Câu ước hiện tại: khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng
Để thể hiện một ước mơ, mong muốn trong tiếng Anh người ta thường sử dụng cấu trúc câu ước. Đây cũng là mẫu câu được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu chi tiết khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng câu ước hiện tại nhé!
Câu ước hiện tại là gì?
Câu ước hiện tại là cấu trúc được dùng để diễn tả một mong muốn, ước mơ một điều gì đó khác với hiện tại, thường là một điều không có thật hoặc khó xảy ra. Trong mẫu câu này, chúng ta sẽ sử dụng đồng từ wish đi cùng với động từ chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple) cho chủ ngữ ngôi thứ nhất và thứ ba số ít. Dưới đây là cấu trúc đầy đủ nhất của câu ước hiện tại.
Thể khẳng định
Cấu trúc câu ước hiện tại thể khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + Ved.
Ví dụ:
- I wish I had more time. (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn.)
- She wishes she could speak Spanish. (Cô ấy ước mình có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
- They wish they were on vacation right now. (Họ ước mình đang trong kỳ nghỉ ngay bây giờ.)
- He wishes he had a better job. (Anh ấy ước mình có một công việc tốt hơn.)
- I wish I had taken that job offer. (Tôi ước mình đã nhận lời đề nghị công việc đó.)
Thể phủ định
Cấu trúc câu ước hiện tại thể phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + Ved.
Ví dụ:
- They wish they weren’t always so stressed. (Họ ước mình không luôn cảm thấy căng thẳng như vậy.)
- I wish it wasn’t raining. (Tôi ước trời không mưa.)
- They wish they didn’t live so far away. (Họ ước mình không sống xa như vậy.)
- I wish I didn’t feel so tired. (Tôi ước mình không cảm thấy mệt mỏi như vậy.)
- He wishes he weren’t stuck in traffic. (Anh ấy ước mình không bị kẹt xe.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + Ved.
Ví dụ:
- If only I didn’t have to work today. (Giá mà tôi không phải làm việc hôm nay.)
- If only I could speak French. (Giá mà tôi có thể nói tiếng Pháp.)
- If only we could afford a vacation. (Giá mà chúng tôi có thể đi nghỉ mát.)
- If only we didn’t have to hurry. (Giá mà chúng tôi không phải vội vàng như vậy.)
- If only she didn’t feel so lonely. (Giá mà cô ấy không cảm thấy cô đơn như vậy.)
- If only I didn’t lose my wallet. (Giá mà tôi không làm mất ví của mình.)
Một số cấu trúc khác của wish
Ngoài công thức câu ước hiện tại, bạn cũng có thể sử dụng một số cấu trúc khác của wish như sau:
wish would:
- I wish he would stop complaining. (Tôi ước anh ấy ngừng phàn nàn.)
- She wishes it would stop raining soon. (Cô ấy ước trời sẽ ngừng mưa sớm.)
- We wish you would be more patient. (Chúng tôi ước bạn kiên nhẫn hơn.)
wish to:
- I wish to speak with the manager. (Tôi muốn nói chuyện với người quản lý.)
- He wishes to join the team next season. (Anh ấy muốn gia nhập đội vào mùa giải tới.)
- I wish to thank everyone for their support. (Tôi muốn cảm ơn mọi người vì sự ủng hộ của họ.)
wish + tân ngữ + cụm danh từ:
- I wish you good luck in your exam. (Tôi chúc bạn may mắn trong kỳ thi của bạn.)
- She wishes them a happy holiday. (Cô ấy chúc họ kỳ nghỉ vui vẻ.)
- He wished her a speedy recovery. (Anh ấy chúc cô ấy mau chóng hồi phục.)
to wish sb to do sth:
- He wishes his employees to be more productive. (Anh ấy mong nhân viên của mình làm việc hiệu quả hơn.)
- She wishes her son to study harder. (Cô ấy mong con trai mình học chăm chỉ hơn.)
- We wish the team to win the championship. (Chúng tôi mong đội sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Tiếng Anh là yếu tố cốt lõi trong chương trình đào tạo của VinUni. Do đó, khả năng ngoại ngữ là tiêu chí hàng đầu mà nhà trường đặt ra đối với các ứng viên. Cụ thể, sinh viên cần đạt được điểm IELTS tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Đối với những thí sinh chưa đạt được yêu cầu về điểm IELTS, VinUni cung cấp chương trình Pathway English để hỗ trợ nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Bài viết đã chia sẻ chi tiết khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng câu ước hiện tại. Để nhanh chóng hiểu cách sử dụng của mẫu câu này bạn đừng quên học kỹ lý thuyết đồng thời làm bài tập và sử dụng thường xuyên nhé!