Cẩm nang học tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn

Cẩm nang học tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn

Cẩm nang học tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn

16/07/2023

Trong tiếng Anh, Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này, bài viết sau đây sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn cũng như cách áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

cam-nang-hoc-tieng-anh-dau-hieu-nhan-biet-thi-hien-tai-don-hinh-1.jpg

Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh

Tổng quan về Thì hiện tại đơn

Trước khi đi sâu vào các dấu hiệu nhận biết, chúng ta cần hiểu rõ Thì hiện tại đơn là gì. Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc là sự thật hiển nhiên. Để nhận biết và sử dụng Thì hiện tại đơn một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng của thì này.

Cấu trúc Thì hiện tại đơn

Với động từ thường:

Khẳng định:

  • Cấu trúc:
    • I/You/We/They + V (nguyên mẫu)
    • He/She/It + V-s/es
    • Ví dụ:
      • I work every day (Tôi làm việc mỗi ngày).
      • She works every day (Cô ấy làm việc mỗi ngày).

Phủ định:

  • Cấu trúc:
    • I/You/We/They + do not (don’t) + V (nguyên mẫu)
    • He/She/It + does not (doesn’t) + V (nguyên mẫu)
    • Ví dụ:
      • I do not (don’t) work on Sundays (Tôi không làm việc vào chủ nhật).
      • He does not (doesn’t) work on Sundays (Anh ấy không làm việc vào chủ nhật).

Nghi vấn:

  • Cấu trúc:
    • Do + I/You/We/They + V (nguyên mẫu)?
    • Does + He/She/It + V (nguyên mẫu)?
    • Ví dụ:
      • Do you work every day? (Bạn có làm việc mỗi ngày không?).
      • Does she work every day? (Cô ấy có làm việc mỗi ngày không?).

Với động từ “to be”:

Khẳng định:

  • Cấu trúc:
    • I am (I’m)
    • You/We/They are (You’re/We’re/They’re)
    • He/She/It is (He’s/She’s/It’s)
    • Ví dụ:
      • I am a student (Tôi là học sinh).
      • They are teachers (Họ là giáo viên).

Phủ định:

  • Cấu trúc:
    • I am not (I’m not)
    • You/We/They are not (aren’t)
    • He/She/It is not (isn’t)
    • Ví dụ:
      • I am not a student (Tôi không phải là học sinh).
      • He is not (isn’t) a teacher (Anh ấy không phải là giáo viên).

Nghi vấn:

  • Cấu trúc:
    • Am I…?
    • Are you/we/they…?
    • Is he/she/it…?
    • Ví dụ:
      • Am I late? (Tôi có muộn không?).
      • Is she a doctor? (Cô ấy là bác sĩ phải không?).

Lưu ý khi chia động từ:

  • Thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He/She/It).
    • Thêm “es” vào các động từ kết thúc bằng: ch, sh, s, x, o.
      • Ví dụ: watch -> watches, go -> goes.
    • Đối với động từ tận cùng bằng “y” và trước “y” là một phụ âm, đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”.
      • Ví dụ: study -> studies.

Cách dùng Thì hiện tại đơn

Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại: Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả những hành động, thói quen xảy ra thường xuyên hoặc định kỳ trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Ví dụ:

  • She reads books every day (Cô ấy đọc sách mỗi ngày).
  • They play football on weekends (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần).
  • He goes to the gym three times a week (Anh ấy đi tập gym ba lần một tuần).

Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý: Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả sự thật tự nhiên, những chân lý mà ai cũng biết đến. Ví dụ:

  • The Earth orbits around the Sun (Trái đất quay quanh Mặt Trời).
  • Water boils at 100 degrees Celsius (Nước sôi ở 100 độ C).

Diễn tả kế hoạch, sự kiện trong tương lai đã được sắp xếp: Thì hiện tại đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả các sự kiện, kế hoạch, thời gian biểu đã được sắp đặt cho tương lai. Ví dụ:

  • The train leaves at 8 AM tomorrow (Chuyến tàu rời đi vào lúc 8 giờ sáng ngày mai).
  • She arrives in London next week (Cô ấy đến London vào tuần tới).
cam-nang-hoc-tieng-anh-dau-hieu-nhan-biet-thi-hien-tai-don-hinh-2.jpg

Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn giúp bạn xác định thì đúng và tránh nhầm lẫn với các thì khác trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Để nhận biết và sử dụng Thì hiện tại đơn một cách chính xác, bạn cần chú ý đến những dấu hiệu nhận biết đặc trưng. Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn không chỉ giúp bạn xác định thì đúng mà còn giúp bạn tránh nhầm lẫn với các thì khác trong tiếng Anh.

Trạng từ chỉ tần suất

Một trong những dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn phổ biến nhất là sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất như:

  • Always (luôn luôn): She always drinks coffee in the morning (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng).
  • Usually (thường xuyên): They usually go to the gym on weekends. Họ thường đi tập gym vào các ngày cuối tuần).
  • Often (thường): He often reads books (Anh ấy thường đọc sách).
  • Sometimes (đôi khi): We sometimes eat out (Thỉnh thoảng chúng tôi đi ăn ngoài).
  • Rarely (hiếm khi): She rarely drinks coffee (Cô ấy hiếm khi uống cà phê).
  • Never (không bao giờ): He never smokes (Anh ấy không bao giờ hút thuốc).

Những trạng từ này thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ “to be”.

