Cẩm nang từ A đến Z về danh từ đếm được trong tiếng Anh

19/08/2023

Danh từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa. Trong tiếng Anh, danh từ có thể được chia thành hai loại chính: danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns). Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan từ A đến Z về danh từ đếm được trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, quy tắc sử dụng và các ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về loại danh từ này.

cam-nang-tu-a-den-z-ve-danh-tu-dem-duoc-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Danh từ đếm được trong tiếng Anh là những danh từ có thể đếm được bằng các số lượng cụ thể

Định nghĩa danh từ đếm được là gì?

Danh từ đếm được trong tiếng Anh là những danh từ có thể đếm được bằng các số lượng cụ thể và có hình thức: 

  • Danh từ số ít (Singular Nouns): Danh từ đếm được số ít chỉ một đơn vị của vật thể hoặc khái niệm. Ví dụ: I have a cat (Tôi có một con mèo).
  • Danh từ số nhiều (Plural Nouns): Danh từ đếm được số nhiều chỉ nhiều đơn vị của vật thể hoặc khái niệm. Thường được hình thành bằng cách thêm “-s” hoặc “-es” vào danh từ số ít. Ví dụ: I have two cats Tôi có hai con mèo).

Cách chuyển đổi từ danh từ đếm được số ít sang số nhiều

Những quy tắc dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng chuyển đổi danh từ từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh.

Danh từ kết thúc bằng -s, -x, -z, -sh, -ch: Thêm -es vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • Bus → Buses: Xe buýt
  • Box → Boxes: Hộp
  • Dish → Dishes: Đĩa
  • Church → Churches: Nhà thờ

Danh từ kết thúc bằng -y (kèm theo phụ âm trước -y): Thay -y bằng -ies. Ví dụ:

  • Baby → Babies: Em bé
  • City → Cities: Thành phố: 
  • Party → Parties: Buổi tiệc

Danh từ kết thúc bằng -y (kèm theo nguyên âm trước -y): Thêm -s vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • Boy → Boys: Bé trai
  • Day → Days: Ngày
  • Key → Keys: Chìa khóa

Danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe: Thay -f hoặc -fe bằng -ves. Ví dụ:

  • Leaf → Leaves: Chiếc lá
  • Wolf → Wolves: Chó sói
  • Knife → Knives: Con dao

Danh từ kết thúc bằng -o: Thêm -es (đôi khi chỉ thêm -s, tùy thuộc vào từ). Ví dụ:

  • Tomato → Tomatoes: Cà chua
  • Hero → Heroes: Anh hùng
  • Photo → Photos: Ảnh

Danh từ không theo quy tắc (irregular nouns): Những danh từ này có cách chuyển đổi đặc biệt. Ví dụ:

  • Man → Men: Đàn ông
  • Woman → Women: Phụ nữ
  • Child → Children: Đứa trẻ
  • Foot → Feet: Chân
  • Tooth → Teeth: Răng

Danh từ không thay đổi giữa số ít và số nhiều: Một số danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nhau. Ví dụ:

  • Sheep → Sheep: Con cừu
  • Deer → Deer: Con hươu
  • Fish → Fish (hoặc Fishes khi đề cập đến nhiều loại cá)
cam-nang-tu-a-den-z-ve-danh-tu-dem-duoc-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Danh từ đếm được có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau

Cấu trúc câu với danh từ đếm được

Danh từ đếm được có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chúng trong các loại câu phổ biến:

Câu khẳng định

Trong câu khẳng định, danh từ đếm được có thể được dùng dưới dạng số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào số lượng được đề cập.

  • Danh từ số ít: Khi chỉ một đơn vị cụ thể, bạn sử dụng danh từ ở dạng số ít cùng với mạo từ “a” hoặc “an” (đối với danh từ bắt đầu bằng nguyên âm). Ví dụ:
    • I see a dog in the park (Tôi thấy một con chó ở công viên).
    • She bought an apple from the market (Cô ấy mua một quả táo từ chợ).
  • Danh từ số nhiều: Khi chỉ nhiều hơn một đơn vị, danh từ sẽ được chuyển sang dạng số nhiều, thường bằng cách thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối từ. Ví dụ:
    • We have two cats (Chúng tôi có hai con mèo).
    • There are several books on the shelf (Có vài cuốn sách trên kệ).

