Đối với những bạn học tiếng Anh, cấu trúc Avoid được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh nói chung và bài thi IELTS nói riêng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ công thức và cách sử dụng của cấu trúc này. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu \ trúc Avoid là gì cũng như trả lời câu hỏi về sự khác nhau giữa nó và cấu trúc Prevent, hãy tham khảo bài viết này ngay nhé!
Avoid là gì?
Avoid là gì? Avoid một động từ (phiên âm /əˈvɔɪd/) có nghĩa là tránh, được dùng để diễn tả hành động ngăn điều gì đó xảy ra (thường là điều xấu) hoặc để tránh xa ai đó/một cái gì đó; cố gắng không làm điều gì đó.
Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh
Theo sau Avoid là Đại từ, Danh từ và Danh động từ (động từ ở dạng V-ing), lưu ý Avoid không đi với V To.
Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing: Tránh khỏi điều gì |
Ví dụ:
- The driver drove to another route to avoid the traffic jam. (Bác tài xế đã lái xe vào tuyến đường khác để tránh đường tắc.)
- Jane had avoided seeing Tom after their argument yesterday. (Jane đã tránh gặp mặt Tom sau trận cãi nhau ngày hôm qua của họ.)
Trong tiếng Anh, Avoid có 3 trường hợp thường gặp là:
Avoid + V – ing: Tránh làm điều gì đó
Avoid + verb gì? Avoid to V hay Ving? Thông thường, avoid đi với Ving và không có trường hợp nào avoid đi với to V.
Ví dụ:
He avoided smoking cigarettes for the last five years. (Anh ấy đã tránh hút thuốc lá trong 5 năm qua.)
Avoid + Pronoun: Né tránh ai đó
Avoid + gì? Ngoài avoid to or ing, avoid còn kết hợp với đại từ như him/her/them hoặc tên của ai đó.
Ví dụ:
The manager avoided all his employees and went straight into his room. (Người quản lý tránh mặt tất cả nhân viên và đi thẳng vào phòng anh ta.)
Avoid + Noun: Tránh xa điều gì đó
Ví dụ:
Avoid eating between meals If you want to lose weight. (Tránh ăn giữa các bữa ăn nếu bạn muốn giảm cân.)
Phân biệt Avoid với Prevent
Người học tiếng Anh thường hay nhầm lẫn cấu trúc Avoid với cấu trúc Prevent vì nghĩa khá tương tự nhau. Tuy nhiên cách dùng Avoid và Prevent hoàn toàn khác nhau, nếu Avoid là tránh ai đó/cái gì thì Prevent là ngăn chặn điều gì (xảy ra)/ai đó (làm việc gì), cấu trúc của hai từ này cũng hoàn toàn khác nhau.
So sánh | Prevent | Avoid |
Ngữ nghĩa | Ngăn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó | Tránh xa ai đó hoặc cái gì đó |
Cấu trúc | Prevent + someone + FROM something/VingPrevent something | Avoid + something |
Cách dùng | Ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (trong tương lai) | Tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra. (trong quá khứ và hiện tại) |
Ví dụ:
- I avoid going out because it’s raining heavily. (Tôi tránh đi ra ngoài vì trời mưa lớn.)
- My mother prevented me from staying home late because I was in danger. (Mẹ tôi ngăn không cho tôi về khuya vì tôi gặp nguy hiểm.)
Vậy, qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu Avoid là gì và tổng hợp các kiến thức cần biết về cấu trúc Avoid bao gồm công thức, cách sử dụng và cả mẹo phân biệt nó với cấu trúc Prevent. VinUni hy vọng rằng bài viết sẽ mang đến bạn những kiến thức hữu ích, bổ trợ trong quá trình bạn ôn tập và thực hành chủ điểm ngữ pháp này. Chúc bạn học tốt!
Tiếng Anh là một trong những tiêu chí xét tuyển đầu vào quan trọng nếu bạn đang muốn theo học tại VinUni. Để đáp ứng yêu cầu này, bạn cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc một chứng chỉ tương đương. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ có đủ khả năng ngôn ngữ để theo học chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh tại trường. Nếu bạn chưa có các chứng chỉ tiếng Anh trên, cũng đừng quá lo lắng, chương trình Pathway English chính là giải pháp dành cho bạn.
Pathway English là một khóa học nhằm hỗ trợ và trang bị cho sinh viên kiến thức cùng các kỹ năng tiếng Anh cần thiết, giúp sinh viên đạt được tiêu chuẩn xét tuyển và có thể chính thức tham gia học tập tại trường. Chương trình này không chỉ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp sinh viên làm quen với môi trường học tập tại VinUni, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu, học hỏi từ các bạn bè quốc tế.
Xem thêm: Cách sử dụng Reported Speech with Infinitive trong tiếng Anh