Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: cấu trúc và cách dùng
Câu điều kiện là một cấu trúc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh thường được dùng để diễn tả một sự việc hành động khi đi cùng điều kiện nhất định. Trong giao tiếp cũng như làm bài tập bên cạnh công thức quen thuộc chúng ta có thể bắt gặp hiện tượng đảo ngữ hay thay đổi vị trí của chủ ngữ và động từ để nhấn mạnh hành động trong câu. Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu khái niệm câu điều kiện loại 2 cùng công thức và cách sử dụng chi tiết, chính xác nhất của đảo ngữ câu điều kiện loại 2 trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Tìm hiểu chung về câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 là cấu trúc được dùng để diễn tả sự việc, hành động không có thật hoặc không có khả năng xảy ra ở hiện tại và tương lai khi đi cùng một điều kiện nhất định. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 là chủ điểm ngữ pháp tương đối quan trọng mà bạn cần ghi nhớ khi làm bài tập và giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2 trong ngữ pháp tiếng Anh là:
If + S + were/V2/ed +…, S + would/could/should/might + Vo.
Lưu ý:
- Chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề điều kiện có thể giống hoặc khác nhau.
- Mệnh đề chính và mệnh đề điều kiện có thể hoán đổi vị trí bất kỳ, tuy nhiên khi mệnh đề điều kiện đứng trước cần có dấu phẩy ngăn cách.
Cách dùng của câu điều kiện loại 2
Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của câu điều kiện loại 2 người học phải biết:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả một sự việc, hành động không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai gần.
Ví dụ:
- If I were invisible, I would sneak into free concerts. (Nếu tôi vô hình, tôi sẽ lẻn vào các buổi hòa nhạc miễn phí.)
- If I won the lottery, I would buy a small island and live there alone. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một hòn đảo nhỏ và sống ở đó một mình.)
Câu điều kiện loại 2 dùng để đưa ra một lời khuyên hoặc đề nghị cho người đối diện.
Ví dụ:
- If I were you, I would see a doctor immediately. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ ngay)
- If I were in your shoes, I would try to eat healthier. (Nếu tôi ở trong tình huống đó, tôi sẽ cố gắng ăn uống lành mạnh hơn.)
- If I were you, I would learn to manage my time more effectively. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học cách quản lý thời gian hiệu quả hơn.)
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một lời yêu cầu, đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
- If you could turn off the lights, it would be great. (Nếu bạn có thể tắt đèn, thì thật tuyệt.)
- If you could lend me that book, I would really appreciate it. (Nếu bạn có thể cho tôi mượn quyển sách đó, tôi sẽ rất biết ơn.)
- If you could open the window, it would be much cooler in here. (Nếu bạn có thể mở cửa sổ, trong này sẽ mát hơn nhiều.)
Câu điều kiện loại 2 được dùng để đưa ra câu hỏi có tính giả thuyết, khi muốn người nghe tưởng tượng một tình huống không có thật.
Ví dụ:
- What would you do if you were offered a job in another country? (Bạn sẽ làm gì nếu được mời làm việc ở một quốc gia khác?)
- What would happen if the company went bankrupt? (Điều gì sẽ xảy ra nếu công ty phá sản?)
- What would you do if you could travel back in time? (Bạn sẽ làm gì nếu có thể quay về quá khứ?)
- What would happen if aliens visited Earth? (Điều gì sẽ xảy ra nếu người ngoài hành tinh đến Trái Đất?)
- What would you do if your best friend moved away? (Bạn sẽ làm gì nếu người bạn thân nhất chuyển đi?)
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để giải thích những sự việc, hành động không thể thực hiện được.
Ví dụ:
- If I had more time, I would definitely help you. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, chắc chắn tôi sẽ giúp bạn.)
- If I felt better, I would go with you. (Nếu tôi cảm thấy khỏe hơn, tôi sẽ đi cùng bạn.)
- If I had a car, I would drive you to the airport. (Nếu tôi có xe hơi, tôi sẽ chở bạn ra sân bay.)
Biến thể câu điều kiện loại 2
Biến thể mệnh đề điều kiện (mệnh đề if):
If + S + were + Ving, S + would/could/should/might + Vo.
hoặc If + S + had + PII, S + would/could/should/might + Vo.
Ví dụ:
- If I had more time, I might learn to play the guitar. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể học chơi guitar.)
- If I were studying harder, I would be passing all my exams. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua tất cả các kỳ thi.)
Biến thể mệnh đề chính:
If + S + V2/ed, S + would/could/should/might + be + Ving.
hoặc If + S + V2/ed, S + V2/ed.
Ví dụ: If they had more money, they could be living in a bigger house. (Nếu họ có nhiều tiền hơn, họ có thể sống trong một căn nhà lớn hơn.)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2 được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào điều kiện được diễn tả ở mệnh đề if đồng thời tăng tính học thuật, trang trọng cho câu văn. Ngoài ra, mẫu câu này cũng có tác dụng rút ngắn độ dài của mệnh đề điều kiện cũng như câu điều kiện.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện với động từ tobe:
If + S + were +…, S + would/could/should/might + Vo.
