Hẳn không ít bạn gặp khó khăn vì chưa nắm rõ Famous đi với giới từ gì, trong bài viết dưới đây, hãy cùng VinUni tìm hiểu Famous đi với giới từ gì và có cấu trúc như thế nào nhé!
Famous đi với giới từ gì?
Famous là một tính từ trong tiếng Anh được dùng để mô tả một người, một vật, một địa điểm hay một sự việc được nhiều người biết đến. Ví dụ:
- She dreams of becoming a famous singer. (Cô ấy mơ ước trở thành một ca sĩ nổi tiếng)
- This brand is famous for its high-quality products. (Thương hiệu này nổi tiếng về các sản phẩm chất lượng cao)
Câu hỏi Famous đi với giới từ gì, thì Famous thường đi chung với các giới từ: for; as; in; cụm từ the most famous of,… mà mỗi giới từ khi kết hợp với Famous đều tạo nên ý nghĩa khác nhau.
Famous for (+ Noun/V-ing): Nổi tiếng vì/nhờ điều gì
Đây là giới từ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi nhất với famous. Nó dùng để chỉ lý do, nguyên nhân, đặc điểm hoặc thành tựu mà một người, một nơi chốn hay một vật được biết đến rộng rãi.
Cấu trúc: S + be + famous for + Noun / Noun phrase / V-ing
Ví dụ:
- Vietnam is famous for its delicious pho. (Việt Nam nổi tiếng với món phở ngon)
- He is famous for his extraordinary acting skills. (Anh ấy nổi tiếng nhờ kỹ năng diễn xuất phi thường)
Famous as (+ Noun/Role): Nổi tiếng với vai trò là/dưới danh nghĩa là
Giới từ “as” được dùng khi bạn muốn nói ai đó nổi tiếng với một vai trò, một nghề nghiệp hoặc một danh hiệu cụ thể.
Cấu trúc: S + be + famous as + Noun (chỉ vai trò/nghề nghiệp/danh hiệu)
Ví dụ:
- Marie Curie is famous as a scientist. (Marie Curie nổi tiếng với vai trò là một nhà khoa học)
- He is famous as a great painter. (Anh ấy nổi tiếng là một họa sĩ vĩ đại)
Famous in (+ Place/Field): Nổi tiếng ở/trong (một khu vực/lĩnh vực)
Giới từ “in” dùng để chỉ khu vực địa lý hoặc lĩnh vực, ngành nghề mà đối tượng đó nổi tiếng.
Cấu trúc: S + be + famous in + Place / Field
Ví dụ:
- This restaurant is famous in our town. (Nhà hàng này nổi tiếng trong thị trấn của chúng tôi)
- K-pop is very famous in Asia. (K-pop rất nổi tiếng ở châu Á)
The most famous of (+ Noun/Group): Nổi tiếng nhất trong số/trong nhóm
Đây là cấu trúc so sánh nhất, dùng để chỉ ra ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng nhất trong một tập hợp người hoặc vật. Giới từ “of” ở đây thường đi kèm với cụm “the most famous”.
Cấu trúc: S + be + the most famous of + (a group/plural noun)
Ví dụ:
- Mount Everest is the most famous of all mountains. (Núi Everest là ngọn núi nổi tiếng nhất trong số tất cả các ngọn núi)
- He is the most famous of the three brothers. (Anh ấy là người nổi tiếng nhất trong số ba anh em)
Phân biệt Famous và Well-known
Famous và Well-known cả hai tính từ đều có chung ý nghĩa cơ bản là được nhiều người biết đến. Riêng về điểm khác biệt, chúng ta sẽ dựa vào các tiêu chí sau đây.
| Tiêu chí | Famous | Well-known |
| Định nghĩa | Chỉ sự nổi tiếng, được nhiều người biết đến nhờ thành tựu, đặc điểm nổi bật, hoặc ảnh hưởng lớn. | Tính từ, chỉ sự được biết đến rộng rãi, thường trung lập, không nhất thiết nổi tiếng lẫy lừng. |
| Sắc thái | Tích cực, mang tính biểu tượng. | Trung lập, nhấn mạnh sự quen thuộc, không nhất thiết gắn với hâm mộ, |
| Phạm vi danh tiếng | Thường ở phạm vi rộng (toàn cầu, quốc gia), được công chúng biết đến. | Có thể ở phạm vi hẹp (cộng đồng, ngành nghề, khu vực địa phương). |
| Ngữ cảnh sử dụng | Phù hợp với giải trí, văn hóa, nghệ thuật, thành tựu lớn, mang tính biểu tượng. | Dùng trong học thuật, chuyên môn, địa phương, hoặc ngữ cảnh đa dạng hơn. |
| Ví dụ minh họa | – Vietnam is famous for its phở. (Việt Nam nổi tiếng với món phở.)– Leonardo da Vinci is famous for the Mona Lisa. (Leonardo da Vinci nổi tiếng vì bức Mona Lisa.) | – She is well-known in her village for her kindness. (Cô ấy được biết đến trong làng vì lòng tốt.)
– This café is well-known for its coffee. (Quán cà phê này được biết đến vì cà phê ngon.) |
Trên đây chúng ta vừa cùng nhau giải đáp Famous đi với giới từ gì. Đây là dạng ngữ pháp không quá mới lạ những thường xuất hiện nhiều khi học tiếng Anh. Hy vọng giải thích này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng và nắm vững cách sử dụng Famous một cách tự tin hơn nhé!
Khóa học tiếng Anh Pathway English
Bạn mơ ước được học tập tại Trường Đại học VinUni nhưng lại lo lắng về trình độ tiếng Anh của mình? Chương trình Pathway English chính là “chìa khóa vàng” mà VinUni thiết kế đặc biệt dành riêng cho bạn. Đây không chỉ là một khóa học tiếng Anh đơn thuần, mà là một hành trình biến đổi, giúp bạn sẵn sàng chinh phục loại ngôn ngữ này.

Khóa học rèn luyện cho các ứng viên thêm vững chắc các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh cơ bản đến nâng cao
Pathway English chú trọng vào tính tương tác và ứng dụng thực tế. Ngoài những buổi học lý thuyết, sinh viên sẽ được tham gia vào các hoạt động nhóm, thảo luận chuyên đề và cơ hội thuyết trình thường xuyên. Đây là môi trường lý tưởng để bạn mài giũa khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm và tư duy hợp tác. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ có trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đáp ứng đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni.










