cứu thuật ngữ).
Look after Chăm sóc ai đó, thường là người hoặc vật nuôi  I look after my little brother (Tôi chăm sóc em trai tôi).

Look up vs Look at

Cụm từ Nghĩa chính Ví dụ
Look up Nhìn lên / tra cứu Look up at the sky! (Nhìn lên bầu trời!).
Look at Nhìn vào: Hành động quan sát một vật gì đó Look at this picture! (Nhìn vào bức ảnh này!).

Look up vs Look out

Cụm từ Nghĩa chính Ví dụ
Look up Tra cứu / cải thiện: Không mang ý nghĩa cảnh báo Things are looking up (Mọi việc đang tiến triển).
Look out Coi chừng, cẩn thận: Dùng để cảnh báo nguy hiểm Look out! There’s a car! (Cẩn thận! Có xe kìa!).

Một số cụm mở rộng với “Look”

Ngoài các cụm kể trên, bạn cũng có thể bắt gặp nhiều cụm động từ khác với “Look”:

  • Look through: Xem qua, đọc lướt
    • I only had time to look through the report before the meeting (Tôi chỉ có thời gian đọc lướt bản báo cáo trước cuộc họp).
  • Look ahead: Nghĩ về tương lai
    • It’s important to look ahead and plan for retirement (Điều quan trọng là phải nghĩ đến tương lai và lên kế hoạch cho lúc nghỉ hưu).
  • Look down on: Coi thường
    • She tends to look down on people who don’t have a college degree (Cô ấy hay coi thường những người không có bằng đại học).
  • Look forward to: Mong chờ điều gì đó
    • I’m really looking forward to our trip next month (Tôi thực sự đang mong chờ chuyến đi của chúng ta vào tháng sau).

VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào bao nhiêu?

Việc hiểu rõ cụm từ “Look up là gì” không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp và học thuật mà còn là một bước đệm quan trọng nếu bạn có định hướng học tập tại các trường đại học chất lượng cao như VinUni. Vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là các cụm động từ thông dụng, chính là yếu tố nền tảng để phát triển kỹ năng đọc viết và tư duy phản biện trong môi trường học hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, bạn cần đạt chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương. Nếu chưa đáp ứng được yêu cầu đầu vào này, bạn vẫn có thể đăng ký bài kiểm tra English Placement Test để được phân loại trình độ và tham gia chương trình Pathway English – khóa học tiếng Anh học thuật tăng cường được thiết kế riêng cho sinh viên mới.

giai-ma-look-up-la-gi-phan-biet-voi-cac-cum-tu-tuong-tu-hinh-3.jpg

Pathway English giúp sinh viên VinUni nâng cao ngôn ngữ học thuật và thích nghi với môi trường học tập chuẩn quốc tế

Pathway English không chỉ giúp sinh viên củng cố ngữ pháp, phát âm, từ vựng và kỹ năng học thuật mà còn hỗ trợ họ từng bước thích nghi với môi trường học thuật chuẩn quốc tế tại VinUni. Với hai cấp độ Trung cấp và Nâng cao, chương trình tạo điều kiện cho sinh viên nâng cao trình độ toàn diện, tự tin đạt trình độ B2+ trước khi chính thức nhập học. 

Xem thêm bài viết: Khám phá về những lợi ích khi sử dụng cấu trúc No sooner trong tiếng Anh

Banner footer