Đảo ngữ: Were + S + to be +…, S + would/could/should/might + Vo.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện với động từ thường:
If + S + V2/ed, S + would/could/should/might + Vo.
Đảo ngữ: Were + S + to V+…, S + would/could/should/might + Vo.
Ví dụ:
- Were she taller, she could reach the top shelf. (Nếu cô ấy cao hơn, cô ấy có thể với tới kệ trên cùng.)
- Were I to win the lottery, I would travel the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Were she to accept the invitation, we would be delighted. (Nếu cô ấy chấp nhận lời mời, chúng tôi sẽ rất vui.)
Các cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện khác
Ngoài đảo ngữ câu điều kiện loại 2, bạn cũng cần ghi nhớ một số cấu trúc đảo ngữ khác như sau:
Đảo ngữ câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 thường được sử dụng để diễn tả sự việc, hành động mang tính khoa học, chân lý, hiển nhiên khi đi kèm với một điều kiện cụ thể.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện với động từ tobe:
If + S + am/is/are +…, S + V.
Đảo ngữ: Should + S + be +…, S + V.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện với động từ thường:
If + S + V, S + V.
Đảo ngữ: Should + S + Vo, S + V.
Ví dụ:
- Should you heat ice, it melts.
- Should you heat water to 100 degrees Celsius, it boils.
- Should you mix blue and yellow, you get green. (Nếu bạn trộn màu xanh lam và màu vàng, bạn sẽ được màu xanh lá cây.)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 thường được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động đi cùng với một điều kiện nào đó mà có thể diễn ra ở tương lai khi có một điều kiện nhất định diễn ra.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện với động từ tobe:
If + S + am/is/are +…, S + will/can/may/might + Vo.
Đảo ngữ: Should + S + be +…, S + will/can/may/might + Vo.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện với động từ thường:
If + S + V, S + will/can/may/might + Vo.
Đảo ngữ: Should + S + Vo, S + will/can/may/might + Vo.
Ví dụ:
- Should it rain tomorrow, we will stay at home. (Nếu trời mưa ngày mai, chúng ta sẽ ở nhà.)
- Should you see her, please tell her I called. (Nếu bạn gặp cô ấy, xin hãy báo cho cô ấy biết tôi đã gọi.)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 là cấu trúc dùng để chỉ sự việc, hành động không thể xảy ra ở thời điểm quá khứ gắn liền với một điều kiện nào đó.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện với động từ tobe:
If + S + had been, S + would/should/might/…+ have + PII.
Đảo ngữ: Had + S + been, S + would/should/might/…+ have + PII.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện với động từ thường:
If + S + had PII, S + would/should/might/…+ have + PII.
Đảo ngữ: Had + S + PII, S + would/should/might/…+ have + PII.
Ví dụ:
- Had she been more careful, she wouldn’t have made that mistake.
- Had we taken a different route, we would have arrived earlier. (Nếu chúng ta đã đi một con đường khác, chúng ta đã đến sớm hơn.)
- Had they told me the truth, I wouldn’t have been so angry. (Nếu họ đã nói với tôi sự thật, tôi đã không tức giận như vậy.)
Đảo ngữ câu điều kiện loại hỗn hợp
Đảo ngữ câu điều kiện loại hỗn hợp loại 1:
If + S + had + PII, S + would/could/should + Vo.
Đảo ngữ: Had + S + PII, S + would/could/should + Vo.
Đảo ngữ câu điều kiện loại hỗn hợp loại 1:
If + S + V2/ed, S + would/could/might + have + PII.
Đảo ngữ: Were + S + to V+…, S + would/could/might + have + PII.
Ví dụ:
- Had I studied harder, I would be a doctor now. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã là bác sĩ rồi.)
- Were I you, I would have accepted the job. (Nếu tôi là bạn, tôi đã nhận lời công việc rồi.)
- Were I to win the lottery, I would have bought a big house. (Nếu tôi trúng số, tôi đã mua một căn nhà lớn.)
Trường Đại học VinUni hiện đang mang đến cho người học môi trường giáo dục hiện đại nhờ sự hợp tác quốc tế đẳng cấp nhất Việt Nam từ trước tới nay. Khác với các trường Đại học khác, VinUni không xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT quốc gia mà sử dụng hình thức nộp hồ sơ kết hợp phỏng vấn. Trong đó để đủ điều kiện theo học tại đây bạn phải sở hữu IELTS từ 6.5 trở lênkhông có kỹ năng nào dưới 6.0. Nếu không đáp ứng yêu cầu trên, bạn có thể tham khảo chương trình Pathway English mà VinUni tổ chức để đảm bảo chuẩn đầu vào của tường.
Trên đây là khái niệm câu điều kiện loại 2 cùng công thức và cách sử dụng chi tiết, chính xác nhất của đảo ngữ câu điều kiện loại 2 trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm chắc kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.