Câu phủ định

Khi sử dụng danh từ đếm được trong câu phủ định, bạn cần xác định số lượng và thêm “not” vào cấu trúc câu.

  • Danh từ số ít. Ví dụ:
    • I do not have a car (Tôi không có xe ô tô).
    • She does not own an umbrella (Cô ấy không có dù).
  • Danh từ số nhiều. Ví dụ:
    • There are no cookies left (Không còn bánh quy nào).
    • We don’t have any pencils (Chúng tôi không có bút chì nào).

Câu hỏi

Khi đặt câu hỏi với danh từ đếm được, bạn cần sử dụng cấu trúc câu hỏi phù hợp và có thể dùng từ để chỉ số lượng cụ thể hoặc không cụ thể.

  • Câu hỏi với danh từ số ít. Ví dụ:
    • Do you have a pen? (Bạn có một cái bút không?).
    • Is there a chair in the room? (Có một cái ghế trong phòng không?).
  • Câu hỏi với danh từ số nhiều. Ví dụ:
    • How many books are there? (Có bao nhiêu cuốn sách?).
    • Did you see any dogs in the park? (Bạn có thấy con chó nào trong công viên không?).

Câu mệnh lệnh

Danh từ đếm được cũng có thể được sử dụng trong các câu mệnh lệnh để yêu cầu hoặc chỉ dẫn một hành động cụ thể.

  • Câu mệnh lệnh với danh từ số ít. Ví dụ:
    • Give me a book (Đưa cho tôi một cuốn sách).
    • Please pass me an apple (làm ơn đưa cho tôi một quả táo).
  • Câu mệnh lệnh với danh từ số nhiều. Ví dụ:
    • Take these boxes to the garage (Đem những cái hộp này đến nhà để xe).
    • Open the windows in the room (Mở cửa sổ trong phòng).

Câu so sánh

Danh từ đếm được cũng có thể được sử dụng trong câu so sánh để so sánh số lượng hoặc đặc điểm của các đối tượng.

  • So sánh số lượng. Ví dụ:
    • She has more books than I do (Cô ấy có nhiều sách hơn tôi).
    • They have fewer apples than we do (Họ có ít táo hơn chúng tôi).
  • So sánh đặc điểm. Ví dụ:
    • This car is faster than that one (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc kia).
    • These shoes are more comfortable than those (Những đôi giày này thoải mái hơn những đôi kia).

Trong mệnh đề quan hệ

Danh từ đếm được có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để cung cấp thông tin bổ sung về đối tượng hoặc người.

  • Danh từ số ít. Ví dụ:
    • The man who called you is waiting outside (Người đàn ông đã gọi bạn đang chờ ngoài cửa).
    • I met a student whose father is a doctor (Tôi gặp một sinh viên có cha là bác sĩ).
  • Danh từ số nhiều. Ví dụ:
    • The books that I borrowed are on the table (Những cuốn sách mà tôi mượn đang trên bàn).
    • The cars which were parked here have been moved (Những chiếc xe đã đỗ ở đây đã được di chuyển).
cam-nang-tu-a-den-z-ve-danh-tu-dem-duoc-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Danh từ đếm được có thể được kết hợp với các từ định lượng để chỉ số lượng hoặc mức độ của chúng

Sử dụng danh từ đếm được với các từ định lượng

Danh từ đếm được có thể được kết hợp với các từ định lượng để chỉ số lượng hoặc mức độ của chúng. Những từ định lượng này giúp làm rõ số lượng và loại danh từ mà bạn đang đề cập đến. Dưới đây là cách sử dụng các từ định lượng với danh từ đếm được trong tiếng Anh:

Một số lượng cụ thể

Khi bạn muốn chỉ một số lượng cụ thể của danh từ đếm được, bạn sẽ sử dụng số lượng trực tiếp kèm theo danh từ đó. Ví dụ:

  • I have three books (Tôi có ba cuốn sách).
  • She owns ten cars (Cô ấy sở hữu mười chiếc xe ô tô).

Các số lượng cụ thể như “three”, “ten”, “fifteen”… cung cấp thông tin rõ ràng về số lượng của danh từ đếm được.

Một số lượng không cụ thể

Để chỉ số lượng không cụ thể hoặc không rõ ràng của danh từ đếm được, bạn sẽ sử dụng các từ định lượng không cụ thể như “some”, “a few”, “several”, và “a couple”. Những từ định lượng này không chỉ rõ số lượng chính xác mà chỉ đưa ra một ước lượng về số lượng. Ví dụ:

  • I need some pens (Tôi cần vài cái bút).
  • We have a few chairs in the room (Chúng tôi có một vài chiếc ghế trong phòng).
  • There are several students in the class (Có một số học sinh trong lớp).
  • She bought a couple of books (Cô ấy mua hai cuốn sách).

Số lượng tối đa

Để diễn tả số lượng tối đa hoặc để làm nổi bật mức độ nhiều của danh từ đếm được, bạn có thể sử dụng các từ như “many”, “a lot of” và “lots of”. Các từ này thường được sử dụng để nói về số lượng lớn, không nhất thiết phải là số lượng cụ thể. Ví dụ:

  • There are many apples in the basket (Có nhiều quả táo trong giỏ).
  • We have a lot of books to read (Chúng tôi có rất nhiều cuốn sách để đọc).
  • She has lots of friends (Cô ấy có rất nhiều bạn bè).

Số lượng tối thiểu

Khi bạn muốn diễn tả số lượng tối thiểu hoặc ít, bạn có thể sử dụng các từ như “a few”, “a little” và “not many”. Các từ này giúp làm rõ rằng số lượng của danh từ đếm được là ít hoặc gần như không đáng kể. Ví dụ:

  • I have a few questions for you (Tôi có vài câu hỏi dành cho bạn).
  • There are only a few cookies left (Chỉ còn lại một vài chiếc bánh quy).
  • She has very few friends in this city (Cô ấy có rất ít bạn bè ở thành phố này).

So sánh số lượng

Khi bạn muốn so sánh số lượng giữa các danh từ đếm được, bạn có thể sử dụng các cấu trúc so sánh với “more”, “fewer” và “the most”. Các từ so sánh này giúp bạn chỉ rõ mối quan hệ số lượng giữa các đối tượng hoặc nhóm. Ví dụ:

  • She has more pencils than I do (Cô ấy có nhiều bút chì hơn tôi).
  • They have fewer students than we do (Họ có ít học sinh hơn chúng tôi).
  • This is the most interesting book I have read (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi đã đọc).

Những từ định lượng khác

Ngoài các từ đã nêu, còn một số từ định lượng khác có thể được sử dụng với danh từ đếm được, như “a number of”, “a great deal of” và “a handful of”. Những từ này cung cấp thêm cách để chỉ số lượng theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ:

  • There are a number of issues to address (Có một số vấn đề cần giải quyết).
  • She found a great deal of satisfaction in her work (Cô ấy tìm thấy nhiều sự hài lòng trong công việc của mình).
  • He took a handful of candies (Anh ấy lấy một nắm kẹo).
cam-nang-tu-a-den-z-ve-danh-tu-dem-duoc-trong-tieng-anh-hinh-4.jpg

VinUni yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0)

Danh từ đếm được trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa. Bằng cách nắm vững các quy tắc và áp dụng chúng một cách chính xác, bạn có thể nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn.

Đối với những bạn đang có kế hoạch theo học tại trường Đại học VinUni, một trong những yêu cầu quan trọng là chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0). Nếu điểm IELTS của bạn chưa đạt yêu cầu, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Chương trình này giúp sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng. Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ sẵn sàng để theo học các chương trình chuyên ngành tại VinUni với nền tảng tiếng Anh vững chắc.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn chi tiết cho người học tiếng Anh: Khi nào dùng “Was”/”Were”