Dynamic và Stative Verb là gì? Phân biệt và cách sử dụng
Ngữ pháp là một phần quan trọng không thể thiếu trong mọi ngôn ngữ, nó là nền tảng vững chắc cho việc tiếp thu những kiến thức, kỹ năng đối với ngôn ngữ bạn đang theo học. Để có thể nắm chắc ngữ pháp, bạn cần không ngừng trau dồi, tìm tòi và vun đắp thêm vốn kiến thức của mình. Trong đó, Dynamic và Stative Verb là gì, cách phân biệt và sử dụng chúng như thế nào là điều nhiều bạn đều đang rất quan tâm vì sự khác biệt giữa động từ trạng thái (Stative Verb) với động từ động từ chỉ hành động (Dynamic) rất dễ gây nhẫm lẫn nếu không nắm chắc được định nghĩa và cách phân loại chúng. Vậy cùng tìm hiểu Dynamic và Stative Verb là gì trong bài viết dưới đây nhé!
Dynamic và Stative Verb là gì?
Trong tiếng Anh, các động từ được chia làm hai nhóm: Dynamic (động từ hành động) và Stative Verbs (động từ trạng thái). Mặc dù cùng là động từ, nhưng động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) có một số lưu ý khi sử dụng trong câu mà bạn học cần ghi nhớ để tránh các lỗi sai không đáng có khi sử dụng tiếng Anh. Một trong số những khác biệt của động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là khi chúng kết hợp với thì tiếp diễn. Vậy Dynamic và Stative Verb là gì cùng tìm hiểu kỹ hơn dưới đây.
Dynamic là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “động từ động” hay còn gọi Dynamic có nghĩa là động từ mô tả một hành động theo đúng nghĩa đen.
Có nhiều loại động từ động, nhưng hầu hết chúng đều mô tả các hoạt động hoặc sự kiện có thể bắt đầu và kết thúc. Sau đây là một số ví dụ:
Động từ động | Kiểu | Ví dụ |
---|---|---|
play | hoạt động | She plays tennis every Friday. (Cô ấy chơi quần vợt vào mỗi thứ sáu.)
She’s playing tennis right now (Cô ấy đang chơi quần vợt ngay lúc này.) |
melt | quá trình | The snow melts every spring. (Tuyết tan vào mỗi mùa xuân.) The snow is melting right now (Tuyết đang tan ngay bây giờ) |
hit | hành động nhất thời | When one boxer hits another, brain damage can result. (Khi một võ sĩ đấm một võ sĩ khác, não có thể bị tổn thương. Điều này ám chỉ CHỈ CÓ MỘT cú đấm.) When one boxer is hitting another, brain damage can result. (Khi một võ sĩ đấm một võ sĩ khác, não có thể bị tổn thương. Điều này ám chỉ NHIỀU cú đấm liên tiếp.) |
Động từ động, như bạn có thể thấy từ bảng trên, có thể được sử dụng ở dạng đơn và hoàn thành (plays, played, has played, had played) cũng như dạng tiếp diễn hoặc tiếp diễn (is playing, was playing, has been playing, had been playing) .
Ví dụ: Mr. Tom does excercise everyday.
Stative verbs là gì?
Phân loại các nhóm Stative Verbs thông dụng
Phân loại các nhóm Stative Verb thông dụng được tổng hợp cụ thể trong bảng dưới đây:
Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm
(thoughts and opinions) |
Động từ chỉ cảm xúc (feelings and emotions) | Động từ chỉ giác quan, nhận thức (senses and perceptions) | Động từ chỉ sở hữu, đo lường (possession and measurement) |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Ví dụ:
- I don’t know what her name is. (Tôi không biết tên cô ấy là gì.)
- He prefers having home-cooked food to takeaways. (Anh ấy thích đồ ăn nhà hơn là đồ ăn ngoài tiệm.)
- It appears to be an effective measure to reduce air pollution. (Đó dường như là một biện pháp hiệu quả để giảm ô nhiễm không khí.)
- They own a large garden. (Họ sở hữu một khu vườn rất to.)Stative Verbs (động từ chỉ trạng thái) không được dùng ở thì tiếp diễn.
Phân biệt Dynamic và Stative Verb
Khi cả hai động từ trên đều chỉ hành động thì dấu hiệu để phân biệt Dynamic và Stative Verb là gì? cùng tìm hiểu trong bảng dưới đây:
Động từ hành động (Dynamic Verbs) | Động từ trạng thái (Stative Verbs) |
Động từ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).Ví dụ: Jessie runs everyday. She is running on a trail that is 45 of a mile long. So far she has run 30 of the trail. | Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).Ví dụ: I feel so stress right now |
Các động từ vừa là Dynamic vừa là Stative Verb
Trong giao tiếp tiếng Anh, vẫn có một số động từ đứng giữa cả hai loại từ động từ trạng thái (Stative Verb) và động từ hành động (Dynamic) vì chúng mang nhiều ngữ nghĩa nên dễ khiến cho nhiều bạn sử dụng nhầm mục đích. Vậy một số từ ngữ thuộc nhóm Dynamic và Stative Verb là gì, bạn cần chú ý ngữ cảnh câu văn để xác định được và cùng điểm qua một số từ như sau:
Động từ | Động từ hành động (Dynamic Verbs) | Động từ trạng thái (Stative Verbs) |
think | think = xem xét, cân nhắc (tương tự như consider) Ví dụ: I’m thinking of going out tonigh |
think = nghĩ rằng, tin là (tương tự như believe) Ví dụ: I think that she gonna be alright |
feel | feel = sờ, chạm vào Ví dụ: I am feeling the wall |
feel = nhận thấy/ cảm thấy Ví dụ: – I feel sick. – I feel that Marry should go to the hospital right now. |
taste | taste = nếm Ví dụ: Charlie is tasting the dish in the kitchen. |
taste = có vị Ví dụ: The soup cooked by Tom tastes good. |
smell | smell = ngửi Ví dụ: The dog is smelling strangers. |
smell = có mùi Ví dụ: These clothes smell awful. |
have | have = ăn, uống, tắm Ví dụ: Len is having dinner |
have = có Ví dụ: My family has 4 people |
see | see = gặp (meet) Ví dụ: She is going to see someone |
see = xem xét, hiểu Ví dụ: I see her point. |
look | look = nhìn Ví dụ: Mommy is looking strangely at me |
look = trông có vẻ Ví dụ: You look strange this morning |
enjoy | enjoy = thưởng thức, tận hưởng Eg: I’m enjoying my meal. |
enjoy = thích Ví dụ: I really enjoy going out tonight. |
weigh | weigh = cân/ đo Ví dụ: Lily is weighing the suitcase |
weigh = nặng, có trọng lượng Ví dụ: The bag weighs 2000 grams. |
expect | expect = among Ví dụ: I’m expecting you to come. |
expect = cho rằng, nghĩ rằng Ví dụ: I don’t expect that they like us. |
turn | turn = rẽ Ví dụ: You should turn left now |
turn = bước sang Ví dụ: The leaves turned to yellow. |
stay | stay = ở Ví dụ: My dad is staying at home |
stay = giữ, duy trì Ví dụ: You need to stay calm to hear me |
appear | appear = xuất hiện Eg: Her son is appearing on TV. |
appear = dường như Ví dụ: Tommy appears hopeless after his exams |
Ngoài ra chúng ta còn có những động từ cũng có chức năng tương tự như: agree, feel, guess, hear, imagine, look, smell, weigh, wish, doubt, remember, measure, mind…
Một số bài tập thực hành
Nếu bạn đã biết Dynamic và Stative Verb là gì thì hãy thử thực hành bài tập dưới đây nhé!
Câu hỏi
- I am making a cake. ____it___ good?
a. Does/smell
b. Is/smelling - I____ the first time we met.
a. remembers
b. am remembering - It____ 500 pounds.
a. weighs
b. is weighing - I____ they will come soon.
a. am thinking
b. think - We____ a meeting tomorrow.
a. are having
b. have - I______ my own business.
a. am minding
b. mind - She_______ with what you said.
a. agrees
b. am agreeing - I_____ that you changed.
a. recognize
b. am recognizing
Xem đáp án
Đạt IELTS từ bao nhiêu điểm mới đủ xét tuyển vào VinUni?
VinUni là một trong những trường Đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với chất lượng giáo dục quốc tế và môi trường học tập tiên tiến. Để đáp ứng được yêu cầu tuyển sinh vào VinUni, một trong những điều quan trọng nhất mà các ứng viên cần chú ý là trình độ tiếng Anh.
Cụ thể, để được tuyển thẳng, sinh viên cần nộp kết quả bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế được công nhận trong vòng 24 tháng gần nhất. Điểm tối thiểu yêu cầu cho từng loại bài kiểm tra như sau:
- IELTS: Tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0
- TOEFL iBT: Tối thiểu 79, với điểm tối thiểu là 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
- Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson (Học thuật): Tổng điểm tối thiểu là 58 và không có kỹ năng giao tiếp nào dưới 50.
- Chứng chỉ tiếng Anh nâng cao của Cambridge (CAE): Tối thiểu 176 và không có kỹ năng nào dưới 169 trong bất kỳ phần nào.
Tuy nhiên, đối với những ai chưa đạt được yêu cầu này, VinUni cung cấp giải pháp thông qua chương trình Pathway English. Pathway English là môn không tính tín chỉ, nhằm trang bị cho sinh viên trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết để học tập tốt tại VinUni bằng tiếng Anh.
Với những sự chuẩn bị kỹ lưỡng như vậy, VinUni cam kết mang đến cho sinh viên một nền tảng học tập chất lượng và cơ hội phát triển toàn diện trong môi trường học thuật quốc tế.
Hy vọng qua bài viết trên với những thông tin mà VinUni cung cấp sẽ giúp bạn trả lời được Dynamic và Stative Verb là gì. Bạn đọc cũng đừng quên “note” lại những kiến thức đã học để áp dụng luyện đề và làm bài tập thật tốt nhé. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong mọi kỳ thi!