Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: cấu trúc, cách sử dụng

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: cấu trúc, cách sử dụng

29/07/2023

Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản dùng để diễn tả một sự việc, hành động cụ thể đi kèm với những điều kiện nhất định. Ngoài cấu trúc cơ bản, phần kiến thức liên quan đến đảo ngữ câu điều kiện được coi là nội dung nâng cao, được xuất hiện khá phổ biến trong các đề thi tiếng Anh. Ngay sau đây hãy cùng khám phá chi tiết cách sử dụng của đảo ngữ câu điều kiện loại 3 trong bài viết sau nhé!

dao-ngu-cau-dieu-kien-loai-3-1

Khám phá chi tiết cách sử dụng của đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 là gì?

Để nắm rõ cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3 trước tiên chúng ta cần hiểu rõ khái niệm của mẫu câu này. Câu điều kiện loại 3 thường được dùng để diễn tả một sự việc. Trong cấu trúc này, mệnh đề if diễn tả điều kiện chia ở thì quá khứ hoàn thành còn mệnh đề chính nêu giả thuyết, kết quả của điều kiện trên: If + S + had PII, S + would/should/might/…+ have + PII.

Ví dụ: If I had studied English harder, I would have gotten a higher score on the exam. (Nếu tôi học tiếng Anh chăm chỉ hơn, tôi đã có thể đạt điểm cao hơn trong bài thi.)

If I had brought an umbrella, I wouldn’t have gotten wet. (Nếu tôi mang theo ô, tôi đã không bị ướt. )

If I had been more careful, I wouldn’t have broken the vase. (Nếu tôi cẩn thận hơn, tôi đã không làm vỡ bình hoa.)

Biến thể câu điều kiện loại 3

Ngoài công thức cơ bản trên, chúng ta còn có thể bắt gặp một số biến thể khác của câu điều kiện loại 3 như:

  • If + S + had PII, S + would/should/might/…+ have been + Ving.
  • If + S + had PII, S + would/should/might/…+ Vo.
  • If + S + had been Ving, S + would/should/might/…+ have + PII.

dao-ngu-cau-dieu-kien-loai-3-2

Khái niệm, công thức câu điều kiện loại 3

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào sự việc, hành động hoặc gia tăng sắc thái biểu cảm. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3 cụ thể như sau:

Với động từ tobe: If + S + had been, S + would/should/might/…+ have + PII.

Đảo ngữ: Had + S + been, S + would/should/might/…+ have + PII.

Ví dụ: Had he been more confident, he would have spoken up in the meeting. (Giá như anh ấy tự tin hơn, anh ấy đã lên tiếng trong cuộc họp.)

Had we been more patient, we would have solved the problem. (Giá như chúng ta kiên nhẫn hơn, chúng ta đã giải quyết được vấn đề.)

Với động từ thường: If + S + had PII, S + would/should/might/…+ have + PII.

Đảo ngữ: Had + S + PII, S + would/should/might/…+ have + PII.

Ví dụ: Had she arrived on time, we wouldn’t have missed the train. (Giá như cô ấy đến đúng giờ, chúng ta đã không lỡ chuyến tàu.)

Had you called me earlier, I could have helped you. (Giá như bạn gọi cho tôi sớm hơn, tôi đã có thể giúp bạn.)

dao-ngu-cau-dieu-kien-loai-3-3

Tìm hiểu cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh

Trường Đại học VinUni hiện đang mang đến cho người học môi trường giáo dục hiện đại nhờ sự hợp tác quốc tế đẳng cấp hàng đầu hiện nay. Khác với các trường Đại học khác, VinUni không xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT quốc gia mà sử dụng hình thức nộp hồ sơ kết hợp phỏng vấn.

Trong đó để đủ điều kiện theo học tại đây bạn cần sở hữu IELTS từ 6.5 trở lên, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0. Nếu không đáp ứng yêu cầu trên, bạn có thể tham khảo chương trình Pathway English mà VinUni tổ chức để đảm bảo chuẩn đầu vào của tường.

Trên đây là khái niệm, cấu trúc cũng như cách dùng chi tiết và chính xác nhất của đảo ngữ câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm chắc kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.