Các cụm từ chỉ thời gian

Ngoài các trạng từ chỉ tần suất, còn có các cụm từ chỉ thời gian như: 

  • Every morning (mỗi buổi sáng): He reads the newspaper every morning (Anh ấy đọc báo mỗi sáng).
  • Every day (mỗi ngày): She exercises every day (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày).
  • Every week (mỗi tuần): They visit their grandparents every week (Họ đến thăm ông bà hàng tuần).
  • Once a month (một lần mỗi tháng): He goes to the cinema once a month (Anh ấy đi xem phim mỗi tháng một lần).
  • Twice a year (hai lần mỗi năm): They travel abroad twice a year (Họ đi du lịch nước ngoài hai lần một năm)
  • In the summer (vào mùa hè): We go to the beach in the summer (Chúng tôi đi biển vào mùa hè).

Các cụm từ này giúp chúng ta dễ dàng nhận biết rằng hành động đang được nói đến xảy ra thường xuyên hoặc định kỳ, do đó, Thì hiện tại đơn là thì phù hợp để sử dụng.

Động từ chỉ thói quen

Thì hiện tại đơn thường được dùng với các động từ chỉ thói quen như: like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), need (cần), know (biết), understand (hiểu)… Những động từ này diễn tả một tình trạng hay cảm xúc kéo dài, không thay đổi theo thời gian.

Ví dụ:

  • They love going to the beach every summer (Họ yêu thích đi biển mỗi mùa hè).
  • She needs a new phone (Cô ấy cần một chiếc điện thoại mới).
  • She likes to read books in her free time (Cô ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi của mình).
  • He hates waking up early on weekends (Anh ấy ghét phải dậy sớm vào các ngày cuối tuần).
  • She knows the answer to the question (Cô ấy biết câu trả lời cho câu hỏi đó).
cam-nang-hoc-tieng-anh-dau-hieu-nhan-biet-thi-hien-tai-don-hinh-3.jpg

Để luyện tập nhận biết và sử dụng Thì hiện tại đơn một cách thành thạo, bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp

Cách luyện tập nhận biết Thì hiện tại đơn

Để luyện tập nhận biết và sử dụng Thì hiện tại đơn một cách thành thạo, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Học các trạng từ chỉ tần suất: Nhận biết các từ như always, usually, often, sometimes, rarely, never và các cụm từ như every day, every week, once a month, twice a year. Những từ này thường đi kèm với Thì hiện tại đơn để chỉ sự thường xuyên, định kỳ của một hành động.
  • Làm các bài tập thực hành: Tìm các bài tập trên sách giáo khoa hoặc trên internet để thực hành nhận biết và sử dụng Thì hiện tại đơn trong các câu đơn giản và phức tạp hơn.
  • Nghe và nói trong các tình huống thực tế: Luyện tập nghe và nói bằng cách mô phỏng các tình huống giao tiếp hàng ngày. Thực hành nói về các thói quen, lịch trình và sự thật trong cuộc sống để nâng cao khả năng sử dụng Thì hiện tại đơn tự nhiên.
  • Xây dựng câu mẫu và nhắc lại: Tạo ra các câu mẫu sử dụng Thì hiện tại đơn cho các hoạt động, sự kiện thường xuyên trong cuộc sống của bạn và lặp đi lặp lại để ghi nhớ.
  • Sử dụng các nguồn học liệu đa dạng: Tìm đọc sách, bài báo, xem phim hoặc các video giáo dục để nghe và đọc các ví dụ về Thì hiện tại đơn trong ngữ cảnh thực tế.
  • Hỏi đáp và sửa lỗi: Luôn luôn hỏi người bản xứ hoặc giáo viên để sửa lỗi và cải thiện khả năng sử dụng Thì hiện tại đơn một cách chính xác và tự tin hơn.

Luyện tập thường xuyên và có phương pháp sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng Thì hiện tại đơn một cách thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh.

VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào ra sao?

Với mục tiêu trở thành một trong những trung tâm giáo dục hàng đầu thế giới, VinUni không chỉ đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại mà còn chú trọng đến chất lượng giảng dạy và đội ngũ giáo sư có uy tín. 

Để được xét tuyển vào trường Đại học VinUni, ứng viên phải đáp ứng các yêu cầu về trình độ tiếng Anh cụ thể là IELTS 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ tương đương. Điều này đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để theo học các chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh và tham gia vào các hoạt động học thuật quốc tế. N

Nếu ứng viên không đạt được yêu cầu này, họ vẫn có cơ hội để theo học tại VinUni thông qua chương trình Pathway English. Pathway English là môn không tính tín chỉ, nhằm trang bị cho sinh viên trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết, kết thúc khóa học, sinh viên sẽ có trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đáp ứng đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni. 

  • Pathway English Nâng cao dành cho học viên đã hoàn thành chương trình Pathway English Trung cấp hoặc cho những bạn có trình độ tiếng Anh đầu vào CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương). 
  • Sinh viên Pathway Trung cấp trong học kỳ mùa Hè sẽ học Pathway Cao cấp trong học kỳ mùa Thu và mùa Xuân, cùng với một số môn học đầu tiên. 

Việc yêu cầu một trình độ tiếng Anh nhất định không chỉ giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận với nguồn tài liệu học thuật quốc tế mà còn mở ra cơ hội giao lưu, học hỏi từ bạn bè và giảng viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Đây là một phần quan trọng trong chiến lược của VinUni nhằm tạo ra môi trường học tập toàn cầu hóa, nơi mà mọi sinh viên đều có thể phát triển toàn diện cả về kiến thức lẫn kỹ năng mềm.

cam-nang-hoc-tieng-anh-dau-hieu-nhan-biet-thi-hien-tai-don-hinh-4.jpg

Để được xét tuyển vào trường Đại học VinUni, ứng viên phải đáp ứng các yêu cầu về trình độ tiếng Anh

Thì hiện tại đơn là một trong những thì quan trọng và cơ bản nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về Thì hiện tại đơn. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo!