VinUni Banner

Danh từ trừu tượng là gì? Cách dùng và phân loại Danh từ trừu tượng

28/12/2024

Danh từ trừu tượng là dạng kiến thức nâng cao về danh từ trong tiếng Anh. Đây cũng là một trong những kiến thức ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh gặp bối rối, lúng túng khi bắt gặp. Và làm sao để bạn dễ dàng phân biệt danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng? Trong bài viết sau, VinUni sẽ tổng hợp những thông tin chi tiết về Danh từ trừu tượng để giúp bạn giải mã điểm ngữ pháp khó hiểu này. Cùng tìm hiểu ngay!

Danh từ trừu tượng là gì?

Danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là abstract noun. Loại danh từ này đề cập đến các khái niệm, ý tưởng, trải nghiệm hay cảm giác không thể định lượng được bằng giác quan.

Định nghĩa Danh từ trừu tượng là gì

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, abstract noun là danh từ chỉ vật không tồn tại như vật thể thực tế. Điều này nghĩa là Danh từ trừu tượng diễn đạt những vật thể không hữu hình và khó để định nghĩa hay nhận biết. Danh từ trừu tượng là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và dùng để diễn đạt những ý nghĩa phức tạp.

danh-tu-truu-tuong-la-gi-cach-dung-va-phan-loai-danh-tu-truu-tuong-so-1.jpg

Danh từ trừu tượng là gì trong tiếng Anh.

Các Danh từ trừu tượng thường gặp

Danh từ trừu tượng thường được chia thành những nhóm nhỏ chỉ cảm xúc, trạng thái, khái niệm… Dưới đây là một số ví dụ Danh từ trừu tượng giúp bạn dễ dàng hình dung:

Danh từ diễn tả cảm giác (feeling)

Anxiety (sự lo lắng)

• Pain (nỗi đau)

• Pleasure (niềm vui)

• Sensitivity (sự nhạy cảm)

• Satisfaction (sự hài lòng)

Danh từ diễn tả trạng thái (state)

• Freedom (sự tự do)

• Luxury (sự xa xỉ)

• Nervousness (sự bồn chồn)

• Peace (hòa bình)

• Chaos (trạng thái hỗn loạn)  

Danh từ diễn tả cảm xúc (emotion)

Anger (cơn giận)

• Despair (nỗi thất vọng)

• Envy (lòng đố kỵ)

• Happiness (hạnh phúc)

• Joy (niềm vui)

Danh từ diễn tả tính chất (quality)

Beauty (vẻ đẹp)

• Trust (niềm tin)

• Dedication (sự cống hiến)

• Determination (quyết tâm)

• Patience (sự kiên nhẫn)

Danh từ diễn tả khái niệm (concept)

• Culture (văn hóa)

• Energy (năng lượng)

• Failure (thất bại)

• Motivation (động cơ)

• Opportunity (cơ hội)

Danh từ diễn tả sự kiện (event)

• Birthday (sinh nhật)

• Childhood (tuổi thơ)

• Death (cái chết)

• Marriage (hôn nhân)

• Past (quá khứ)

danh-tu-truu-tuong-la-gi-cach-dung-va-phan-loai-danh-tu-truu-tuong-so-2.jpg

Ví dụ về Danh từ trừu tượng.

Các loại Danh từ trừu tượng

Với định nghĩa trên, hẳn bạn cũng nhận ra có rất nhiều loại Danh từ trừu tượng. Sau đây sẽ là các loại Danh từ trừu tượng thường gặp nhất:

  • Danh từ chỉ khái niệm: Democracy (Nền dân chủ), Knowledge (Kiến thức), Philosophy (Triết học), Religion (Tôn giáo),..
  • Danh từ chỉ sự kiện: Festival (Lễ hội), Revolution (Cuộc cách mạng), Birth (Sự ra đời),…
  • Danh từ chỉ trạng thái: Poverty (Nghèo đói), Wealth (Giàu có), Peace (Hòa bình),…
  • Danh từ chỉ tính chất: Kindness (Tốt bụng), Intelligence (Sự thông minh), Patience (Kiên nhẫn), Trust (Lòng tin),…
  • Danh từ chỉ cảm xúc: Longing (Nhớ nhung), Pride (Tự hào), Fear (Nỗi sợ hãi),…

Hoặc bạn có thể tham khảo các hậu tố thường gặp sau:

Hậu tố Ví dụ
-ment development (sự phát triển), excitement (sự phấn khích)
-ion education (giáo dục), information (thông tin)
-ness happiness (hạnh phúc), sadness (nỗi buồn)
-ity freedom (tự do), clarity (sự rõ ràng)
-ance importance (tầm quan trọng), elegance (sự thanh lịch)
-ship friendship (tình bạn), partnership (hợp tác), leadership (lãnh đạo)
-acy democracy (nền dân chủ), literacy (văn học)

Cách phân biệt danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng tiếng Anh

Cũng giống như các cặp danh từ chung (common noun) – danh từ riêng (proper noun), danh từ đếm được (countable noun) – danh từ không đếm được (uncountable noun), danh từ số ít (singular noun) – danh từ số nhiều (plural noun), Danh từ trừu tượng (abstract noun) nằm trong cặp tương ứng với Danh từ cụ thể (concrete noun). Vậy làm sao để phân biệt Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng?

Danh từ cụ thể (Concrete nouns) Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) 
Định nghĩa Danh từ cụ thể (Concrete nouns) là những từ chỉ vật thể hoặc sự vật cụ thể mà ta có thể nhìn thấy hoặc chạm vào. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) là những từ chỉ khái niệm, cảm xúc, trạng thái, phẩm chất, hoặc ý tưởng mà không thể nhìn thấy hoặc chạm vào được.
Có thể nhìn thấy/ chạm vào không? Có thể Không thể
Danh từ đếm được không? Danh từ cụ thể có thể là danh từ chung, danh từ riêng, danh từ tập hợp, danh từ đếm được, danh từ không đếm được. Danh từ trừu tượng thường là danh từ chung và danh từ không đếm được.
Ví dụ  Người và con vật: father, doctor, elephant, Cris, baby…
• Nơi chốn: Paris, island, garden, forest, aquarium…
• Đồ vật: bottle, computer, milk, cake, desk…
Khái niệm: freedom, education, philosophy, creativity…
• Cảm xúc: fear, hope, sadness, pride, jealousy…
• Đặc điểm: elegance, patience, loyalty, courage…
danh-tu-truu-tuong-la-gi-cach-dung-va-phan-loai-danh-tu-truu-tuong-so-3.jpg

Cách phân biệt Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng.

Cách thành lập Danh từ trừu tượng

Danh từ trừu tượng có thể được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào sau các động từ (verb), tính từ (adjective) hay các danh từ khác. Các hậu tố thường được sử dụng là -ness, -hood, -tion, -ship, -ty, -age, -acy, -ence, -ment…Cụ thể:

Từ động từ

Khi muốn thành lập Danh từ trừu tượng từ động từ, bạn hãy thêm các hậu tố như -ment, -ion, -tion, -sion, -ation hay -ition.

Động từ (verb) Danh từ trừu tượng (abstract noun)
Amaze Amazement
Judge Judgement
Act Action
Collect Collection
Reduce Reduction
Imagine Imagination
Satisfy Satisfaction
Recognize Recognition
Conclude Conclusion
Decide Decision

Ví dụ:

  • To her amazement, no guests turn out at the party. (Không có vị khách nào đến bữa tiệc trước sự ngạc nhiên của cô ấy.) 
  • Their company has always prioritized customer satisfaction. (Công ty của họ luôn ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.)
  • There are several ways to stretch children’s imagination. (Có rất nhiều cách để phát huy trí tưởng tượng của trẻ.)

Từ tính từ

Hậu tố -ness, -ity và -th cũng được thêm vào tính từ để thành lập Danh từ trừu tượng. Ngoài ra, bạn cũng có thể biến đổi dạng của tính từ để tạo Danh từ trừu tượng.

Tính từ (adjective) Danh từ trừu tượng (abstract noun)
Lazy Laziness
Friendly Friendliness
Complex Complexity
Generous Generosity
Hostile Hostility
Young Youth
Deep Depth
Poor Poverty
Independence Independent

Ví dụ:

  • Some breeds of dog are known for their friendliness and ability to interact well with humans. (Một số giống chó nổi tiếng với sự thân thiện và khả năng tương tác tốt với con người.)
  • We were treated with great generosity and thoughtfulness. (Chúng tôi được đối đãi bằng sự rộng lượng và chu đáo tuyệt vời.)
  • She regrets that she spent her youth purposelessly. (Cô ấy hối hận vì đã lãng phí tuổi xuân của mình.)

Từ danh từ khác

Hậu tố -ship, -hood hoặc -dom thường kết hợp với các danh từ khác để tạo thành Danh từ trừu tượng.

Danh từ (noun) Danh từ trừu tượng (abstract noun)
Companion Companionship
Owner Ownership
Author Authorship
Adult Adulthood
Brother Brotherhood
Neighbour Neighbourhood
Star Stardom
King Kingdom
Martyr Martyrdom

Ví dụ:

  • Rates of home ownership have fluctuated over the past few years. (Tỷ lệ sở hữu nhà ở biến động trong vài năm qua.)
  • The proliferation of reported crimes perturbed residents in the neighbourhood. (Sự gia tăng của các vụ phạm tội được báo cáo khiến người dân trong khu vực lo lắng.)
  • The animal kingdom encompasses a vast array of species. (Vương quốc động vật bao gồm rất nhiều giống loài khác nhau.)

Lưu ý: Nhiều abstract noun được thành lập mà không có hậu tố theo sau như: faith, luck, belief, sight, principle, humour, chance, thought, reason…

danh-tu-truu-tuong-la-gi-cach-dung-va-phan-loai-danh-tu-truu-tuong-so-4.jpg

Danh từ trừu tượng là loại danh từ nâng cao được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

Bài tập Danh từ trừu tượng

Kiến thức về abstract noun sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhanh chóng. Hãy thử sức với những bài tập về Danh từ trừu tượng dưới đây để kiểm tra kiến thức vừa học nhé.

Bài 1: Điền Danh từ trừu tượng thích hợp vào chỗ trống:

  1. The teacher’s _________ to her students was evident in her willingness to go the extra mile. (Sự tận tâm, sự cống hiến)
  2. The company’s _________ to innovation has led to the development of many new products. (Cam kết, sự cống hiến)
  3. The scientist’s _________ to her research resulted in a groundbreaking discovery. (Sự hăng hái, sự tận tâm)
  4. The athlete’s _________ to winning was evident in his rigorous training regimen. (Quyết tâm, sự cống hiến)
  5. The politician’s _________ to his constituents was unwavering, even in the face of adversity. (Lòng trung thành, sự tận tâm)

Đáp án:

  1. dedication
  2. commitment
  3. dedication
  4. determination
  5. loyalty

Bài 2: Sử dụng một abstract noun phù hợp để thay thế cho cụm từ được in đậm trong các câu sau:

  1. The act of giving money to charity is a form of (sự hào phóng).
  2. The ability to think clearly and logically is essential for (sự giải quyết vấn đề).
  3. The feeling of intense joy and happiness is known as (sự hân hoan).
  4. The state of being without fear or anxiety is called (sự can đảm).
  5. The belief that one can achieve one’s goals is known as (sự tự tin).

Đáp án

  1. generosity
  2. problem-solving
  3. euphoria
  4. courage
  5. confidence

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh ra sao? 

VinUni là một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với môi trường học tập quốc tế, cơ sở vật chất hiện đại và chương trình giảng dạy tiêu chuẩn quốc tế. Để xét tuyển vào VinUni, yêu cầu về trình độ tiếng Anh là điểm IELTS tối thiểu 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc chứng chỉ tương đương).

Việc đạt được điểm IELTS 6.5 không phải là một điều dễ dàng và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Tham gia các khóa học luyện thi, thực hành với các bài thi mẫu, và tự đánh giá bản thân là những bước quan trọng để đạt được mục tiêu này. Hoặc các ứng viên hoàn toàn có thể lựa chọn tham gia chương trình Pathway English của VinUni. Đây là một chương trình đào tạo tiếng Anh để nâng cao trình độ ngôn ngữ và chuẩn bị cho việc học tập chính thức tại VinUni. Pathway English là môn không tính tín chỉ, được thiết kế đặc biệt nhằm giúp học viên cải thiện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, từ đó chuẩn bị tốt nhất cho các chương trình học chính thức tại VinUni.

  • Sinh viên đã hoàn thành chương trình Pathway English Trung cấp hoặc đạt trình độ tiếng Anh đầu vào CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương) có thể tham gia vào chương trình Pathway English Nâng cao.
  • Trong học kỳ mùa Hè, sinh viên sẽ tham gia vào chương trình Pathway Trung cấp và sau đó trong học kỳ mùa Thu và mùa Xuân, họ sẽ tiếp tục với chương trình Pathway Cao cấp cùng với một số môn học đầu tiên. Khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ đạt trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đáp ứng yêu cầu về tiếng Anh cho việc nhập học tại VinUni.

Ngoài ra, các khóa học này thường được tích hợp với các chương trình học thuật khác, giúp học viên không chỉ nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn làm quen với các kiến thức và kỹ năng cần thiết cho ngành học tương lai của họ. Điều này giúp giảm thiểu sự khó khăn khi chuyển tiếp từ khóa học dự bị sang chương trình học chính thức.

danh-tu-truu-tuong-la-gi-cach-dung-va-phan-loai-danh-tu-truu-tuong-so-5.jpg

VinUni là ngôi trường có chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Bài viết trên là tổng hợp các thông tin bạn cần biết để hiểu rõ về Danh từ trừu tượng. Sau khi đã nắm vững Danh từ trừu tượng là gì và làm bài tập phân biệt Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng, bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng các cấu trúc câu sử dụng những danh từ khác nhau. Bạn cũng đừng quên ôn tập lại kiến thức về các loại động từ, tính từ và danh từ khác để sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn nhé. VinUni hy vọng những chia sẻ này sẽ đem lại cho bạn thông tin bổ ích trong hành trình chinh phục Anh ngữ của mình.

Xem thêm: Điều kiện loại 2: Công thức và ứng dụng trong tiếng Anh

Banner footer